Abkhazia1
Cộng hoà Abkhazia • Tiếng Abkhazia: Aṗsny / Апсны
• Tiếng Nga: Abchazija / Абхазия
• Tiếng Gruzia: Aṗẖazeṭi / აფხაზეთი Abkhazia
Republic of Abkhazia
Afghanistan (A Phú Hãn)
Cộng hoà Hồi giáo Afghanistan • Tiếng Dari: Afġānestān / افغانستان
(Tên cũ:Quốc gia Hồi giáo Afghanistan)Dowlat-e Eslami-ye Afghanestan / دولت اسلامی افغانستا
• Tiếng Pashtu: Afġānistān / افغانستان Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
Ai Cập
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập • Tiếng Ả Rập: Mişr / مصر
Jumhuriyat Mişr al-Arabiyah / جمهوريّة مصرالعربيّة Egypt
Arab Republic of Egypt
19 trang |
Chia sẻ: trangtt2 | Ngày: 08/06/2022 | Lượt xem: 609 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các nước trên thế giới, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
A
Tên tiếng Việt
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
Abkhazia1
Cộng hoà Abkhazia
Tiếng Abkhazia: Aṗsny / Апсны
Tiếng Nga: Abchazija / Абхазия
Tiếng Gruzia: Aṗẖazeṭi / აფხაზეთი
Abkhazia
Republic of Abkhazia
Afghanistan (A Phú Hãn)
Cộng hoà Hồi giáo Afghanistan
Tiếng Dari: Afġānestān / افغانستان
(Tên cũ:Quốc gia Hồi giáo Afghanistan)Dowlat-e Eslami-ye Afghanestan / دولت اسلامی افغانستا
Tiếng Pashtu: Afġānistān / افغانستان
Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
Ai Cập
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập
Tiếng Ả Rập: Mişr / مصر
Jumhuriyat Mişr al-Arabiyah / جمهوريّة مصرالعربيّة
Egypt
Arab Republic of Egypt
Albania (Anbani)
Cộng hoà Albania
Tiếng Albania: Shqipëria
Republika e Shqipërise
Albania
Republic of Albania
Algeria (An-giê-ri)
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Algeria
Tiếng Ả Rập: Al-Jazā'ir / الجمهورية الجزائرية
Al-Jumhūrīyah al-Jazā’irīyah ad-Dīmuqrāţīyah ash-Sha’bīyah / الجمهورية الجزائرية الديمقراطية الشعبية
Algeria
People's Democratic Republic of Algeria
Andorra
Công quốc Andorra
Tiếng Catalan: Andorra
Principat d'Andorra
Andorra
Principality of Andorra
Angola (Ăng-gô-la)
Cộng hoà Angola
Tiếng Bồ Đào Nha: Angola
República de Angola
Angola
Republic of Angola
Anh2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Tiếng Anh: United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Antigua và Barbuda4
Tiếng Anh: Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
Áo3
Cộng hòa Áo
Tiếng Đức: Österreich
Republik Österreich
Austria
Republic of Austria
Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê út)
Vương quốc Ả Rập Saudi
Tiếng Ả Rập: Al-ʿArabiyyah as-Saʿūdiyyah / العربية السعودية
Al-Mamlakah al-'Arabiyah as-Sa'udiyah / المملكة العربيّة السّعوديّة
Saudi Arabia
Kingdom of Saudi Arabia
Argentina3 (Ác-hen-ti-na, Á Căn Đình)
Quốc gia Argentina hoặc
Cộng hoà Argentina
Tiếng Tây Ban Nha: Argentina
Nación Argentina hoặc
República Argentina
Argentina
Argentine Nation hoặc
Argentine Republic
Armenia (Ác-mê-ni)
Cộng hoà Armenia
Tiếng Armenia: Hayastan / Հայաստան
Hayastani Hanrapetut'yun / Հայաստանի Հանրապետություն
Armenia
Republic of Armenia
Azerbaijan1,4 (A-giéc-bai-gian)
Cộng hoà Azerbaijan
Tiếng Azerbaijan: Azərbaycan
Azərbaycan Respublikası
Azerbaijan
Republic of Azerbaijan
Ấn Độ3
Cộng hòa Ấn Độ
Tiếng Anh: India
Republic of India
Tiếng Hindi: Bharat / भारत
Bhārat Ganarājya / भारत गणराज्य
India
Republic of India
Bahamas
Liên bang Bahamas
Tiếng Anh: The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
Bahrain (Ba-ranh)
Vương quốc Bahrain
Tiếng Ả Rập: al-Baḥrayn / بحرين
Mamlakat al Bahrayn / مملكة البحرين
Bahrain
Kingdom of Bahrain
Ba Lan
Cộng hoà Ba Lan
Tiếng Ba Lan: Polska
Rzeczpospolita Polska
Poland
Republic of Poland
Bangladesh (Băng-la-đét)
Cộng hoà Nhân dân Bangladesh
Tiếng Bengali (Bangla): Banglādeś / বাংলাদেশ
Gana Prajātantrī Bānglādesh / গণ প্রজাতঁত্রী বাংলাদেশ
Bangladesh
People's Republic of Bangladesh
Barbados
Tiếng Anh: Barbados
Barbados
Bắc Síp 1
Cộng hoà Thổ Bắc Síp
Tiếng Thổ: Kuzey Kıbrıs
Kuzey Kıbrıs Türk Cumhuriyeti
Northern Cyprus
Turkish Republic of Northern Cyprus
Belarus (Bê-la-rút; Bạch Nga)
Cộng hoà Belarus
Tiếng Belarus: Bjelarúś / Белару́сь
Respublika Biełaruś / Рэспу́бліка Белару́сь
Tiếng Nga: Bjelorússija / Белору́ссия
Belarus
Republic of Belarus
Belize
Tiếng Anh: Belize
Belize
Benin (Bê-nanh)
Cộng hoà Benin
Tiếng Pháp: Bénin
République du Bénin
Benin
Republic of Benin
Bhutan (Bu-tan)
Vương quốc Bhutan
Tiếng Dzongkha: Druk Yul / འབྲུག་ཡུལ
Druk Gyal Khab
Bhutan
Kingdom of Bhutan
Bỉ
Vương quốc Bỉ Lợi Thời
Tiếng Hà Lan: België
Koninkrijk België
Tiếng Pháp: Belgique
Royaume de Belgique
Tiếng Đức: Belgien
Königreich Belgien
Belgium
Kingdom of Belgium
Bolivia (Bô-li-vi-a)
Cộng hoà Bolivia
Tiếng Tây Ban Nha: Bolivia
República de Bolivia
Bolivia
Republic of Bolivia
Bosna và Hercegovina4
Tiếng Bosniak: Bosna i Hercegovina
Tiếng Serb: Bosna i Hercegovina / Босна и Херцеговина
Tiếng Croat: Bosna i Hercegovina
Bosnia and Herzegovina
Botswana
Cộng hoà Botswana
Tiếng Tswana: Botswana
Lefatshe la Botswana
Botswana
Republic of Botswana
Bồ Đào Nha4
Cộng hòa Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha: Portugal
República Portuguesa
Portugal
Portuguese Republic
Brazil3 (Braxin, Ba Tây)
Cộng hòa Liên bang Brazil
Tiếng Bồ Đào Nha: Brasil
República Federativa do Brasil
Brazil
Federative Republic of Brazil
Brunei
(Nhà nước) Brunei Darussalam
Tiếng Malay: Brunei Darussalam / دار
Negara Brunei Darussalam / برني دارالسلا
Brunei
State of Brunei Darussalam
Bulgaria (Bungari, Bảo Gia Lợi)
Cộng hoà Bulgaria
Tiếng Bulgaria: Bălgarija / България
Republika Bălgarija / Република България
Bulgaria
Republic of Bulgaria
Burkina Faso
Tiếng Pháp: Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Cộng hoà Burundi
Tiếng Kirundi: Uburundi
Republika y'Uburundi
Tiếng Pháp: Burundi
République du Burundi
Burundi
Republic of Burundi
Cabo Verde (Cáp Ve)
Cộng hoà Cabo Verde
Tiếng Bồ Đào Nha: Cabo Verde
República de Cabo Verde
Cape Verde
Republic of Cape Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3
Tiếng Ả Rập: Al-Imarat Al-Arabiyah Al-Muttahidah / الإمارات العربيّة المتّحدة
United Arab Emirates
Cameroon (Ca-mê-run)
Cộng hoà Cameroon
Tiếng Pháp: Cameroun
République du Cameroun
Tiếng Anh: Cameroon
Republic of Cameroon
Cameroon
Republic of Cameroon
Campuchia (Căm bốt, Cao Miên)
Vương quốc Campuchia
Tiếng Khmer: Kampuchea / កម្ពុជា
Preah Reachea Nachakr Kampuchea / ព្រះរាជាណាចក្រ កម្ពុជា
Cambodia
Kingdom of Cambodia
Canada3 (Can-na-đa; Gia Nã Đại)
Tiếng Anh, tiếng Pháp: Canada
Canada
Chile (Chi-lê; Chí Lợi)
Cộng hoà Chile
Tiếng Tây Ban Nha: Chile
República de Chile
Chile
Republic of Chile
Colombia (Cô-lôm-bi-a)
Cộng hoà Colombia
Tiếng Tây Ban Nha: Colombia
República de Colombia
Colombia
Republic of Colombia
Comoros (Cô mo)3
Liên bang Comoros
Tiếng Pháp: Comores
Union des Comores
Tiếng Comori: Komori
Udzima wa Komori
Tiếng Ả Rập: Qumur / قمر
الاتحاد القم
Comoros
Union of the Comoros
Cộng hoà Congo (Công-gô; Congo-Brazzaville)
Tiếng Pháp: Congo
République du Congo
Republic of the Congo
Congo-Brazzaville
Cộng hoà Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa)
Tiếng Pháp: République Démocratique du Congo
Democratic Republic of the Congo
Congo-Kinshasa
Costa Rica
Cộng hoà Costa Rica
Tiếng Tây Ban Nha: Costa Rica
República de Costa Rica
Costa Rica
Republic of Costa Rica
Côte d'Ivoire (Cốt Đi Voa, Bờ Biển Ngà)
Cộng hoà Côte d'Ivoire
Tiếng Pháp: Côte d'Ivoire
République de Côte d'Ivoire
Côte d'Ivoire
Republic of Côte d'Ivore
Croatia
Cộng hoà Croatia
Tiếng Croat: Hrvatska
Republika Hrvatska
Croatia
Republic of Croatia
Cuba
Cộng hoà Cuba
Tiếng Tây Ban Nha: Cuba
República de Cuba
Cuba
Republic of Cuba
Djibouti
Cộng hoà Djibouti
Tiếng Pháp: Djibouti
République de Djibouti
Tiếng Ả Rập: Jibuti / جيبوتي
Jumhuriyaa Jibuti / جمهورية جيبوتي
Djibouti
Republic of Djibouti
Dominica
Liên bang Dominica
Tiếng Anh: Dominica
Commonwealth of Dominica
Dominica
Commonwealth of Dominica
Dominicana
Cộng hoà Dominicana
Tiếng Tây Ban Nha: Republica Dominicana
Dominican Republic
Đan Mạch2
Vương quốc Đan Mạch
Tiếng Đan Mạch: Danmark
Kongeriget Danmark
Denmark
Kingdom of Denmark
Đông Timor
Cộng hoà Dân chủ Đông Timor
Tiếng Tetum: Timor Lorosa'e
Repúblika Demokrátika Timor Lorosa'e
Tiếng Bồ Đào Nha: Timor-Leste
República Democrática de Timor-Leste
East Timor
Democratic Republic of Timor-Leste
Đức3
Cộng hòa Liên bang Đức
Tiếng Đức: Deutschland
Bundesrepublik Deutschland
Germany
Federal Republic of Germany
Ecuador
Cộng hoà Ecuador
Tiếng Tây Ban Nha: Ecuador
República del Ecuador
Ecuador
Republic of Ecuador
El Salvador
Cộng hoà El Salvador
Tiếng Tây Ban Nha: El Salvador
República de El Salvador
El Salvador
Republic of El Salvador
Eritrea
Quốc gia Eritrea
Tiếng Tigrinya: Ertra / ኤርትራ
Hagere Ertra
Tiếng Ả Rập: Irītriyā / إريتريا
Eritrea
State of Eritrea
Estonia
Cộng hoà Estonia
Tiếng Estonia: Eesti
Eesti Vabariik
Estonia
Republic of Estonia
Ethiopia3
Cộng hoà Dân chủ Liên bang Ethiopia
Tiếng Amharic: Ityop'iya / ኢትዮጵያ
Ityop'iya Federalawi Demokrasiyawi Ripeblik / የኢትዮጵያ ፈደራላዊ ዲሞክራሲያዊ ሪፐብሊክ
Ethiopia
Federal Democratic Republic of Ethiopia
Fiji4
Cộng hoà Quần đảo Fiji
Tiếng Fiji: Viti
Matanitu Tu-Vaka-i-koya ko Viti
Fiji
Republic of the Fiji Islands
Gabon (Ga-bông)
Cộng hoà Gabon
Tiếng Pháp: Gabon
République Gabonaise
Gabon
Gabonese Republic
Gambia (Găm-bi-a)
Cộng hoà Gambia
Tiếng Anh: The Gambia
Republic of the Gambia
The Gambia
Republic of the Gambia
Ghana (Ga-na)
Cộng hoà Ghana
Tiếng Anh: Ghana
Republic of Ghana
Ghana
Republic of Ghana
Grenada (Grê-na-đa)4
Tiếng Anh: Grenada
Grenada
Gruzia1,4
Cộng hoà Gruzia
Tiếng Gruzia: Sakartvelo / საქართველო
Resp'ublik'a Sakartvelos / რესპუბლიკა საქართველოს
Georgia
Republic of Georgia
Guatemala
Cộng hoà Guatemala
Tiếng Tây Ban Nha: Guatemala
República de Guatemala
Guatemala
Republic of Guatemala
Guinea-Bissau
Cộng hoà Guinea-Bissau
Tiếng Bồ Đào Nha: Guiné-Bissau
Repùblica da Guiné-Bissau
Guinea-Bissau
Republic of Guinea-Bissau
Guinea Xích Đạo
Cộng hoà Guinea Xích Đạo
Tiếng Tây Ban Nha: Guinea Ecuatorial
Républica de Guinea Ecuatorial
Equatorial Guinea
Republic of Equatorial Guinea
Guinea
Cộng hoà Guinea
Tiếng Pháp: Guinée
République de Guinée
Guinea
Republic of Guinea
Guyana
Cộng hoà Hợp tác Guyana
Tiếng Anh: Guyana
Co-operative Republic of Guyana
Guyana
Co-operative Republic of Guyana
Haiti
Cộng hoà Haiti
Tiếng Pháp: Haïti
République d'Haïti
Tiếng Haiti Creole: Ayiti
Repiblik Dayiti
Haiti
Republic of Haiti
Hà Lan2 (Hoà Lan)
Vương quốc Hà Lan
Tiếng Hà Lan: Nederland
Koninkrijk der Nederlanden
The Netherlands
Kingdom of the Netherlands
Hàn Quốc (Nam Hàn)
Đại Hàn Dân quốc
Tiếng Triều Tiên: Hanguk / 한국
Daehan Minguk / 대한 민국
South Korea
Republic of Korea
Hoa Kỳ2,3 (Mỹ)
Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
Tiếng Anh: United States
United States of America
United States
United States of America
Hồng Kông
Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Tiếng Trung: 香港特別行政區
Zhōnghuá rénmín gònghéguó xiānggǎng tèbié xíngzhèngqū
Tiếng Anh: Hong Kong
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China
Hong Kong
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China
Honduras
Cộng hoà Honduras
Tiếng Tây Ban Nha: Honduras
República de Honduras
Honduras
Republic of Honduras
Hungary (Hung Gia Lợi)
Cộng hoà Hungary
Tiếng Hung: Magyarország
Magyar Köztársaság
Hungary
Republic of Hungary
Hy Lạp4
Cộng hoà Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp: Ellás / Ελλάς
Ellinikí Dimokratía / Ελληνική Δημοκρατία
Greece
Hellenic Republic
Iceland (Ai xơ len, Băng Đảo)
Cộng hoà Iceland
Tiếng Iceland: Ísland
Lýðveldið Ísland
Iceland
Republic of Iceland
Indonesia (Nam Dương)
Cộng hoà Indonesia
Tiếng Indonesia: Indonesia
Republik Indonesia
Indonesia
Republic of Indonesia
Iran
Cộng hoà Hồi giáo Iran
Tiếng Ba Tư: Īrān / ایران
Jomhuri-ye Eslami-ye Īrān / جمهوری اسلامی ایرا
Iran
Islamic Republic of Iran
Iraq (Irắc)
Cộng hoà Iraq
Tiếng Ả Rập: Al-ʿĪrāq / العراق
Al-Jumhuriyah Al-Iraqiyah / الجمهورية العراقية
Tiếng Kurd: ʿIraq / Komara Iraqê / عیراق
Iraq
Republic of Iraq
Ireland (Ai len, Ái Nhĩ Lan)
Cộng hoà Ireland
Tiếng Gaeilge: Éire
Poblacht na hÉireann
Tiếng Anh: Ireland
Republic of Ireland
Ireland
Republic of Ireland
Israel
Quốc gia Israel
Tiếng Hebrew: Yisra'el / ישראל
Medinat Yisra'el / מדינת ישראל
Tiếng Ả Rập: Isra'il / اسرائيل
Daulat Isra'il / دولة اسرائيل
Israel
State of Israel
Jamaica
Tiếng Anh: Jamaica
Jamaica
Jordan (Gioóc đan ni)
Vương quốc Hashemite Jordan
Tiếng Ả Rập: Al-Urdun / الاردن
Al Mamlakah al Urduniyah al Hashimiyah / المملكة الأردنّيّة الهاشميّ
Jordan
Hashemite Kingdom of Jordan
Kazakhstan (Ca-giắc-xtan)
Cộng hoà Kazakhstan
Tiếng Kazakh: Qazaqstan / Қазақстан
Qazaqstan Respūblīkasy / Қазақстан Республикасы
Tiếng Nga: Kazakhstan / Казахстан
Respublika Kazakhstan / Республика Казахстан
Kazakhstan
Republic of Kazakhstan
Kenya (Kê-nhi-a)
Cộng hoà Kenya
Tiếng Swahili: Kenya
Jamhuri ya Kenya
Tiếng Anh:Kenya
Republic of Kenya
Kenya
Republic of Kenya
Kiribati
Cộng hoà Kiribati
Tiếng Kiribati: Kiribati
Ribaberikin Kiribati
Tiếng Anh: Kiribati
Republic of Kiribati
Kiribati
Republic of Kiribati
Kosovo
Cộng hoà Kosovo
Tiếng Albania: Kosova
Tiếng Serb: Kosovo
Kosovo
Republic of Kosovo
Kuwait (Cô-oét)
Quốc gia Kuwait
Tiếng Ả Rập: Al-Kuwayt / الكويت
Dawlat al Kuwayt / دولة الكويت
Kuwait
State of Kuwait
Síp
Cộng hoà Síp
Tiếng Hy Lạp: Kypros / Κυπρος
Kypriaki Dimokratia / Κυπριακή Δημοκρατία
Tiếng Thổ: Kıbrıs
Kıbrıs Cumhuriyeti
Cyprus
Republic of Cyprus
Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan)
Cộng hoà Kyrgyzstan
Tiếng Kyrgyz: Kyrgyzstan / Кыргызстан
Kyrgyz Respublikasy / Кыргыз Республикасы
Tiếng Nga: Kyrgyzstan / Кыргызстан
Kyrgyzskaya respublika / Кыргызская республика
Kyrgyzstan
Kyrgyz Republic
Lào
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
Tiếng Lào: Lao / ນລາວ
Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ
Laos
Lao People's Democratic Republic
Latvia
Cộng hoà Latvia
Tiếng Latvi: Latvija
Latvijas Republika
Latvia
Republic of Latvia
Lesotho
Vương quốc Lesotho
Tiếng Sotho: Lesotho
Mmuso wa Lesotho
Tiếng Anh: Lesotho
Kingdom of Lesotho
Lesotho
Kingdom of Lesotho
Liban (Libăng)
Cộng hoà Liban
Tiếng Ả Rập: Lubnān / لبنان
Al Jumhuriyah al Lubnaniyah / الجمهوريّة البنانيّة
Lebanon
Republic of Lebanon
Liberia
Cộng hoà Liberia
Tiếng Anh: Liberia
Republic of Liberia
Liberia
Republic of Liberia
Libya
Jamahiriya Ả Rập Libya Nhân dân Xã hội Chủ nghĩa Vĩ đại
Tiếng Ả Rập: Lībiyah / ليبية
al-Jamāhīrīyah al-‘Arabīya al-Lībīyah ash-Sha‘bīyah al-Ishtirākīyah al-Uzma / الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى
Libya
Great Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya
Liechtenstein
Công quốc Liechtenstein
Tiếng Đức: Liechtenstein
Fürstentum Liechtenstein
Liechtenstein
Principality of Liechtenstein
Litva
Cộng hoà Litva
Tiếng Litva: Lietuva
Lietuvos Respublika
Lithuania
Republic of Lithuania
Luxembourg (Lúcxămbua, Lục Xâm Bảo)
Đại Công quốc Luxembourg
Tiếng Lục Xâm Bảo: Lëtzebuerg
Groussherzogdem Lëtzebuerg
Tiếng Pháp: Luxembourg
Grand-Duché de Luxembourg
Tiếng Đức: Luxemburg
Großherzogtum Luxemburg
Luxembourg
Grand-Duchy of Luxembourg
Macedonia5 (Mã Cơ Đốn)
Cộng hoà Macedonia
Tiếng Macedoni: Makedonija / Македонија
Republika Makedonija / Република Македонија
Macedonia (FYROM)
Republic of Macedonia
Madagascar
Cộng hoà Madagascar
Tiếng Malagasy: Madagasikara
Repoblikan'i Madagasikara
Tiếng Pháp: Madagascar
Republique de Madagascar
Madagascar
Republic of Madagascar
Malawi
Cộng hoà Malawi
Tiếng Chewa: Malaŵi
Mfuko la Malaŵi
Malawi
Republic of Malawi
Malaysia3 (Mã Lai Tây Á)
Liên bang Malaysia
Tiếng Mã Lai: Malaysia
Persekutuan Malaysia
Malaysia
Federation of Malaysia
Maldives (Man-đi-vơ)
Cộng hoà Maldives
Tiếng Divehi: Divehi Rājje / ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
Divehi Rājje ge Jumhuriyyā / ހިވެދި ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
Maldives
Republic of Maldives
Mali
Cộng hoà Mali
Tiếng Pháp: Mali
République de Mali
Mali
Republic of Mali
Malta
Cộng hoà Malta
Tiếng Malta: Malta
Repubblika ta' Malta
Malta
Republic of Malta
Maroc6
Vương quốc Maroc
Tiếng Ả Rập: al-Maġrib / مغرب
Al Mamlakah al-Maghribiyah / المملكة المغربية
Morocco
Kingdom of Morocco
Quần đảo Marshall
Cộng hoà Quần đảo Marshall
Tiếng Anh: Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
Mauritanie
Cộng hoà Hồi giáo Mauritanie
Tiếng Ả Rập: Mūrītāniyyah / موريتانية
Al-Jumhuriyah al-Islamiyah al-Mūrītāniyah / الجمهورية الإسلامية الموريتان
Tiếng Pháp: Mauritanie
République Islamique de la Mauritanie
Mauritania
Islamic Republic of Mauritania
Mauritius
Cộng hoà Mauritius
Tiếng Pháp: Maurice
République de Maurice
Tiếng Anh: Mauritius
Republic of Mauritius
Mauritius
Republic of Mauritius
Mexico3 (Mêhicô, Mễ Tây Cơ)
Liên bang Mexico
Tiếng Tây Ban Nha: México
Estados Unidos Mexicanos
Mexico
United Mexican States
Micronesia3
Liên bang Micronesia
Tiếng Anh: Micronesia
Federated States of Micronesia
Micronesia
Federated States of Micronesia
Moldova1,4
Cộng hoà Moldova
Tiếng Romana tại Moldova: Moldova
Republica Moldova
Moldova
Republic of Moldova
Monaco
Công quốc Monaco
Tiếng Pháp: Monaco
Principauté de Monaco
Monaco
Principality of Monaco
Mông Cổ
Tiếng Mông Cổ: Mongol Uls / Монгол Улс
Mongolia
Montenegro
Cộng hoà Montenegro
Tiếng Serb: Crna Gora / Црна Гора
Republika Crna Gora / Република Црна Гора
Montenegro
Republic of Montenegro
Mozambique (Mô-giăm-bích)
Cộng hoà Mozambique
Tiếng Bồ Đào Nha: Moçambique
República de Moçambique
Mozambique
Republic of Mozambique
Myanma (Miến Điện)
Liên bang Myanma
Tiếng Miến Điện: Myanma / ဴမန္မာ
Pyidaungzu Myanma Naingngandaw / ဴပည္ေထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္
Myanmar
Union of Myanmar
Nagorno-Karabakh1
Cộng hoà Nagorno-Karabakh
Tiếng Armenia: Lernayin Gharabagh / Լեռնային Ղարաբաղ
Nagorno-Karabakh
Nagorno-Karabakh Republic
Namibia
Cộng hoà Namibia
Tiếng Anh: Namibia
Republic of Namibia
Namibia
Republic of Namibia
Nam Ossetia1
Cộng hoà Nam Ossetia
Tiếng Osetia: Xussar Iryston / Хуссар Ирыстон
Respublikae Xussar Iryston / Республикæ Хуссар Ирыстон
Tiếng Nga: Yuzhnaya Osetiya (Južnaja Osetija) / Южная Осетия
Respublika Yuzhnaya Osetiya (Respublika Južnaja Osetija)/ Республика Южная Осетия
South Ossetia
Republic of South Ossetia
Nam Phi
Cộng hoà Nam Phi
Tiếng Anh: South Africa
Republic of South Africa
Tiếng Afrikaans: Suid-Afrika
Republiek van Suid-Afrika
Tiếng Xhosa: Mzantsi Afrika
IRiphabliki yaseMzantsi Afrika
Tiếng Zulu: Ningizimu Afrika
IRiphabliki yaseNingizimu Afrika
South Africa
Republic of South Africa
Nauru
Cộng hoà Nauru
Tiếng Anh: Nauru
Republic of Nauru
Tiếng Nauru: Naoero
Nauru
Republic of Nauru
Na Uy2
Vương quốc Na Uy
Tiếng Na Uy cổ điển: Norge
Kongeriket Norge
Tiếng Na Uy mới: Noreg
Kongeriket Noreg
Norway
Kingdom of Norway
Nepal
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal
Tiếng Nepal: Nepāl / नेपाल
Sanghiya Loktāntrik Ganatantra Nepāl / संघीय लोकतान्त्रिक गणतन्त्र नेपाल
Nepal
Federal Democratic Republic of Nepal
New Zealand (Niu Dilân)2 (Tân Tây Lan)
Tiếng Anh: New Zealand
Tiếng Maori: Aotearoa
New Zealand
Nicaragua
Cộng hoà Nicaragua
Tiếng Tây Ban Nha: Nicaragua
República de Nicaragua
Nicaragua
Republic of Nicaragua
Niger
Cộng hoà Niger
Tiếng Pháp: Niger
République du Niger
Niger
Republic of Niger
Nigeria3
Cộng hoà Liên bang Nigeria
Tiếng Anh: Nigeria
Federal Republic of Nigeria
Nigeria
Federal Republic of Nigeria
Nga3
Liên bang Nga
Tiếng Nga: Rossiya (Rossija) / Россия
Rossiyskaya Federatsiya (Rossijskaja Federacija) / Российская Федерация
Russia
Russian Federation
Nhật Bản
Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Japan (Nippon)
Oman
Vương quốc Oman
Tiếng Ả Rập: ʿUmmān / عمان
Saltanat Uman / سلطنة عُمان
Oman
Sultanate of Oman
Pakistan (Ba Cơ Tư Thản)
Cộng hoà Hồi giáo Pakistan
Tiếng Urdu: Pākistān / پاکستان
Islami Jamhuria Pākistān / اسلامی جمہوریت پاکستا
Pakistan
Islamic Republic of Pakistan
Palau
Cộng hoà Palau (Belau)
Tiếng Palau: Belau
Beluu er a Belau
Palau
Republic of Palau
Palestine7
Quốc gia Palestine
Tiếng Ả Rập: Filastīn / فلسطين
Daulat Filastin / دولةفلسطين
Palestine
State of Palestine
Panama
Cộng hoà Panama
Tiếng Tây Ban Nha: Panamá
República de Panamá
Panama
Republic of Panama
Papua New Guinea (Papua Tân Guinea)
Quốc gia Độc lập Papua New Guinea
Tiếng Anh: Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
Paraguay
Cộng hoà Paraguay
Tiếng Tây Ban Nha: Paraguay
República del Paraguay
Tiếng Guarani: Paraguái
Têta Paraguái
Paraguay
Republic of Paraguay
Peru (Pê Ru)
Cộng hoà Peru
Tiếng Tây Ban Nha: Perú
República del Perú
Peru
Republic of Peru
Pháp2
Cộng hòa Pháp
Tiếng Pháp: France
République Française
France
French Republic
Phần Lan4
Cộng hòa Phần Lan
Tiếng Phần Lan: Suomi
Suomen tasavalta
Tiếng Thuỵ Điển: Finland
Republiken Finland
Finland
Republic of Finland
Philippines (Phi Luật Tân)
Cộng hoà Philippines
Tiếng Filipin: Pilipinas
Republika ng Pilipinas
Philippines
Republic of the Philippines
Qatar (Qua-ta)
Quốc gia Qatar
Tiếng Ả Rập: Qaṭar / قطر
Dawlat Qatar / دولة قطر
Qatar
State of Qatar
Romania (Rumani, Lỗ Ma Ni)
Tiếng Romana: România
Romania
Rwanda (Ruanda)
Cộng hoà Rwanda
Tiếng Rwanda: Rwanda
Repubulika y'u Rwanda
Tiếng Pháp: Rwanda
République du Rwanda
Rwanda
Republic of Rwanda
Saint Lucia
Tiếng Anh: Saint Lucia
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Tiếng Anh: Saint Vincent and the Grenadines
Saint Vincent and the Grenadines
Samoa
Quốc gia Độc lập Samoa
Tiếng Samoa: Samoa
Malo Sa'oloto Tuto'atasi o Samoa
Samoa
Independent State of Samoa
San Marino
Cộng hoà Đại bình yên San Marino
Tiếng Ý: San Marino
Serenissima Repubblica di San Marino
San Marino
Most Serene Republic of San Marino
São Tomé và Príncipe4
Cộng hoà Dân chủ São Tomé và Príncipe
Tiếng Bồ Đào Nha: São Tomé e Príncipe
República Democrática de São Tomé e Príncipe
São Tomé and Príncipe
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
Scotland (Xcốtlen, Tô Cách Lan)
Tiếng Anh, tiếng Scots: Scotland
Tiếng Gaelic tại Scotland: Alba
Scotland
Séc (Tiệp)
Cộng hòa Séc
Tiếng Séc: Česká republika
Česko
Czech Republic
Sénégal
Cộng hoà Sénégal
Tiếng Pháp: Sénégal
République du Sénégal
Senegal
Republic of Senegal
Serbia3,4,8
Cộng hoà Serbia
Tiếng Serb: Srbija / Србија
Republika Srbija / Република Србија
Serbia
Republic of Serbia
Seychelles
Cộng hoà Seychelles
Tiếng Pháp: Seychelles
République des Seychelles
Tiếng Seselwa: Sesel
Repiblik Sesel
Seychelles
Republic of Seychelles
Sierra Leone
Cộng hoà Sierra Leone
Tiếng Anh: Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
Singapore (Tân Gia Ba)
Cộng hòa Singapore
Tiếng Mã Lai: Singapura
Republik Singapura
Tiếng Hán: Xinjiapo / 新加坡
Xīnjīapō Gònghéguó / 新加坡共和国
Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிங்கப்பூர்
Cingkappūr Kudiyarasu / சிங்கப்பூர் குடியரசு
Singapore
Republic of Singapore
Slovakia
Cộng hoà Slovakia
Tiếng Slovak: Slovensko
Slovenská Republika
Slovakia
Slovak Republic
Slovenia
Cộng hoà Slovenia
Tiếng Sloven: Slovenija
Republika Slovenija
Slovenia
Republic of Slovenia
Solomon
Quần đảo Solomon
Tiếng Anh: Solomon Islands
Solomon Islands
Somalia1,9
Tiếng Somali: Soomaaliya
Somalia
Somaliland1
Cộng hoà Somaliland
Tiếng Somali: Somaliland
Somaliland
Republic of Somaliland
Sri Lanka
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
Tiếng Sinhala: Sri Lanka
Sri Lankā Prajathanthrika Samajavadi Janarajaya
Tiếng Tamil: Llankai / இலங்கை
Illankai Chananaayaka Chosalisa Kudiyarasu
Sri Lanka
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
Sudan
Cộng hoà Sudan
Tiếng Ả Rập: As-Sūdān / السودان
Jumhuriyat as-Sudan / جمهورية السودان
Sudan
Republic of the Sudan
Suriname
Cộng hoà Suriname
Tiếng Hà Lan: Suriname
Republiek Suriname
Suriname
Republic of Suriname
Swaziland
Vương quốc Swaziland
Tiếng Anh: Swaziland
Kingdom of Swaziland
Tiếng Swazi: eSwatini
Umbuso weSwatini
Swaziland
Kingdom of Swaziland
Syria
Cộng hoà Ả Rập Syria
Tiếng Ả Rập: Sūriyyah / سورية
Al-Jumhuriyah al-'Arabiyah al-Suriyah / الجمهوريّة العربيّة السّوريّة
Syria
Syrian Arab Republic
Tajikistan (Ta-gi-kít-xtan)4
Cộng hoà Tajikistan
Tiếng Tajik: Tojikistan / Тоҷикистон
Jumhurii Tojikiston
Tajikistan
Republic of Tajikistan
Tanzania
Cộng hoà Thống nhất Tanzania
Tiếng Anh: Tanzania
United Republic of Tanzania
Tiếng Swahili: Tanzania
Jamhuri ya Muungano wa Tanzania
Tanzania
United Republic of Tanzania
Tây Ban Nha3
Vương quốc Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha: España
Reino de España
Tiếng Basque: Espainia
Espainiako Erresuma
Tiếng Catalan: Espanya
Regne d'Espanya
Tiếng Galicia: España
Reino de España
Spain
Kingdom of Spain
Tây Sahara6
Cộng hoà Ả Rập Sarauy Dân chủ
Tiếng Ả Rập: Al-Saḥrāwiyyah / صحراوية
Al-Jumhūrīyâ al-Arabīyâ as-Sahrāwīyâ ad-Dīmuqrātīyâ / الجمهورية العربية الصحراوية الديمقراطية
Western Sahara
Sahrawi Arab Democratic Republic
Tchad (Sát)
Cộng hoà Sát
Tiếng Pháp: Tchad
République du Tchad
Tiếng Ả Rập: Tašād / تشاد
Jumhuriyat Tašād /جمهوريّة تشاد
Chad
Republic of Chad
Thái Lan
Vương quốc Thái Lan
Tiếng Thái: Prathēt Thai / ราชอาณาจักรไทย
Ratcha Anachak
File đính kèm:
- cac_nuoc_tren_the_gioi.docx