Bài 1 : Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?
) Một trăm linh bảy
Một trăm linh chín
Một trăm linh tám
Một trăm linh hai 
Một trăm linh năm 
Một trăm linh ba
Bài 3 : 
Điền dấu ( > , < , = ) vào chỗ trống 
101 102
 102 .102
 105 . 104
 109 . 108
106 109
 103 .101
 105 . 105
 109 . 110
 
              
            
                
                
                
                
            
 
                                            
                                
            
                       
            
                 12 trang
12 trang | 
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 706 | Lượt tải: 0 
                        
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tiết 140: Các số từ 101 đến 110 - Trường Tiểu học Ái Mộ A, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án điện tửTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ A	Môn: Toán – Lớp 2	Tuần: 28. Tiết: 140Các số từ 101 đến 110ÔN BÀI CŨ- Viết các số tròn chục từ 110 đến 200. ToánCác số từ 101 đến 110TrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số 1 0 1 011Một trăm linh một102102Một trăm linh hai103103Một trăm linh baMột trăm linh bốn104104TraêmChuïcÑôn vòVieát soá Ñoïc soá 1 0 5105 Một trăm linh năm 1 0 6 1 1 0 0 7 8107108 Một trăm linh sáu Một trăm linh bảy Một trăm linhtám 106TrămChụcĐơn vịViết số Đọc số 1 0 9109 Một trăm linh chín 1 1 0110 Một trăm mườiToánCác số từ 101 đến 110a) Moät traêm linh baûyb)Moät traêm linh chínc) Moät traêm linh taùmd) Moät traêm linh hai e) Moät traêm linh naêm g) Moät traêm linh ba102105109103107108Bài 1 : Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?ToánCác số từ 101 đến 110108105107110103101102109106104Bài 2 : Số?ToánCác số từ 101 đến 110 101 102 102..102 105. 104 109. 108 106 109 103..101 105. 105 109. 110 Điền dấu ( > , >=><ToánCác số từ 101 đến 110Trò chơiTìm nhà cho các con vậtToánCác số từ 101 đến 110Mét tr¨m linh ba103Mét tr¨m linh hai105Mét tr¨m mưêiMét tr¨m linh n¨mMét tr¨m linh b¶y10711010212345DẶN DÒ
            File đính kèm:
 bai_giang_toan_lop_2_tiet_140_cac_so_tu_101_den_110_truong_t.ppt bai_giang_toan_lop_2_tiet_140_cac_so_tu_101_den_110_truong_t.ppt