Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 15: Giới thiệu bảng chia - Năm học 2019-2020

 Dùng bảng nhân, tìm kết quả phép nhân sau:

5 X 6 =

7 X 9 =

 12 : 4 = ?

Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi tên sang phải đến số 12.

Từ số 12 theo chiều mũi tên lên hàng 1 gặp số 3.

 12 : 4 = 3

12 : 3 = 4

Bài 3: Minh có một quyển truyện dày 132 trang, Minh đã đọc được quyển truyện đó. Hỏi Minh còn phải đọc bao nhiêu trang nữa thì xong quyển truyện?

Số trang Minh đã đọc là:

132 : 4 = 33 ( trang)

Số trang Minh còn phải đọc là:

132 -33 = 99 ( trang)

Đáp số: 99 trang

 

ppt10 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 457 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 15: Giới thiệu bảng chia - Năm học 2019-2020, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giới thiệu bảng chiax1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 Dùng bảng nhân, tìm kết quả phép nhân sau:30635 X 6 =7 X 9 =:1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Giới thiệu bảng chia:1234 567 8 910:12345678910336912151821242730224681012141618204481216202428323640:1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 12 : 4 = ?:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi tên sang phải đến số 12. 12 : 4 = 3 Ta có : 12 : 3 =Tương tự : 4 Từ số 12 theo chiều mũi tên lên hàng 1 gặp số 3. 7 4 9 5:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100630828742672Bài 1: Dùng bảng chia điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)Luyện tậpSố Số bị chia 16 45 24 72 81 56 54 Số chia 4 5 7 9 9 7 Thương 6 3 8 9 9 21724 96 4 9 88:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100?Bài 2:Bài 3: Minh có một quyển truyện dày 132 trang, Minh đã đọc được quyển truyện đó. Hỏi Minh còn phải đọc bao nhiêu trang nữa thì xong quyển truyện? Tóm tắt ? trang Đã đọc 132 trang14Luyện tậpSố trang Minh đã đọc là: Bài giải132 : 4 = 33 ( trang)Số trang Minh còn phải đọc là:132 -33 = 99 ( trang)Đáp số: 99 trangBài 2:Bài 1: Xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và các em !Bài học kết thúc:1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Giới thiệu bảng chia Thưương của hai sốSố chia:1234 567 8 910:123456789101123 4 567 8 91022468101214161820:1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 Thưương của hai số: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Số chia: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tuan_15_gioi_thieu_bang_chia_nam_hoc_20.ppt