Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2: Các số có sáu chữ số

1 đơn vị 1 chục 1 trăm

 Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100

b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn

 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn

Viết số: 1000 Viết số: 10 000

10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000

Viết số: 432 516

Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.

Viết số: 313 214

Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.

Viết số: 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

pptx18 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 322 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2: Các số có sáu chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA BÀI CŨ 3. Viết vào ô trống theo mẫu c Biểu thứcGiá trị của biểu thức58 x c407 7 + 3- c30 66 x c + 3232ToánCÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐĐơn vị- Chục- Trăm1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìnViết số: 1000 Viết số: 10 00010 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000 Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị111111100100100100100100010 00010100 000100010 00010 000100 000100 000100 000 Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị432516111111100100100100100100010 00010100 000Viết số: 432 516Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.100010 00010 000100 000100 000100 000Viết số: 432 516Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. Bài tập1. Viết theo mẫu: a Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn TrămChụcĐơn vị 10001100 000100 000100 00010 0001000100010010010111313214Viết số: 313 214Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn TrămChụcĐơn vị 10 0001000100101100 000100 000100 000100 000100 00010 000100010001001001010101011100523453Viết số: 523 453 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.2) Viết theo mẫu: a) Mẫu: b) Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số425 671 4 2 5 6 7 1Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt369 815 5 7 9 6 2 3Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười haiNhóm 2Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số425 671 4 2 5 6 7 1Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt369 815369815Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm579 623 5 7 9 6 2 3Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba786 612786612Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai3. Đọc các số sau: 796 315:106 315:106 827:Nhóm 296 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.4. Viết các số sau: Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936 Củng cố - Dặn dò Chuẩn bị bài sau. Chúc các em chăm ngoan học giỏi!

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_toan_lop_4_tuan_2_cac_so_co_sau_chu_so.pptx