Bài 1: Viết các số:
a) Từ 11 đến 20: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 , 18, 19 , 20
Số liền trước số 18 là số nào?
b) Từ 31 đến 30: 21, 22, 23 , 24, 25, 26, 27, 28, 29 , 30
Số liền sau số 22 là số nào?
c) Từ 48 đến 54: 48, 49, 50 , 51, 52, 53, 54
d) Từ 69 đến 78: 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 , 78
®) Từ 89 đến 96: 89, 90 , 91, 92, 93, 94, 95, 96
e) Từ 91 đến 100: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
Số nào là số có 3 chữ số?
Bài 3: Viết ( theo mẫu)
35 = 30 + 5 27 = 20 + 7
45 = 40 + 5 47 = 40 + 7
95 = 90 + 5 87 = 80 + 7
9 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 300 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 1 - Tuần 33: Ôn tập các số đếm đến 100 - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN LONG BIÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ BMÔN: TOÁNLỚP 1Ôn tập các số đến 100( trang 174)Bài 1: Viết các số:a) Tõ 11 ®Õn 20:a) Từ 11 đến 20: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 , 18, 19 , 20Số liền trước số 18 là số nào?17Số liền sau số 22 là số nào?b) Từ 31 đến 30: 21, 22, 23 , 24, 25, 26, 27, 28, 29 , 3023c) Từ 48 đến 54: 48, 49, 50 , 51, 52, 53, 54d) Từ 69 đến 78: 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 , 78®) Từ 89 đến 96: 89, 90 , 91, 92, 93, 94, 95, 96Số nào là số có 3 chữ số?e) Từ 91 đến 100: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100100Bài 2: Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:a) 01 2 3 4 5 6 7 8 9 1090b) 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100Bài 3: Viết ( theo mẫu) 35 = 30 + 5 27 = + 45 = + 47 = + 95 = + 87 = + 19 = + 88 = + 79 = + 98 = + 99 = + 28 = +Bài 3: Viết ( theo mẫu) 35 = 30 + 5 27 = 20 + 7 45 = 40 + 5 47 = 40 + 7 95 = 90 + 5 87 = 80 + 7 19 = 10 + 9 88 = 80 + 8 79 = 70 + 9 98 = 90 + 8 99 = 90 + 9 28 = 20 + 8 90Bài 4: Tính93788824315340453336527020a)91 4955568327411963587506010b)59 3 503663613756
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_tuan_33_on_tap_cac_so_dem_den_100_truon.ppt