Đề cương ôn tập học kì I môn Vật lý Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập học kì I môn Vật lý Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƢỜNG THPT BẮC THĂNG LONG
TỔ TOÁN – LÝ
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1, NĂM HỌC 2019 – 2020, MÔN VẬT LÝ 12
Chú ý: Đề cương bao gồm phần ôn tập thi giữa kì 1 và những nội dung sau:
CHƢƠNG II.
*. Giao thoa sóng - Sóng dừng
1. u s u t v u s u t t t u
v u s t t t s
u v t s v u s t t
2. Tr t t tr m t ằm ủ s ọ truy t u s v
cùng pha t ì ữ m u t tr ạ v ự ạ
λ/4 λ/2 s ủ λ . λ
3. Tr m t t í m v t s tr m t u s ết S1 và S2 v t s 15Hz
T truy s tr m t 30 m/s V m M t S1, S2 ữ 1, d2 ây sẽ
v ự ạ ?
A. d1 = 25cm và d2 = 20cm. B. d1 = 25cm và d2 = 21cm.
C. d1 = 25cm và d2 = 22cm. D. d1 = 20cm và d2 = 25cm.
4. Tr t í m tạ vâ t s tr m t t u t s 50 Hz v
ữ s t ế ằm tr tâm 2 mm T truy s tr ây
là
A. 10 cm/s. B. 20 cm/s. C. 30 cm/s. D. 40 cm/s.
5. H u ết v u tr m t t t ỏ v t s 8 Hz v = 1 mm ỏ
qu sự m t m t ă truy s vậ t truy s tr m t t 12 ( m/s) m M ằm tr m t
t v ữ M=17 0 m M = 16 25 m v
A. 2,0 mm. B. 1,0 cm. C. 0 cm. D. 1,5 cm
6. u ết v u 8 2 m tr m t T s 80 Hz t
truy s tr m t 40 m/s S m v ự ạ tr
33 m 32 m 31 m 30 m
7. Tr m t ằm tạ m S1 và S2 u 8 2 m t t u s ết
u ò t t ẳ ứ t s 15 Hz v u ết t truy s tr m t
30 m/s s truy S m v ự t u tr ạ S1S2 là
A. 9. B. 11. C. 8. D. 5.
8. *Tr t í m t s tr m t u ết v v t s 20 Hz
Tạ m M v t 16 m v 20 m s ự ạ G ữ M v tru trự ủ
3 ãy ự ạ T truy s tr m t
A. 40 cm/s. B. 20 cm/s. C. 26,7 cm/s. D. 53,4 cm/s.
9. *Ở m t m t t ỏ u t s ết S1 và S2 u 20 m H u y t
t ẳ ứ trì t u1 = 5cos40 t (mm) và u2=5cos(40 t + ) (mm) T truy s
tr m t t ỏ 80 m/s S m v ự ạ tr ạ t ẳ S1S2 là
A. 11. B. 9. C. 10. D. 8.
10. s y r tr m t s ây v u ây u út s t ì
u ây ằ m t s uy ử s u ây ằ m t t s
s u u ú ằ u ây s ằ m t s ẻ u ây
11. K s tr m t ạ ây ữ út t ế ằ
m t ử s m t s m t t s s
12. H s ạ s s v truy u u tr m t s ây v t
10 m/s tạ r m t s ết t ữ t m t m ây uỗ t ẳ 0 5 s
sóng củ s A. 5 cm. B. 50 cm. C. 10 cm. D. 100 cm.
13. Tr m t s ây 1 m u ị s v ụ s s ủ s truy tr
dây là. A. 0,5 m. B. 0,25 m. C. 1 m. D. 2 m.
14. S ây s vậ t truy s tr ây 200 m/s t s 50 Hz K ữ 1 ụ
v 1 út ế ậ A.4 cm B.2 cm C. 1 cm D. 40 cm
15. ây ă ằm 2 m u v ị tạ m t s tr ây v t s 50 Hz Tr ạ
5 út s T truy s tr ây
A. 100 m/s. B. 50 m/s. C. 25 cm/s. D. 12,5 cm/s.
16. M t s ây = 100 m u v ị M t s truy tr ây v t s 50Hz tr ây 3
út s u v T truy s tr ây
A. 25 m/s. B. 15 m/s. C. 20 m/s. D. 30 m/s.
17. M t s ây m t u ị v m t u tự s v 7 út s ( u ây) ết
s tr ây 20 m u ủ s ây ằ
A. 65cm. B. 60cm. C. 130cm. D. 70cm. 18. *M t s ây ă u ị Tr ây s t truy s K t s
sóng trên dây là 42 Hz t ì tr ây 4 m ụ Nếu tr ây 6 m ụ t ì t s s tr ây
A. 252 Hz. B. 126 Hz. C. 28 Hz. D. 63 Hz.
* Sóng âm
19. K s âm truy t í v ạ s u ây ?
T s T truy s s
20. K v s âm t u ây sai?
S ạ âm truy tr â S t s ỏ 16 Hz ọ s ạ âm
S s u âm truy tr â S t s 20000 Hz ọ s s u âm
21. S âm không truy tr m tr
t í t r â t ỏ
22. Tạ m t m ạ ằ ă m s âm truy qu m t vị tí t tạ m
vu v truy s tr m t vị t
t ủ âm âm ủ âm mứ âm
23. tí s u ây tí s í ủ âm
B. Âm s t D âm
24. ủ âm ụ t u v yếu t ủ âm ?
ủ u âm ủ u âm
T s ủ u âm t ị ủ u âm
25. t ủ âm ụ t u v yếu t ủ âm ?
âm Mứ âm T s ủ u âm t ị ủ u âm
26. Âm s m t tr s í ủ âm qu mật t ết v
âm mứ âm t s ủ âm t ị ủ u âm
27. T t ữ âm mứ âm tr ?
T 0 ế 1000 T 10 ế 100 T -10 ế 100 T 0 ế 130
28. Mứ âm L ủ m t âm âm I ị ằ t ứ ( I0 âm uẩ )
1 I 1 I I I
A. L( dB ) lg B. L( dB ) lg 0 C. L( dB ) 10.lg D. L( dB ) 10.lg 0
10 I0 10 I I0 I
29. M t t é mỏ m t u ị u ò ạ í t í v u ỳ v ằ 0 08 s
Âm do lá thép phát ra là
âm m t B. siêu âm. ạ âm ạ âm
-5 2
30. C âm tạ m t m trong môi tr truy âm là 10 W/m . Biết c âm uẩ
12 2
là I 0 10 W/m . Mức c âm tạ m ằ
A. 50dB. B. 60dB. C. 70dB. D. 80dB.
31. Mứ âm tạ m t 50 v 30 Suy r ữ âm tạ v tạ
A. IA = 0,6 IB. B. IA = 20IB. C. IA = 5IB/3. D. IA = 100IB.
12 2
32. âm uẩ Io 10 W/m . M t âm mứ âm 80 t ì âm
A. 10 42 W/m . B. 3.10 52 W/m . C. 1042 W/m . D. 10 20 W/m 2 .
33. K âm tă 100 t ì mứ âm tă
A. 20 dB. B. 100 dB. C. 50 dB. D. 10 dB.
Chương III : DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU
*Đại cƣơng về dòng điện xoay chiều
*Các mạch điện xoay chiều
1. ò y u tr ạ mạ ỉ trở t u
t s v v ở u ạ mạ
t s v ở u ạ mạ v u u ằ 0
trị u ụ tỉ t uậ v trở ủ mạ
u s v ở u ạ mạ
2
2. t v u trở t u R 20 m t tạ r tr mạ ò i 2cos 120 t A .
6
tứ t ữ u trở
A. u 20 2cos 120 t V . B. u 20 2cos 100 t V .
6
C. u 10 2cos 120 t V . D. u 20 2cos 100 t V .
6 10 3
3. t u 20 2cos100 t V v u ạ mạ ỉ tụ u CF t ì
ò qu mạ
A. i 2 2cos 100 t A . B. i 4cos 100 t A .
2 2
C. i 2cos 100 t A . D. i 2 2cos 100 t A .
2 2
4. ò y u i 2cos 100 t A ạy qu u m t u tự m L 0,318 H ữ
u u m sẽ
A. u 100 2cos 100 t V . B. u 100cos 100 t V .
2 2
C. u 100 2cos 100 t V . D. u 100cos 100 t V .
2
1
5. * t y u u U0 cos 100 t ( V ) v u m t u m t u tự m L (H) Ở
3 2
t m ữ u u m 100 2 V t ì ò qu u m 2 u t ứ ủ
ò qu u m
A. i 2 3cos 100 t ( A ) B. i 2 3cos 100 t ( A )
6 6
C. i 2 2 cos 100 t ( A ) D. i 2 2 cos 100 t ( A )
6 6
6. Mạ y u m trở R 40 t ế v u m t u L u ụ ữ u mạ
100 V ữ u u m t u 60 V u ụ tr mạ trị
A. 3 A. B. 2,5 A. C. 1,5 A. D. 2 A.
10 4
7. M u 200 2 cos100 t V v u m t ạ mạ m tụ u F t ế v
trở t u 100 u t ứ ò qu mạ
A. i 2 cos 100 t A . B. i 2cos 100 t A .
4 4
C. i 2 cos 100 t A . D. i 2cos 100 t A .
4 4
10 4 2
8. ạ mạ y u m trở R 100 tụ CF v u m t u LH m
t ế t v u ạ mạ m t u 200cos100 t V u ụ tr mạ
A. 2 A. B. 1,4 A. C. 1 A. D. 0,5 A.
9. ạ mạ y u RL m t ế K u ụ ở u trở t u UR 120 V u
ụ ở u u m t u UL 100 V u ụ ở u tụ UC 150 V t ì u ụ
ở u ạ mạ sẽ
A. 164 V. B. 170 V. C. 370 V. D. 130 V.
10. t m t u 300cos t V v u m t ạ mạ RL m t ế m tụ u
ZC 200 trở t u R 100 v u ây t u m m ZL 100 u ụ
ủ ò tr ạ mạ y ằ
A. 2,0 A. B. 1,5 2 A . C. 1,5 A. D. 3,0 A.
11. M t mạ y u â m trở t u R u m t u L v tụ t v u
ạ mạ y u t s v u ụ v ế trở r t t
ở u ạ mạ u tụ v u u ây t ì s ỉ ủ v ế t ứng là U, UC và UL .
ết U UCL 2U H s su t ủ mạ
2 3 1
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos 1.
2 2 2 4 10 4
12. ò y u t s 50 Hz ạy qu m t ạ mạ RL m t ế LH ; CF v
2
trở R ở u ạ mạ s m 60o s v ò trở R trị
200 3 100 3
A. 200 3 . B. 100 3 . C. . D. .
3 3
13. t v u ạ mạ RL â m t u Uo cos2 ft ết trở t u R tự m L
ủ u m u ủ tụ v Uo trị T y t s f ủ ò t ì su t t u
t ụ ủ ạ mạ ạt ự ạ
1 1 C
A. f 2 CL . B. f. C. f. D. f 2 .
2 CL 2 CL L
1
14. ạ mạ R L m t ế ò y u t s f ạy qu K 2 fC thì
2 fL
t trở ủ ạ mạ ằ m ỏ u
s su t ủ ạ mạ ằ t ở
15. P t u s u ây sai v mạ y u R L m t ế y r t
ở ?
ò qu mạ v ở u ạ mạ
u ụ tr mạ trị ụ t u v trở R
u ụ ở u u m t u v tụ trị ằ u
u ụ ủ ò qu mạ trị ự ạ
16. K ở tr ạ mạ y u RL â thì
tứ t ữ u trở t u v tứ t ữ u u m
tứ t ữ u trở t u v tứ t ữ tụ
ò tứ t tr mạ v tứ t t v u ạ mạ
su t t u t ụ tr ạ mạ ạt trị ỏ t
17. Mạ y u RL m t ế L u ây t u m tự m t y trở t u
u mạ u 200cos100 t V K t y s tự m ủ u m t ì
ò u ụ trị ự ạ
1
A. I 2 A . B. I 2 A . C. I 0,5 A . D. IA .
2
0,16
18. M t mạ y u m m t trở R u m t u tự m LH tụ u
2,5.10 5
CF m t ế T s ò qu mạ u t ì ở y r ?
A. 50 Hz. B. 250 Hz. C. 60 Hz. D. 25 Hz.
19. ạ mạ y u RL m t ế m v y u u = 200 s100 t (V) ết
tr mạ ở t ì ò u ụ 2 G trị ủ R
A. 100 . B. 50 . C. 70,7 . D. 141,4 .
20. ạ mạ y u RL m t ế R 100 u m t u tự m t y v tụ
C 31,8 F ữ u ạ mạ u 200 2cos 100 t V .
4
K L = L’ t ì u ụ ữ tụ ạt ự ạ G tr ự ạ
A. 200V. B. 400V. C. 282V. D. 100V.
1
21. ạ mạ y u RL m t ế trở t u R 10 u ây t u m tự m LH ,
R 100 10
tụ u t y M v u ạ mạ u Uo cos100 t V u
ạ mạ v u trở R t ì trị u ủ tụ
10 3 10 4 10 4
A. F. B. F. C. F. D. 3,18 F.
2
22. Tr mạ y u ă t u t ụ tr
u m t u trở u
23. ữ u ạ mạ y u u 100 2cos 100 t V ò qu mạ
6
là i 4 2cos 100 t A su t t u t ụ ủ ạ mạ
2
A. 200 W. B. 800 W. C. 400 W. D. 100W.
24. t m t u 220 2cos t V v u ạ mạ RL â R 110 K s
công su t ủ ạ mạ t t ì su t t u t ụ ủ ạ mạ
A. 440 W. B. 115 W. C. 172,7 W. D. 460 W.
2
25. t v u ạ mạ y u RL m t ế m t y u u = U0cos t ết L = 1.
Nếu tă t s ủ t ì
su t t u t ụ ủ mạ tă ò qu mạ m
t trở ủ mạ m s su t ủ mạ tă
26. Tr ạ mạ RL ết R 100 ữ u ạ mạ u 200cos2 ft V K t y t s f
s su t ạt ự ạ t ì su t t u t ụ ủ ạ mạ sẽ
A. 200 W. B. 50 W. C. 100 W. D. 400 W.
27. ữ u ạ mạ R L m t ế u 200 2cos 100 t V v ò qu
3
ạ mạ i 2cos100 t A su t t u t ụ ủ ạ mạ ằ
A. 200 W. B. 100 W. C. 143 W. D. 141 W.
10 4
28. *Mạ m m t tụ u = F m v m t ế trở m v mạ y u
220V - 50Hz u ỉ ế trở su t t u t ụ t t ì trị ủ ế trở
A. 100 . B. 150 . C. 50 . D. 120 .
29. * t u = U 2 cos t (V) v u ạ mạ m u m t u m t ế v m t ế trở R Ứ
v trị R1 = 20 và R2 = 80 ủ ế trở t ì su t t u t ụ tr ạ mạ u ằ 400 W G trị
ủ U . A. 400 V. B. 200 V. C. 100 V. D. 100 2 V.
30. * ạ mạ y u RL t ế m v u ạ mạ u = U0cos t ết 1 = 10
rad/s và 2 = 160 r /s t ì ò u ụ tr m u K ò u ụ
tr m ạt trị ự ạ t ì t s ủ à
A. 170 rad/s. B. 85 rad/s. C. 150 rad/s. D. 40 rad/s.
* Các máy điện
31. M y ế t ết ị
ă ế ủ ò y u ế t s ủ ò y u
m tă su t ủ ò y u D. biế ò y u t ò m t u
32. Tr m t m y ế s vò ây v ò tr u s v t ứ N;I11 và N;I22. Khi
ỏ qu í ă tr m y ế t ó
2 2
IN21 IN22 N2 N1
A. . B. . C. II21 . D. II21 .
IN12 IN11 N1 N2
33. M t m y ế m u s N1 vò u t ứ N2 vòng NN21 t v u u s
m t y u trị u ụ U1 t ì u ụ U2 ở u u t ứ t ỏ mã
A. U21 2U . B. UU.21 C. UU.21 D. NUNU.2 2 1 1
34. M t m y ế s vò u s 2200 vò M u s v mạ y u 220 V – 50 Hz,
u ụ ữ u u t ứ ở 6 V S vò ây ủ u t ứ
A. 85 vòng. B. 30 vòng. C. 42 vòng. D. 60 vòng.
35. M t m y ế s vò ây ở u s 3000 vò ở u t ứ 500 vò m v mạ
y u t s 50 Hz ò qu u t ứ 12 ò tr u s
là. A. 2,00 A. B. 1,41 A. C. 2,83 A. D. 72,0 A.
36. M t m y ế ý t ở u t ứ 120 vò ây m v trở t u R 110 u s 2400
vò ây m v u y u 220 V ò qu trở
A. 1 A. B. 0,2 A. C. 0,1 A. D. 2 A.
37. M t m y ế u s m 500 vò ây v u t ứ m 40 vò ây M u u s v
mạ y u u ụ ở u u t ứ ở 20V ết í ă ủ m y
ế u ụ ở u u s trị ằ
A. 1,6 V. B. 1000 V. C. 500 V. D. 250 V. 38. V m t su t ă ị truy tă u ụ tr truy t 10 t ì
su t í tr ây ( trở ây ) m
40 20 50 100
39. M t m y t y u m t m r t m 4 ự (4 ự m v 4 ự ) su t
m y y s r t s 50 Hz t ì r t qu y v t
A. 25 vòng/phút. B. 480 vòng/phút. C. 75 vòng/phút. D. 750 vòng/phút.
40. M t m y t y u m t m r t qu y v t 375 vò / út T s ủ su t
m ứ m m y t tạ r 50 Hz S ự ủ r t ằ A. 12. B. 4. C. 16. D. 8.
41. y u t ết ị ế
ă t qu ă ă t ă
ă t t ă ă t ă
42. K ạt ị v t qu y ủ t tr t ì t qu y ủ
rôto
t qu y ủ t tr u ằ t qu y ủ t tr
t ằ t qu y ủ t tr t y t u t sử ụ
ỏ t qu y ủ t tr
File đính kèm:
de_cuong_on_tap_hoc_ki_i_mon_vat_ly_lop_12_nam_hoc_2019_2020.pdf