Bài giảng Toán Lớp 2 - Tiết 65: 15, 16, 17, 18 trừ đi một số - Trường Tiểu học Ái Mộ A

* 15 trừ đi một số .

Có 15 que tính, bớt đi 6 que tính. Hỏi còn lại bao nhiêu que tính ?

Thực hiện phép trừ :

15 – 6 = ?

 Cho biết 15 que tính bớt 7 que tính còn mấy que tính ?

Còn 8 que tính

15 trừ 7 bằng mấy?

*15 trừ đi một số

15 – 6 = 9

15 – 7 = 8

15 – 8 = 7

15 – 9 = 6

* 16 trừ đi một số .

 Có 16 que tính, bớt đi 7 que tính. Hỏi còn lại bao nhiêu que tính ?

Còn lại 9 que tính.

ppt16 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 334 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tiết 65: 15, 16, 17, 18 trừ đi một số - Trường Tiểu học Ái Mộ A, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án điện tửTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ A Môn: Toán – Lớp 2 Tuần: 13. Tiết: 65 Bài: 15, 16, 17, 18trừ đi một sốÔn bài cũ1. Đặt tính rồi tính:74 – 25 63 - 1974-25 919 463-2. Tìm x : x – 14 = 24 x = 24 + 14 x = 38 4 4 Có 15 que tính, bớt đi 6 que tính. Hỏi còn lại bao nhiêu que tính ? 15, 16, 17, 18 trừ đi một số Thực hiện phép trừ : 15 – 6 = ?* 15 trừ đi một số . 15 15 – 6 = 9-6= ? Cho biết 15 que tính bớt 7 que tính còn mấy que tính ? 15 trừ 7 bằng mấy?15 – 8 = 715 – 9 = 615 – 7 = 8Còn 8 que tính*15 trừ đi một số15 – 6 = 915 – 7 = 815 – 8 = 715 – 9 = 6* 16 trừ đi một số . Có 16 que tính, bớt đi 7 que tính. Hỏi còn lại bao nhiêu que tính ? Còn lại 9 que tính. * 16 trừ đi một số : 16 - 7 = 916 7-= ?* 16 trừ đi một số . 16 - 9 = 7 16 - 8 = 8 16 - 7 = 917 – 8 17 – 9 18 – 9 * 17, 18 trừ đi một số . = 9 = 8 = 9 15 – 6 = 15 – 7 = 15 – 8 = 15 – 9 = 16 – 7 = 16 – 8 = 16 – 9 = 17 – 8 = 17 – 9 = 18 – 9 = 9876978989Bài 1 : Tính .158- 7 169-167-9168-7 8178-17 9-9 a)b)1596 -1578 -156-9 155-10 8 Bài 1 : Tính .c)18-9913-7612-841468-20812-Bài 2 : Mỗi số 7, 8, 9 là kết quả của phép tính nào?15 – 6 17 – 8 18 – 9 15 – 7 15 – 8 16 – 9 17 – 9 16 – 8 79815 - 616 - 717 - 815 - 717 - 918 - 99999DẶN DÒChuẩn bị bài:55 - 8 ; 56 - 7 ; 37 - 8 ; 68 - 9 Về nhà xem lại bài

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_tiet_65_15_16_17_18_tru_di_mot_so_truon.ppt