Bài giảng: Ai đã đặt tên cho dòng sông

1. Tác giả:

- Sinh 1937 tại thành phố Huế

- Quê: làng Bích Khê, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị.

- Là một trí thức yêu nước, có vốn hiểu biết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, nhất là lịch sử, địa lí, văn hoá Huế

- Là một trong những nhà văn chuyên về thể loại bút kí.

 

ppt51 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 28181 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng: Ai đã đặt tên cho dòng sông, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hoàng Phủ Ngọc Tường 1. Tác giả: - Sinh 1937 tại thành phố Huế - Quê: làng Bích Khê, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. - Là một trí thức yêu nước, có vốn hiểu biết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, nhất là lịch sử, địa lí, văn hoá Huế - Là một trong những nhà văn chuyên về thể loại bút kí. I. Tìm hiểu chung: Nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường - Nét đặc sắc trong sáng tác: có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa: + chất trí tuệ và tính trữ tình + giữa nghị luận sắc bén với suy tư đa chiều được tổng hợp từ vốn kiến thức sâu rộng về triết học, văn hóa, lịch sử, địa lí… + Tất cả được thể hiện qua lối hành văn hướng nội, súc tích, mê đắm và tài hoa… Hoàng Phủ Ngọc Tường - Các tác phẩm tiêu biểu: + "Ngôi sao trên đỉnh Phu Văn Lâu" (1971) + "Rất nhiều ánh lửa" (1979) + "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (1986) + "Hoa trái quanh tôi" (1995) + "Ngọn núi ảo ảnh" (1999)… Tác phẩm Hoa trái quanh tôi - Viết tại Huế vào ngày 4 tháng 1 năm 1981. - In trong tập sách cùng tên. 2. Văn bản: Bìa sách Ai đã đặt tên cho dòng sông  của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường Cầu Tràng Tiền trên sông Hương 3. Bố cục: - Đoạn 1: Từ đầu đến "dưới chân núi Kim Phụng"  tả sông Hương ở vùng thượng lưu. - Đoạn 2: “Phải nhiều thế kỉ” đến “bát ngát tiếng gà”  tả sông Hương khi chảy xuôi về đồng bằng và ngoại vi thành phố Huế. - Đoạn 3: “Từ đây” đến “quê hương xứ sở”  tả sông Hương khi chảy vào thành phố Huế. - Đoạn 4: Còn lại  nhìn sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử dân tộc và thơ ca. II. Đọc - hiểu văn bản: 1. Vẻ đẹp của sông Hương ở thượng nguồn: II. Đọc - hiểu văn bản: 1. Vẻ đẹp của sông Hương ở thượng nguồn: - Được so sánh như “một bản trường ca của rừng già” với nhiều tiết tấu hùng tráng, dữ dội: + Khi “rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn” + lúc “mãnh liệt qua các ghềnh thác”, + khi cuộn xoáy như cơn lốc vào những đáy vực sâu, + Cũng có lúc “dịu dàng và say đắm giữa những dặm dài chói lọi màu đỏ của hoa đỗ quyên rừng”  Vẻ đẹp nên thơ, tình tứ, mê đắm Hoa đỗ quyên rừng bên sông Hương Thượng nguồn sông Hương => Những từ ngữ giàu giá trị tạo hình, gợi tả chính xác vẻ đẹp sông Hương vừa hùng vĩ, man dại, vừa trữ tình say đắm lòng người. Sông Hương như một “cô gái Di – gan phóng khoáng và man dại” với một “bản lĩnh gan dạ, một tâm hồn tự do và trong sáng”  Vẻ đẹp nữ tính, vừa dịu dàng vừa mãnh liệt hoang sơ - Bằng biện pháp so sánh và nhân hoá, tác giả liên tưởng: + Là khởi nguồn, sự bắt đầu của một không gian văn hoá - văn hoá Huế - Sông Hương còn là "người mẹ phù sa của một vùng văn hoá xứ sở": Nhã nhạc cung đình Huế Di sản văn hóa nhân loại Quần thể di tích Cố đô + Là khởi nguồn, sự bắt đầu của một không gian văn hoá - văn hoá Huế - Sông Hương còn là "người mẹ phù sa của một vùng văn hoá xứ sở": Ca Huế trên sông Hương Chùa Thiên Mụ Phu Văn Lâu Đồi Vọng Cảnh + Đã góp phần tạo nên và bảo tồn văn hóa của thiên nhiên xứ sở  chiều sâu trong vẻ đẹp của dòng sông => Khơi về nguồn cội để khám phá vẻ đẹp sâu thẳm: sức sống mãnh liệt, hoang dại, đầy cá tính. 2. Đoạn 2: Hình ảnh sông Hương khi chảy xuôi về đồng bằng và ngoại vi thành phố Huế: * Cái nhìn tinh tế của tác giả về mối quan hệ giữa sông Hương với kinh thành Huế: - Sông Hương như người tình dịu dàng và chung thủy: trải qua hành trình đầy gian truân để tìm gặp "người tình mong đợi" - Đoạn sông Hương chảy về đồng bằng và ngoại vi thành phố: tác giả hình dung như "một cuộc tìm kiếm có ý thức" người tình nhân đích thực của người con gái trong một câu chuyện nhuốm màu cổ tích. Dãy Trường Sơn Núi Kim Phụng Ngã ba tuần Điện Hòn Chén Nguyệt Biều, Lương Quán Chùa Thiên Mụ Kim Long Cồn Hến Bao Vinh Vĩ dạ * Tác giả thể hiện lối hành văn lịch lãm và tài hoa khi diễn tả dòng sông Hương chảy qua nhiều địa danh khác nhau: - Chảy qua giữa cánh đồng Châu Hoá đầy hoa dại, sông Hương được ví như "cô gái đẹp ngủ mơ màng".  gợi nhớ câu chuyện cổ tích "Công chúa ngủ trong rừng"  vẻ đẹp lãng mạn của một câu chuyện cổ - Nhưng khi ra khỏi vùng núi, sông Hương như một nàng tiên được đánh thức, như bỗng bừng lên sức trẻ và niềm khao khát của tuổi thanh xuân: + “Chuyển dòng một cách liên tục, vòng giữa khúc quanh đột ngột”, + “uốn mình theo những đường cong thật mềm”,  như đang làm duyên, đang múa lượn: lúc thì trôi theo hướng Nam Bắc theo điện Hòn Chén, vấp Ngọc Trản; lúc thì chuyển hướng sang Tây Bắc vòng qua bãi Nguyệt Biều, Lương Quán. + Rồi nó “đột ngột vẽ một hình cung thật tròn về phía Đông Bắc ôm lấy chân đồi Thiên Mụ, xuôi dần về Huế”. + "trôi đi giữa hai dãy đồi sừng sững như thành quách, với những điểm cao đột ngột” * Tác giả nhìn sông Hương qua nhiều trạng thái và vẻ đẹp khác nhau: - Có lúc "mềm như tấm lụa" khi qua Vọng Cảnh, Tam Thai, Lựu Bảo. Đồi Vọng Cảnh sớm xanh trưa vàng - Có khi ánh lên "những mảng phản quang nhiều màu sắc": “sớm xanh , trưa vàng, chiều tím” lúc đi qua những dãy đồi phía Tây Nam thành phố chiều tím - Có lúc mang "vẻ đẹp trầm mặc nhất" "như triết lí, như cổ thi" khi vòng qua bao lăng tẩm, đền đài - Có lúc tươi tắn và trẻ trung khi gặp “tiếng chuông chùa Thiên Mụ ngân nga tận bờ bên kia, giữa những xóm làng trung du bát ngát tiếng gà” => Bút pháp kể và tả được kết hợp nhuần nhuyễn và tài hoa làm nổi bật vẻ đẹp vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng của sông Hương. 3. Đoạn 3: Hình ảnh sông Hương khi chảy vào thành phố Huế: a. Khi chảy vào thành phố Huế, sông Hương mang những nét đặc trưng riêng: - Sông Hương như "vui tươi hẳn lên giữa những biền bãi xanh biếc của vùng ngoại ô Kim Long…”  tâm trạng của một người đi xa "tìm đúng đường" về đang nao nức bồi hồi - Giáp mặt thành phố ở cồn Giã Viên: "uốn một cánh cung rất nhẹ sang cồn Hến", làm cho dòng sông mềm hẳn đi, như một tiếng "vâng" không nói ra của tình yêu. Cồn Hến là Thanh long, Dã Viên là Bạch hổ  Một so sánh lạ: dùng tiếng "vâng" e ấp, ngập ngừng, thiêng liêng trong tình yêu để tả hình dáng mềm mại của dòng sông  cái nhìn tình tứ của nhà văn - Liên tưởng, suy tư của người nghệ sĩ: + So sánh sông Hương với sông Xen của Pa-ri, sông Đa-nuýp của Bu-đa-pét  những con sông là linh hồn của thủ đô, biểu tượng văn hoá của quốc gia  lòng tự hào về sông Hương và kinh thành Huế. Con sông dùng dằng con sông không chảy, Sông chảy vào lòng nên Huế rất sâu. (Thu Bồn) b. Tác giả cảm nhận sông Hương từ nhiều góc độ: - Nhìn bằng con mắt của hội họa: Sông Hương và những chi lưu của nó tạo thành những đường nét thật tinh tế  làm nên vẻ đẹp cổ kính của cố đô. Xóm vạn đò - Nhìn ở góc độ âm nhạc: + Liên tưởng khi nhìn dòng sông Nê-va: "chảy nhanh quá", hai nghìn năm trước triết gia Hy Lạp "khóc suốt đời vì dòng sông trôi đi quá nhanh"  Nhớ lại sông Hương: "quý điệu chảy lững lờ của nó khi đi ngang thành phố" + Sông Hương đẹp như một "điệu slow tình cảm dành riêng cho Huế”.  Điệu chảy lững lờ vì quá yêu quý và muốn nhìn ngắm nhiều hơn thành phố thân thương trước khi rời xa  tình cảm sông Hương (và nhà văn) dành cho Huế. Hoa đăng tỏa sáng trên dòng sông Hương + Sông Hương như một "người tài nữ đánh đàn lúc đêm khuya": . Liên tưởng: Nền âm nhạc cổ điển Huế "được sinh thành trên mặt nước của dòng sông này"  Sông Hương gắn với lịch sử âm nhạc lâu đời của Huế, là cái nôi hình thành nền âm nhạc truyền thống. . Liên tưởng đến Nguyễn Du và Truyện Kiều: tiếng đàn của Kiều là "Tứ đại cảnh" (một điệu nhạc Huế)  khẳng định dòng sông gắn bó với các giá trị văn hoá, văn học kinh điển của dân tộc. - Nhìn ở góc độ tình yêu: Sông Hương như một người tình dịu dàng và chung thuỷ: + “Rời khỏi kinh thành, sông Hương chếch về hướng chính bắc”. + “Và rồi, như sực nhớ lại một điều gì chưa kịp nói, nó đột ngột đổi dòng, rẽ ngoặc sang hướng đông tây để gặp lại thành phố lần cuối ở góc thị trấn Bao Vinh xưa cổ”.  Tác giả liên tưởng: . Khúc ngoặt bất ngờ đó tựa như một "nỗi vương vấn, cả một chút lẳng lơ kín đáo của tình yêu”  rất giống con người ở đây . So sánh: sông Hương như nàng Kiều trở lại tìm Kim Trọng để nói lời thề trước khi đi xa  tấm lòng người Châu Hoá xưa mãi chung tình với QH xứ sở. 4. Đoạn 4: Sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử, cuộc đời và thơ ca: - Thế kỉ XV ở sách "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi, nó mang tên là Linh Giang, nó là “dòng sông viễn châu đã chiến đấu oanh liệt bảo vệ biên giới phía tây nam của tổ quốc Đại Việt qua những thế kỉ trung đại”. a. Trong quan hệ với lịch sử: Sông Hương mang vẻ đẹp của một bản hùng ca ghi dấu những thế kỉ vinh quang của dân tộc: - Thế kỉ XIX, nó "sống hết lịch sử bi tráng … với máu của những cuộc khởi nghĩa" - Thế kỉ XVIII, nó "vẻ vang soi bóng kinh thành Phú Xuân của người anh hùng Nguyễn Huệ" - Thế kỉ XX, nó "đi vào thời đại CMTT bằng những chiến công rung chuyển" - Tiếp tục có mặt trong những năm tháng bi hùng nhất của lịch sử với cuộc khởi nghĩa chống Mĩ ác liệt  Tham gia, trải nghiệm cùng những bước thăng trầm của lịch sử dân tộc. b. Sông Hương còn gắn với cuộc đời và thơ ca: - Sông Hương mang vẻ đẹp giản dị mà khác thường: + Khi nghe lời gọi của tổ quốc: "nó biết cách tự hiến đời mình làm một chiến công" + Khi trở về với cuộc sống bình thường: "làm một người con gái dịu dàng của đất nước"  Lịch sử - hùng tráng và đời thường - giản dị  tự biết thích ứng với từng hoàn cảnh khác nhau  có thêm những vẻ đẹp mới  mang dáng dấp và vẻ đẹp của đất nước và con người Việt Nam. - Chính vẻ đẹp ấy làm cho sông Hương không bao giờ lặp lại mình trong cảm hứng của các nghệ sĩ: Tác giả cho rằng có một dòng thi ca về sông Hương mà nước luôn đổi màu: + Có khi nó là “dòng sông trắng – lá cây xanh” trong cái nhìn tinh tế của Tản Đà, + Có khi từ tha thướt mơ màng, nó chợt hùng tráng lên như “kiếm dựng trời xanh” trong khí phách của Cao Bá Quát, + Có khi từ nỗi quan hoài vạn cổ với bóng chiều bảng lảng trong thơ Bà huyện Thanh Quan, nó đột khởi thành sức mạnh phục sinh của tâm hồn trong thơ Tố Hữu… Trên dòng Hương Giang Em buông mái chèo Trời trong veo Nước trong veo... Trăng lên trăng đứng trăng tàn Đời em ôm chiếc thuyền nan xuôi dòng Ngày mai cô sẽ từ trong tới ngoài  Thơm như hương nhuỵ hoa lài  Sạch như nước suối ban mai giữa rừng  Ngày mai gió mới ngàn phương  Sẽ đưa cô tới một vườn đầy xuân  Ngày mai trong giá trắng ngần  Cô thôi sống kiếp đày thân gian hồ  Ngày mai bao lớp đời dơ  Sẽ tan như đám mây mờ đêm nay  Cô ơi tháng rộng ngày dài  Mở lòng ra đón ngày mai huy hoàng. - Lí giải tên gọi: + Có nhà thơ đến đây và hỏi đất, hỏi trời một câu hỏi không có lời đáp cụ thể "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"  Không hỏi nguồn gốc của địa danh mà muốn nhấn mạnh, ẩn chứa niềm tự hào sâu sắc về dòng sông + Mượn huyền thoại để lí giải  khẳng định vẻ đẹp vĩnh hằng và danh thơm muôn thuở. III. Tổng kết: Ghi nhớ (SGK)

File đính kèm:

  • pptAi da dat ten cho dong song.ppt
Giáo án liên quan