So sánh các số có ba chữ số
569 596
385 379
317 751
2. Số ?
) 400 ; 500 ; .; ; 800 ; 900 ; .
b) 910 ; 920 ; 930 ; .; ; ; 970 ; . ; 990; .
c) 212 ; 213 ; 214 ; ; ; 217 ; 218 ; . ; . ;
d) 693 ; 694 ; . ; ; 697 ; ; ; . ; 701.
4. Viết các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn.
299,420, 875, 1000
Câu 1: Sắp xếp các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) 1000, 420, 875, 299
b) 1000, 875, 420, 299
c) 299, 420, 875, 1000
10 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 289 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 29: Luyện tập - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường Tiểu học Ái Mộ BMôn: ToánBài: Luyện tậpPHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN LONG BIÊNÔN BÀI CŨ:So sánh các số có ba chữ số569 596385 379317 751 342 432987 897695 600 + 95=4. Viết các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn. , , , 420 2991000 875 Câu 1: Sắp xếp các số 875, 1000 , 299, 420 theo thứ tự từ lớn đến bé.a) 1000, 420, 875, 299 b) 1000, 875, 420, 299 c) 299, 420, 875, 1000 b) 1000, 875, 420, 299 HẾT GIỜ12345678910Trò chơi :Ai nhanh, ai đúngCâu 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:212 ; 213, 214 ; ;; 217 ; 218 ; ;;a) 215, 216, 219, 220, 221b) 215, 219, 216, 221, 220c) 221, 220, 219, 216, 215a) 215, 216, 219, 220, 221HẾT GIỜ12345678910Trò chơi :Ai nhanh, ai đúngCâu 3: Điền dấu >, =Trò chơi :Ai nhanh, ai đúng
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_tuan_29_luyen_tap_nam_hoc_2020_2021_tru.pptx