Bài 1: Số ?
2 = 1+ 1
3 = 1+ 2
4 = 3 + 1
4 = 2 + 2
5 = 4 + 1
5 = 3 + 2
6 = 5 + 1
6 = 2 + 4
6 = 3 + 3
7 = 1 + 6
7 = 5 + 2
7 = 4 + 3
8 = 7 + 1
8 = 6 + 2
Bài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8:
a, Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé:
27 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 250 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 18: Luyện tập chung trang 90 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra bài cũ:Điền dấu >, <Toán: Luyện tập chungToán: Luyện tập chungBài 1: Số ?2 = 1+ 3 = 1+ 4 = + 14 = 2 + 5 = + 15 = 3 + 6 = + 16 = 2 + 6 = + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?2 = 1+ 13 = 1+ 4 = + 14 = 2 + 5 = + 15 = 3 + 6 = + 16 = 2 + 6 = + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?2 = 1+ 13 = 1+ 4 = 3 + 14 = 2 + 5 = + 15 = 3 + 6 = + 16 = 2 + 6 = + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 6 = + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 7 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 8 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = 7 + 18 = 6 + 8 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = 7 + 18 = 6 + 28 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?6 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = 7 + 18 = 6 + 28 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 5486249274501002 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 1Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 16 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = 7 + 18 = 6 + 28 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 54862492745010020 = 20 + 0? = 0 + aaToán: Luyện tập chungBài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8:a, Theo thứ tự từ bé đến lớn:b, Theo thứ tự từ lớn đến bé:Toán: Luyện tập chungBài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8:a, Theo thứ tự từ bé đến lớn:b, Theo thứ tự từ lớn đến bé:2,5,7,8,99,8,7,5,2Thư giãnToán: Luyện tập chungBài 3: Viết phép tính thích hợp:a, Có:Thêm:Có tất cả: bông hoa?4+3=7Toán: Luyện tập chungBài 3: Viết phép tính thích hợp:a, Có:Thêm:Có tất cả: bông hoa?4+3=7b, Có: 7 lá cờBớt đi: 2 lá cờCòn: lá cờ?Toán: Luyện tập chungBài 3: Viết phép tính thích hợp:a, Có:Thêm:Có tất cả: bông hoa?4+3=7b, Có: 7 lá cờBớt đi: 2 lá cờCòn: lá cờ?7-2=5Toán: Luyện tập chungBài 1: Số ?2 = 1+ 13 = 1+ 24 = 3 + 14 = 2 + 25 = 4 + 15 = 3 + 26 = 5 + 16 = 2 + 46 = 3 + 37 = 1 + 67 = 5 + 27 = 4 + 38 = 7 + 18 = 6 + 28 = ... + 38 = 4 + 9 = + 19 = + 39 = 7 + 9 = 5 + 10 = + 110 = 8 + .10 = + 310 = 6 + 10 = + 510 = 10 + 10 = 0 + 1 = 1 + 54862492745010020 = 20 + 0? = 0 + aa2,5,7,8,99,8,7,5,2Bài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8:a, Theo thứ tự từ bé đến lớn:b, Theo thứ tự từ lớn đến bé:4+3=7a, Có:Thêm:Có tất cả: bông hoa?b, Có: 7 lá cờBớt đi: 2 lá cờCòn: lá cờ?Bài 3: Viết phép tính thích hợp:7-2=5TRò CHƠIThỏ đi tìm chuồng9TRò CHƠIThỏ đi tìm chuồng90 + 910 - 15 + 42 + 76 - 3TRò CHƠIThỏ đi tìm chuồng90 + 910 - 12 + 75 + 4V
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tuan_18_luyen_tap_chung_trang_90_truong.ppt