Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa

pdf17 trang | Chia sẻ: Khánh Linh 99 | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 33 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT YÊN HOÀ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN- KHỐI 12 PHẦN I: GIẢI TÍCH Chủ đề1: Ứng dụng của đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số. (Ôn theo đề cương giữa kỳ I) Chủ đề 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số Mũ, Hàm số Logarit. 1. Sự biến thiên của hàm số mũ, logarit. 2. Đơn giản biểu thức, tính giá trị biểu thức, so sánh hai biểu thức lũy thừa và logarit 3.Tính đạo hàm của các hàm số luỹ thừa, mũ và lôgarít, GTLN, GTNN của hàm số mũ và logarit 4.Giải phương trình mũ bằng phương pháp: đưa về luỹ thừa cùng một cơ số, lôgarít hoá, đặt ẩn phụ, sử dụng tính chất của hàm số. 5.Giải phương trình lôgarít bằng phương pháp: đưa về lôgarít cùng một cơ số, mũ hoá, đặt ẩn phụ, sử dụng tính chất của hàm số. 6.Các bài toán thực tế áp dụng công thức tăng trưởng mũ. PHẦN II: HÌNH HỌC Chủ đề 1: Thể tích ((Ôn theo đề cương giữa kỳ I) Chủ để 2: Mặt cầu. Mặt trụ. Mặt nón. 1.Tính diện tích mặt cầu và thể tích khối cầu. 2.Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình trụ, thể tích khối trụ. 3.Các bài toán thực tế liên quan tới thể tích khối đa diện, khối cầu, khối trụ, khối nón, diện tích mặt cầu, mặt trụ, mặt nón. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I. LŨY THỪA Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng : m A. a n xác định với mọi a \ 0 ;  n N B. an n am ;  a m C. aa0 1;  D. n am an ;;,  a  m n Câu 2. Tìm x để biểu thức 21x 2 có nghĩa: 1 1 1 1 A.  x B.  x C.  x ;2 D.  x 2 2 2 2 1 Câu 3. Tìm x để biểu thức x2 1 3 có nghĩa: A. x ;1  1; . B. x ; 1  1; . C. x 1;1 . D. x \1  . 2 Câu 4. Tìm x để biểu thức xx2 1 3 có nghĩa: A.  x B. Không tồn tại x C.  x 1 D. x \0  Câu 5. Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau: 1 0 4 4 1 A. 3 . B. 3 3 . C. 0 . D. . 3 2 Câu 6. Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa 0 2016 2016 2016 A. 2016 . B. 2016 . C. 0 . D. 2016 . 4 0,75 11 3 Câu 7. Tính giá trị , ta được : 16 8 A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 243 Câu 8. Viết biểu thức về dạng lũy thừa 2m ta được m ?. 160,75 13 13 5 5 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 m ba a Câu 9. Viết biểu thức 5 3 , ab , 0 về dạng lũy thừa ta được m ?. ab b 2 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15 11 Câu 10. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức a a a a: a16 3 1 1 A. a4 . B. a2 . C. a . D. a4 . a b a Câu 11. Cho hai số thực dương a và b . Biểu thức 5 3 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ b a b là: 31 30 1 7 a 30 a 31 a 6 A. x30 . B. . C. . D. . b b b 4 4 Câu 12. Cho x 0 ; y 0. Viết biểu thức x5 .6 x5 x ; về dạng xm và y5 : 6 y5 y ; về dạng y n . Ta có mn ? 11 11 8 8 A. B. C. D. 6 6 5 5 22 28 Câu 13. Viết biểu thức về dạng 2x và biểu thức về dạng 2y . Ta có xy22 ? 4 8 3 4 2017 11 53 2017 A. B. C. D. 567 6 24 576 xx3 2 Câu 14. Cho fx khi đó f 1,3 bằng: 6 x A. 0,13. B. 1,3 . C. 0,013. D. 13 . Câu 15. Đơn giản biểu thức 81ab42, ta được: A. 9ab2 . B. 9ab2 . C. 9ab2 . D. 3ab2 . Câu 16. Đơn giản biểu thức 3 xx3 1 9 , ta được: A. xx 1 3 . B. xx 1 3 . C. xx 1 3 . D. xx 1 3 . Câu 17. Khẳng định nào sau đây đúng 12 0 2 11 A. aa 1 . B. aa 11 . C. 2 3 3 2 . D. . 44 a 2 Câu 18. Nếu 2 3 1 2 3 1 thì A. a 1. B. a 1. C. a 1. D. a 1. 22m Câu 19. Nếu 3 2 3 2 thì 3 1 1 3 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 20. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 2n 2n A. ab a b ab, . B. a 0 a , n nguyên dương n 1 . C. 2n aa2n a , n nguyên dương n 1 . D. 4 aa2  a 0. Câu 21. Cho ab 0, 0, khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 4 44 3 33 A. a b ab . B. a b ab . C. a22 b ab . D. a4 b 2 a 2 b . Câu 22. Tìm điều kiện của a để khẳng định (3 aa )2 3 là khẳng định đúng ? A.  a . B. a 3. C. a 3. D. a 3. 1 12 2 3 4 2 Câu 23. Bạn An trong quá trình biến đổi đã làm sau: 3 27 27 36 27 6 27 3 bạn đã sai ở bước nào? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 1 1 Câu 24. Nếu aa2 6 và bb23 thì : A. ab 1;0 1. B. ab 1; 1. C. 0 ab 1; 1. D. ab 1;0 1. ax2 42 x a 1 Câu 25. Với giá trị nào của a thì phương trình 2 4 có hai nghiệm thực phân biệt. 2 A. a 0 B.  a C. a 0 D. a 0 1 1 Câu 26. Giá trị của biểu thức A a 11 11 b với a 23 và b 23 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 2 11 4a 9 a a 4 3 a Câu 27. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức 1 1 1 1 23a2 a 2 a 2 a 2 1 1 A.9a 2 . B. 9a . C. 3a . D. 3a 2 . 44ab Câu 28. Cho ab 1 thì bằng 4ab 2 4 2 A. 4. B.2. C.3. D. 1. x2 3 x 2 x 2 Câu 29. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 5 2 5 2 đúng A. 0 B.3. C. 2. D. 1. Câu 30. Biết 4xx 4 23 tính giá trị của biểu thức P 22xx : A. 5. B. 27 . C. 23 . D. 25 . 1 2 2 1 2 4 Câu 31. Cho các số thực dương a và b . Rút gọn biểu thức P a3 b 3  a 3 a 3. b 3 b 3 được kết quả là: A. ab . B. ab 2 . C. ba . D. ab33 . a b a4 ab Câu 32. Cho các số thực dương a và b . Rút gọn biểu thức P được kết quả là: 4a 4 b 4 a 4 b A. 4 b . B. 44ab . C. ba . D. 4 a . 21 Câu 33. Kết luận nào đúng về số thực a nếu (aa 1)33 ( 1) A. a 2. B. a 0 . C. a 1. D. 12 a . 11 11 22 Câu 34. Kết luận nào đúng về số thực a nếu aa A. 12 a . B. a 1. C. a 1. D. 01 a . 1 1 1 1 3 1 x2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 2 y . Câu 35. Rút gọn biểu thức 1 1 1 1 được kết quả là: x y x y xy2 x 2 y xy 2 x 2 y 2 A. xy . B. xy . C. 2 . D. . xy Câu 36. Cho các số thực dương phân biệt a và b . Biểu thức thu gọn của biểu thức a b4 a4 16 ab P có dạng P m44 a n b . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m và n là: 4a 4 b 4 a 4 b A. 23mn . B. mn 2 . C. mn 0 . D. mn 31 . 1 1 1 a2 2 a 2 2 a 2 1 Câu 37. Biểu thức thu gọn của biểu thức P ,( a 0, a 1), có dạng 11a 1 a 21 a22 a m P  Khi đó biểu thức liên hệ giữa và là: an A. . B. . C. . D. 25mn . Câu 38. Một người gửi số tiền 2 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,65% / tháng. Biết rằng nếu người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Số tiền người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi là: A. (2,0065)24 triệu đồng. B. (1,0065)24 triệu đồng. C. 2.(1,0065)24 triệu đồng. D. 2.(2,0065)24 triệu đồng. Câu 39. Một người gửi số tiền M triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,7% / tháng. Biết rằng nếu người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau ba năm, người đó muốn lãnh được số tiền là 5 triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi, thì người đó cần gửi số tiền M là: A. 3 triệu 600 ngàn đồng. B. triệu 800 ngàn đồng. C. triệu 700 ngàn đồng. D. triệu 900 ngàn đồng. Câu 40. Lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng trong thời gian qua liên tục thay đổi. Bác An gửi vào một ngân hàng số tiền 5 triệu đồng với lãi suất tháng. Sau sáu tháng gửi tiền, lãi suất tăng lên 0,9% / tháng. Đến tháng thứ 10 sau khi gửi tiền, lãi suất giảm xuống 0,6% / tháng và giữ ổn định. Biết rằng nếu bác An không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau một năm gửi tiền, bác An rút được số tiền là (biết trong khoảng thời gian này bác An không rút tiền ra): A. 5436521,164 đồng. B. 5468994,09 đồng. C. 5452733,453 đồng. D. 5452771,729 đồng. II. LOGARIT Câu 41. Với giá trị nào của x thì biểu thức f( x ) log2 (2 x 1) xác định? 1 1 1 A. x ; . B. x ; . C. x \ . D. x ( 1; ). 2 2 2 Câu 42. Với giá trị nào của x thì biểu thức f( x ) ln(4 x2 ) xác định? A. x ( 2;2). B. x [ 2;2]. C. x \[ 2;2]. D. x \( 2;2). x 1 Câu 43. Với giá trị nào của x thì biểu thức fx( ) log1 xác định? 2 3 x A. x [ 3;1]. B. x \[ 3;1]. C. x \( 3;1) . D. x ( 3;1) . log 4 Câu 44. Cho aa 0, 1, giá trị của biểu thức Aa a bằng bao nhiêu? A.8. B.16. C.4. D.2. Câu 45. Giá trị của biểu thức B 2log2 12 3log 2 5 log 2 15 log 2 150 bằng bao nhiêu? A.5. B.2. C.4. D.3. 1 3 C log7 36 log 7 14 3log 7 21 Câu 46. Giá trị của biểu thức 2 bằng bao nhiêu ? 1 1 A. 2 . B.2. C. . D. . 2 2 4log2 5 Câu 47. Cho aa 0, 1, biểu thức Ea a có giá trị bằng bao nhiêu? A.5. B. 625. C. 25 . D.58 . Câu 48. Trong các số sau, số nào lớn nhất? 5 5 6 6 A. log 3 . B. log3 . C. log1 . D. log3 6 6 3 5 5 Câu 49. Trong các số sau, số nào nhỏ nhất ? 1 1 A. log5 . B. log1 9. C. log1 17 . D. log5 . 12 5 5 15 2 2 2 Câu 50. Cho aa 0, 1, biểu thức A (ln a logaa e ) ln a log e có giá trị bằng A. 2ln2 a 2. B. 4lna 2. C. 2ln2 a 2. D. ln2 a 2 . 2 xy Câu 51. Cho ab 0, 0, nếu viết log5 a3 b3 log a log b thì xy bằng bao nhiêu? 3 5 3 15 3 A.3. B.5. C.2. D.4. 0,2 a10 Câu 52. Cho ab 0, 0, nếu viết log5 x log 5 a y log 5 b thì xy bằng bao nhiêu ? 6 b5 1 1 A.3. B. . C. . D. 3. 3 3 Câu 53. Cho . Khi đó giá trị của là : log3x 3log 3 2 log 9 25 log3 3 x 200 40 20 25 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 9 1 Câu 54. Cho log 2logab 6log . Khi đó giá trị của x là : 7x 7 49 a2 b3 A. 26ab . B. x . C. x a23 b . D. x . b3 a2 Câu 55. Cho a, b , c 0; a 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 A. loga b . B. logab .log b c log a c . logb a C. logb c log b. D. log (b . c ) log b log c . ac a a a a Câu 56. Cho abc, , 0 và ab,1 , Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? loga b A. ab . B. logaab log c b c . loga c C. logb c . D. logaab log c b c . loga b Câu 57. Cho abc, , 0 và a 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. logaab log c b c. B. logaab log c b c . bc C. loga b c b c . D. a a b c . Câu 58. Cho abc, , 0 và a 1.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 23 A. logaab log c b c . D. aa . C. logaab log c b c . D. loga bb 0 1. 2 2 Câu 59. Cho ab,0 và ab,1 . Biểu thức Pb log a có giá trị bằng bao nhiêu? log a a b2 A. 6. B.3. C.4. D.2. 34 Câu 60. Cho ab,0 và ab,1 , biểu thức P loga b .logb a có giá trị bằng bao nhiêu? A.6. B.24. C.12. D. 18. Câu 61. Giá trị của biểu thức A log3 2.log 4 3.log 5 4...log 16 15 là: 1 3 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 4 4 Câu 62. Cho log3x 4log 3 a 7log 3 b a , b 0 . Giá trị của x tính theo ab, là: A. ab . B. ab4 . C. ab47. D. b7 . 22 Câu 63. Cho log22 x y 1 log xy xy 0 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? xy xy xy xy 2 A. . B. . C. . D. . 1 Câu 64. Cho log14 y x log =1 y 0, y x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 4 y 3 3 A. 34xy . B. xy . C. xy . D. 34xy . 4 4 Câu 65. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 22 A. logaax 2log x x 0 . B. logaxy log a x log a y . C. logaxy log a x log a y xy 0 . D. logaxy log a x log a y xy 0 . Câu 66. Cho xy,0 và x22 4 y 12 xy . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? xy 2 1 A. log2 log 2xy log 2 . B. log2 (x 2 y ) 2 (log 2 x log 2 y ). 4 2 C. log2 (x 2 y ) log 2 x log 2 y 1. D. 4log2 (x 2 y ) log 2 x log 2 y . Câu 67. Cho ab,0 và a22 b7 ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? ab A. 2log(a b ) log a log b. B. 4log logab log . 6 ab 1 ab C. log (logab log ). D. log 3(logab log ) . 32 3 Câu 68. Biết log7 2 m, khi đó giá trị của log49 28 được tính theo m là: m 2 1 m 14 m 12 m A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 Câu 69. Biết ab log25 5, log 3 ; khi đó giá trị của log10 15 được tính theo a là: ab ab 1 ab 1 ab( 1) A. . B. . C. . D. . a 1 a 1 a 1 a 1 Câu 70. Biết ab log25 5, log 3 . Khi đó giá trị của log24 15 được tính theo a là : ab 1 ab 1 b 1 ab( 1) A. . B. . C. . D. . b a 1 a 1 3 ab Câu 71. Cho lg3 ab , lg2 . Khi đó giá trị của log125 30 được tính theo là: 1 a 43 a a a A. . B. . C. . D. . 31 b 3 b 3 b 3 a 3 b Câu 72. Cho loga b 3 . Giá trị của biểu thức A log b được tính theo là: a a 3 3 1 3 A. . B. . C. D. . 3 4 3 4 Câu 73. Cho log27 5 a , log 8 7 b , log 2 3 c . Giá trị của log6 35 được tính theo a,, b c là: ac ac 3a cb 33ac b A. . B. . C. . D. . 1 c 1 b 1 c 3 a 1 1 1 Câu 74. Cho x 2000!. Giá trị của biểu thức A ... là: log2x log 3 x log 2000 x 1 A.1. B. 1. C. . D. 2000 . 5 ab m Câu 75. Biết ab log 12, log 24 . Khi đó giá trị của log 168 được tính theo a ,b có dạng là 7 12 54 a() n pb m+n+p bằng ? A.14 B.4 C.6. D.9 a23b Câu 76. Biết logbc 2,log 3. Khi đó giá trị của biểu thức log bằng: aa a c4 2 3 A. 20 . B. . C. 1. D. . 3 2 Câu 77. Cho a log2 3; b log 3 5; c log 7 2 . Khi đó giá trị của biểu thức log140 63 được tính theo abc,, là: 21ac abc 21 c 21ac ac 1 A. . B. . C. . D. . abc 21 c 21ac abc 21 c abc 21 c Câu 78. Cho log5 x 0. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. logxx 5 log 4 . B. logxx 5 log 6 . C. log5 x logx 5 . D. log56xx log . Câu 79. Cho 01 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 3 3 1 A. logx 5 3 log1 5 0 B. logxx 5 log 2 2 11 1 C. log log . D. log .3 log 5 0 x 225 xx2 log2 5 log 0,5 2 log 4 2log 2 11 Câu 80. Trong bốn số 333 , 3 , , số nào nhỏ hơn 1? 4 16 log0,5 2 log2 5 1 2log 2 log 4 1 A. . B. 3 3 . C. 3 3 . D. . 16 4 Câu 81. Gọi M 3log0,5 4 ; N = 3 log 0,5 13 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. MN 1 . B. NM 1. C. MN 1. D. NM 1 . Câu 82. Với giá trị nào của thì biểu thức xác định với mọi ? m f( x ) log5 ( x m ) x ( 3; ) A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. Câu 83. Với giá trị nào của m thì biểu thức f( x ) log1 (3 x )( x 2 m ) xác định với mọi x [ 4;2] ? 2 3 A. m 2. B. m . C. m 2 . D. m 1. 2 Câu 84. Với giá trị nào của thì biểu thức f( x ) log3 ( m x )( x 3 m ) xác định với mọi x ( 5;4]? 4 5 A. m 0 . B. m . C. m . D. m . 3 3 Câu 85. Cho các số thực a,, b c thỏa mãn: alog37 7 27, b log 11 49, clog11 25 11. Giá trị của biểu thức 2 2 2 (log7 11) (log11 25) A a(log3 7) b c là: A. 519. B.729. C. 469. D.129. Câu 86. Kết quả rút gọn của biểu thức C loga b log b a 2 log a b log ab b log a b là: 2 3 A. loga b . B. . loga b . C. loga b . D. loga b . III. HÀM SỐ MŨ . HÀM SỐ LOGARIT. HÀM SỐ LŨY THỪA 2 Câu 87. Tìm tập xác định D của hàm số ylog2 x 2 x 3 . A. D ; 1 3; B. D 1;3 . C. D ; 1 3; D. D 1;3 . x 1 Câu 88. Tìm tập xác định của hàm số y log . 2 x A. D 0;1 . B. D 1; . C. D \ 0 . D. ;0 1; . x 3 Câu 89. Tìm tập xác định D của hàm số y log . 5 x 2 A. D 2;3 . B. D ; 2 3; . C. D \ 2 . D. D ; 2 3; . Câu 90. Tìm tập xác định của hàm số y2 ln ex . A. D 1;2 . B. D 1; . C. D 0;1 . D. D 0;e . Câu 91. Tìm tập xác định của hàm số yxlog2 1 1. A. D ;1 . B. D 3; . C. D 1; . D. D \ 3 . Câu 92. Tìm tập xác định D của hàm số yln x 5 5 x . A. D \ 5 . B. D . C. D ;5 . D. D 5; . 3 Câu 93. Tìm tập xác định của hàm số ylog2 x 1 log13 3 x log x 1 . 2 A. D 1;3 . B. D 1;1 . C. D ;3 . D. D 1; . Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số yln x2 2 mx m có tập xác định là . A. m 0 ; m 1 . B. 01m . C. m 0 ; m 1. D. 01m . Câu 95. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số ylog x2 2 x m 1 có tập xác định là . A. m 0 . B. m 0 . C. m 2 . D. m 2 . 2 Câu 96. Tính đạo hàm của hàm số y2 x2 x 13 . 2 4x 1 2 4x 1 A. y' . B. y' . 3 2 2 3 2xx 1 33 2xx2 1 3 4x 1 3 4x 1 C. y' . D. y ' . 3 2 2 2 2xx 1 23 2xx2 1 Câu 97. Tính đạo hàm của hàm số y 13x . 13x A. yx' .13x 1 . B. y' 13x .ln13. C. y' 13x . D. y ' . ln13 2 Câu 98. Tính đạo hàm của hàm số y 2.x 1 x2 1 x x.2 2 x.2 A. y' . B. yx' .21 x .ln2 . C. y' 2xx .ln2 . D. y' . ln2 ln2 Câu 99. Tính đạo hàm của hàm số ye2x . e 2x e x e 2x A. y . B. y . C. y . D. y2 x . e 2x . 22x 2x 2x x 1 Câu 100. Tính đạo hàm của hàm số y . 4x 1 2x 1 ln2 1 2x 1 ln2 A. y' . B. y' . 22x 22x 1 2x 1 ln 2 1 2x 1 ln2 C. y ' 2 . D. y ' 2 . 4x 4x Câu 101. Tính đạo hàm của hàm số y3 exx 2017 ecos . A. y' 3 exx 2017sin xecos . B. y' 3 exx 2017sin xecos . C. y' 3 exx 2017sin xecos . D. y' 3 exx 2017sin xecos . Câu 102. Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số yxx với x 0. x x A. y'. x x x 1 . B. y' ln x 1 x x . C. y' xx ln x . D. y ' . ln x 2 1 Câu 103. Cho hàm số f x5 e x . Tính P f' x 2 x . f x f 0 f ' 0 . 5 A. P 1. B. P 2 . C. P 3. D. P 4 . Câu 104. Tính đạo hàm của hàm số yxlog2017 . ln2017 log e 1 2017 A. y'. B. y'.2017 C. y '. D. y'. x x x.log 2017 x.ln2017 Câu 105. Tính đạo hàm của hàm số yxlog2 2 1 . 2 1 2 1 A. y'. B. y'. C. y'. D. y'. 21x 21x 2x 1 ln2 2x 1 ln2 Câu 106. Tính đạo hàm của hàm số yxlog2 . 1 1 1 ln10 A. y/ . B. y/ . C. y/ . D. y/ . x ln2 x ln10 2x ln10 x Câu 107. Cho hàm số yecosx . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y'.cos x y .sin x y '' 0 . B. y'.sin x y .cos x y '' 0 . C. y'.sin x y ''.cos x y ' 0 . D. y'.cos x y .sin x y '' 0 . 3 Câu 108. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f x exx33 trên đoạn 0;2 . A. Me. B. Me2 . C. Me3 . D. Me5 . Câu 109. Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số f x e23x trên đoạn 0;2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 M A. mM 1 . B. M m e. C. Mm. . D. e2 . e2 m ln x Câu 110. Tìm tập giá trị T của hàm số fx với xe1;2 . x 1 1 1 A. T 0;e . B. T;e . C. T 0; . D. T;e . e e e Câu 111. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0; ? yxlog yxlog yxlog A. yxlog 2 . B. e . C. e . D. . 2 3 2 4 Câu 112. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x 3 x 23 3 x A. y . B. y . C. y . D. y . 3 2 23 Câu 113. Hàm số nào sao đây nghịch biến trên . x x yxlog 2 A. y 2017 . B. 1 . C. yxlog2 1 . D. y . 2 4 Câu 114. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm y 3 số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 1 x x 1 x A. y 3 . B. y . 2 -1 O 5 1 x C. y 2x . D. y . 2 3 3 Câu 115. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm y số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số x O nào? -1 A. y 2x . B. 1 x C. y 2x . D. y 2 x Câu 116. Cho hàm số y 2 có đồ thị Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây? y y 1 x 1 x O O Hình 1 Hình 2 x x x x A. y 2. B. y 2. C. y 2. D. y 2. Câu 117. Cho hàm số yxln có đồ thị như Hình . Đồ thị Hình là của hàm số nào dưới đây?

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2018_2019_t.pdf