Giáo án Toán học - Đại số - Tuần 7 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút

I. Mục tiêu:

- HS được kiểm tra những kiến thức đã học về :

+ Tập hợp, phần tử của tập hợp, tính giá trị của biểu thức, tìm số chưa biết.

+ Các bài tập tính nhanh, tính nhẩm

- Rèn khả năng tư duy, tính toán, chính xác, hợp lí.

- Kiểm tra kĩ năng vận dụng linh hoạt các tính chất của các phép tính

- Có ý thức tự giác, trình bày sạch sẽ.

II. Phương pháp dạy học:

III. Chuẩn bị của GV và HS:

GV: Bảng phụ ghi đề kiểm tra.

HS: Giấy làm bài

IV. Tiến trình bài học:

 

doc5 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1088 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Toán học - Đại số - Tuần 7 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TUẦN 7 Ngày soạn: – 10– 2011 TIẾT 18 Ngày dạy: – 10– 2011 Kiểm tra 45’ I. Mục tiêu : - HS được kiểm tra những kiến thức đã học về : + Tập hợp, phần tử của tập hợp, tính giá trị của biểu thức, tìm số chưa biết. + Các bài tập tính nhanh, tính nhẩm - Rèn khả năng tư duy, tính toán, chính xác, hợp lí. - Kiểm tra kĩ năng vận dụng linh hoạt các tính chất của các phép tính - Có ý thức tự giác, trình bày sạch sẽ. II. Phương pháp dạy học : III. Chuẩn bị của GV và HS : GV: Bảng phụ ghi đề kiểm tra. HS: Giấy làm bài IV. Tiến trình bài học: MA TRAÄN ẹEÀ KIEÅM TRA Cấp độ Tờn chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Chủ đề 1-Tập hợp, phần tử tập hợp -Số phần tử tập hợp,tập hợp con - Đếm đỳng sốphần tử của tập hợp Hiểu khái niệm tập hợp. biết số phần tử của tập hợp. Số cõu Số điểm tỉ lệ % 1 0,5 1 1 2 1,5 15% Chủ đề 2:Tớnh chất cỏc phộp tớnh Cộng, Trừ, Nhõn, Chia * KT: Nắm vững các t/chất phép cộng, trừ phép nhân và phép chia. Thực hiện cỏc phộp tớnh , tớnh dỳng giỏ trị biểu thứcnhanh chớnh xỏc. Số cõu Số điểm tỉ lệ % 1 0,5 1 1,5 2 2 20% Chủ đề 3: Lỹ thừa với số mũ tự nhiờn, nhõn Chia hai lỹ thừa cựng cơ số Nhận biết được cỏc phộp nhõn chia cỏc lũy thừa cựng cơ số viết gọn một tích các thừa số bằng nhau bằng cách dùng lũy thừa. Rèn kỹ năng thực hiện các phép tính lũy thừa một cách thành thạo Thực hiện được cỏc phộp nhõn chia cỏc lũy thừa cựng cơ số Số cõu Số điểm tỉ lệ % 1 0,5 1 0,5 1 1,5 2 1 5 3,5 35% Chủ đề 4: -Thứ tự thực hiờn cỏc phộp tớnh HS biết vận dụng các quy ước về thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức để tính đúng giá trị của biểu thức . Tớnh tớnh lũy thừa ,tỡm x Tổng số cõu Tổng số điểm Tỉ lệ % 1 1,5 1 1,5 2 3 30% TỔNG CỘNG 3 1.5 15% 2 2,0 20% 4 3,5 3,5% 2 3 30% 11 10 100% ẹeà baứi. TRẮC NGHIỆM 3điểm(Chọn cõu trả lời đỳng.) 1) Em hãy chọn một đáp án đúng trong các câu sau: Caõu 1 :Cho taọp hụùp A = {2; 4; 6; 8,9}. Soỏ phaàn tửỷ cuỷa taọp hụùp A laứ: A. 4 phaàn tửỷ B. 10 phaàn tửỷ C.41 phaàn tửỷ D. 5phaàn tửỷ Cõu 2: Khẳng định nào đỳng A. 23 = 32 B . 24 = 42 C. 25 = 10 D. 23.32 = 65 Caõu 3 : Tớnh 142 ủửụùc keỏt quaỷ? A. 28 B. 16 C. 96 D. 196 Caõu 4: Keỏt quaỷ cuỷa pheựp tớnh 85 : 83 vieỏt dửụựi daùng moọt luyừ thửứa laứ? A . 82 B. 815 C. 88 D.8 15 Caõu 5 (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0.25 điểm. Câu Đúng Sai a) 128 : 12 4 = 122 d) 53.52=55 II: TỰ LUẬN (7điểm) 1) Thực hiện các phép tính sau ( tính nhanh nếu có thể ) : a) 4.52 – 3.23 b) 28.76 + 13.28 + 11.28 2) Tìm số tự nhiên x, biết: a) 10 + 2.x = 45: 43 b) 5.(x - 3) = 15 3)viết tập hợp A số tự nhiờn. 5 ≤ x ≤ 9bằng hai cỏch ẹAÙP AÙN Phần cõu Nội dung đánh giá Điểm I 1 2 3 4 5 1) D 2) B 3) D 4) A 5) a- sai b - đúng 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 II 1 2 3 a) 4.52 – 3.23 = 4.25 – 3.8 = 100 – 24 = 76 b) 28.76 + 13.28 + 11.28 = 28.(76 + 13 + 11) = 28.100 = 2800 a) 10 + 2.x = 45: 43 10 + 2.x = 42 10 + 2.x = 16 2.x = 16 – 10 2.x = 6 x = 6 : 2= 3 b) 5.(x - 3) = 15 x – 3 = 15 :5 x – 3 = 3 x = 3 + 3 x = 6 A={9; 8; 7; 6; 5}. Tập hợp A = { x ε N / 5 ≤ x ≤ 9 } 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 Thứ.................Ngay..........Thỏng......Năm 2011 Hoù vaứ teõn: . . . . . . . . . . . . . . . KIEÅM TRA Lụựp: 6A3 Moõn: Toaựn. Thụứi gian: 45 phuựt (khoõng keồ thụứi gian phaựt ủeà) ẹieồm Lụứi pheõ cuỷa thaày (coõ) giaựo ẹeà baứi. TRẮC NGHIỆM 3điểm(Chọn cõu trả lời đỳng.) 1) Em hãy chọn một đáp án đúng trong các câu sau: TRẮC NGHIỆM 3điểm(Chọn cõu trả lời đỳng.) 1) Em hãy chọn một đáp án đúng trong các câu sau: Caõu 1 :Cho taọp hụùp A = {2; 4; 6; 8,9}. Soỏ phaàn tửỷ cuỷa taọp hụùp A laứ: A. 4 phaàn tửỷ B. 10 phaàn tửỷ C.41 phaàn tửỷ D. 5phaàn tửỷ Cõu 2: Khẳng định nào đỳng A. 23 = 32 B . 24 = 42 C. 25 = 10 D. 23.32 = 65 Caõu 3 : Tớnh 142 ủửụùc keỏt quaỷ? A. 28 B. 16 C. 96 D. 196 Caõu 4: Keỏt quaỷ cuỷa pheựp tớnh 85 : 83 vieỏt dửụựi daùng moọt luyừ thửứa laứ? A . 82 B. 815 C. 88 D.8 15 Caõu 5 (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0.25 điểm. Câu Đúng Sai a) 128 : 12 4 = 122 d) 53.52=55 II: TỰ LUẬN (7điểm) 1) Thực hiện các phép tính sau ( tính nhanh nếu có thể ) : a) 4.52 – 3.23 …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… b) 28.76 + 13.28 + 11.28 ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………………... 2) Tìm số tự nhiên x, biết: a) 10 + 2.x = 45: 43 b) 5.(x - 3) = 15 3)viết tập hợp A số tự nhiờn. 5 ≤ x ≤ 9bằng hai cỏch ẹeà baứi. TRẮC NGHIỆM 3điểm(Chọn cõu trả lời đỳng.) 1) Em hãy chọn một đáp án đúng trong các câu sau: Caõu 1 :Cho taọp hụùp A = {2; 4; 6; 8,9}. Soỏ phaàn tửỷ cuỷa taọp hụùp A laứ: A. 4 phaàn tửỷ B. 10 phaàn tửỷ C.41 phaàn tửỷ D. 5phaàn tửỷ Cõu 2: Tập hợp M = { x ε N / x ≤ 4 }gồm cú cỏc phần tử. A. 0; 1; 2; 3 B. 0; 1; 2; 3; 4 C. 1; 2; 3 D. 1; 2; 3; 4 Cõu 3: 2.( x – 7) = 0 thỡ x baống? A. 0 B. 2 C. 7 D. 10 Cõu 4: Cho biết x .7 = 7. Giỏ trị của x là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 5: Khẳng định nào đỳng A. 24 = 42 B. 23 = 32 C. 25 = 10 D. 23.32 = 65 Caõu 6 : Tớnh 142 ủửụùc keỏt quaỷ? A. 28 B. 16 C. 96 D. 196 Caõu 7: Keỏt quaỷ cuỷa pheựp tớnh 85 : 83 vieỏt dửụựi daùng moọt luyừ thửứa laứ? A . 82 B. 815 C. 88 D.8 15 Caõu 8: Keỏt quaỷ cuỷa pheựp tớnh 22. 23 vieỏt dửụựi daùng moọt luyừ thửứa laứ? A. 22 B. 28 C. 25 D. 26 Caõu 9 (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0.25 điểm. Câu Đúng Sai a) 128 : 12 4 = 122 b) 5( 25 – 20)2 = 53 c) 53 =15 d) 53.52=55 II: TỰ LUẬN (7điểm) 1) Thực hiện các phép tính sau ( tính nhanh nếu có thể ) : a) 4.52 – 3.23 b) 28.76 + 13.28 + 11.28 c) 10 + 2.x = 45: 43 2) Tìm số tự nhiên x, biết: a) 5.(x - 3) = 15 b) x + 28 : 14 = 25

File đính kèm:

  • docde ktra toan 6 tiet 18.doc
Giáo án liên quan