Biên bản kiểm kê phòng Vật Lí
Dây dẫn 400mm
Thí nghiệm lực điện từ
Thí nghiệm tác dụng từ của dòng điện
Biến thế thực hành
Bình nhiệt lượng kế
Bạn đang xem nội dung tài liệu Biên bản kiểm kê phòng Vật Lí, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường thcs đồng tiến
Mã đơn vị SDNN321517022151
Mẫu số c25-hd
(Ban hành theo QĐ số 19/2006/QDD-BTC
Ngày 30/3/2006)
Biên bản kiểm kê phòng vật lí
Hôm nay, ngày tháng . năm
Ban kiểm kê gồm có:
1Chức vụ:
2Chức vụ..
3Chức vụ.
4Chức vụ
STT
(1)
Tên thiết bị giáo dục
(2)
Đơn vị tính
(3)
Số lượng
(4)
Thiết bị hỏng
(5)
Thiết bị còn sử dụng được
(6)
Thiết bị bổ xung
(7)
Tổng
Số
(8)
Lớp 9
1
Dây dẫn 400mm
Sợi
2
Thí nghiệm lực điện từ
3
Thí nghiệm tác dụng từ của dòng điện
4
Biến thế thực hành
5
Bình nhiệt lượng kế
6
Thí nghiệm phát hiện dòng điện xoay chiều
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
7
Thí nghiệm tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều
8
Chuông điện xoay chiều
9
Ampe kế một chiều 1->3A
10
Vôieọt nam kế 1 chiều 1->12v
11
Ampe kế xoay chiều 1->5 A
12
Vôieọt nam kế xoay chiều 12->36v
13
Bóng đèn, đui, dây, phích cắm 25w
14
Bóng đèn -đui-dây-phích cắm 75w
15
Dây thép hình trụ l=80mm
16
Nhiệt kế rươu 0->1000 C
17
Nam châm thẳng T054
18
Thước thẳng 30cm
19
Động cơ điện –máy phát điện
20
Điện trở mẫu 10 W
21
Điện trở mẫu 15 W
22
Điện trở mẫu 16 W
23
Điện trở mẫu 6 W
24
Công tắc kiểu cầu dao
25
Biến trở con chạy 20W--2A
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
26
Dây constantan loại nhỏ
27
Dây nicrôm
28
Dây constantan loại to
29
Biến trở than
30
Điện trở ghi số 47W,560W, 200kW
31
Điện trở ghi số 100W, 2kW, 1MW
32
Quạt điện 2,5w-6v
33
Bảng lắp điện
34
Giá lắp pin
35
Hộp thí nghiệm từ phổ-Đường sức từ
36
Thí nghiệm từ phổ trong ông dây
37
Thanh trụ 1 (360mm)
38
Thanh trụ 2 (200mm)
39
Khớp nối chữ thập
40
La bàn loại nhỏ
41
Thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu
42
Thanh sắt non
43
óng dây 300 vòng
44
-0,3mm
45
Bộ thí nghiệm khúc xạ ánh sáng
46
Cốc nhựa trong 250ml
47
Thấu kính hội tụ bằng thuỷ tinh 2 loại tiêu cự
48
Kính phẳng bằng thuỷ tinh quang học
49
Thấu kính phân kì
50
Đèn la ze
51
Hộp chứa khói
52
Màn ảnh
53
Thí nghiệm chạy động cơ bằng pin mặt trời
54
Thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính
55
Mô hình máy ảnh loại nhỏ
56
Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu
57
Máyphát điện gió loại nhỏ thắp sáng đènLED
58
Kính lúp 1,5 X
59
Kính lúp 3 X
60
Kính lúp 5 X
61
TN chuyển hoá động năng-thế năng
62
Đĩa CD trắng
63
Kính lọc màu
Lớp 8
1
TN nghiên cứu CĐ đềuMáng nghiêng,máng cong,bánh xe mắc xoen,máy gõ nhịp
2
Nam châm thẳng
3
Xe lăn
4
Khối sắt
5
Máy Atút
6
Lực kế
(8)
7
Khối gỗ
8
Hộp quả nặng
9
Hộp nhựa trong suốt
10
ẩng trụ rỗng
11
Nắp cao su làm đáy ống
12
Bình thông nhau
13
Bình đựng nước
14
ẩng có gắn màng cao su mỏng
15
ống thuỷ tinh
16
Bộ thí nghiệm lực đẩy ácimet(Bình tràn, quả nặng,cốc nhự A,B ,lực kế)
17
Bình chia độ
18
Cốc thuỷ tinh
(1)
(2)
(3)
(4)
(4)
(6)
(7)
(8)
19
Ròng rọc
20
Thước thẳng
21
Lò so lá tròn
22
Con lắc đơn( Quả cầu sắt có dây treo)
23
Bộ TN về sự dẫn nhiệt của thanh đồng, nhôm, thuỷ tinh
24
Đèn cồn ( Chung vật lí 6 )
25
ống nghiệm
26
Nhiệt kế ( Dùng chung vật lí 6)
27
Bộ TN về đối lưu trong chất khí
28
Bình cầu phủ muội
29
ẩng thuỷ tinh chữ L
Lớp 7
1
Bộ trống,dùi,
2
Quả cầu nhựa có dây treo
3
Âm thoa, Búa cao su,hộp gỗ
4
Bi thép
5
Thép lá
6
Đĩa phát âm
7
Mô tơ 3-6V
(!)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
8
ống nhựa trong
9
Chân đế
10
Thanh trụ 500mm
11
Thanh trụ 350mm
12
Khớp nối chữ thập
13
Kẹp trống
14
Mảnh phim nhựa
15
Thước
16
Bút thử điện
17
Đũa hữu cơ vuông
18
Tấm nhôm
19
Tấm nhựa
20
Đũa nhựa trụ
21
Điện kế
22
Hộp pin
23
Khoá k
24
Cầu chì
25
Hộp đèn
26
Đèn LED
27
Chuông điện
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
28
Nam châm điện
29
Kim nam châm
30
Biến trở
31
Bình điện phân
32
Dây dẫn
33
Thanh nam châm
34
Vôn kế một chiều
35
Ampe kế một chiều
36
Miliampe kế
37
Hộp đen có pin-bóng đèn
38
ẩng nhựa cong
39
ống nhựa thẳng
40
Màn ảnh
41
Đinh ghim
42
Gườn phẳng
43
Tấm kính `không màu
44
Gương cầu lồi
45
Gương cầu lõm
46
Đế kẹp đa năg
47
Nguồn sáng dùng pin
48
Thước đo góc
49
Miếng nhựa kẻ ô vuông
Lớp 6
1
Thước cuộn dài 2m
2
Lực kế 2,5-5N
3
Lực kế 0,3-1N
4
Lực kế lò xo chưa chia vạch
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(70
(8)
5
Bộ quả gia trọng 50g
6
Bộ quả gia trọng 200g
7
Lò xo lá tròn
8
Xe lăn
9
Giá đỡ thước
10
Khối gỗ –mặt phẳng nghiêng
(8)
11
Mặt phẳng nghiêng 600mm
12
Thanh nam châm T054
13
Lò xo xoắn 2,5-5N
14
Lò so xoắn0,5-1N
15
Chân đế chữ A
16
Thanh trụ dài 250mm-10mm
17
Thanh trụ dài 500mm-10mm
18
Khớp nối chữ thập
19
Ròng rọc cố định
20
Ròng rọc động
21
Đòn bẩy -Trục
22
Thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn
23
tn lực xuất hiện trong sự nở dài của chất
24
Băng kép
25
Kẹp vạn năng
26
Kiềng
27
Tấm lưới
28
Nhiệt kế 0-1000C
29
Nhiệt kế y tế
30
Cân Rôbecvan 200g-bộ quả cân
31
Móc chữ S
32
Đĩa nhôm phẳng có gờ
33
Bình chia đọ 250ml
34
Cốc đốt 250ml(tt trung tính)
35
Bình tràn
36
ẩng nghiệm có chia độ dường kính 20mm
File đính kèm:
- Kiem ke tai san.doc