Câu 1 Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A) a - b < 0 B) a2 - ab + b2 < 0 C) a2 + ab + b2 > 0 D)
Câu 2: Cho a > b, b > c và c > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A) b – a < 0 B) ab > ac C) – cb > - ba D) c – b < c – a
Câu 3: khi và chỉ khi:
A) b > 0 B) a > 0 C) a + b > 0 D) ab > 0
Câu 4: Cho x > 0 và y < 0. Khẳng định nào sau đây đúng:
A) x – y > 0 B) x + y = 0 C) x – y < 0 D) x + y > 0
Câu 5: Cho a > 0 và b – a > 0. Khẳng định nào sau đây sai:
A) ab > 0 B) a + b > 0 C) a(a – b) > 0 D) b > 0
Câu 1 Với mọi a, b ¹ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A) a - b 0 D)
Câu 2: Cho a > b, b > c và c > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A) b – a ac C) – cb > - ba D) c – b < c – a
Câu 3: khi và chỉ khi:
A) b > 0 B) a > 0 C) a + b > 0 D) ab > 0
Câu 4: Cho x > 0 và y < 0. Khẳng định nào sau đây đúng:
A) x – y > 0 B) x + y = 0 C) x – y 0
Câu 5: Cho a > 0 và b – a > 0. Khẳng định nào sau đây sai:
A) ab > 0 B) a + b > 0 C) a(a – b) > 0 D) b > 0
Câu 6: Cho 0 > a > b > c thì bất đẳng thức nào dưới đây sai:
A) a + b + c < 0 B) a.b.c < 0 C) ab < 0 D)
Câu 7: Cho a và b là hai số thực bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng
A) Nếu a < b thì B) C) Nếu ab = b thì a = 1 D)
Câu 8: Cho a > 0 và b > 0 thì bằng:
A) B) C) D)
Câu 9: Khẳng định nào dưới đây đúng
A) B) C) D)
Câu 10: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0?
A) (x - 1)2 (x + 5) > 0 B) x2 (x +5) > 0 C) (x + 5) > 0 D) (x - 5) > 0
Câu 11: BPT tương đương với BPT nào dưới đây:
A) 1 > 2x – 1 B) 1 < 2x – 1 C) D)
Câu 12: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2n vô nghiệm?
A) m = 0 B) m = 2 C) m = -2 D)
Câu 13: Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là:
A) B) C) D)
Câu 14: Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là:
A) B) C) D)
Câu 15: Bất phương trình x(x – 2)(x + 1) > 0 có tập tất cả các nghiệm là:
A) B) C) D)
Câu 16: Số các nghiệm nguyên của BPT x(x – 2)(x + 3)(x + 5) là:
A) 2 B) 4 C) 6 D) lớn hơn 6
Câu 17: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình £ 1 là:
A) B) C) D)
Câu 18: Bất phương trình có tập tất cả các nghiệm là:
A) B) C) D)
Câu 19: Tập tất cả các nghiệm của BPT là:
A) B) C) D)
Câu 20: x = -2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A) 0 C) < 0 D) < x
Câu 21: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A) B) C) D)
Câu 22: Sốnghiệm nguyên của bất phương trình là:
A) 2 B) 4 C) 6 D) 8
Câu 23:. Tập nghiệm tất cả các của bất phương trình x + £ 2 + là:
A) Æ B) (-¥; 2) C) {2} D) [2; +¥)
Câu 24: So sánh số 1 với các nghiệm của tam thức (với )
A) B) C) D)
Câu 25: Với thì khẳng định nào sau đây đúng
A) B) C) D)
Câu 26: Giá trị nào của m thì phương trình : x2 - mx +1 -3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu?
A) m > B) m 2 D) m < 2
Câu 27: Giá trị nào của m thì pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 có 2 nghiệm trái dấu?
A) m 2 C) m > 3 D) 1 < m < 3
Câu 28: Giá trị nào của m thì phương trình (m - 3)x2 + (m + 3)x - (m + 1) = 0 có 2 nghiệm phân biệt
A) (-¥;) È (1; +¥) \ {3} B) m Î (; 1)
C) m Î (; +¥) D) m Î
Câu 29: Tìm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xÎ:
A) m -1 C) m
Câu 30: Tìm m để f(x) = x2 - 2(2m - 3)x + 4m - 3 > 0 "xÎ:
A) m > B) m > C) < m < D) 1 < m < 3
Câu 31: Với giá trị nào của m thì bất phương trình: x2 - x + m £ 0 vô nghiệm?
A) m 1 C) m
Câu 32: x = -3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A) (x+3)(x+2) > 0 B) (x+3)2 (x+2)£ 0 C) x + ³ 0 D)
Câu 33: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình £ 0 là:
A) (-¥;1) B) (-3;-1) È [1;+¥) C) [-¥;-3) È (-1;1) D) (-3;1)
Câu 34: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình ³ 0 là:
A) (1;3] B) (1;2] È [3;+¥) C) [2;3] D) (-¥;1) È [2;3]
Câu 35: Bất phương trình x(x2 - 1) ³ 0 có nghiệm là:
A) (-¥; -1) È [1; + ¥) B) [1;0] È [1; + ¥) C) (-¥; -1] È [0;1) D) [-1;1]
Câu 36:. Khẳng định nào sau đây đúng?
A) x2 £ 3x Û x £ 3 B) < 0 Û x £ 1 C) ³ 0 Û x - 1 ³ 0 D) x + ³ x Û ³ 0
Câu 37: Tìm tập xác định của hàm số y =
A) (-¥;] B) [2;+ ¥) C) (-¥;] È [2;+ ¥) D) [; 2]
Câu 38: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A) B) C) D)
Câu 39: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A) B) C) D)
Câu 40: Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình có tập nghiệm là
A) B) C) D)
Câu 41: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là”
A) Æ B) {1} C) [1;2] D) [-1;1]
Câu 42: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:
A) (-¥;-3) B) (-3;2) C) (2;+¥) D) (-3;+¥)
Câu 43: Hệ bất phương trình có nghiệm khi:
A) m> 1 B) m =1 C) m< 1 D) m ¹ 1
Câu 44: Bất phương trình mx> 3 vô nghiệm khi:
A) m = 0 B) m > 0 C) m < 0 D) m ¹ 0
Câu 45: Hệ bất phương trình có nghiệm khi:
A) m -2 C) m = 5 D) m > 5
Câu 46: Tìm tập nghiệm của pt: = 2x2 + x – 1
A) {1;-1} B) Æ C) {0;1} D)
Câu 47: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: < 0
A) Æ B) {Æ} C) (0;4) D) (-¥;0) È (4;+¥)
Câu 48: Nghiệm của bất phương trình là:
A) x 5 B) x -3 C) 5 D) "x