Công thức Toán cấp 3

Công thức Toán cấp 3

pdf4 trang | Chia sẻ: thanhthanh29 | Lượt xem: 563 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Công thức Toán cấp 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mũ •       ầ       •        •        •    •       •  !  "  !  # $ ! % • & ' ( ' )  !  # $ ' % •  ! &* ( +  " ,-  .- / 01  21 • 3,- ! .- !  4 # 01 ! 56 • 3,- ! .-& ' ( '  4 # 01 ' 56 • 7  18 9: ;<= >?) + ℝ nếu α nguyên dương. + ℝ + nếu α nguyên âm hay α = 0. + (0 ; + ∞ ) các trường hợp còn lại Logarit : >B2 1 9: C2DE FDG  ! & * ( +  * 6 ! & • >B2 1   / 1    H.IJ  K • >B2   & >B2    >B2 L  F • >B2 9  >B2  M >B2 9 • >B2 N  >B2  O >B2 9 • >B2 L  F >B2 • >B2   O >B2  >B2    >B2  • >B2   >B2 9  >B2 9 >B2 9  H.I N H.I  • >B2    H.P  >B2Q   L >B2  • 3>B2 01  >B2 21 ! &* ( +  / 3 01 ! &01  2144 • 3>B2 01 ! >B2 21 !  / 3 21 ! &01 ! 5644 • 3>B2 01 ! >B2 21& ' ( '  / 3 01 ! &01 ' 5644 7  0RS1T U 7-V  7WV  S-V SXV  SVX O XVSXY ZFS[V  OFSVSY S \ X \ ]V  SV \ XV \ ]V S X^  S^X M X^S SX]V  SVX] M SXV] M SX]V  _ ^  & 18V  α 18 Z1[V  O 1Y R1TV  `1 aGC 1V  9Ba 1 9Ba 1V  OaGC 1 bC 1V  9BaY 1 9Bb 1V  O aGCY 1 -V  - >C  c-V  c- >B2 1V  1>C  >C 1V  1 S8V  α S8 Sd ZS[V  O SVSY RSTV  SV`S aGC SV  Sd 9Ba S 9Ba SV  OSd aGC S bC SV  Sd9BaY S 9Bb SV  O SdaGCY S WV  W SV >C  cWV  SdcW >B2 SV  SdS>C  >C SV  SdS e &f1  _ e f1  1 M _ g1 f1  >C h1h M _ e cL-f1  F cL- M _ e 18f1  18α M  M _ α + O e -f1  ->C  M _ e aGC F1 f1  OF 9BaF 1 M _ e 9Ba F1 f1  F aGC F1 M _ g 9BaY 1 f1  bC 1 M _ g aGCY 1 f1  O 9Bb 1 M _ Diện tích hình phẳng giới hạn bởi : • 1  * 1  * 7  01* i1) j  e h01hf1 • 1  * 1  * 7  01* 7  21) j  e h01 O 21hf1 • 7  9* 7  f* 1  D7) j  e hD7hf7kN • 7  9* 7  f* 1  D7* 1  F7) j  e hD7 O F7hf7kN Thể tích vật thể tròn xoay: • 1   * 1  * 7  01 * i1 quay quanh Ox : l  me 0Y1f1 • 7  9 * 7  f* 1  27* i7 quay quanh Oy: l  me 2Y7f7 1n  KoCp1p  pq Cp>? bầC aố 9ủ 1p oCp  pq  K aY  KoCp1pY J pq O KY roCp1p J pq s Y Thống kê : Cho mẫu số liệu kích thước N {x1,x2,,xN } số trung bình: 1n  -t-uv-J  Jw 1pJpq Phương sai : aY  Jw 1pYJpq O Ju Rw 1pJpq TY  Jw 1p O 1n YJpq S gọi là ñộ lệch chuẩn. Nếu mẫu số liệu cho ở dạng bảng phân bố tần số hay tần số ghép lớp: o1p$ppq XớG $p  x<  1p * G  *`* C l<  1 O yY M 1Y O yY Mv1 O yY o1p O yY $ppq D7 l<  ro1pY$ppq s O yY XớG $p  x<  1p y  z< biến ngẫu nhiên rời rạc với tập giá trị {x1,x2,,xn } Kỳ vọng : z<  1$ M 1Y$Y Mv1$ Phương sai : ðộ lệch chuẩn : {<  |l<  \ Y  Y \ ` M Y ;  \ }  } \ ~Y M ~Y \ } Y O Y   M  O  ; } \ }   \ Y   M Y _L  _L _L M _L  _L  M   o_LL LLq  _  M _ MvM _ Tổ hợp và xác suất: €L  L _L  LL ;x  C  `~C • <‚9 1Sấb 9ủ GếC 9ố € " x€  hƒ„hhƒh x€…   O x€ • x€ † €Y † † € x€ M x€Y M vx€ €p1SC2 FDắ9 • x€€Y€  x€x€Yx€ €p ‡ộ9 >ậ$ • x€ˆ‰  Š‹ŒŠŒ xF  _L $L O $L • P(AB)=P(A).P(B/A) = P(B).P(A/B) • P(A1A2An)=P(A1).P(A2/A1).P(A3/A1A2)P(An/A1A2An-1) • €p >?  Dệ ñầ7 ñủ 9á9 GếC 9ố)   F  C • <j bB?C $DầC " x‰  w x€L x‰ˆ€L Lq • ‰7ca " x€Lˆ‰  Š‹QŠŒˆ‹Q w Š‹ŽŠŒˆ‹Ž Žt XS biến cố A xuất hiện ñúng k lần trong n phép thử Becnuli: GL   GL  G GLY  O GL}  OG  M G  V M VG / ‘  V   d’  M G \ V M VG   \ V M  \ VG “   M G 9: aố ñốG >à O “  O O G  M GV M VG  V O V M V M VG “   M G ” aố $Dứ9 >G•C Dợ$ “n   O G h“ “Vh  h“h h“Vh h“ M “Vh  h“h M h“Vh “  h“hY  “n “V“  “V “  “V “nh“hY  “V “n“ “n Z“V“ [nnnnnn  “V…“n –“V“ –  h“Vhh“h Số phức: ðơn vị ảo i: GY  O • dạng ñại số : “   M G ,a,b ∈ ℝ “n   O G ; “n …  “ “ M “dnnnnnnn  “n M “d… ““dnnnn  “n “d… z là số thực /z “n ; “ >? aố ảB / “  O“n h“h  Y M Y=“ “n ; h“h ˜ & h“h  & / “  & “ >? 9™C ậ9 DG 9ủ ] / “Y  ] ” š›œ › ““V  žžVŸ9Ba   M  V M GaGC  M  V¡““V  žžV Ÿ9Ba   O  V M GaGC  O  V¡“  ž9Ba C  M GaGC C “  ž Z9Ba  M `FmC M GaGC  M `FmC [ 4 F  &C O nnnnnnnnnnnn nếu z = x+yi , w = a+bi thì :31Y O 7Y  `17   4 › Hai căn bậc hai của số thực a > 0 là \ › Hai căn bậc hai của số thực a < 0 là \O  G › Phương trình bạc hai : €“Y M ‰“ M _  & ¢  ‰Y O £€_ ; δ là một căn bậc 2 của e . ¢ + & ” “*Y  Œ\¥Y‹ ¢  & ” “  “Y  O ŒY‹ • Dạng lượng giác: “  ž(cos +isin ) với ¦ž  h“h  Y M Y9Ba   § aGC   § 4 “  ž(cos +isin ) “d  žd(cos ^+isin ^) aGCY 1 M 9BaY 1   bC 1  aGC 19Ba 1 9Bb 1  9Ba 1aGC 1  M bCY 1  9BaY 1  M 9BbY 1  aGCY 1 Lượng giác : bC 1 9Bb 1   aGC 1 aGC 7  ` Ÿ9Ba1 O 7 O 9Ba1 M 7¡ aGC 1 9Ba 7  ` ŸaGC1 M 7 M aGC1 O 7¡ 9Ba 1 9Ba 7  ` Ÿ9Ba1 M 7 M 9Ba1 O 7¡ Tích thành tổng: aGC1 \ 7  aGC 1 9Ba 7 \ aGC 7 9Ba 1 9Ba1 \ 7  9Ba 1 9Ba 7  aGC 1 aGC 7 bC1 \ 7  bC 1 \ bC 7  bC 1 bC 7 Cộng: aGC 1 M aGC 7  ` aGC 1 M 7` 9Ba 1 O 7` aGC 1 O aGC 7  ` 9Ba 1 M 7` aGC 1 O 7` 9Ba 1 M 9Ba 7  ` 9Ba 1 M 7` 9Ba 1 O 7` 9Ba 1 O 9Ba 7  O` aGC 1 M 7` aGC 1 O 7` bC 1 \ bC 7  aGC 1 \ 79Ba19Ba7 9Bb 1 \ 9Bb 7  aGC 7 \ 1aGC1aGC7 Tổng thành tích : aGCm` M   9Ba  9Bam` M   O aGC  bCm` M   O9Bb  9Bbm` M   ObC  aGCm` O   9Ba  9Bam` O   aGC  bCm` O   9Bb  9Bbm` O   bC  aGCm O   aGC  9Bam O   O9Ba  bCm O   ObC  9Bbm O   O9Bb  aGCm M   OaGC  9Bam M   O9Ba  bCm M   bC  9BbOα  O9Bbα aGCm` M   9Ba  9Bam` M   OaGC  bCm` M   O9Bb  9Bbm` M   ObC  9Bbm M   9Bb  ¨©COα  OaGCα 9BaOα  9Baα bCOα  ObCα aGC 1 M 9Ba 1  |Y M Y aGC1 M α XớG " 9Ba α  Y M Y aGC α  Y M Y aGC 1 \ 9Ba 1  ` aGC1 \ m£ aGC ~1  ~ aGC 1 O £ aGC} 1 9Ba ~1  £ 9Ba} 1 O ~ 9Ba 1 Nhân ba : 9Ba`1  9BaY 1 O aGCY 1 `  ` 9BaY 1 O   O ` aGCY 1 bC `1  ` bC 1 O bCY 1 9Bb `1  9BbY 1 O ` 9Bb 1 aGCY 1   O 9Ba `1` 9BaY 1   M 9Ba `1` b  bC 1` ” aGC1  `b M bY 9Ba 1   O bY M bY bC1  `b O bY Nhân ñôi và hạ bậc : aGC `1  ` aGC 1 9Ba 1 £ªY  `Y M `9Y O Y j  `  D  ` 9aGC€  9£«  $ž   |$$ O $ O $ O 9 aGC€  aGC‰  9aGC_  `« Trung tuyến: Diện tích tam giác : ðl hàm số Cosin: Y  Y M 9Y-2bc.cosA ðl hàm số sin: & ~& £¬ ­& ®& sin & ` `` ~`  cos  ~` `` ` & tan & ~~  ~ hh cot hh ~  ~~ & aGC 1  aGC α/ ¯1  α M F`m 1  m O α M F`m 4 9Ba 1  9Ba α / ¯1  α M F`m 1  Oα M F`m4 bC 1  bC α / 1  α M Fm 9Bb 1  9Bb α / 1  α M Fm °±± ±±± ±±² aGC 1   / 1  m` M F`m aGC 1  O / 1  O m` M F`maGC 1  & / 1  Fm9Ba 1   / 1  F`m9Ba 1  O / 1  m M F`m9Ba 1  & / 1  m` M Fm 4 aGC 1  ª 9Ba 1  ª aGC 1 M 9Ba 1  9 Phương trình: Có nghiệm / hªh   Có nghiệm / Y M Y ˜ 9Y S>? _j_ / ³C ∈ ´µ* S  S M f * f  Da SL  SL M SL` F ˜ ` S  S M C O f j  CS M S`  CŸ`S M C O f¡` S>? _jK / ³C ∈ ´µ* S  S ¶ ¶  Da j  S  O ¶ O ¶ h¶h '  U ·¸  S O ¶ Cấp số Cọng : Cấp số nhân : SLY  SL SL F ˜ ` ;S  S  ¶ >Gª-¹ aGC 11   >GªW-¹ aGCS 1S1   >Gª¹¸ Z M C[  >Gª¹¸ M C  c >Gª-¹ c- O 1   >Gª-¹ - O 1  >C >Gª-¹ >C M 11   Một số giới hạn : Hệ 2 ẩn : 3 1 M 7  9V1 M V7  9d =  º  V Vº =-  º9 9d dº4 =»  º 9d 9dº • KếS = + & U 1  ¼½¼ 7  ¼¾¼ • KếS =  & X? R=- + & D7 =» + &T U DệXô C2DGệª • KếS =  =-  =»  & U Dệ Xô aố C2DGệª D7 XC Hệ 3 ẩn :¿ 1 M 7 M 9“  fV1 M V7 M 9V“  fVVV1 M VV7 M 9VV“  fVV XớG =  À   9V V 9VVV VV 9VVÀ + &4 Có nghiệm 6  ÁÂÁ à  ÁÄÁ Å  ÁÆÁ với ÇÈ  À f  9fd V 9VfVV VV 9VVÀ =»  À  f 9V fV 9VVV fVV 9VVÀ =É  À   fV V fVVV VV fVVÀ h1h ' ( / O( ' 6 ' ( * ( ! & h1h ! ( / 6 ' O( ÊËặ9 1 ! ( * ( ! & hh O hh  h M h  hh M hh  ˜ & *  ˜ & ”  M ` ˜  Y M Y` ˜    Z M ` [Y  ˜ &  ˜ & 9 ˜ & ”  M  M 9~ ˜ 9Ì } M } M 9}~ ˜ 9 9  Z M  M 9~ [}  M YY MvM Y  Y MvM YY MvM Y • Bất ñẳng thức giá tri tuyệt ñối : Ohh    hh • Cauchy: Dấu bằng xảy ra khi các số hạng bằng nhau. • Bất ñẳng thức Bunhiacôpxki: dấu bằng xảy ra khi : tt  uu  v   h€h  h‰h / €  \‰ h€h  ‰ / Í ‰ ˜ &€  \‰4 h€h  ‰ / Í ‰ ˜ &O‰  €  ‰4 h€h ! Î / ω ' & Ð Ñ: Ò5ÊE(Í ‰ ˜ &€  O‰ Ó € ˜ ‰44 €  ‰ / Í ‰ ˜ &€  ‰Y 4 €  ‰ / ¦ ‰ ˜ &€ ˜ &€  ‰Y 4 € ˜ ‰ / Ô Í‰ ' &€ ˜ &4Í ‰ ˜ &€ ˜ ‰Y 44 Trị tuyệt ñối và căn thức : Õ1 7 “ / iÕÖÖÖÖÖÖ×  1 Ø×M 7 Ù×M “ FÖ× Ö×  1 7 “ / Ö×  1 Ø×M 7 Ù×M “ FÖ× Ö×  Ö× / ¦1  1d7  7d“  “d4 Ö× \ Ö×  1 \ 1V 7 \ 7V “ \ “VF Ö×  F1 F7 F“ Ö× Ö×  11V M 77V M ““V hÖ×h  |1Y M 7Y M “Y Ö× Ú Ö× / 11V M 77V M ““V  & 9BaÖ×* Ö×  Ö× Ö×hÖ×h hÖ×h  11V M 77V M ““V|1Y M 7Y M “Y |1VY M 7VY M “VY €‰ÖÖÖÖÖ×  1Œ O 1‹ 7Œ O 7‹ “Œ O “‹ ۀ‰ÖÖÖÖÖ×Û  |1Œ O 1‹Y M 7Œ O 7‹Y M “Œ O “‹Y Õ >? bžSC2 ‡Gểª 9ủ €‰ / Õ1‹ M 1Œ` 7‹ M 7Œ` “‹ M “Œ`  ÜÖ×* Ö×Ý  º 7 “7V “Vº º “ 1“V 1Vº º 1 71V 7Vº ÛÜÖ×* Ö×ÝÛ  hÖ×h ÛÖ×Û aGC Ö×* Ö× Ö×* Ö×* 9× ‡ồC2 $DẳC2 / ÜÖ×* Ö×Ý 9×  & jދŒß  ` Û܀‰ÖÖÖÖÖ×* €_ÖÖÖÖÖ×ÝÛ l‹Œß¼  ­ Û܀‰ÖÖÖÖÖ×* €_ÖÖÖÖÖ×Ý €=ÖÖÖÖÖ×Û làà‹Œß¼‹áŒáßá¼á  Û܀‰ÖÖÖÖÖ×* €=ÖÖÖÖÖ×Ý €€VÖÖÖÖÖÖÖ× Û Hình học giải tích trong không gian Vectơ ñơn vị Ø×* Ù×* FÖ×) hØ×h  hÙ×h  ÛFÖ×Û   Ø×Ù×  Ù×FÖ×  FÖ×Ø×  &Ö× Cho Ö×  1 7 “ Ö×  1d 7d “d ;k ∈ ℝ : ՀÖÖÖÖÖÖ×  FՉÖÖÖÖÖÖ× / 1â  -„L-ãL 7â  »„L»ãL “â  ɄLÉãL ÜÖ×* Ö×Ý Ú Ö× ; ÜÖ×* Ö×Ý Ú Ö× ÜÖ×* Ö×Ý  &Ö× / Ö× * Ö× 9äC2 $DươC2 1 O Y M 7 O Y M “ O 9Y  «Y 1Y M 7Y M “Y M `1 M `7 M `9“ M f  & XớG Y M Y M 9Y O f ! & Mặt cầu : Phương trình mặt cầu tâm I(a ; b ; c) bán kính R : Phương trình : + Là PT mặt cầu tâm åO O O9 Bk «  Y M Y M 9Y O f + Nếu Y M Y M 9Y O f  & ta ñược 1 ñiểm åO O O9 + Nếu Y M Y M 9Y O f ' & ta không có mặt cầu. Mặt phẳng α cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là ñường tròn ( C ) thì: + Tâm J của ( C ) là hình chiếu vuông góc của I lên (α) + Bán kính của ( C ) : ž  «Y O fY XớG f  få* α €1 M ‰7 M _“ M =  & €Y M ‰Y M _Y + & 6( M Ãæ M ÅÑ   X? x^) €V1 M ‰V7 M _V“ M =V  & xˆˆxV / €€V  ‰‰V  __V + ==V x ç xV / €€V  ‰‰V  __V  ==V x 9ắb xV / €)‰) _ + €V) ‰V) _d x Ú xV / €€V M ‰‰V M __V  &  Mặt phẳng: + Nếu (×* æÖ× là 2 vectơ có phương song song hay thuộc mặt phẳng (P) thì một vectơ pháp tuyến của (P) là : ÒÖ×  Ü(×* æÖ×Ý + Phương trình mặt phẳng (P) qua è 6 à Š nhận ÒÖ×  Ð Î é làm vectơ pháp tuyến : €1 O 1  M ‰7 O 7  M _“ O “   & + Phương trình tổng quát của mặt phẳng : +Phương trình theo ñoạn chắn : mặt phẳng (P) không qua O ,cắt 3 trục tại A(a;0;0) B(0;b;0) C(0;0;c) : Vị trí tương ñối của 2 mặt phẳng x) €1 M ‰7 M _“ M =  & Trong các tỉ lệ quy ước nếu mẫu bằng 0 thì tử tương ứng cũng bằng 0. ¦1  1 M b7  7 M b“  “ M b9 b ∈ ℝ4 1 O 1   7 O 7   “ O “ 9 9 + & 3 €1 M ‰7 M _“ M =  & x€V1 M ‰V7 M _V“ M =V  & xV4 ðường thẳng : +Phương trình tham số : ñường thẳng qua Õ 1 7 “  * Xb9$ SÖ×  9 +Phương trình chính tắc: + Phương trình tổng quát : ðường thẳng này có 1 vectơ chỉ phương là : SÖ×  ÜCÖ×* CVÖÖÖ×Ý với CÖ× CVÖÖÖ× là vtpt của (P) và (P’) +Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng d qua M0 có vtcp SÖ× và d’ qua M0’có vtcp SÖ×d :  f X? f^ ∈  ªặb $DẳC2 / ÜSÖ×* SVÖÖÖ×Ý Õ Õ VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ×  &  f ç f^ / ÜSÖ×* SVÖÖÖ×Ý  ¯SÖ×* Õ Õ VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ×ê  &Ö×  fhhfV / ëÜSÖ×* SVÖÖÖ×Ý  &Ö× 4 ¯SÖ×* Õ Õ VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ×ê + &Öג  f 9ắb fV / ‘ ÜSÖ×* SVÖÖÖ×Ý Õ Õ VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ×  & ÜSÖ×* SVÖÖÖ×Ý + &Ö× }  f 9DìB fV / ÜSÖ×* SVÖÖÖ×ÝÕ Õ VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ× + & 9Ba   h€€V M ‰‰V M __Vh€Y M ‰Y M _Y €VY M ‰VY M _VY aGC   hSÖ× CÖ×hhSÖ×h hCÖ×h  h€ M ‰ M _9h€Y M ‰Y M _Y Y M Y M 9Y 9Ba   hV M V M 99VhY M Y M 9Y VY M VY M 9VY Góc : +Góc giữa 2 mp €1 M ‰7 M _“ M =  & €^1 M ‰^7 M _^“ M =^  & +Góc giữa ñường thẳng d có vtcp SÖ×    9 X? ª$ x9: Xb$b CÖ×  € ‰ _ : +Góc giữa 2 ñường thẳng : fÕ* x   h€1â M ‰7â M _“â M =h€Y M ‰Y M _Y fÕ* f  ÛÜÕÕ ÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ×* SÖ×ÝÛhSÖ×h íí* íV  ºÜîÖ×* îVÖÖÖ×Ý è è VÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖÖ× ºÛÜîÖ×* îVÖÖÖ×ÝÛ lLàốp àộ Nàữ àậï  ;í9D ~ Fð9D bDướ9 lNà: ~ fbð9D ‡‚7 9DGềS 9B l ™. ï§ụ  fbð9D ‡‚7 R9DGềS 9BT jâNầW  £m«Y lñNầW  £~m«} jòàóàô§ụ  9DS XG ‡‚7 R9DGềS 9BT  `mžD jïõóàô§ụ  j- M `j‡‚»  `mžD M `mžY lLàöpô§ụ  fbð9D‡‚7 _DGềS_B  mžYD j-J:  `  9DS XG ‡‚7 ‡ườC2aGCD  πž> jïJ:  j- M j‡‚»  mž> M mžY lJ:  ~ fGệC bð9D ‡‚7 R9DGềS 9BT  ~mžY D Khoảng cách : + Khoảng cách từ ñiểm Õ1â* 7â* “â tới mặt phẳng Ax+By+Cz+D=0 ГDBảC2 9‚9D bừ ñGểª Õ bớG ñườC2 bDẳC2 f ¶S Õ Xà 9ó Xb9$ SÖ× ) Khoảng cách giữa 2 ñường thẳng chéo nhau d ( qua M0 có vtcp îÖ×  và d’ (qua M’0 có vtcp îÖ×d) : €1 O 1  M ‰7 O 7   & f) 1 M 7 M 9  & fV) Y1 M Y7 M 9Y  & =  ø Y Yø =-  ø 9Y 9Yø =»  º9 9Y Yº 1 M 7 M 9Y M Y  \V1 M V7 M 9V|VY M VY 9Baf* fV  hV M VhY M Y VY M VY .ðường thẳng • PTTsố của ñ.t qua Õ1 7  và có vtcp SÖ×    [UCÖ×  O ¡ : 31  1 M b7  7 M b4 PTCTắc: --ù  »»ù • PT ñường thẳng qua Õ1 7  và có VTPT CÖ×  € ‰: • PTTQ : €1 M ‰7 M _  & * €Y M ‰Y ! & U CÖ×  € ‰ • P.T theo ñoạn chắn : - M »   • Hệ số góc : F    bC α ; α là góc ñịnh hướng giữa Ox với ñt d. • ðt có hsg k thì có 1vtcp SÖ×   F; CÖ×  F O • P.T ðT qua Õ1 7  có hsg k : 7  F1 O 1  M 7 .Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng : Cho 2 ñ.t: • (d) cắt (d’) # D+0#) Y +  Y • fˆˆf^ # =  & X? =- + & D7 =» + & # ) Y   Y + 9 9Y • fçf^ # =  =-  =»  & # ) Y   Y  9 9Y . Khoảng cách và góc: fÕ* ¢  h-ú»úNh|uu Đặb 0Õ  1â M 7â M 9 X? f) 1 M 7 M 9  & • 0Õ* 0K ' & # Õ*K ở về 2 phía ñối với (d) • 0Õ* 0K ! & # Õ*K ở về 1 phía ñối với (d) x;‡ường phân giác của góc tạo bởi 2 ñ.t d và d’ 1 O Y M 7 O Y  «Y 1Y M 7Y O `1 O `7 M 9  & * Y M Y O 9 ! & ðường tròn : PTðtròn tâm I(a;b) bán kính R: • Phương trình : là phương trình ñường tròn tâm I(a;b) ,bk «  Y M Y O 9 • ðường thẳng : 1 M 7 M 9  & tiếp xúc với ñường tròn tâm å1ü* 7ü bán kính R # få* ¢  « # h-ý»ýNh|uu « • ;Gế$ bS7ếC bạG Õ ∈ ‡ườC2 bžòC ) CDậC åÕÖÖÖÖ× >?ª Xb$b x;_;) 1YY M 7YY   *  ! æ ! & Y  Y O 9Y * ;žụ9 >ớC ` bžụ9 ì ` Õ   M c 1â ÕY   O c 1â Ellip: Tiêu ñiểm : O9 & Y9 & bG•S 9ự Y  `9 M ∈ (Ellip)# hÕ MÕYh  ` *  ! Ñ ĐỉCD ) €*Y  & ‰*Y  & ;⪠aG ) c  N '  xb 9‚9 9ạCD 9ủ DóCD 9Dữ nhật cơ sở : 1  \ 7  \ Bán kính qua tiêu ñiểm xžB>) _DB ‡t ∆ X? ‡Gểª  Õ ∈ xžB> # Õ  fÕ*∆  x;9DðCD bắ9) ÃY  `6 $) bDª aố tiêu.   Y & ‡ường chuẩn : 6  O Y Bán kính qua tiêu ñiểm : MF = p/2 + xM 3 ñường cônic Cho F cố ñịnh , ñường thẳng e không qua F . M ∈ Cônic ( C ) # âkâ ∆  c ,e là số thực cho trước. • ( C ) là ellip # c' • ( C ) là parabol # c • ( C ) là hyperbol # c! x;_;) 1YY O 7YY   * 9Y  Y M Y*ÑậÒ " à  \æ( 6 ;žụ9 bDự9 ` bžụ9 ảB ` ‡ ÑÊîẩÒ 6  \(  \(YÑ Õ  h M c 1âh ÕY  h O c 1âh Hyperbol: Tiêu ñiểm : O9 & Y9 & bG•S 9ự Y  `9 M ∈ (Hyperbol) # hÕ OÕYh  ` *  ' 9 ĐỉCD ) €*Y  & ‰*Y  & ;⪠aG ) c  N !  xb 9‚9 9ạCD 9ủ DóCD 9Dữ nhật cơ sở : 1  \ 7  \ Bán kính qua tiêu ñiểm

File đính kèm:

  • pdfcong_thuc_toan_cap_3_moi_0531.pdf
Giáo án liên quan