Đề cương học thêm môn số học 6 - Trường THCS Phú Thọ
Bài 1: Viết tập hợp bằng 2 cách.
1) A các số tự nhiên nhỏ hơn 6.
2) B các số tự nhiên nhỏ hơn 8.
3) C các số tự nhiên nhỏ hơn 10.
4) D các số tự nhiên nhỏ hơn 19.
5) E các số tự nhiên nhỏ hơn 101.
6) F các số tự nhiên nhỏ hơn 1000.
7) G các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 6.
8) H các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 7.
9) I các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 5.
10) J các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 87.
11) K các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 93.
12) L các số tự nhiên không vượt quá 6.
13) M các số tự nhiên không vượt quá 7.
14) N các số tự nhiên không vượt quá 9.
15) O các số tự nhiên không vượt quá 100.
16) P các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 7.
17) Q các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 99.
18) R các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 89.
19) S các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn bằng 9. 20) T các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn hoặc bằng 91.
21) U các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 8.
22) V các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 29.
23) w các số tự nhiên lớn hơn 6 và nhỏ hơn 12.
24) X các số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 16.
25) Y các số tự nhiên lớn hơn 9 và nhỏ hơn 101.
26) Z các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 6 và nhỏ hơn 12.
27) A các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 9 và nhỏ hơn 13.
28) B các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 10 và nhỏ hơn 123.
29) C các số tự nhiên lớn hơn 6 và nhỏ hơn hoặc bằng 12.
30) D các số tự nhiên lớn hơn 11 và nhỏ hơn hoặc bằng 19.
31) E các số tự nhiên lớn hơn 15 và nhỏ hơn hoặc bằng 89.
32) F các số tự nhiên lớn hơn 5 và không vượt quá 12.
33) G các số tự nhiên lớn hơn 7 và không vượt quá 12.
34) H các số tự nhiên lớn hơn 9 và không vượt quá 38.
35) I các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 4 và không vượt quá 9.
36) J các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 8 và không vượt quá 16.
37) K các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 3 và không vượt quá 28.
38) L các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 8.
File đính kèm:
- De cuong hoc them thang 1.doc