- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
17 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 572 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng anh Lớp 3 - Unit 6, Lesson 1: Part 1,2,3 - Năm học 2014-2014 - Nguyễn Thị Hiền, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WELCOME TO OUR CLASS!Class: 3ATeacher: Nguyen Thi HienSchool: Ai Mo A Primary schoolSLAP THE BOARDGAMEUnit 6 Stand up!Lesson 1 (1,2,3 - P40)1. Vocabularysit down:stand up:ngồi xuốngđứng lên1. Vocabularycome here:đến đây1. Vocabulary- be quiet = don’t talk :Trật tự, im lặng1. Vocabularyopen your book:close your book:mở sách rađóng sách lạiFriday, October 24th 20141. Vocabulary- sit down: ngồi xuống- stand up: đứng lên- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng- open your book : mở sách ra- close your book: đóng sách lại- come here: đến đâyUnit 6 Stand upLesson 1 (1,2,3- P40)Matching sit downstand up be quietopen your bookclose your bookcome here123456Friday, October 24th 20151. Vocabulary- sit down: ngồi xuống- stand up: đứng lên- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng- open your book : mở sách ra- close your book: đóng sách lại- come here: đến đâyLook, listen and repeat2. Model sentencesBe quiet!Sit down, please!Point, say and do the actionLet’s talkSit down, please!Be quiet! Close your book, please! Practice with your friends.- Learn by heart.- Prepare unit 6.Lesson 2Good bye! See you again!Thank you very much
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_3_unit_6_lesson_1_part_123_nam_hoc_2.pptx