Giáo án môn Địa lý lớp 10 - Tiết 40 - Bài 34: Thực hành vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới

I. Yêu cầu:

1- Vễ trên cùng một hệ toạ độ các đồ thị thể hiện tốc độ tăng trưởng các sản phẩm công nghiệp.

2- Nhận xét biểu đồ:

* Đây là các sản phẩm của ngành công nghiệp nào.

* Nhận xét đồ thị biểu diễn của từng sản phẩm ( Tăng, giảm và tốc độ tăng giảm qua các năm như thế nào ).

* Giải thích nguyên nhân.

 

ppt7 trang | Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 676 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án môn Địa lý lớp 10 - Tiết 40 - Bài 34: Thực hành vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào mừng các Thầy, cô giáo trong ban giám khảo về dự tiết học lớp 10 B7Tiết 40 - Bài 34: Thực Hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giớiI. Yêu cầu:1- Vễ trên cùng một hệ toạ độ các đồ thị thể hiện tốc độ tăng trưởng các sản phẩm công nghiệp. 2- Nhận xét biểu đồ:* Đây là các sản phẩm của ngành công nghiệp nào.* Nhận xét đồ thị biểu diễn của từng sản phẩm ( Tăng, giảm và tốc độ tăng giảm qua các năm như thế nào ).* Giải thích nguyên nhân.Tiết 40 - Bài 34: Thực Hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giớiII. Tiến hành:1- Vẽ biểu đồ? Em hãy cho biết để vẽ biểu đồ chúng ta cần tiến hành qua những bước nào.Tiết 40 - Bài 34: Thực Hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giớiBước 1: Chọn biểu đồ.Bước 2: Xử lí số liệu.Bước 3: Vẽ biểu đồ.Bước 4: Hoàn thiện biểu đồ.Tiết 40 - Bài 34: Thực Hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới* Chọn biểu đồ: * Biểu đồ đường đồ thị.* Xử lí số liệu NămSản phẩm195019601970198019902003Than (Triệu tấn)182026032936377033875300Dầu mỏ (Triệu tấn)52310522336306633313904Điện ( Tỉ kWh)9672304496282471183214851Thép (Triệu tấn)189346594682770870Tiết 40 - Bài 34: Thực Hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới*Xử lí số liệu: NămSản phẩm195019601970198019902003Than (Triệu tấn)182026032936377033875300Dầu mỏ (Triệu tấn)52310522336306633313904Điện ( Tỉ kWh)9672304496282471183214851Thép (Triệu tấn)189346594682770870

File đính kèm:

  • pptBAI 34 TIET 40.ppt