Chuyên đề Phương trình, bất phương trình vô tỉ, hệ phương trình và hệ bất phương trình qua các đề thi đại học

a/ Giải pt khi m2? b/Tìm các gt của m để pt có nghiệm

4-(ĐHKTQD-1998) Cho pt 1 x 8 x (1 x)(8 x) a ?? ?? ? ? ?

a/Gpt khi a3? b/Tìm các gt của a để pt có nghiệm

5-TT ĐT Y tế tphcm-1999) Tìm các gt của m để pt có nghiệm

x 1 3 x (x 1)(3 x) m ?? ? ? ? ? ?

pdf17 trang | Chia sẻ: manphan | Lượt xem: 1096 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Chuyên đề Phương trình, bất phương trình vô tỉ, hệ phương trình và hệ bất phương trình qua các đề thi đại học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WWW.VNMATH.COM 1 Chuyên đề: ph−ơng trình, bất ph−ơng trình vô tỉ, hệ ph−ơng trình vμ hệ bất ph−ơng trình QUA CáC Đề THI ĐạI HọC Phần I: Ph−ơng trình vô tỉ Ph−ơng pháp 1:Ph−ơng pháp giải dạng cơ bản: 1/    f x g x      2 g x 0 f x g x   2/      f x g x h x  Bình ph−ơng hai vế 1-(ĐHQGHN KD-1997) 16x 17 8x 23   2-(ĐH Cảnh sát -1999) 2 2x x 11 31   3-(HVNHHCM-1999) 2x 4x 2 2x    4-(ĐH Th−ơng mại-1999) Giải vμ biện luận pt: 2m x 3x 2 x    5-(ĐHCĐ KB-2006) Tìm m để pt sau có hai nghiệm thực phân biệt: 2x mx 2 2x 1    6-(ĐGKTQD-2000) 5x 1 3x 2 x 1 0      7-(ĐHSP 2 HN)     2x x 1 x x 2 2 x    8-(HVHCQ-1999) x 3 2x 1 3x 2     9-(HVNH-1998) 3x 4 2x 1 x 3     10-(ĐH Ngoại th−ơng-1999) 2 23 x x 2 x x 1      Ph−ơng pháp 2: ph−ơng pháp đặt ẩn phụ: I-Đặt ẩn phụ đ−a pt về pt theo ần phụ: Dạng 1: Pt dạng: 2 2ax bx c px qx r     trong đó a b p q  Cách giải: Đặt 2t px qx r   ĐK t 0 WWW.VNMATH.COM 2 1-(ĐH Ngoại th−ơng-2000)    2x 5 2 x 3 x 3x    2-(ĐH Ngoại ngữ -1998)    2x 4 x 1 3 x 5x 2 6      3-(ĐH Cần thơ-1999) 2(x 1)(2 x) 1 2x 2x     4- 2 24x 10x 9 5 2x 5x 3     5- 32 218x 18x 5 3 9x 9x 2     6- 2 23x 21x 18 2 x 7x 7 2      Dạng 2: Pt Dạng: P(x) Q(x) P(x).Q(x) 0      0  Cách giải: * Nếu  P x 0    P x 0 pt Q x 0     * Nếu  P x 0 chia hai vế cho  P x sau đó đặt    Q x t P x  t 0 1-(ĐHCĐ KA-2007) Tìm m để pt sau có nghiệm: 4 23 x 1 m x 1 2 x 1     2-  2 32 x 3x 2 3 x 8    3-  2 32 x 2 5 x 1   Dạng 3: Pt Dạng :                2 2 P x Q x P x Q x 2 P x .Q x 0 0             Cách giải: Đặt            2t P x Q x t P x Q x 2 P x .Q x      1-(ĐHQGHN-2000) 2 21 x x x 1 x 3      2-(HVKTQS-1999) 23x 2 x 1 4x 9 2 3x 5x 2        3-(Bộ quốc phòng-2002) 22x 3 x 1 3x 2 2x 5x 3 16        4- 24x 3 2x 1 6x 8x 10x 3 16        5-(CĐSPHN-2001) 2x 2 x 2 2 x 4 2x 2       WWW.VNMATH.COM 3 Dạng 4: Pt Dạng:   a cx b cx d a cx b cx n       Trong đó a,b,c,d,n lμ các hằng số ,c 0,d 0  Cách giải: Đặt  t a cx b cx( a b t 2 a b        1-(ĐH Mỏ-2001) 2 2x 4 x 2 3x 4 x     2-   3 x 6 x 3 x 6 x 3       3-(ĐHSP Vinh-2000) Cho pt:   x 1 3 x x 1 3 x m       a/ Giải pt khi m 2 b/Tìm các gt của m để pt có nghiệm 4-(ĐHKTQD-1998) Cho pt 1 x 8 x (1 x)(8 x) a       a/Gpt khi a 3 b/Tìm các gt của a để pt có nghiệm 5-TT ĐT Y tế tphcm-1999) Tìm các gt của m để pt có nghiệm x 1 3 x (x 1)(3 x) m       6-(ĐH Ngoại ngữ-2001) x 1 4 x (x 1)(4 x) 5       Dạng 5: Pt dạng: 2 2x a b 2a x b x a b 2a x b cx m           Trong đó a,b,c,m lμ hằng số a 0 Cách giải : Đặt t x b  ĐK: t 0 đ−a pt về dạng: 2t a t a c(t b) m      1-(ĐHSP Vinh-2000) x 1 2 x 2 x 1 2 x 2 1        2-(HV BCVT-2000) x 2 x 1 x 2 x 1 2      3-(ĐHCĐ KD-2005) 2 x 2 2 x 1 x 1 4      4-(ĐH Thuỷ sản -2001) x 5x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 2         5- x 3x 2 x 1 x 2 x 1 2       WWW.VNMATH.COM 4 6- Xét pt: x mx 6 x 9 x 6 x 9 6       a/ Giải pt khi m 23 b/ Tìm các gt của m để pt có nghiệm II-Sử dụng ẩn phụ đ−a pt về ẩn phụ đó ,còn ẩn ban đầu coi lμ tham số: 1-  2 26x 10x 5 4x 1 6x 6x 5 0       2-(ĐH D−ợc-1999)   2 2x 3 10 x x x 12     3-(ĐH D−ợc-1997)   2 22 1 x x 2x 1 x 2x 1      4-   2 24x 1 x 1 2x 2x 1     5-   2 22 1 x x x 1 x 3x 1      6-(ĐHQG-HVNH KA-2001) 2 2x 3x 1 (x 3) x 1     III-Sử dụng ẩn phụ đ−a về hệ pt: Dạng 1: Pt Dạng: n nx a b bx a   Cách giải: Đặt ny bx a  khi đó ta có hệ: n n x by a 0 y bx a 0        1-(ĐHXD-DH Huế-1998) 2x 1 x 1   2- 2x x 5 5   3- 2x 2002 2002x 2001 2001 0    4- (ĐH D−ợc-1996) 3 3x 1 2 2x 1   Dạng 2: Pt Dạng:  2ax b r ux v dx e     trong đó a,u, r 0 Vμ u ar d, v br e    Cách giải: Đặt uy v ax b   khi đó ta có hệ:    2 2 uy v r ux v dx e ax b uy v          1-(ĐHCĐ KD-2006) 22x 1 x 3x 1 0     2- 22x 15 32x 32x 20    3- 23x 1 4x 13x 5     4- 2x 5 x 4x 3    5- 2x 2 x 2   6- 2x 1 3 x x    WWW.VNMATH.COM 5 Dạng 3: PT Dạng:    n ma f x b f x c    Cách giải: Đặt    n mu a f x , v b f x    khi đó ta có hệ: n mu v cu v a b      1-(ĐHTCKT-2000) 3 2 x 1 x 1    2- 3 3x 34 x 3 1    3- 3 x 2 x 1 3    4- 44 97 x x 5   5- 44 18 x x 1 3    Ph−ơng pháp 3: Nhân l−ợng liên hợp: Dạng 1: Pt Dạng:    f x a f x b   Cách giải: Nhân l−ợng liên hợp của vế trái khi đó ta có hệ:         f x a f x b f x a f x a b        1- 2 24x 5x 1 4x 5x 7 3      2- 2 23x 5x 1 3x 5x 7 2      3- 3- (ĐH Ngoại th−ơng-1999 ) 2 23 x x 2 x x 1      4-(ĐH Th−ơng mại-1998) 2 2x 3x 3 x 3x 6 3      5-(HVKTQS-2001) 1 1 1 x 4 x 2 x 2 x       Dạng 2: Pt Dạng:         f x g x m f x g x   1-(HVBCVT-2001) x 34x 1 3x 2 5     2-(HVKTQS-2001) 3(2 x 2) 2x x 6     Ph−ơng pháp 4:Ph−ơng pháp đánh giá: 1- 2x 2 4 x x 6x 11      2- 2 2 2x x 1 x x 1 x x 2        3-(ĐHQGHN-Ngân hμng KD-2000) 24x 1 4x 1 1    4-(ĐH Nông nghiệp-1999) 2x 2x 5 x 1 2     WWW.VNMATH.COM 6 Ph−ơng pháp 5:Ph−ơng pháp đk cần vμ đủ: 1-Tìm m để pt sau có nghiệm duy nhất: x 2 x m   2- Tìm m để pt sau có nghiệm duy nhất x 5 9 x m    3- Tìm m để pt sau có nghiệm duy nhất 4 4x 1 x x 1 x m      Ph−ơng pháp 6: Ph−ơng pháp hμm số (Sử dụng đạo hμm) 1-(ĐHCĐ KB-2004) - Tìm m để pt sau có nghiệm :  2 2 4 2 2m 1 x 1 x 2 2 1 x 1 x 1 x          2- - Tìm m để các pt sau có nghiệm : 1*/ 24 x mx m 2    2*/ x 1 x 1 5 x 18 3x 2m 1         3--(ĐHCĐ KA-2007) Tìm m để pt sau có nghiệm: 4 23 x 1 m x 1 2 x 1     4-(ĐHCĐKB-2007) CMR m 0  pt sau có 2nghiệm pb: 2x 2x 8 m(x 2)    5- 1*/ x x 5 x 7 x 16 14       2*/ 3x 1 x 4x 5     3*/ 22x 1 x 3 4 x     6-(HVAn ninh KA-1997)Tìm m để pt sau có nghiệm: 2 2x 2x 4 x 2x 4 m      WWW.VNMATH.COM 7 Phần II: BấT Ph−ơng trình vô tỉ Ph−ơng pháp 1: Ph−ơng pháp giải dạng cơ bản: 1/ 2 g(x) 0 f (x) 0 f (x) g(x) g(x) 0 f (x) g (x)       2/ 2 g(x) 0 f (x) g(x) f (x) 0 f (x) g (x)      3/ f (x) g(x) h(x)  Bình ph−ơng hai vế bpt 1-(ĐHQG-1997) 2x 6x 5 8 2x     2-(ĐHTCKT Tphcm-1999) 2x 1 8 x   3-(ĐH Luật 1998) 2x 2x 1 1 x    4-(ĐH Mỏ-2000) (x 1)(4 x) x 2    5-(ĐH Ngoại ngữ) x 5 x 4 x 3     6-(ĐHCĐKA-2005) 5x 1 x 1 2x 4     7-(ĐH Ngoai th−ơng-2000) x 3 2x 8 7 x     8-(ĐH Thuỷ lợi -2000) x 2 3 x 5 2x     9-(ĐH An ninh -1999) 5x 1 4x 1 3 x    10-(ĐHBK -1999) x 1 3 x 4    11-(ĐHCĐ KA-2004) 22(x 16) 7 xx 3 x 3 x 3      Ph−ơng pháp 2: Sử dụng các phép biến đổi t−ơng đ−ơng 1/ f (x) 0f (x) 0 g(x) 0g(x)     hoặc f (x) 0 g(x) 0   2/ f (x) 0f (x) 0 g(x) 0g(x)     hoặc f (x) 0 g(x) 0   WWW.VNMATH.COM 8 L−u ý: 1*/ 2 B 0A 1 B A B     2*/ B 0A 1 A 0B     hay 2 B 0 A 0 A B     1-(ĐHTCKT-1998) 251 2x x 1 1 x    2-(ĐHXD) 23x x 4 2 2 x      3-(ĐH Ngoại ngữ -1998) 21 1 4x 3 x    4-(ĐHSP) 2 x 4x 3 2 x     Ph−ơng pháp 2:Nhân biểu thức liên hợp: 1-(ĐHSP Vinh-2001)   2 2 x x 4 1 1 x     2-(ĐH Mỏ-1999)   22x x 21 3 9 2x 2    3- 2 24(x 1) (2x 10)(1 3 2x)     Ph−ơng pháp 3:Xác định nhân tử chung của hai vế: 1-(ĐH An ninh -1998) 2 2 2x x 2 x 2x 3 x 4x 5        2-(ĐHBK-2000) 2 2 2x 3x 2 x 6x 5 2x 9x 7        3-(ĐH D−ợc -2000) 2 2 2x 8x 15 x 2x 15 4x 18x 18        4-(ĐH Kiến trúc -2001) 2 2x 4x 3 2x 3x 1 x 1       Ph−ơng pháp 4: Đặt ẩn phụ: 1-(ĐH Văn hoá) 2 25x 10x 1 7 x 2x     2-(ĐH Dân lập ph−ơng đông -2000) 2 22x 4x 3 3 2x x 1     3-(HV Quan hệ qt-2000) 2(x 1)(x 4) 5 x 5x 28     4-(ĐH Y-2001) 2 22x x 5x 6 10x 15     5-(HVNH HCM-1999) 2 2x(x 4) x 4x (x 2) 2      6-ĐH Thái nguyên -2000) 3 13 x 2x 7 2x2 x     WWW.VNMATH.COM 9 7-(ĐH Thuỷ lợi) 2 14 x 2x 2 2xx     8-(HV Ngân hμng 1999) x 2 x 1 x 2 x 1 3 2      9- Cho bpt: 24 (4 x)(2 x) x 2x a 18       a/ Giải bpt khi a 6 b/Tìm a để bpt nghiệm đúng  x 2;4   10-Xác định m để bpt sau thoả mãn trên đoạn đã chỉ ra : 2(4 x)(6 x) x 2x m     trên 4;6 Ph−ơng pháp 5: Ph−ơng pháp hμm số: 1-(ĐH An ninh-2000) 27x 7 7x 6 2 49x 7x 42 181 14x        2- 2x x 7 2 x 7x 35 2x      3- 2x 2 x 5 2 x 7x 10 5 2x        4- Xác định m để bpt sau có nghiệm: a/ 4x 2 16 4x m    b/ 22x 1 m x   WWW.VNMATH.COM 10 Phần III: Hệ Ph−ơng trình A- một số hệ pt bậc hai cơ bản I-hệ pt đối xứng loại 1 1*/ Định nghĩa: f (x; y) 0 g(x; y) 0   Trong đó f (x; y) f (y;x),g(x; y) g(y;x)  2*/ Cách giải: Đặt S x y,P xy   ĐK: 2S 4P Dạng 1: Giải ph−ơng trình 1-(ĐHQG-2000) 2 2 x y xy 11 x y 3(x y) 28        2- x y y x 30 x x y y 35      3-(ĐHGTVT-2000) 2 2 x y xy 11 x y y x 30      4-(ĐHSP-2000) 2 2 4 4 2 2 x y xy 7 x y x y 21        5- (ĐH Ngoại th−ơng-1997) 2 2 2 2 1 1x y 5 x y 1 1x y 9 x y          6-(ĐH Ngoại th−ơng -1998) 2 2 4 2 2 4 x y 5 x x y y 13       7-(ĐHCĐKA-2006) x y xy 3 x 1 y 1 4         Dạng 2: Tìm ĐK để hệ có nghiệm: 1-(ĐHCĐKD-2004) Tìm m để hệ sau có nghiệm: x y 1 x x y y 1 3m       2- Tìm a để hệ sau có nghiệm: 2 2 x y xy a x y a      3-Cho hệ pt: 2 2x y x y 8 xy(x 1)(y 1) m         a/ Giải hệ khi m 12 b/ Tìm m để hệ có nghiệm WWW.VNMATH.COM 11 4-Cho hệ pt: 2 2 x xy y m 1 x y y x m       a/ Giải hệ khi m=-2 b/ Tìm m để hệ có ít nhất một nghiệm  x; y thoả mãn x 0, y 0  5- Tìm m để hệ có đúng hai nghiệm:   2 2 2 x y 2(1 m) x y 4       6-(ĐHCĐKD-2007) Tìm m để hệ sau có nghiệm: 3 3 3 3 1 1x y 5 x y 1 1x y 15m 10 x y           Dạng 3: Tìm ĐK để hệ có nghiệm duy nhất. 1-(HHVKTQS-2000) Tìm mđể hệ sau có nghiệm duy nhất 2 2 x y xy m 2 x y y x m 1        2-(ĐHQGHN-1999) Tìm mđể hệ sau có nghiệm duy nhất: 2 x xy y 2m 1 xy(x y) m m        3- Tìm mđể hệ sau có nghiệm duy nhất: 2 2x y y x 2(m 1) 2xy x y 2(m 2)         Dạng 4: Hệ pt đối xứng ba ẩn số : Nếu ba số x, y,z thoả mãn x y z p,xy yz zx q,xyz r       thì chúng lμ nghiệm của pt: 3 2t pt qt r 0    1-Giải các hệ pt sau : a/ 3 3 3 x y z 1 xy yz zx 4 x y z 1            b/ 2 2 2 3 3 3 x y z 1 x y z 1 x y z 1          c/ x y z 9 xy yz zx 27 1 1 1 1 x y z           WWW.VNMATH.COM 12 2- Cho hệ pt: 2 2 2x y z 8 xy yz zx 4        Giả sử hệ có nghiệm duy nhất CMR: 8 8x, y,z 3 3    II-Hệ ph−ơng trình đối xứng loại 2 1*/ Định nghĩa f (x; y) 0 g(x; y) 0   trong đó :f (x; y) g(y;x),f (y;x) g(x; y)  2*/ Cách giải: Hệ pt f (x; y) g(x; y) 0 (x y)h(x; y) 0 f (x; y) 0 f (x; y) 0          x y 0 f (x; y) 0     hay h(x; y) 0 f (x; y) 0   Dạng 1: Giải ph−ơng trình: 1-(ĐHQGHN-1997) yx 3y 4 x xy 3x 4 y      2-(ĐHQGHN-1998) 3 3 x 3x 8y y 3y 8x      3-(ĐHQGHN-1999) 1 32x y x 1 32y x y      4-(ĐH Thái nguyên-2001) 3 3 x 1 2y y 1 2x      5-(ĐH Văn hoá-2001) x 1 7 y 4 y 1 7 x 4          6-(ĐH Huế-1997) 2 2 87x y 0 x 87y x 0 y        Dạng 2:Tìm đk để hệ có nghiệm: 1-(ĐHSP Tphcm-2001) Tìm m để hệ có nghiệm: x 1 y 2 m y 1 x 2 m          WWW.VNMATH.COM 13 2- Tìm m để hệ có nghiệm: 2x y 3 m 2y x 3 m        Dạng 3: Tìm đk để hệ có nghiệm duy nhất 1-(ĐHSP-Tphcm-2001) Tìm a để hệ sau có nghiệm duy nhất:  2 2 x 1 y a (y 1) x a        2- Tìm m để hệ sau có nghiệm duy nhất: 2 2 xy x m(y 1) xy y m(x 1)        3- Tìm a để hệ sau có nghiệm duy nhất: 2 2 x y axy 1 y x axy 1        III - Hệ ph−ơng trình đẳng cấp: */ Hệ pt đ−ợc gọi lμ đẳng cấp nếu mỗi pt trong hệ có dạng 2 2ax bxy cy d   */ Cách giải: Đặt x ty */ L−u ý: Nếu (a;b) lμ nghiệm của hệ thì (b;a) cũng lμ nghiệm của pt. Dạng 1: Giải ph−ơng trình: 1-(ĐHPĐ-2000) 2 2 2 2 2x 3xy y 12 x xy 3y 11        2-(ĐHSP Tphcm-2000) 2 2 2 2 x 2xy 3y 9 2x 2xy y 2        3-(ĐH Mỏ-1998) 2 2 3 3 x y xy 30 x y 35      Dạng 2: Tìm đk để hệ có nghiệm, có nghiệm duy nhất 1-(ĐHQG HCM-1998) Tìm m để hệ sau có nghiệm : 2 2 2 2 3x 2xy y 11 x 2xy 3y 17 m         2-(ĐHAnninh2000)Tìm ađể hệ có nghiệm: 2 2 2 2 4 3 2 x 2xy 3y 8 2x 4xy 5y a 4a 4a 12 105            3-Tìm mđể hệ sau có nghệm diuy nhất: 2 2 2 2 2 2 x mxy y m 3m 2 x 2xy my m 4m 3            B- Một số ph−ơng pháp giải hệ pt : WWW.VNMATH.COM 14 Ph−ơng pháp 1:Ph−ơng pháp thế: 1-(ĐHSP Quy nhơn -1999) Cho hệ pt: 2 2 2 x y m 1 x y y x 2m m 3        1/ Giải hệ khi m 3 2/Tìm m để hệ trên có nghiệm 2-(ĐHCĐKB-2002) 3x y x y x y x y 2         3-(HVQY-2001) 2 2 2 2 x y x y 2 x y x y 4          4-(ĐH Huế-1997) Tìm k để hệ sau có nghiệm: 2 2x y 1 x y k      5-(ĐH Th−ơng mại-2000) Cho hệ pt: 2 2 x my m x y x 0      a. GiảI hệ khi m 1 b. Biện luận số nghiệm của pt c.Khi hệ có hai nghiệm phân biệt 1 1 2 2(x ; y );(x ; y ) tìm m để : 2 22 1 2 1A (x x ) (y y )    đạt giá tri lớn nhất 6-(SP TPHCM-1999) Tìm m để hệ sau có 3 nghiệm phân biệt: 3 3 x y 1 x y m(x y)      Ph−ơng pháp 2: ph−ơng pháp biến đổi t−ơng đ−ơng: 1-(ĐHGTVT TPHCM-1999) 2 2 xy 3x 2y 16 x y 2x 4y 33        HD:nhân pt đầu với 2 vμcộng với pt sau 2-(ĐHTh−ơng mại-1997) x xy y 1 y yz z 4 z zx x 9          3-(ĐHBKHN-1995) 2 2 2 2 x y z 7 x y z 21 xz y        4-(ĐHSPHN-2000) 2 2 2 2 2 y xy 6x 1 x y 5x      HD:chia cả hai vế của2pt cho 2x Ph−ơng pháp 3: Ph−ơng pháp đặt ẩn phụ: WWW.VNMATH.COM 15 1-(ĐH Ngoại ngữ-1999) x 16xy y 3 y 9xy x 2      2-(ĐH Công đoμn-2000) 2 3 2 x x( ) ( ) 12 y y (xy) xy 6      3-(ĐH Hμng hải-1999) x y 7 1 y x xy x xy y xy 78       (x 0, y 0)  4-(ĐH Thuỷ sản-2000) x 1 y 1 3 x y 1 y x 1 y 1 x 1 6              WWW.VNMATH.COM 16 Phần:IV Hệ Bất Ph−ơng trình A- Hệ bpt một ẩn số: Cho hệ:  1 2 f x 0(1) f (x) 0(2)   (I) Gọi 1 2S ,S Lần l−ợt lμ tập nghiệm của (1)&(2) S lμ tập nghiệm của (I) 1 2S S S   Tìm m để hệ sau có nghiệm: 1-(HVQH Quốc tế-1997) 2 2 x (m 2)x 2m 0 x (m 7)x 7m 0          2-(ĐH Th−ơng mại-1997) 2 2 2 x 2x 1 m 0 x (2m 1)x m m 0           3- 2 2 x (m 2)x 2m 0 x (m 3)x 3m 0          4-(ĐH Thuỷ lợi-1998) 2x 2mx 0 x 1 m 2m       5-(ĐH Th−ơng mại-1998) 2 3 2 x 3x 4 0 x 3x x m 15m 0         Tìm m để hệ sau vô nghiệm: 1- 2 2 x 1 0 (m x )(x m) 0       2- 2 2 2 x 6x 5 0 x 2(m 1)x m 1 0          3- 2 2 x 7x 8 0 m x 1 3 (3m 2)x         Tìm m để hệ sau có nghiệm duy nhất: 1- 2 2 x 3x 2 0 x 6x m(6 m) 0         2- 2 2 x 2x a 0 x 4x 6a 0        3- 2 2 4 2 x (2m 1)x m m 2 0 x 5x 4 0           B- Hệ bpt hai ẩn số: Tìm a để hệ sau có nghiệm: WWW.VNMATH.COM 17 1-(ĐHGTVT-2001) x y 2 x y 2x(y 1) a 2        2- 2 2x y 2x 2 x y a 0        3- 2 2 4x 3y 2 0 x y a      Tìm a để hệ có nghiệm duy nhất: 1- 2 2x y 2x 1 x y a 0        2- x y 2xy m 1 x y 1       

File đính kèm:

  • pdfPhuong Trinh Vo ty Ban pro .pdf