Câu 7
1) Cho biểu thức : P =
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
2) Cho phương trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm nghiệm còn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x1 ; x2 thoả mãn
5 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1835 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các bài tập rút gọn biểu thức thi vào lớp 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
C¸c bµi tËp rót gän biÓu thøc thi vµo líp 10
C©u 1
Cho biểu thức :
Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
Rút gọn biểu thức A .
Giải phương trình theo x khi A = -2 .
C©u2
Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức .
Tính giá trị của khi
C©u3
Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức A .
Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
C©u4
Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x =
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
C©u 5
Cho biểu thức : A =
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
C©u 6
Cho biểu thức : A =
1) Rút gọn biểu thức A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
C©u 7
1) Cho biểu thức : P =
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
2) Cho phương trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm nghiệm còn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x1 ; x2 thoả mãn
C©u 8
Rút gọn biểu thức : P =
C©u 9
Cho biểu thức
a) Rút gọn P
b) Cho . Hãy tính giá trị của P.
C©u 10
Xét biểu thức
a) Rút gọn A.
b) Tìm giá trị x để A = -1/2 .
C©u 11
Cho biểu thức
a) Với giá trị nào của x thì A xác định.
b) Tìm x để A đạt giá trị nhỏ nhất.
c) Tìm các giá trị nguyên của x để A nguyên.
C©u 12
Cho biểu thức .
a) Rút gọn P.
b) Chứng minh rằng P < 1 với mọi giá trị của x ¹ ±1.
C©u 13
Chứng minh rằng biểu thức sau có giá trị không phụ thộc vào x
C©u 14
Cho biểu thức :
Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
Rút gọn biểu thức A .
Giải phương trình theo x khi A = -2 .
C©u 15
Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức .
Tính giá trị của khi
C©u 16
Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức A .
Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
C©u 17
Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x =
C©u 18
Cho biểu thức : A =
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
C©u 19
Cho biểu thức : A =
1) Rút gọn biểu thức A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
C©u 20
Cho biểu thức : P =
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
2) Cho phương trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm nghiệm còn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x1 ; x2 thoả mãn
C©u 21
Cho biểu thức
a) Rỳt gọn P.
b) Tỡm a để
C©u 22
Cho biểu thức
a) Tỡm điều kiện để P có nghĩa và rỳt gọn P.
b) Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức nhận giỏ trị nguyờn.
C©u 23
Cho
a) Rót gọn P.
b) T×m a biết P > .
c) T×m a biết P = .
C©u 24
Cho
a) Chứng minh
b) Tớnh P khi
2.Tớnh
C©u 25
2.Rỳt gọn
C©u 26
Cho biểu thức
a) Rỳt gọn B.
b) Tớnh giỏ trị của B khi .
c) Chứng minh rằng với mọi giỏ trị của x thỏa món .
C©u 27
Cho
a) Tỡm tập xỏc định của M.
b) Rỳt gọn biểu thức M.
c) Tớnh giỏ trị của M tại .
C©u 28
Cho biểu thức:
.
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2
C©u 29
Cho biểu thức:
.
1. Rút gọn biểu thức trên.
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
C©u 30
Cho biểu thức:
.
a. Chứng minh
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
C©u 31
Cho biểu thức:
.
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
C©u 32
. Rút gọn biểu thức
.
C©u 33
Cho biểu thức: .
1. Rút gọn biểu thức T.
2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x≠1 luôn có T<1/3.
C©u 34
Cho biểu thức:
1. Rút gọn biểu thức M.
2. Tìm x để M ≥ 2.
C©u 35
Rút gọn:
a) với b) với
File đính kèm:
- Cac bai toan rut gon bieu thuc thi vao lop 10.doc