Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 1: Đọc viết, so sánh các số có 3 chữ số chữ số - Năm học 2018-2019 - Nguyễn Thị Thường

Bài 4 :

Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau :

 375; 421; 573; 241; 735; 142

* Số lớn nhất : 735

* Số bé nhất : 142

 Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425

a) Từ bé ? lớn:

162; 241; 425 ; 519; 537; 830

a) Từ lớn ? bé :

830; 537; 519; 425 ; 241; 162

 

pptx10 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 271 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 1: Đọc viết, so sánh các số có 3 chữ số chữ số - Năm học 2018-2019 - Nguyễn Thị Thường, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ ATỐN - LỚP 3ĐỌC ViẾT ,SO SÁNH CÁC SỐ CĨ 3 CHỮ SỐ CHỮ SỐGIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ THƯỜNGHÁT ĐỌC ViẾT,SO SÁNHCÁC SĨCĨ BA CHỮ SỐ Bài 1: Viết (theo mẫu) :Đọc sốViết số Một trăm sáu mươi160 Một trăm sáu mươi mốt354307 Năm trăm năm mươi lăm Sáu trăm linh một Ba trăm năm mươi tư161 Ba trăm linh bảy555601ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐBài 1: Viết (theo mẫu) :Đọc sốViết số Chín trăm Chín trăm hai mươi hai909777 365 Một trăm mười một Chín trăm linh chín900 Bảy trăm bảy mươi bảy111 Ba trăm sáu mươi lăm922ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐBài 2 :Viết số thích hợp vào ô trống 310311319315400399395312313314316317318398397396394393392391ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐBài 3 :? . . . 330615 . . . 516199 . . . 20030 + 100 . . . 131410 – 10 . . . 400 + 1243 . . . 200 + 40 + 1>ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐBài 4 : Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau : 375; 421; 573; 241; 735; 142* Số lớn nhất : 735* Số bé nhất : 142Bài 5 : Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425a) Từ bé  lớn:162; 241; 425 ; 519; 537; 830a) Từ lớn  bé :830; 537; 519; 425 ; 241; 162CỘNG TRỪ CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ (KHÔNG NHỚ)Bài sauViết nhanh - Viết đúng Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn : 425; 537; 249; 138; 390138; 249; 390; 425; 537

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_tuan_1_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_3_chu.pptx