1 chục bằng mấy đơn vị?
1 trăm bằng mấy chục?
1 nghìn bằng mấy trăm?
Số nào có chữ số hàng trăm bé hơn thì số đó bé hơn
Số nào có chữ số hàng trăm lớn hơn thì số đó lớn hơn
Bài 2:
100 200
300 200
500 400
700 900
500 500
400 300
700 800
900 900
600 500
900 1000
19 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 435 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tiết 138: So sánh các số tròn trăm - Trường Tiểu học Ái Mộ A, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án điện tửTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ AMôn: Toán – Lớp 2Tuần: 28. Tiết: 138So sánh các số tròn trămÔN BÀI CŨ1 chục bằng mấy đơn vị?1 trăm bằng mấy chục?1 nghìn bằng mấy trăm?ÔN BÀI CŨĐọc, viết sốÔN BÀI CŨĐọc, viết sốSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM200300200300200300SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM400500400500400500SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM200 ... 300300 ... 200400 ... 500500 ... 400>Số nào có chữ số hàng trăm bé hơn thì số đó bé hơnSố nào có chữ số hàng trăm lớn hơn thì số đó lớn hơnSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM100 200 300 500300 500500 300100 200>>=Bài 2: =?SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800Bài 3: Số:?SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800 300Bài 3: Số:?30040050070054321HẾT GIỜSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800 300Bài 3: Số:?200600500700 50054321HẾT GIỜSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800 300Bài 3: Số:?500700800600 500 70054321HẾT GIỜSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800 300Bài 3: Số:?600700800900 500 700 90054321HẾT GIỜSO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM 1000 100 200 400 600 800 300Bài 3: Số:? 500 700 900500....900 200....200700.....600800....700SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM100....300=500....900 200....200700.....600800....700SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM100....300=SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_tiet_138_so_sanh_cac_so_tron_tram_truon.ppt