2) Viết các số sau:
Tám nghìn ba trăm mười hai
- Hai nghìn một trăm bảy mươi lăm
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Bài 3: Số?
a) 8650 ; 8651 ; 8652 ; ; 8654 ; ; .
b) 3120 ; 3121 ; ; ; ; ; .
c) 6494 ; 6495 ; ; ; ; ; .
TOÁNLớp 3ÔN BÀI CŨ1) Đọc các số sau:- 1942- 36252) Viết các số sau:- Tám nghìn ba trăm mười hai- Hai nghìn một trăm bảy mươi lămLUYỆN TẬP(TR 94)Bài 1: Viết (theo mẫu): Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Một nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm Một nghìn chín trăm mười mộtNăm nghìn tám trăm hai mươi mốtĐọc sốViết số94621954476519515821Bài 2: Viết (theo mẫu):1942Một nghìn chín trăm bốn mươi hai635844448781Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu7155Đọc sốViết số9462Sáu nghìn ba trăm năm mươi támBốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốnTám nghìn bảy trăm tám mươi mốtBảy nghìn một trăm năm mươi lămBài 3: Số?a) 8650 ; 8651 ; 8652 ; ; 8654 ; ; .b) 3120 ; 3121 ; ; ; ; ; .c) 6494 ; 6495 ; ; ; ; ; .8653865586563122312331243125312664966497649864996500Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: 0900010002000 300040005000600070008000DẶN DÒ- Chuẩn bị bài tiếp theo:Các số có bốn chữ số (TT)