Tìm số liền sau của 59
Tìm số liền trước của 70
Đọc số : 85
Viết số: chín mươi chín
Tìm số bé nhất có 1 chữ số
Đọc các số có một chữ số
Viết các số 57, 98, 61, 88, 74, 47 theo mẫu:
57 = 50 + 7
98 = 90 + 8
61 = 60 + 1
88 = 80 + 8
74 = 70 + 4
47 = 40 + 7
Viết các số 33, 54, 45,28:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn
28 , 33 , 45 , 54
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé
54 , 45 , 33 , 28
Viết số thích hợp vào ô trống, biết các số đó là: 98, 76, 67, 93, 84.
8 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 313 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 1: Ôn tập các số đến 100 (Tiếp theo) - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
www.themegallery.comChào mừng các thầy, cô giáo về dự giờLỚP : 2MÔN : TOÁN1 Bài cũ :Tìm số liền sau của 592Tìm số liền trước của 704Đọc các số có một chữ số3Đọc số : 85Viết số: chín mươi chín6Tìm số bé nhất có 1 chữ số5ToánÔn tập các số đến 100 (tiếp theo)Viết (theo mẫu):1ChụcĐơn vịViết sốĐọc số8885tám mươi lăm36719436ba mươi sáu71bảy mươi mốt94chín mươi bốn85 = 80 + 536 = 30 + 671 = 70 + 194 = 90 + 4ToánÔn tập các số đến 100 (tiếp theo)Viết các số 57, 98, 61, 88, 74, 47 theo mẫu:257 = 50 + 798 = 90 + 861 = 60 + 188 = 80 + 874 = 70 + 447 = 40 + 7ToánÔn tập các số đến 100 (tiếp theo)34 38>=34Viết các số 33, 54, 45,28:a) Theo thứ tự từ bé đến lớnb) Theo thứ tự từ lớn đến bé28 , 33 , 45 , 5454 , 45 , 33 , 28ToánÔn tập các số đến 100 (tiếp theo)5Viết số thích hợp vào ô trống, biết các số đó là: 98, 76, 67, 93, 84.8070901006776849398ToánÔn tập các số đến 100 (tiếp theo)(Xem sách trang 4)Bài sau: Số hạng – TổngChúc các thầy cô cùng các em sức khỏeChào tạm biệt
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_tuan_1_on_tap_cac_so_den_100_tiep_theo.ppt