Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có 4 chữ số (Tiếp theo) - Trường Tiểu học Ngọc Thụy

Em hãy nêu cách đọc và viết các số có bốn chữ số ?

Đọc số sau: 8527

Đọc ,viết các số sau: 2000 ; 2700 ; 2750

Bài 1: Đọc các số:

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm

2460: hai nghìn bốn trăm sáu mươi.

3204: ba nghìn hai trăm linh bốn.

Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; .; .; .
 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; .; .; .



 

ppt22 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 278 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có 4 chữ số (Tiếp theo) - Trường Tiểu học Ngọc Thụy, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1. KIỂM TRA BÀI CŨ:Em hãy nêu cách đọc và viết các số có bốn chữ số ?Đọc số sau: 85271. KIỂM TRA BÀI CŨ: Đọc ,viết các số sau: 2000 ; 2700 ; 2750 Tiết 93: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìnHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trămHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươiHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươiHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 02000HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 4020HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 00500Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trămBài 1: Đọc các số: 7800 2460 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. : hai nghìn bốn trăm sáu mươi.Bài 1: Đọc các số: 7800 3204 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460: hai nghìn bốn trăm sáu mươi. : ba nghìn hai trăm linh bốn.Bài 1: Đọc các số: 7800 5081 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460: hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204: ba nghìn hai trăm linh bốn. : năm nghìn không trăm tám mươi mốt.Bài 1: Đọc các số: 7800 6006 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.Bài 2: ?5616SỐa)b)c)56178009561856195620562180108011801280138014600060016002600360046005Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. 6000 Số tròn nghìn 7000 8000 Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. 6000 7000 80009300 Số tròn nghìnSố tròn trăm 9400 9500 Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ...;;. 6000 7000 80009300 9400 95004450 Số tròn nghìnSố tròn chụcSố tròn trăm 4470 4460

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_4_chu_so_tiep_theo_tr.ppt