Viết theo mẫu:
a) Năm mươi: 30:
Hai mươi: 60:
Chín mươi: 40:
Bảy mươi: 80:
b) Sáu chục: 50:
Hai chục: 80:
Bảy chục: 10:
Chín chục: 40:
80 .70
20 .40
50 .90
10 .60
70 .40
30 .80
80 .50
50 .80
50 .50
7 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 439 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 93: Các số tròn chục - Trường Tiểu học Ái Mộ A, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN 1PHÒNG GD & ĐT QUẬN LONG BIÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ ABài: Các số tròn chụcTiết 93SỐ CHỤCVIẾT SỐĐỌC SỐ1 chục2 chục3 chục4 chục5 chục6 chục7 chục8 chục9 chục104030905060708020mườihai mươinăm mươisáu mươibảy mươitám mươichín mươiba mươibốn mươiViết theo mẫu:a) Năm mươi: 30: Hai mươi: 60: Chín mươi: 40: Bảy mươi: 80:b) Sáu chục: 50: Hai chục: 80: Bảy chục: 10: Chín chục: 40:209070sáu mươibốn mươitám mươitám chụcmột chụctám chục2070905060ba mươinăm chục2. a)b)Số tròn chục207040903070?806050103010305010306050103090806050103060504020806080506080405060801020405060803.><=?SỐ CHỤCVIẾT SỐĐỌC SỐ1 chục2 chục3 chục4 chục5 chục6 chục7 chục8 chục9 chục104030905060708020mườihai mươinăm mươisáu mươibảy mươitám mươichín mươiba mươibốn mươiChúc thầy cô và các em một ngày vui vẻ
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_tiet_93_cac_so_tron_chuc_truong_tieu_ho.ppt