Bài 66: Cho 4 số duơng a, b, c, d. Chrng minh rang: 3 bấth dãng thhrc sau không dồng thhời xảy ra:
a) a + b < c + d (1) b) (a + b)(c + d) < ab + cd (2) c) (a + b)cd < (c + d)ab (3)
(Đề thi HSG cấp tỉnh năm 2005 – 2006) C1: Dãth A = c + d — a — b > 0, B = ab — ac — ad — bc — bd + cd > 0, C = abc + abd — acd — bcd > 0. Xéth phuơng thrinh P(x) = (x — a)(x — b)(x — c)(x — d) = 0 x4 + Ax3 + Bx2 + Cx + abcd = 0.
Phuơng thrinh P(x) = 0 có các hệ số duơng, do dó không thhể có nghiệm duơng. Theo cách dãth thhi phuơng thrinh P(x) = 0 lại có 2 nghiệm duơng a và b (vô lI) dpcm.
C2: Giả si 3 bấth dãng thhrc thrên là dúng. Từ (1) và (2) (a + b)2 < ab + cd (*).
Từ (2) và (3) (a + b)2cd < (ab + cd)ab (**). Từ (*) 4ab < ab + cd cd > 3ab (4)
 
              
            
                
                
                
                
            
 
                                            
                                
            
                       
            
                 12 trang
12 trang | 
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1747 | Lượt tải: 1 
                        
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Chuyên đề Chứng minh bất đẳng thức, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Khái niệm:
A > B 	A — B > 0 ; 	A < B 	A — B < 0
A ≥ B 	A — B ≥ 0 ; 	A ≤ B 	A — B ≤ 0
2. Tính chất:
1) A > B và B > C 	A > C
2) A > B 	A + C > B + C.
3) A > B 	AC > BC nếu C > 0 và AC < BC nếu C < 0.
4) A > B, C > D 	A + C > B + D.
5) A > B > 0 và C > D > 0 	A.C > B.D
6) A > B > 0 và n 	N*	 An > Bn.
7) A > B > 0 và n 	N 	n A
n B .
8) A > B	1	1
A	B
nếu AB > 0. Hoặc: 1 	1
A	B
nếu AB < 0.
B. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC
1. Phương pháp biến đổi tương đương
Bài 1: Chứng minh: a + b ≥	ab (1) 	a, b > 0.(Bất đẳng thức Côsi)
2
HD: (1) 	a + b —	ab =
a 	b 	0 (dúng).
Bài 2: Chứng minh: (a + b)2 ≥ 4ab. HD: Biến dôi dưa về (a — b)2 ≥ 0. Bài 3: Chứng minh: a2 + b2 ≥ 2ab. HD: Xét hiệu, dưa về (a — b)2 ≥ 0.
Bài 4: Chứng minh: (ac + bd)2 ≤ (a2 + b2)(c2 + d2). (Bất đẳng thức Bunhiaxcopky). HD: Biến dôi hiệu (ac + bd)2 — (a2 + b2)(c2 + d2) thành (ay — bx)2.
Bài 5: Chứng minh: a2 + b2 + c2 ≥ ab + bc + ca
HD: Biến dôi hiệu a2 + b2 + c2 — ab + bc + ca thành (a — b)2 + (b — c)2 + (c — a)2
Bài 6: Chứng minh: a2 + b2 + c2 + d2 + 1 ≥ a + b + c + d.
2 	2 	2 	2
HD: Biến dôi a2 + b2 + c2 + d2 + 1 — a + b + c + d thành: a 	1
b 	1 	c 	1 	d 	1
Bài 7: Chứng minh: a2 + b2 + c2 + d2 ≥ a(b + c + d + e)
2 	2 	2 	2
2 	2 	2 	2
(	b
HD: Biến dôi về dạng: a —
( 	c
+ a —
( 	d ö
 ÷
+ a —
( 	e ö
 ÷
+ a —	 0
ç	÷	ç	÷	ç
÷	ç	÷
2 ø	2 ø
2 ø	èç	2 ø
Bài 8: Chứng minh: (ax + by + cz)2 ≤ (a2 + b2 + c2)(x2 + y2 + z2) HD: Biến dôi về dạng: (ay — bx)2 + (az — cx)2 + (bz — cy)2 ≥ 0
Bài 9: Chứng minh a4 + b4 ≥ ab3 + a3 b. 	a, b ≥ 0.
é(	ö2 	2 ù
ú
HD: Biến dôi, phân tIch thành: (a — b)2(a2 + ab + b2) = (a — b)2 êça + b ÷
+ 3b
ú 0, Va,b .
a 3 + b3
( a + b ö3
ëêê	2
4 úû
Bài 10: Chứng minh:
2 	 çè
2 ø÷
2
HD: Xét hiệu, phân tIch thành nhân tử	dpcm.
2
2
Bài 11: Chứng minh: a 	b
a 	b 	.
2 	2
HD: Quy dồng mẫu, xét hiệu dưa về dạng: (a — b)2 ≥ 0.
2
Bài 12: Chứng minh: a
b2 	c2
2
a 	b 	c
3 	3
HD: Xét hiệu, dưa về dạng: (a — b)2 + (b — c)2 + (c — a)2 ≥ 0.
ĐỖ TRUNG THÀNH — GIÁO VIÊN THCS 	Trang 1
Bài 13: Chứng minh: x 	y 	4
xy	x	y
. 	x, y > 0.
HD: Biên dôi vê (x + y)2 ) 4xy 	tuơng tự bài 2.
Bài 14: Trong hai số sau số nào lớn hơn? Vì sao? A = 	2005 +
HD: Chứng minh A2 ) B2	 dpcm.
Bài 15: Chứng minh: a2 + b2 ) a + b — 1 .
2
2 	2
2007
và B = 2 2006 .
÷
(	1 ö
HD: Biên dôi dua vê ça — ÷
( 	1 ö
÷
+ çb — ÷ 0
2 ø	2 ø
Bài 16: Chứng minh:
a 2 + a + 1 	3
a 2 + 1 	2
HD: Quy dồng: 2a2 + 2a + 2 ≤ 3a2 + 3 	(a — 1)2.
Bài 17: Chứng minh: 	a) a + 1 2, Va > 0 . 	b) a + 1 —2, Va < 0 .
a 	a
HD: a) Vì a > 0 nên: a2 — 2a + 1 ) 0 	(a — 1)2 ) 0. b) Vì a < 0: a2 + 2a + 1 ) 0 	(a + 1)2 ) 0.
Bài 18: Chứng minh: 	a) Nêu ab > 0 thì: a 	b 	2 . 	b) Nêu ab < 0 thì: a 	b 	2 .
b 	a 	b 	a
HD: a) Từ (a — b)2 ) 0 	a2 + b2 ) 2ab. Chia cả hai vê của a2 + b2 ) 2ab cho ab > 0 	dpcm. b) Chia cả hai vê của a2 + b2 ) —2ab cho ab < 0 	dpcm
Bài 19: Cho x ) y, a ) b. Chứng minh: ax + by a + b . x + y .
2 	2 	2
HD: Biên dôi, dua vê: (a — b)(x — y) ) 0 (dúng).
Bài 20: Cho a > 0, b > 0, c > 0. Chứng minh: a
+ b + c
( 1 	1 	1ö
 ÷
 2ç +	+ ÷ .
bc	ca	ab
a 	b 	c ø
HD: Do a, b, c > 0. Thực hiện quy dồng, biên dôi vê: (a + b + c)2 ) 0 (dúng).
Bài 21: Cho ab ) 1. Chứng minh:
2 + a 2 + b2
1
1 + a 2
2
+ 	1
1 + b2
2
1 + ab
(*).
HD: (*)
1 + a 2 + b2 + a 2 b2
1 + ab
(a — b)2(1 — ab) ≤ 0 (dúng).
x 2	y2
( x 	 y
Bài 22: Cho x, y ≠ 0. Chứng minh:
+	+ 4 3ç
+ ÷ .
y2 	x 2 	y 	x
HD: Dãt x + y = t y	x
( | t | ) 2 ). Bất dẳng thức viêt lại: t2 — 3t + 2 ) 0 	(t — 1)(t — 2) ) 0, 	| t | ) 2.
Bài 23: Chứng minh: (a — 1)(a — 3)(a — 5)(a — 7) + 15 ) 0, 	a. HD: BDT 	t(t + 6) + 15 ) 0 	(t + 3)2 + 6 > 0, 	a
Bài 24: Chứng minh: (x — 1)(x — 3)(x — 4)(x — 6) + 10 > 0, 	x. HD: Làm tuơng tự bài 23.
Bài 25: Cho a, b ) 0. Chứng minh: a3 + b3 ) ab(a + b).
HD: Xét hiệu dua vê bất dẳng thức: (x + y)(x — y)2 ) 0.
2. Phương pháp làm trội, ước lượng
Bài 26: Chứng minh rằng tông sau dây không là số tự nhiên: S = 1 + 1
12	22
+ 1 + ... +
32
1 (n 2) . n 2
HD: Dễ thấy A > 1. Mãt khác: A < 1 + 1 + 1 + 1
+ ... + 	1
= 2 — 1 < 2
Vậy: 1<A<2.
1 	1.2 	2.3 	(n — 1)n 	n
Bài 27: Chứng minh: A = 1 + 1
+ ... + 	1
< 3 .(Vn e N* ) .
1.3 	2.4 	n(n + 2) 	4
HD: Làm tuơng tự bài 1.
Bài 28: Chứng minh: A =
1 + 1
+ ... + 	1
< 1 .(Vn e N* )
HD: Làm tuơng tự bài 1.
2.5 	5.8 	(3n —1)(3n + 2) 	6
Bài 29: Chứng minh: A =	1 	+ 	1
+ ... + 	1
< 1.(Vn e N* )
1.2.3 	2.3.4 	n(n + 1)(n + 2)
HD: Sử dụng: 	1
= 1 é	1 	—	1 	ù
ê 	ú
n(n + 1)(n + 2) 	2 ê[ n(n + 1) 	(n + 1)(n + 2) ú]
Bài 30: Chứng minh: A = 	1 + 	1
+ 	1 	+ ... + 1
> 1 (n 	N, n > 1)
n+ 1 	n+ 2 	n+ 3 	2 n 	2
HD: Thay mỗi số hạng của tông bởi số nhỏ nhất là 1
2n
A > 1 .n = 1 (dpcm).
2n 	2
Bài 31: Chứng minh: B = 1 + 1 + 	1
+ ... + 1
1.(n 	N, n > 1)
n 	n+ 1 	n+ 2 	n 2
HD: Thay mỗi số hạng của tông bởi số nhỏ nhất là 1
B > 1 .(n2 — n) = 1— 1 > 1(dpcm).
n 2 	n 2 	n
Bài 32: Chứng minh: C = 1
+ 1 + 1
+ ... + 1
< 1 (n 	N, n ) 2)
2! 	3! 	4! 	n!
HD: A < 1 + 1 + 1
+ ... + 	1
= 1— 1 < 1.
1.2 	2.3 	3.4 	(n —1)n 	n
Bài 33: Chứng minh: D = 1
+ 2 +
3 + ... + n-1 < 1 (n 	N, n ) 2)
2! 	3! 	4! 	n!
HD:
D = 2 —1 + 3 —1 + ... + n —1 =
2 — 1 + 3 — 1 + ... + n — 1
2!	3!	n !	2!	2!	3!	3!	n !	n! 
= 1— 1 + 1 — 1 + ... +
1 	— 1
= 1— 1 < 1
2!	2!	3!	(n —1)!	n !	n! 
Bài 34: Chứng minh: A =
1 + 1
22 	42
+ 1 + ... +
62
1
(2 n)2
< 1 (n 	N, n ) 1).
2
( 	ö	(
 	( 	ö
HD: C1: A = 1 ç1 + 1
+ 1 + ... +
1 	1 	1 	1
2
÷ <	ç1 +	+
+ ... +
1 	1 	1
÷ = ç2 — ÷ < 	.
4 èç
22 	32
n 2 ø÷	4
1.2 	2.3 	(n —1)n
èç	n ø÷
 (
2
 	ö÷	 	
C2: A <
1 	+ 	1
+ ... + 	1
= 1 + 1
+ ... + 	1
= 1 ç1—
1 	÷ < 1
22 —1 	42 —1
(2n 2 ) —1
1.3 	3.5 	(2n —1)(2n + 1) 	2 çè
2n + 1÷ø	2
Bài 35: Chứng minh:
1 + 1
32 	52
+ 1 + ... +
72
1 	< 1 (2n + 1)2 	4
(n 	N, n ) 1).
HD: Làm tuơng tự cách 2 của bài 6 	dpcm.
Bài 36: Chứng minh:
1 + 1
22 	32
+ 1 + ... + 1
42 	n 2
< 2 (n 	N, n ) 2).
3
HD: Nhân xét: 1 < 	4
= 2( 	1
+ 1
(1
A = 2 	—
1 	ö	2
< 	.
n 2 	4n 2 —1
çè 2n —1 	2n + 1÷ø
èç 3 	2n + 1÷ø	3
Bài 37: Chứng minh: 1
1 	1 	1
... 	1 	2 .
2 	22 	23 	2n
HD: 2A = 2 + 1 + 1 + 1
+ 1 + ... + 1
A = 2A — A = 2 — 1
< 2.
2 	22 	23
2n—1 	2n
Bài 38: Chứng minh: B = 1 	2 	3
...
100 	2
2	22	23
2100
DỖ TRUNG THÀNH — GIÁO VIÊN THCS 	Trang 3
HD: Làm tuơng tự bài 9, áp dụng kêt quả của bài 9 với n = 99 ta duợc: B = A — 100 < A < 2 .
2100
Bài 39: Chứng minh: B =
1 	1 	1
... 	1 	1
33
HD: Ta có: 1 <	1 	=
43 	53
1
n3
= 1 (
12
1 	— 	1
B < 1 . 1 = 1 .
n3 	n3 —1
(n —1)n(n + 1) 	2
çè n(n —1) 	n(n + 1) ÷ø
2 6 	12
Bài 40: Chứng minh: A = 1 	1 	1
...
100 	3 .
3	32	33
3100 	4
HD: Ta có: 3A = 1 + 2 +
3 + ... + 100 Þ 2D = 1 + 1 + 1
+ ... +
1 — 100 .
3	32
399
3 	32
399
3100
Dãt: S = 1 + 1 + 1
3	32
+ ... +
1
399
3S — S = 2S = 3 —
1 < 3
399
2D < S 	4D < 2S 	D < 3 .
4
Bài 41: Chứng minh: 1.2 	1 	2.3 	1 	3.4 	1
...
99.100 	1 	2 .
2! 	3! 	4! 	100!
HD: Ta có: n(n + 1) —1 =
1 	—	1
A = 1 + 1 + 1 — 1 — 1
< 1 + 1 + 1 = 2.
(n + 1)! 	(n —1)! 	(n + 1)!
2 	1! 	2! 	99 	100 	2 	1! 	2!
Bài 42: Chứng minh: B = 1 	1 	1 	1
1 	1 	... 1 	1
2 ( n 	N, n ) 1)
1.3 	2.4 	3.5 	n(n 	2)
1 	(n + 1)2
HD: Nhân xét: 1 +	=
. B =
22 	32
. 	...
(n + 1)2
= n + 1 . 	2
< 2 .
n(n + 2) 	n(n + 2)
1.3 2.4 	n.(n + 2) 	1 	n + 2
Bài 43: Chứng minh: A = 1 	2 	1 	2
1 	2 	... 1
2 	1 (n 	N, n ) 2)
HD: Nhân xét: 1—	2
6 	12 	20 	n(n 	1) 	3
= (n —1)(n + 2) . Thay vào và rút gọn: A = 1 . n + 2 > 1 .
n(n + 1) 	n(n + 1)
Bài 44: Chứng minh: 1 + 1 + ... + 	1
< 1 .(Vn e N* ) .
n 	3 	3
5	13
n 2 + (n + 1)2 	2
HD: Si dụng:
1 	= 	1
< 1 ( 1 — 1
dpcm.
n 2 + (n + 1)2
2n 2 + 2n + 1
2 çè n 	n + 1÷ø
Bài 45: Chứng minh: 1 +	1 	+ 	1
+ ... + 	1
< 1 .(Vn e N* )
1.3 	1.2.4 	1.2.3.5 	1.2.3...n(n + 2) 	2!
HD: Si dụng: A = 	1 	=
n + 1
=	n + 2 —1
1.2.3...n(n + 2) 	1.2.3...n(n + 1)(n + 2) 	1.2.3...n(n + 1)(n + 2)
=	1 	—	1
=	1 	—	1
dpcm.
1.2.3...n(n + 1) 	1.2.3...n(n + 1)(n + 2) 	(k +1)! 	(k + 2)!
Bài 46: Chứng minh:
1 	+ 	1
+ ... + 	1
< 1 .
n 2 + 1 	n 2 + 2 	n 2 + 2005
HD: Si dụng:
1 	< 	1
= 1 . (k = 1, 2, ..., 2005)
dpcm.
n 2 + k 	n 2 	n
Bài 47: Chứng minh:
1 + 1
+ ... +
1 	, Vn e N*
2 1 	3 2 	(n + 1) n
HD: 	1 	( n + 1 +
n )( n + 1 —
n ) 	2 n + 1.( n + 1 — n ) 	( 1 	1
2
=	<	=
(n + 1) n 	(n + 1) n 	(n + 1) n
çèç
—
n 	n + 1
÷ø .
( 	1 	1
Bài 48: Chứng minh: S = 2. 	+
+ ... + 	1
< 2005 .
ç	÷
çè 3(1 +
2 ) 	5( 2 +
3) 	4011( 2005 +
2006) 
2007
HD: Vâi n ) 1:
2 	= 2( n + 1 —
n ) < 2( n + 1 —
n ) = 1 —	1
(2n + 1)( n +
n + 1)
4n 2 + 4n + 1
2 n(n + 1) 	n 	n + 1
S < 1— 	2
< 1— 	2
= 1— 	2 	=
n 	. Cho n = 2005.
4n + 4 	n 2 + 4n + 4
Bài 49: Cho số A gồm 2007 số hạng sau:
n + 2 	n + 2
2 	22 	23 	24
22007 	1
A 	...
.Hãy so sánh A vâi 	.
2007 	1 	20072
1 	200722
1 	200723
1 	200722006 	1
1003
HD: Vâi các số tự nhiên m, k lân hơn 1 ta có:
m 	m 	mk 	m 	mk 	m 	2m 	m 	m 	2m .
k 	1 	k 	1
k 2 	1 	k 2 	1
k 	1 	k 	1 	k 2 	1
Suy ra: 	A
1 	22008 	1
.
1003
200722007
1 	1003
3. Phương pháp sử dụng bất đẳng thức phụ
Bài 50: Cho a, b, c là dộ dài của ba cạnh tam giác. Chứng minh:
a) ab + bc + ac ≤ a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ac)
b) abc > (a — b + c)(a + c — b)(b + c — a)
c) 2a2b2 + 2b2c2 + 2a2c2 — a4 — b4 — c4 > 0.
d) a2(b + c — a) + b2(c + a — b) + c2(a + b — c) ) 3abc. HD: Biên dôi, dua vê bất dẳng thức tam giác.
Bài 51: Cho a, b, c là các số duơng. Chứng minh: (a2 + b2)c + (b2 + c2)a + (c2 + a2)c ) 6abc.
HD: Ap dung bất dẳng thức: x2 + y2 ) 2xy 	dpcm
Bài 52: Cho a, b, c là các số duơng. Chứng minh: 	ab
+ bc + ac
 a + b + c .
a + b 	b + c 	a + c 	2
HD: Ap dung: (x + y)2 ) 4xy, chia hai vê cho số duơng 4(x + y): 	xy
 x + y . Thay x, y bang 3
x + y 	4
cãp số (a, b), (b, c), (c, a). Cộng vê vâi vê của 3 bất dẳng thức	dpcm.
a 2 	b2 	c2
c 	b 	a
Bài 53: Chứng minh:
+ 	+ 	 	+ 	+ 	.
b2 	c2 	a 2
b 	a 	c
HD: Ap dung x2 + y2 ) 2xy. Nhân 2 vê vâi 2, làm tuơng tự bài 3 vâi 3 cãp ( a , b ö÷,( b , c ö÷,( c , a .
Bài 54: Cho a, b, c > 0. Chứng minh: 	2
+	2 	+ 	2
 1 + 1 + 1 .
èç b c ø÷ çè
c a ÷ø çè
a b ÷ø
HD: Ap dung bô dê: 	4
 1 + 1
a + b 	b + c 	a + c 	a 	b 	c
cho các cãp số (a, b), (b, c), (c, a) 	dpcm.
x + y 	x 	y
Bài 55: Cho a, b, c > 0. Chứng minh: 2(a3 + b3 + c3) ) a2(b + c) + b2(b + c) + c2(a + b). HD: Ap dung bất dẳng thức: x3 + y3 ) xy(x + y) cho 3 cãp giao hoán a, b, c 	dpcm.
2 	2
(	1
Bài 56: Cho a, b > 0 và a + b = 1. Chứng minh: a +
( 	1 ö
 ÷
+ b +
 25 .
èç	a ÷ø	çè
 	÷
2
b ÷ø
2
(
ç1 +
ö
2
 1 ÷
÷	2
HD: Ap dung: x 2 + y2 (x + y)
vâi x = a + 1 , y = b + 1
VT )
ab ø (1 + 4)
= 25 .
2 	a 	b
2
2 	2 	2
Cần chú ý là 1
( a + b ö
 4 vi ab ç	÷
= 1 .
ab 	2 ø	4
DỖ TRUNG THÀNH — GIAO VIÊN THCS 	Trang 5
( 	 	
Bài 57: Cho a, b > 0. Chrng minh: (a + b)ç 1 + 1 ÷ 4 .
a 	b
HD: Ap dung bấth dãng thhrc Côsi: a + b 2 ab , 1 + 1 2 .
a 	b 	ab
 ÷
( 1	1	1ö
Bài 58: 	a, b, c > 0. Chrng minh: (a + b + c) ç +	+ ÷
 9 .
a 	b 	c ø
HD: Ap dung bấth dãng thhrc Côsi cho 3 số. Làm thuơng thự bài 8. Bài 59: Cho a, b, c > 0. Chrng minh: (a + b)(b +c)(c + a) ) 8abc. HD: Ap dung Bấth dãng thhrc Côsi 	suy ra dpcm.
Bài 60: Cho a, b, c > 0. Chrng minh: bc + ca + ab a + b + c a 	b 	c
HD: Viêth lại Bấth dãng thhrc: a2b2 + b2c2 + c2a2 ) abc(a + b + c). Ap dung Côsi 	dpcm.
Bài 61: Cho a, b, c > 0. Chrng minh: 	a
+	b 	+ 	c
 3 .
b + c 	a + c 	b + a 	2
HD: Biên dôi vê thrái, Ap dung bấth dãng thhrc Côsi cho 3 số. Ta duợc:
( a 	b
+1÷ + ç
c
+1÷ + ç
+1÷ — 3 = 1 [(a +b) + (b+c) + (c+a)]ç 1
+ 	1 	+
1 ÷ — 3 3 .
b + c
a + c
b + a 	2
a + b 	b + c 	c + a 	2
a 2	b2
c2 	a + b + c
Bài 62: Cho a, b, c > 0. Chrng minh:
+ 	+ 	 	. b + c 	a + c 	b + a 	2
( a 2
HD: Ap dung Côsi: ç
 b + c ÷ö	( b2
+	÷ + ç
+ a + c
ö÷	( c2
÷ + ç
+ a + b
ö÷
÷ ) a + b + c 	dpcm.
b + c 	4 ÷ø
çè a + c 	4
çè b + a 	4
Bài 63: Cho a, b, c ) 0, a + b + c = 1. Chrng minh: abc(a + b)(b + c)(c + a) ≤ 	8 .
729
 	÷ 	÷
( a + b + c ö3 ( a + b + b + c + c + a ö3 	8
HD: Ap dung Côsi: abc(a + b)(b + c)(c + a) ≤ 	= 	.
èç	ø÷ èç
3 	ø÷
729
Bài 64: Chrng minh: (p — a)(p — b)(p — c) ≤ abc
8
(a, b, c là dộ dài 3 cạnh tham giác, p là nia chu vi ).
HD: Ap dung Côsi cho 3 cãp số: (p — a, p — b), (p — b, p — c), (p — c, p — a) 	dpcm.
a 2 + b2
Bài 65: Cho a > b và ab = 1. chrng minh:
a — b
 2 2 .
(a — b)2 + 2ab 	2
HD: Biên dôi vê thrái, áp dung bấth dãng thhrc Côsi: VT =	= (a — b) +	 2 2 . a — b 	a — b
Bài 66: Cho 4 số duơng a, b, c, d. Chrng minh rang: 3 bấth dãng thhrc sau không dồng thhời xảy ra:
a) a + b < c + d 	(1) b) (a + b)(c + d) < ab + cd 	 (2) c) (a + b)cd < (c + d)ab 	(3)
(Đề thi HSG cấp tỉnh năm 2005 – 2006) C1: Dãth A = c + d — a — b > 0, B = ab — ac — ad — bc — bd + cd > 0, C = abc + abd — acd — bcd > 0. Xéth phuơng thrinh P(x) = (x — a)(x — b)(x — c)(x — d) = 0 	x4 + Ax3 + Bx2 + Cx + abcd = 0.
Phuơng thrinh P(x) = 0 có các hệ số duơng, do dó không thhể có nghiệm duơng. Theo cách dãth thhi phuơng thrinh P(x) = 0 lại có 2 nghiệm duơng a và b (vô lI)	dpcm.
C2: Giả si 3 bấth dãng thhrc thrên là dúng. Từ (1) và (2) 	(a + b)2 < ab + cd (*).
Từ (2) và (3) 	(a + b)2cd 3ab (4)
Từ (**) 	4abcd < (ab + cd)ab 	4cd < ab + cd 	ab < 3cd (5). Từ (4) và (5) 	dpcm.
            File đính kèm:
 Chuyen de Bat Dang Thuc.doc Chuyen de Bat Dang Thuc.doc