Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 1: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - Năm học 2020-2021

Viết (theo mẫu) :

Một trăm sáu mươi

Một trăm sáu mươi mốt

Ba trăm linh bảy

Ba trăm năm mươi bốn

Sáu trăm linh một

Năm trăm năm mươi lăm

Trong các số ở cột 1 số tròn chục có ba chữ số là số nào?

Số nào trong các số trên khi đổi chỗ chữ số hàng trăm cho chữ số ở hàng đơn vị thì giá trị của số đó không thay đổi?

Từ 310 đến 319 có bao nhiêu số?

Khoảng cách các các số trong dãy số.

Lấy Số liền trước công, trừ 1.

So sánh hàng cao nhất. Nếu hàng cao nhất bằng nhau, ta so sánh đến hàng tiếp theo.

- Ta thực hiện phép tính. Rồi lấy KQ so sánh với nhau

4. Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:

375 ; 421; 573; 241; 735; 142

 

pptx11 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 408 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 1: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - Năm học 2020-2021, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁNLớp 3ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ1Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốMột trăm sáu mươi160Một trăm sáu mươi mốt161354307Ba trăm năm mươi bốnBa trăm linh bảyNăm trăm năm mươi lămSáu trăm linh một5556011Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốChín trămChín trăm hai mươi hai909Một trăm mười một777365900922Chín trăm linh chínBảy trăm bảy mươi bảy Ba trăm sáu mươi lăm 111Trong các số ở cột 1 số tròn chục có ba chữ số là số nào? Số nào trong các số trên khi đổi chỗ chữ số hàng trăm cho chữ số ở hàng đơn vị thì giá trị của số đó không thay đổi?2Viết số thích hợp vào ô trốnga)310311318317316319315313314312b)400399395398397396394393392391Khoảng cách các các số trong dãy số.Lấy Số liền trước công, trừ 1.Từ 310 đến 319 có bao nhiêu số?SC – SĐ): KC +13><<=<<So sánh hàng cao nhất. Nếu hàng cao nhất bằng nhau, ta so sánh đến hàng tiếp theo.- Ta thực hiện phép tính. Rồi lấy KQ so sánh với nhau4. Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau: 375 ; 421; 573; 241; 735; 142Số lớn nhất là : 735Số bé nhất là :1425Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 :Theo thứ tự từ bé đến lớn :Theo thứ tự từ lớn đến bé :162; 241; 425; 519; 537;830830; 537; 519; 425; 241;162CỦNG CỐSáu trăm mười lăm :Hai trăm :Năm trăm mười lăm :200615515CỦNG CỐChín trăm năm mươiBảy trăm năm mươi baBốn trăm mười410753950DẶN DÒ Làm bài tập 5 trang 3 vào vở. - Chuẩn bị bài tiếp theo: Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ)

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_tuan_1_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_ch.pptx