Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Phan Bội Châu

doc16 trang | Chia sẻ: Khánh Linh 99 | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 14 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Phan Bội Châu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THPH Phan Bội Châu ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HKI LỚP 12 Tổ:Toán NĂM HỌC 2019-2020 PHẦN I: GIẢI TÍCH CHƯƠNG I: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KSHS 2x 5 Câu 1: Cho hàm số y có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai: x 1 A. Hàm số luôn nghịch biến trên B. Hàm số nghịch biến trên ; 1 và 1; 5 3 C. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm A ;0 D. Có đạo hàm y' 2 (x 2)2 3x 1 Câu 2: Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 4 A. x = 4 ; y = - 3 B. x = 4 ; y = 3 C. x = - 4 ; y = - 3 D. x = - 4 ; y = 3 Câu 3: Cho hàm số y x3 3x2 5 . Khoảng đồng biến của hàm số này là: A. (0; 2) B. C. D. Câu 4: Cho hàm số y x3 3x2 2017 có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu đúng: A. Có tập xác định D= B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị. C. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020) D. Đồ thị có tâm đối xứng I( - 1 ; 2012 ) 1 Câu 5: Hàm số y = x4 2x2 2 có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là: 4 A. B. C. YCT = - 2 ; YCĐ = 2 D. 1 Câu 6: Hàm số y = x4 2x2 7 nghịch biến trong khoảng nào sau đây: 4 A. B. (0; 2) C. D. 1 Câu 7: Cho hàm số y = x4 2x2 7 có đồ thị là (P). Nhận xét nào sau đây về (P) là sai. 4 A. Có ba cực trị B. Có đúng một điểm cực trị . C. Có trục đối xứng là trục tung. D. Có đỉnh là điểm I(0; 7) x2 5x 6 Câu 8: Đồ thị hàm số y = có các đường tiệm cận đứng là: (x 2)(x 5) A. x = - 5 B. x = 2 C. x = - 5 ; x = 2 D. x = - 2 Câu 9: Tìm m để đồ thị hàm số y = x4 - 2mx2 + 2 có 3 điểm cực trị tạo thành tam giác vuông: .A. m = 1 B. m = - 4 C. m = - 1 D. m = 4 Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 3x+8 trên đoạn 0;4 lần lượt là: A. min y 8 B. min y 3 C. min y 32 D. min y 5 Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 3 5 x trên đoạn [- 3; 5] là: A. B. C. D. 3x 2 Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x = 2 là: x 1 A. y = 5x – 18 B. C. D. GV: Trịnh Quốc Sách 1 Câu 13: Hàm số y x3 3x2 3 (C ). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng là: A. +2 B. C. D. 3x 1 Câu 14: Giao điểm của đồ thị (C ) y và đường thẳng (d ) y = 49 – 13 x là: x 4 A. Điểm M( 3 ; 10 ) ; N ( 5 ; - 16 ) B. Điểm M( 3 ; - 10 ) 1 C. (d) và (C) không có điểm chung. D. Điểm M ( - ; 0 ) ; N ( 0 ; - 1 ) 3 Câu 15: Giá trị của a là bao nhiêu thì đồ thị hàm số đi qua điểm M(2:-10) A. a= 14 B. a= 12 C. a= 13 D. a= 11 Câu 16: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x3 3x2 8 m 0 có 2 nghiệm A. m 4 hay m 0 B. m 4 hay m 2 C. m 4 hay m 0 D. 4 m 0 Câu 17: Biết rằng hàm số đạt cực đại tại . Khi đó giá trị của m là: A. m= - 3 B. m=5 C. m= 6 D. m=3 1 Câu 18. Cho hàm số y x3 3x2 3x 1 (C). Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết 3 tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y 6x 1 29 A. y 6x 18 B. y 3x C. y 3x 20 C. y 6x 28 3 1 Câu 19: Tìm m để hàm số y x3 mx2 m2 m 1 x 1 đạt cực đại tại x 1. 3 A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2 Câu 20: Tìm m để phương trình x3 3x2 2 m 1 có đúng 1 nghiệm . m 2 m 3 m 2 m 3 A. B. C. D. m 0 m 1 m 4 m 0 1 Câu 21: Hàm số y x3 mx2 m2 m 1 x 2 đồng biến trên ¡ khi 3 A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 Câu 22: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào. x 1 1 y ' 0 0 4 y 0 A. y x3 3x 2 B. y x3 3x 1 C. y x3 3x 2 D. y x3 3x Câu 23: Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x3 3x tại duy nhất một điểm khi A. m 2;m 2 B. m 2 C. m 2 D. 2 m 2 Câu 24: Hàm số y x4 2x2 1 đạt GTLN 0;2 tại điểm có hoành độ A. x 1 B. x 0 C. x 1 D. x 2 GV: Trịnh Quốc Sách 2 2x 3 Câu 25: Hàm số y nghịch biến trên x 1 A. ¡ B. ; 1 C. ; 1 ; 1; D. 1; Câu 26: Hàm số y x3 3x 1 đạt cực đại tại A. x 1 B. x 2 C. x 1 D. x 0 Câu 27: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào. x 3 0 3 y ' 0 0 0 5 y 2 2 2 1 5 1 1 5 1 3 A. y x4 3x2 B. y x4 2x2 C. y x4 2x2 D. y x4 3x2 2 2 4 2 2 4 2 x Câu 28: Đường thẳng y x m cắt đồ thị y tại hai điểm phân biệt khi x 1 A. 2 m 2 B. m 2 C. m 2 D. với mọi m Câu 11: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 2 1 5 -2 -4 A. y x3 3x B. y x3 3x C. y x3 2x D. y x3 2x Câu 29: Đường thẳng y m 1 cắt đồ thị y x4 2x2 1 tại 4 điểm phân biệt khi A. m 1;m 2 B. 1 m 2 C. m 2;m 3 D. 2 m 3 Câu 30: Hàm số y x3 3x 2 đồng biến trong khoảng A. 1; B. 1;1 C. ; 1 ; 1; D. ;1 Câu 31: GTNN, GTLN của hàm số y 4x 2 4x x2 x2 2016 trên đoạn 0;4 lần lượt là A. 2016;2018 B. 2014;2024 C. 2016;2024 D. 2018;2024 1 Câu 32: Hàm số y x4 2x2 đạt GTCĐ tại điểm có hoành độ 4 A. x 2 B. x 2 C. x 2 D. x 0 Câu 33: Đồ thị hàm số y x4 2 m 2 x2 1 cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt khi A. m 1;m 2 B. m 1 C. m 1;m 3 D. m 3 Câu 34: Hàm số y x4 2 m 1 x2 m 1 có ba cực trị phân biệt khi A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 GV: Trịnh Quốc Sách 3 x 4 Câu 35: Hàm số y đạt GTLN trên đoạn 0;1 là x 2 A. 3 B. 2 C. 5 D. 2 Câu 36: Đồ thị sau đây là của hàm số nào 4 2 1 -5 5 -2 -4 -6 x 2 2x 1 x x 1 A. y B. y C. y D. y x 1 2x 1 x 1 x 1 Câu 37: Đồ thị hàm số y x 1 x2 2mx m 2 cắt trục hoành tại 3 diểm phân biệt khi A. 3 m 1;m 2 B. m 2 C. m 1;m 2 D. m 1 Câu 38: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 2 1 -2 A. y x4 3x2 1 B. y x4 2x2 1 C. y x4 3x2 1 D. y x4 2x2 1 Câu 39: Hàm số y x3 3x có GTNN và GTLN trên đoạn 0;2 lần lượt bằng A. 0;2 B. 2;4 C. 0;4 D. 2;2 Câu 40: Hàm số y x4 2x2 1 đồng biến trong khoảng A. 1; B. 1;0 ; 1; C. ; 1 ; 0;1 D. ;1 CHƯƠNG II: HÀM SỐ MŨ VÀ LÔGARIT – PT MŨ VÀ LÔGARIT 3 4 1 4 1 3 Câu 1: Cho biểu thức P . Giá trị của P bằng: 16 8 A. 24 B. 20 C. 22 D. 18 Câu 2: Tập xác định của hàm số y 4 x2 3x 4 là: A.  1;4 B. ; 14; C. 1;4 D. ; 1  4; Câu 3: Phương trình log2 x 3 log2 x 1 3 có nghiệm là: A. x 9 B. x 5 C. x 11 D. x 7 4 Câu 4: Hàm số y 4x2 1 có tập xác định là: 1 1  1 1 A. R \ ;  B. 0;  C. R \ 0 D. ; 2 2 2 2 Câu 5: Cho hàm số y ln2 x . Giá trị của y ' e bằng: A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 e e e e GV: Trịnh Quốc Sách 4 1 2 Câu 6: Phương trình 1 có tập nghiệm là: 1 log x 2 log x 1  A. 10; 100 B. ; 10 C. 1; 20 D.  10  Câu 7: Hàm số y x2 ln x đạt cực trị tại điểm: 1 1 A. x B. x e C. x e D. x e e 2 2 Câu 8. Phương trình 4x x 2x x 1 3 tập có nghiệm là: A. 0;1 B. 1;1 C. 0;2 D. 1;2 Câu 9: Nếu log3 a thì log9000 bằng: A. 3 2a B. a2 3 C. a2 D. 3a2 Câu 10: Cho y ln x4 1 . Khi đó y ' 1 có giá trị là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 125 Câu 11: Cho log 2 a . Tính log theo a: 4 A. 3 5a B. 2 a 5 C. 4 1 a D. 6 7a Câu 12. Phương trình 8.3x 3.2x 24 6x có tập nghiệm là: A. 1;3 B. 0;3 C. 2;5 D. 5;6 2 Câu 13: Hàm số y log7 5x x có tập xác định là: A. ;0  5; B. D 0;5 C. ;05; D. D 0;5 x 1 3 x Câu 14: Cho x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 5 5 26 . Khi đó tổng x1 x2 có giá trị: A. 3 B. 5 C. 1 D. 4 Câu 15. Số nghiệm của phương trình 22+ x - 22- x = 15 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 2 Câu 16. Nghiệm của bất phương trình log 1 (x - 5x + 7) > 0 là 2 A. 2 x 3 B. x 2 C. x 3 D. x 2 hoặc x 3 Câu 17. Nghiệm của phương trình log2 x log2 (4x) 3là 1 A. 2 B. C. 2 D. 4 2 Câu 18: Cho log2 3 a; log2 7 b . Tính log2 2016 theo a và b: A. 5 2a b B. 2 2a 3b C. 5 3a 2b D. 2 3a 2b Câu 19: Phương trình log2 x 3log x 2 4 có tập nghiệm là: A. 4; 16 B. 2; 8 C.  D. 4; 3 Câu 20: Cho log2 3 a; log2 7 b . Tính log2 2016 theo a và b: A. 2 2a 3b B. 5 2a b C. 5 3a 2b D. 2 3a 2b x 2 0,125.42x 3 có nghiệm là: Câu 21: Phương trình 8 A. x=5 B. x=3 C. x= 4 D. x = 6 GV: Trịnh Quốc Sách 5 Câu 22: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. log3 x 0 0 x 1 B. log 1 a log 1 b a b 0 2 2 C. log1 a log1 b a b 0 D. ln x 0 x 1 3 3 Câu 23: Bất phương trình log(x2 –x -12) + x > log(x+3) + 5 có bao nhiêu nghiệm nguyên < 20 A. 12 B. 14 C. 9 D. 11 Câu 24: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x A. loga x y loga x loga y B. loga y loga y 1 1 C. loga D. logb x logb a.loga x x loga x Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 ln x trên [2; 3] bằng A. – 2 + 2ln2 B. 6 – 3ln3 C. 4 – 2ln2 D. e Câu 26: Hàm số y x2 2x 2 ex có đạo hàm là A. y’ = -2xex B. y’ = x2ex C. y’ = (2x – 2)ex D. y’ = (x – 1)ex Câu 27: Số nghiệm của phương trình 6.9x 13.6x 6.4x 0 là: A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 x x Câu 28: Phương trình 9 – 3.3 + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 (x1< x2). Giá trị A = 2x1 + 3x2 là A. log3 2 B. 4 log3 2 C. 1 D. 3log3 2 2 Câu 29: Số nghiệm của phương trình log3 x 6 log3 x 2 1 là A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 Câu 30: Gọi a là nghiệm thực của phương trình log2 x log2 x 1 1. Giá trị của biểu thức P a2016 có thể bằng: A. 1 B. - 22016 C. 22016 D. – 1 Câu 31: Nghiệm của bất phương trình log2 x 1 2 log2 5 x 1 log2 x 2 là A. 2 < x < 3 B. -4 < x < 3 C. 1 < x < 2 D. 2 < x < 5 2 Câu 32: Cho hàm số y 2x 3x . Khẳng định nào đúng ? A. y 0 x 0 B. y 0 x2 x ln 3 0 2 C. y 0 x x log2 3 0 D. y 0 x 0 5 3 4 5 Câu 33: Nếu a 5 a 3 và log log thì b 5 b 6 A. 0 a 1, b 1 B. a 1, b 1 C. a 1, 0 b 1 D. 0 a 1, 0 b 1 2 1 Câu 34: Tập nghiệm của phương trình 2x x 4 là: 16 A. 2; 2 B. {2; 4} C.  D. 0; 1 log2 x 4log x 0 Câu 35: Tổng hai nghiệm của phương trình 2 2 bằng: 1 3 A. B. 1 C. 3 D. 2 2 2 Câu 36: Các giá trị của tham số m để phương trình log2 x log2 x m 0 có nghiệm trên 0;1 là: 1 1 A. m 1 B. m 1 C. m D. m 4 4 BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ GV: Trịnh Quốc Sách 6 3 x x 1 Câu 37. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 10 3 x 1 10 3 x 3 là A. 0B. 1C. 3D. 2 Câu 38. Nghiệm của bất phương trình 2.2x 3.3x 6x 1 0 là: A. x 2 B. x R C. x 2 D. x 3 4x 2 x 2 3 Câu 39. Bất phương trình sau có nghiệm là: 3 2 2 2 2 2 A. x B. x C. x D. x 5 3 3 5 2 1 1 x 1 x Câu 40. Bất phương trình 12 0 có tập nghiệm là 3 3 A. S ( ; 1) B. S R \ 0 C. S (0; ) D. S 1;0 x Câu 41. Nếu 6 5 6 5 thì A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 Câu 42. Tìm m để bất phương trình m.9x (2m 1).6x m.4x 0có nghiệm với mọi x 0,1 A. 6 m 4 B. m 6 C. m 6 D. m 4 4x2 15x 13 1 3x 4 Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình 2 là: 2 3 3 A. S R B. S  C. S R \  D. S ; 2 2 x2 2x 3 Câu 44. Bất phương trình: 2 2 có tập nghiệm là: A. 2;5 B.  1; 3 C.  2;1 D. 1; 3 Câu 45. BÊt ph¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ: A. 1; B. 1;1 C. ;0 D. 0;1 Câu 46. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: e 1,4 2 2 2 1 1 3 1,7 A. B. C. 3 3 D. 4 3 4 2 3 3 3 3 Câu 47. Nghiệm của bất phương trình 9x 1 36.3x 3 3 0 là: A. x 1 B. x 3 C. 1 x 3 D. 1 x 2 Câu 48. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 4 3 4 A. 4 2 4 2 B. 2 2 2 2 6  4  C. 11 2 11 2 D. 3 2 3 2 Câu 49. Nghiệm của bất phương trình 52 x 5 51 5 5 x là: A. 0 x 1 B. 0 x 1 C. 0 x 1 D. 0 x 1 Câu 50. Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 3 B. 3 C. R D. 3 3 Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình32x 1 10.3x 3 0 là: A.  1;0 B. 1;1 C. 0;1 D.  1;1 GV: Trịnh Quốc Sách 7 2 1 1 x 1 x Câu 52. Bất phương trình 12 0 có tập nghiệm là 3 3 R \ 0 A. (0; ) B. (-1;0) C. ( ; 1) D.  1 2x Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình: 0 x2 2x là 2 2 A. 0;2 B. ;1 C. ;0 D. 2; log3 x log3 x 2x Câu 54. Nghiệm của bất phương trình 10 1 10 1 là ? 3 A. x 3 B. x 2 C. 2 x 4 D. x 4 1 4 1 x 1 1 Câu 55. Tập nghiệm của bất phương trình là: 2 2 5 A. S ;0 B. S 1; C. S 0; 1 D. S 2; 4 Câu 56. Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm: A. 1;1 B. ;1 C. 1; D. ;1 x Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình 4.3x 9.2x 5.62 là A. ;4 B. 5; C. 4; D. ;5 Câu 58. Bất phương trình: 4x 2x 1 3 có tập nghiệm là: A. 1; 3 B. log2 3; 5 C. 2; 4 D. ;log2 3 2 1 1 1 x 1 x Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình 3. 12 là: 3 3 A. S ;0 B. S ; 1 C. S 0; D. S 1;0 2 x x 2 2 Câu 60. Bất phương trình có tập nghiệm là: 3 3 A. S 1; B. S 1;2 C. S 1;2 D. S ;1 Câu 61. Nghiệm của bất phương trình 5.4x 2.25x 7.10x 0 là A. 1 x 2 B. 1 x 1 C. 0 x 1 D. 0 x 1 II/ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2x 1 3x 3x 1 A. x 2; .B. x 2; . C. x ;2 . D. 2; . Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 4 lg x 3 là 1 1 A. 1000;10000 B. 3;4 C. ; D. 0;1000  10000; 10000 1000 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x log2 2x 1 là: 1 A. S ;0 B. S  C. S 1;3 D. S ; 1 2 Câu 4. Giải bất phương trình x log2 x 1 A. x 2 B. x 0 C. 0 x 2 D. x 1 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình log0,2 x 1 log0,2 3 x là: GV: Trịnh Quốc Sách 8 A. S ;3 B. S 1; C. S 1;3 D. S 1;3 2 1 Câu 6. Bất phương trình log3 x 5x 6 log1 x 2 log1 x 3 có nghiệm là: 3 2 3 A. x 5 B. x 10 C. 3 x 5 D. x 3 Câu 7. Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai? log a log b a b 0 log a log b a b 0 A. 1 1 B. 1 1 3 3 2 2 C. log2 x 0 0 x 1 D. ln x 0 x 1 log x2 5x 7 0 Câu 8. Nghiệm của bất phương trình: 1 là: 2 A. x 2 B. 2 x 3 C. x 3 D. x 2 hoặc x 3 2log 4x 3 log 2x 3 2 Câu 9. Bất phương trình 3 1 là 3 3 3 3 3 A. ;3 B. ; C. ; D. ;3 4 4 4 4 Câu 10. : Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm: 1 6 A. 0; B. ;3 C. 1; D. 3;1 2 5 x x Câu 11. Bất phương trình log2 (2 1) log3 (4 2) 2 có tập nghiệm: A. [0; ) B. ( ;0) C. 0; D. ( ;0] Câu 12. Giải bất phương trình: ln(x 1) x A. x 0 B. Vô nghiệmC. 0 x 1 D. x 2 2 Câu 13. Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 (2 x ) 0 là: 2 A. ( 1;0) (0;1) B. ( 1;1) (2; ) C. 1;1 D. 0;1 Câu 14. . Nghiệm của bất phương trình log3 log2 x 0 là: 1 1 A. 1 x 2 B. 0 x C. 0 x 5 D. 4 x 2 4 x x Câu 15. Nghiệm của bất phương trình log2 7.10 5.25 2x 1là: A.  1;0 B. 1;0 C.  1;0 D.  1;0 2log 9x 9 log 28 2.3x x Câu 16. Bất phương trình 9 1 có tập nghiệm là: 3 12 A. ; 12;log3 14 B. ;12;log3 14 C. ; 1 2; D. ;log3 14 5 3 2x x2 Câu 17. Tìm tập xác định hàm số sau: f (x) log 1 2 x 1 3 13 3 13 A. D ;  ; B. D ; 3  1; 2 2 3 13 3 13 3 13 3 13 C. D ; 3  ;1 D. D ; 3  ;1 2 2 2 2 Câu 18. Bất phương trình: xlog2 x 4 32 có tập nghiệm: GV: Trịnh Quốc Sách 9 1 1 1 1 A. ;4 B. ;2 C. ;4 D. ;2 10 10 32 32 Câu 19. Nghiệm của bất phương trình log2 (x 1) 2log2 (5 x) 1 log2 (x 2) A. 2 x 5 B. 4 x 3 C. 1 x 2 D. 2 x 3 Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 3 1 lg x 0 là A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số nghiệm nguyên x Câu 21. Nghiệm của bất phương trình log2 x log 4 là: 2 2 4 1 1 A. 0; 4; B. 0 x C. x 0 D. x 4 2 2 Câu 22. Tập giá trị của hàm số y loga x(x 0,a 0,a 1) là: A. (0; ) B. ;0 C. ¡ D. [0; ) Câu 23. Bất phương trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A. ;1 B. 1;2 C. 5; D. 1;4 x2 x Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log6 0 là: 2 x 4 A. S 4; 3 8; B. S 8; C. S ; 4  3;8 D. S 4; 3  8; PHẦN II: HÌNH HỌC CHƯƠNG I: THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình chópS.ABC , A', B' lần lượt là trung điểm SA, SB. Tỉ số thể tích giữa hai khối chóp S.A'B'C và S.ABC bằng: A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 4 6 8 Câu 2: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là: A. 2a3 B. 2a3 C. 3a3 D. 2a3 3 4 2 4 Câu 3: Thể tích khối tứ diện đều cạnh bằng a là: A. 2a3 B. 2a3 C. 3a3 D. 2a3 12 8 12 8 Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60o. Thể tích của hình chóp đều đó là: A. a3 6 B. a3 3 C. a3 3 D. a3 6 2 6 2 6 Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , BC = a 3 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa SC và (ABC) bằng 600 . Thể tích khối chóp S.ABC là: A. 3a3 B. a3 3 C. a3 D. a3 3 3 Câu 6: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, A· CB 600 , cạnh BC = a, đường chéo A B tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 300. Thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ là: GV: Trịnh Quốc Sách 10

File đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2019_2020_t.doc