* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
* Viết là: 1423.
* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
Bài 1: Viết (theo mẫu):
* Viết số: 4231
* Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
* Viết số: 3442
* Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
7 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 378 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số - Năm học 2020-2021, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁNLớp 3CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐHàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.* Viết là:1000400203* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Bài 1: Viết (theo mẫu):a) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231* Viết số: 4231 * Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442100101* Viết số: 3442* Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.b.Bài 2: Viết (theo mẫu):27000HÀNGNghìnTrămChụcĐơn vịVIẾTSỐĐỌC SỐ85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnBài 3: Số?a) 19842683b) 2681268226861988198619871989198526842685c) 951395129517951595169514DẶN DÒ- Chuẩn bị bài tiếp theo:Luyện tập (tr 94)
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so_nam_hoc_20.pptx