Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 12: Nhân với số có hai chữ số - Trường Tiểu học Thanh Am

Ta có thể tính như sau :

 36 x 23 = 36 x (20 + 3)

 = 36 x 20 + 36 x 3

 = 720 + 108

 = 828

Bài 1:

Đặt tính rồi tính:

a) 86 x 53

b) 33 x 44

c) 157 x 24

Bài 3:

Mỗi quyển vở có 48 trang. Hỏi 25 quyển vở cùng loại có tất cả bao nhiêu trang?

25 quyển vở cùng loại có số trang là :

 48 x 25 = 1200 (trang)

 Đáp số : 1200 trang.

 

ppt14 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 335 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 12: Nhân với số có hai chữ số - Trường Tiểu học Thanh Am, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
*Đặt tớnh và tớnh: 36 x 3 36 x 20 36 3108 36 20 72036 x 3 = 108 36 x 20 = 72036 X = ?23Nhân với số có hai chữ sốThảo luận nhóm đôiTa có thể tính như sau : 36 x 23 = 36 x (20 + 3) = 36 x 20 + 36 x 3 = 720 + 108 = 82836 X = ?23Nhân với số có hai chữ số3623=?NHÂN VỚI SỐ Cể HAI CHỮ SỐ3623=36(20+3)=3620+363=720+108=828a) Ta có thể tính như sau:b) Đặt tính và tính:36238Nhớ1* 3 nhõn 6 bằng 18, viết 8 nhớ 110* 3 nhõn 3 bằng 9, thờm 1 bằng 10, viết 1021* 2 nhõn 6 bằng 12, viết 2 (dưới 0) nhớ 1* 2 nhõn 3 bằng 6, thờm 1 bằng 7, viết 77* Hạ 880 cộng 2 bằng 2, viết 221 cộng 7 bằng 8, viết 883623=828NHÂN VỚI SỐ Cể HAI CHỮ SỐb) Thụng thường người ta đặt tớnh và tớnh như sau:3623108* 3 nhõn 6 bằng 18, viết 8 nhớ 1* 3 nhõn 3 bằng 9, thờm 1 bằng 10, viết 10* 2 nhõn 6 bằng 12, viết 2 (dưới 0) nhớ 1* 2 nhõn 3 bằng 6, thờm 1 bằng 7, viết 7* Hạ 80 cộng 2 bằng 2, viết 21 cộng 7 bằng 8, viết 83623=82872828c) Trong cỏch tớnh trờn:* 108 gọi làtớch riờng thứ nhất.* 72 gọi làtớch riờng thứ hai.Tớch riờng thứ hai được viếtlựi sang bờn trỏi một cộtvỡ nú là 72 chục, nếu viết đầy đủ thỡ phải là 720.Bài 1:Đặt tính rồi tính:a) 86 x 53b) 33 x 44c) 157 x 248 65 3x82 5 4 3 085543 34 4x21321325411 5 7 2 4x826413867386 x53= 4558 33 x 44= 1452 157 x 24 =3768 Mỗi quyển vở có 48 trang. Hỏi 25 quyển vở cùng loại có tất cả bao nhiêu trang?Bài giải25 quyển vở cùng loại có số trang là : 48 x 25 = 1200 (trang) Đáp số : 1200 trang.Bài 3:Nhân với số có hai chữ sốTóm tắt:1 quyển vở: 48 Trang25 quyển vở : Trang ?RUNG CHUÔNG VàNGCâu 1: ĐÚNG hay SAI0123456789101112131415Hết giờ8613258861118?ĐÚNGCâu 2: ĐÚNG hay SAI0123456789101112131415Hết giờ563156168224?SAICâu 3: ĐÚNG hay SAI0123456789101112131415Hết giờ57431712282351?SAI0123456789101112131415Hết giờ?ĐÚNGCâu 4: ĐÚNG hay SAI252410050600Câu hỏi phụ: SAI Vè SAO?012345678910Hết giờ563156168224SAI Vè SAO?Tớch riờng thứ haichưa lựi sang trỏimột cộtChỳc mừng người chiến thắng

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_tuan_12_nhan_voi_so_co_hai_chu_so_truon.ppt
Giáo án liên quan