Đề kiểm tra 1 tiết Số học 6 Trường THCS Đức Trí

1. Tập hợp có 1 phần tử

 

2. Tập hợp có vô số phần tử

 

3. Tập hợp rổng

doc3 trang | Chia sẻ: quoctuanphan | Lượt xem: 916 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 1 tiết Số học 6 Trường THCS Đức Trí, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phòng GDĐT- Quận I Trường THCS Đứùc Trí KIỂM TRA 1 TIẾT – TOÁN 6 THỜI GIAN : 45’ A/ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm ) 1 . Lấy các chữ chỉ các tập hợp từ cột A , viết vào vị trí tương ứng phù hợp ở cột B Cột A Cột B A= {10 } D= {a, b } E= { 0 } H= { n ỴN/ n.0 =1 } K= { nỴN * / n +6 = 3} N= { 0; 1 ; 2 ; 3;………} 1. Tập hợp có 1 phần tử 2. Tập hợp có vô số phần tử 3. Tập hợp rổng Mỗi câu hỏi dưới đây có kèm theo các câu trả lời a, b, c, d,. Em hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng : 2. Số số tự nhiên lẻ có hai chữ số: a) 89 b) 49 c) 45 d) 41 3. Tổng 11 + 14+ 17+ 20+………. +95 +98 bằng: a) 3270 b) 1635 c) 2365 d) Một số khác 4. Dùng ba chữ số 1.3,5 ta viết được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau? a) 5 b) 4 c) 6 d) 3 5. Hãy viết số 36 bằng số La Mã a) XXXVI b) XXXIV c) XLVI d)XXVI 6. Môt số tự nhiên có ba chữ số thay đổi như thế nào so với số đã cho nếu ta viết thêm số 3 vào trước đó ? a) Số đó tăng thêm 3 đơn vị b) Số đó tăng thêm 30 đơn vị c) Số đó tăng thêm 300 đơn vị d) Số đó tăng thêm 3000 đơn vị B/ CÁC BÀI TOÁN : (7 điểm ) Bài 1 : ( 3 điểm ) Thực hiện phép tính : 1/ 25. {32: [12 – 4 + 4. (16 :8 )] } 2/ 23 . 16 – 23.14 3/ 47.123 + 53.7 Bài 2 : (3điểm ) Tìm số tự nhiên x , biết: 1 ) 5. ( x+ 35 ) = 515 2 ) 2000 x : 2000 7 = 2000 2 3) 10 + 2x = 4 5 : 4 3 Bài 3 : ( 1 điểm ) Cần dùng bao nhiêu chữ số để đánh số trang của một quyển sách có 358 trang ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM BÀI KIỂM TRA 1 Môn : Toán 6 A) Câu hỏi trắc nghiệm : ( 3điểm) Câu 1 : Lấy các chữ chỉ tập hợp từ cột A qua cột B đúng ( 0,5 điểm ) Mỗi câu chọn đúng ( 0,5 điểm) Câu 2 : C Câu 3 : B Câu 4 : C Câu 5 : A Câu 6 : D B) Các bài toán ( 7điểm ) Bài 1 : (3 điểm ) Thực hiện phép tính Câu 1 : Tính được trong ngoặc tròn ( 0,25 điểm ) ( 1điểm ) Tính kết quả trong ngoặc vuông ( 0,25 điểm ) Tính được kết quả trong ngoặc nhọn ( 0.25 điểm ) Tính được 25 . 2 = 50 ( 0,25 điểm ) Câu 2 : (1 điểm ) Tính ( 16 – 14 ) = 2 ( 0,5 điểm ) Tính được 2 3 . 2 = 16 ( 0 , 5điểm ) Câu 3 : (1 điểm) Tính đúng kết quả của mỗt tích ( 0,25 điểm ) Tính đúng kết quả 6152 ( 0,5 điểm ) Bài 2 : ( 3 điểm ) Tìm số tự nhiên x Câu 1 : (1 điểm) Tính được 515 : 5 = 103 ( 0 , 5điểm ) Tính đúng kết quả là 68 ( 0,5 điểm) Câu 2 : (1điểm) Tìm được số mũ là 9 Câu 3 : (1 điểm ) Tính được 4 5 :4 3 = 4 2 ( 0,25 điểm ) Tính đúng 16 – 10 = 6 ( 0,25 điểm ) Tìm được x= 3 ( 0,5 điểm ) Bài 3 : ( 1điểm) Tìm được số chữ số từ trang 1 đến trang 99 ( 0,25 điểm) Tìm dược chữ số còn lại của trang có 3 chữ số ( 0,25 điểm) Tính đưỡc chữ số cần dùng là 966 chữ số (0 ,5 điểm )

File đính kèm:

  • docDe KTCI_SH6(Bai1)_Duc Tri.doc
Giáo án liên quan