Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNGTHPT YÊN HÒA ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II – MÔN TOÁN 12
BỘ MÔN: TOÁN Năm học 2018 - 2019
PHẦN I: GIẢI TÍCH
Chủ đề1: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng.
Chủ đề 2: Số phức
PHẦN II: HÌNH HỌC
Chủ đề : Hình giải tích trong không gian.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
I. NGUYÊN HÀM. TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG.
Câu 1: Nguyên hàm của 2x 1 3x3 là:
3
2 6x
A. x23 x x C B. x22 1 3x C C. 2x x x3 C D. x 1 C
5
11
Câu 2: Nguyên hàm của x2 là:
x32
x42 x 3 x3 1 x x42 x 3 1x3
A. C B. C C. C D. C
3x 3 x 3 3x x3
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số f x 3 x là:
3x3 2 3x3 x 4x 4x
A. F x C B. F x C C. F x C D. F x C
4 4 3x3 3x3 2
1
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số fx là:
xx
2 2 x x
A. F x C B. F x C C. F x C D. F x C
x x 2 2
dx
Câu 5: bằng:
2 3x
1 3 1 1
A. C B. C C. ln 2 3x C D. ln 3x 2 C
2 3x 2 2 3x 2 3 3
x x x
Câu 6: Nguyên hàm của hàm số fx là:
x2
2 x 1 2 x 1
A. F x C B. F x C
x x2
2 3 x 1 2 x
C. F x C D. F x C
x x
51
Câu 7: Tìm nguyên hàm: ( x3 )dx
x22
51 51 54 51
A. xC5 B. xC5 C. xC5 D. xC5
x5 x5 x5 x5
2
Câu 8: Tìm nguyên hàm: (x3 x)dx
x
12 12
A. x43 2ln x x C B. x43 2ln x x C
43 43
1
12 12
C. x43 2ln x x C D. x43 2ln x x C
43 43
dx
Câu 9: Tính , kết quả là:
1x
C 2
A. B. 2 1 x C C. C D. C 1 x
1x 1x
2
x12
Câu 10: Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) là hàm số nào trong các hàm số sau?
x
x13 x13
A. F(x) 2x C B. F(x) 2x C
3x 3x
3
x3 x3
x x
C. F(x) 3 C D. F(x) 3 C
x2 x2
2 2
Câu 11: Kết quả nào sai trong các kết quả sao?
2x 1 5 x 1 1 2 x44 x 2 1
A. dx C B. dx ln x C
10x 5.2 x .ln 2 5 x .ln5 x34 4x
x2 1 x 1
C. dx ln x C D. tan2 xdx tan x x C
1 x2 2 x 1
x2 2x 3
Câu 12: dx bằng:
x1
x2 x2
A. x 2ln x 1 C B. x ln x 1 C
2 2
x2
C. x 2ln x 1 C D. x 2ln x 1 C
2
x2 x 3
Câu 13: dx bằng:
x1
x2
A. x 5ln x 1 C B. 2x 5ln x 1 C
2
x2
C. 2x 5ln x 1 C D. 2x 5ln x 1 C
2
20x2 30x 7 3
Câu 14: Cho các hàm số: f(x) ; F x ax2 bx c 2x 3 với x . Để hàm số Fx là
2x 3 2
một nguyên hàm của hàm số f(x) thì giá trị của a,b,c là:
A. a 4;b 2;c 1 B. a 4;b 2;c 1 C. a 4;b 2;c 1. D. a 4;b 2;c 1
2x
Câu 15: Cho fx . Khi đó:
x12
A. f x dx 2ln 1 x2 C B. f x dx 3ln 1 x2 C
C. f x dx 4ln 1 x2 C D. f x dx ln 1 x2 C
x32 3x 3x 1 1
Câu 16: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) biết F(1)
x2 2x 1 3
2
2 2 13
A. F(x) x2 x 6 B. F(x) x2 x
x1 x 1 6
x2 2 13 x22
C. F(x) x D. F(x) x 6
2 x 1 6 2 x 1
1
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số y 3x 1 trên ; là:
3
3 2 3 2 3 3
A. x2 x C B. 3x 1 C C. 3x 1 C D. x2 x C
2 9 9 2
Câu 18: Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x3 - 2x -3 B. F(x) = x4 – x3 - 2x + 3
C. F(x) = x4 – x3 + 2x + 3 D. F(x) = x4 + x3 + 2x + 3
1
Câu 19: Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) là:
(x 2)2
1 1 1
A. F(x) C C. F(x) C D. F(x) C
x2 B. Đáp số khác x2 (x 2)3
Câu 20: Một nguyên hàm F(x) của f(x) 3x2 1 thỏa F(1) = 0 là:
A. x13 B. x3 x 2 C. x43 D. 2x3 2
Câu 21: Cho hàm số f(x) x32 x 2x 1. Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x), biết rằng F(1) = 4 thì
x43 x 49 xx43
A. F(x) x2 x B. F(x) x2 x 1
4 3 12 43
xx43 xx43
C. F(x) x2 x 2 D. F(x) x2 x
43 43
1
Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)
x 9 x
2 3
A. x 9 x3 C B. Đáp án khác
27
2 2 3
C. C D. x 9 x3 C
3 3
3( x 9 x ) 27
7
Câu 23: Tìm một nguyên hàm Fx của hàm số f x 2 x2 biết F2
3
x13 19 x3 x3
A. F x 2x B. F x 2x x3 C. F x 2x 1 D. F x 2x 3
33 3 3 3
Câu 24: Cho hai hàm số f(x),g(x) là hàm số liên tục,có F(x),G(x) lần lượt là nguyên hàm của f(x),g(x). Xét
các mệnh đề sau:
(I): F(x) G(x) là một nguyên hàm của f(x) g(x)
(II): k.F x là một nguyên hàm của kf x kR
(III): F(x).G(x) là một nguyên hàm của f(x).g(x)
Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
A. I B. I và II C. I,II,III D. II
2
Câu 25: Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số y :
(x 1)2
x1 2x 2 x1
A. B. C. D.
x1 x1 x1 x1
3
Câu 26: Tìm công thức sai:
ax
A. exx dx e C B. ax dx C 0 a 1
ln a
C. cosxdx sin x C D. sin xdx cosx C
Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
sin3 x
(I) : sin2 x dx C
3
4x 2 2
(II):2 dx 2ln x x 3 C
x x 3
6x
(III) : 3x 2 x 3 x dx x C
ln 6
A. (III) B. (I) C. Cả 3 đều sai. D. (II)
1
Câu 28: Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số y và F(2) 1 thì F(3) bằng
x1
1 3
A. B. ln C. ln 2 D. ln 2 1
2 2
Câu 29: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
dx x 1
A. ln x C B. x dx C 1
x 1
ax dx
C. ax dx C 0 a 1 D. tan x C
ln a cos2 x
5 2x4
Câu 30: Cho hàm số f (x) . Khi đó:
x2
2x3 5 5
A. f (x)dx C B. f(x)dx 2x3 C
3x x
2x3 5 2x3
C. f (x)dx C D. f (x)dx 5lnx2 C
3x 3 .
4
Câu 31: Cho hàm số f x 2x x2 1 . Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y F x đi qua điểm
M 1;6 . Nguyên hàm F(x) là.
2 4 2 5
x1 2 x1 2
A. Fx B. Fx
45 55
2 5 2 4
x1 2 x1 2
C. Fx D. Fx
55 45
x13
Câu 32: Tìm một nguyên hàm F(x) của f (x) biết F(1) = 0
x2
x2 1 1 x2 1 3 x2 1 1 x2 1 3
A. F(x) B. F(x) C. F(x) D. F(x)
2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 x 2
Câu 33: Một nguyên hàm của hàm số f(x) 1 2x là:
3 3 1 3
A. (2x 1) 1 2x B. (2x 1) 1 2x C. (1 2x) 1 2x D. (1 2x) 1 2x
4 2 3 4
1
Câu 34: Cho f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên . Khi đó giá trị tích phân f (x)dx là:
1
4
A. 2 B. 0 C. 1 D. -2
Câu 35: Cho hàm số y f x thỏa mãn y' x2 .y và f(-1)=1 thì f(2) bằng bao nhiêu:
A. e3 B. e2 C. 2e D. e1
1
Câu 36: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số và F(1)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu:
x
1 3
A. ln3 1 B. C. ln D. ln3
2 2
Câu 37: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
1
A. 0dx C( C là hằng số) B. dx ln x C ( C là hằng số)
x
1
C. x dx x 1 C ( C là hằng số) D. dx x C( C là hằng số)
1
Câu 38: Cho f(x)dx x2 x C , khi đó f(x2 )dx ?
xx53 2
A. C B. x42 x C C. x3 x C D. Không được tính
53 3
Câu 39: Hãy xác định hàm số f(x) từ đẳng thức: x2 xy C f(y)dy
A. 2x B. x C. 2x + 1 D. Không tính được
Câu 40: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: euv e C f(v)dv
A. ev B. eu C. ev D. eu
41
Câu 41: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: C f (y)dy
xy32
1 3 2
A. B. C. D. Một kết quả khác.
y3 y3 y3
x32 3x 3x 7
Câu 42: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) với F(0) = 8 là:
(x 1)2
x82 x82 x82
A. x B. x C. x D. Một kết quả khác
2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 43: Tìm nguyên hàm của: y sinx.sin7x với F0 là:
2
sin6x sin8x sin6x sin8x sin6x sin8x sin6x sin8x
A. B. C. D.
12 16 12 16 12 16 12 16
2x 3
Câu 44: Cho hai hàm số F(x) ln(x2 2mx 4) & f(x) . Định m để F(x) là một nguyên hàm của
x2 3x 4
f(x)
3 3 2 2
A. B. C. D.
2 2 3 3
1
Câu 45: dx bằng:
sin22 x.cos x
A. 2tan2x C B. -2 cot 2x C C. -2 tan2x C D. 2cot 2x C
2
Câu 46: sin2x cos2x dx bằng:
3 2
sin 2x cos2x 11
A. C B. cos2x sin 2x C
3 22
5
1 1
C. x sin2x C D. x cos4x C
2 4
2x
Câu 47: cos2 dx bằng:
3
3 2x 1 2x x 3 4x x 4 4x
A. cos4 C B. cos4 C C. sin C D. cos C
23 23 2 8 3 2 3 3
Câu 48: Hàm số F(x) ln sin x 3cosx là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây:
cosx 3sin x
A. f(x) B. f(x) cosx 3sinx
sin x 3cosx
cosx 3sin x sin x 3cosx
C. f(x) D. f(x)
sin x 3cosx cosx 3sin x
Câu 49: Tìm nguyên hàm: (1 sinx)2 dx
21 31
A. x 2cosx sin 2x C; B. x 2cosx sin 2x C;
34 24
21 31
C. x 2cos2x sin 2x C; D. x 2cosx sin 2x C;
34 24
4m 2
Câu 50: Cho f(x) sin x. Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và F
48
4 3 4 3
A. m B. m C. m D. m
3 4 3 4
Câu 51: Cho hàm f x sin4 2x . Khi đó:
11 11
A. f x dx 3x sin 4x sin8x C B. f x dx 3x cos4x sin8x C
88 88
11 11
C. f x dx 3x cos4x sin8x C D. f x dx 3x sin 4x sin8x C
88 88
1
Câu 52: Cho hàm y . Nếu Fx là nguyên hàm của hàm số và đồ thị hàm số y F x đi qua điểm
sin2 x
M ;0 thì Fx là:
6
3 3
A. cot x cot x C. 3 cot x 3 cot x
3 B. 3 D.
Câu 53: Nguyên hàm của hàm số f(x) tan3 x là:
A. Đáp án khác B. tan2 x 1
tan4 x 1
C. C D. tan2 x ln cosx C
4 2
Câu 54: Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) sin2 x là
1
A. F(x) (2x sin 2x) C B. Cả (A), (B) và (C) đều đúng
4
1 1 sin2x
C. F(x) (x sinx.cosx) C D. F(x) (x ) C
2 22
Câu 55: Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại?
1
A. sin 2x và cos2 x B. tanx2 và C. ex và e x D. sin2x và sin2 x
cos2 x
6
3
Câu 56: Nguyên hàm Fx của hàm số f x sin4 2x thỏa mãn điều kiện F0 là
8
3 1 1 3 3 1 1
A. x sin 2x sin 4x B. x sin4x sin8x
8 8 64 8 8 8 64
3 1 1 3
C. x 1 sin4x sin8x D. x sin 4x sin6x
8 8 64 8
4
Câu 57: Một nguyên hàm của hàm số f(x) là:
cos2 x
4x 4
A. B. 4tanx C. 4 tanx D. 4x tan3 x
sin2 x 3
Câu 58: Biểu thức nào sau đây bằng với sin2 3xdx ?
11 11 11 11
A. (x sin6x) C B. (x sin6x) C C. (x sin3x) C D. (x sin3x) C
26 26 23 23
Câu 59: Một nguyên hàm của f(x) cos3xcos2x bằng
11 11 11 1
A. sin x sin5x B. sin x sin5x C. cosx cos5c D. sin3xsin2x
22 2 10 2 10 6
Câu 60: Tính cos3 xdx ta được kết quả là:
cos4 x 1 3sin x
A. C B. sin3x C
x 12 4
cos4 x.sin x 1 sin3x
C. C D. 3sin x C
4 43
Câu 61: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x) tan2 x
tan3 x sin x xcosx
A. C B. Đáp án khác C. tanx-1+C D. C
3 cosx
1
Câu 62: Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = :
1 sin x
x 2
A. F(x) = 1 + cot B. F(x) =
x
24 1 tan
2
x
C. F(x) = ln(1 + sinx) D. F(x) = 2tan
2
Câu 63: Họ nguyên hàm của f(x) = sin 3 x
cos3 x cos3 x 1 sin4 x
A. cos x C B. cos x C C. cosx c D. C
3 3 cosx 4
x
Câu 64: Cho hàm số f x 2sin2 Khi đó f(x)dx bằng ?
2
A. x sin x C B. x sin x C C. x cosx C D. x cosx C
Câu 65: Tính cos5x.cos3xdx
11 11
A. sin8x sin2x C B. sin8x sin 2x
82 22
11 11
C. sin8x sin2x D. sin8x sin2x
16 4 16 4
7
dx
Câu 66: Tính:
1 cosx
x x 1x 1x
A. 2tan C B. tan C C. tan C D. tan C
2 2 22 42
Câu 67: Cho f (x) 3 5sinx và f(0) 7 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
3
A. f(x) 3x 5cosx 2 B. f
22
C. f3 D. f x 3x 5cosx
Câu 68: cos4x.cosx sin4x.sinx dx bằng:
1 1
A. sin5x C B. sin3x C
5 3
11 1
C. sin 4x cos4x C D. sin 4x cos4x C
44 4
Câu 69: cos8x.sin xdx bằng:
1 1
A. sin8x.cosx C B. sin8x.cosx C
8 8
11 11
C. cos7x cos9x C D. cos9x cos7x C
14 18 18 14
Câu 70: Tìm nguyên hàm của hàm số fx thỏa mãn điều kiện: f x 2x 3cosx, F 3
2
2 2
A. F(x) x2 3sinx 6 B. F(x) x2 3sin x
4 4
2 2
C. F(x) x2 3sin x D. F(x) x2 3sinx 6
4 4
1
Câu 71: Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) 2x thỏa mãn F( ) 1 là:
sin2 x 4
2 2
A. F(x) cotx x2 B. F(x) cotx x2
4 16
2
C. F(x) cotx x2 D. F(x) cotx x2
16
Câu 72: Cho hàm số f x cos3x.cosx . Nguyên hàm của hàm số fx bằng 0 khi x0 là hàm số nào trong
các hàm số sau ?
sin 4x sin 2x sin 4x sin 2x cos4x cos2x
A. 3sin3x sin x B. C. D.
84 24 84
Câu 73: Họ nguyên hàm Fx của hàm số f x cot2 x là:
A. cot x x C B. cot x x C C. cot x x C D. tanx x C
dx x
Câu 74: Tính nguyên hàm I được kết quả I ln tan C với a;b;c . Giá trị của ab2 là:
2
cosx ab
A. 8 B. 4 C. 0 D. 2
Câu 75: Nguyên hàm của hàm số f x e1 3x là:
3 e1 3x 3e e
A. F x C B. F x C C. F x C D. F x C
e1 3x 3 e3x 3e3x
8
1
Câu 76: Nguyên hàm của hàm số fx là:
e2 5x
5 5 e2 5x e5x
A. F x C B. F x C C. F x C D. F x C
e2 5x e2 5x 5 5e2
Câu 77: 3xx 4 dx bằng:
34xx 34xx 43xx 34xx
A. C B. C C. C D. C
ln3 ln 4 ln 4 ln3 ln3 ln 4 ln3 ln 4
Câu 78: 3.2x x dx bằng:
22x 22x 22x 2x
A. xC3 B. 3. x3 C C. xC3 D. 3. x3 C
ln 2 3 ln 2 3 3.ln 2 3 ln 2
Câu 79: Nguyên hàm của hàm số f x 23x .3 2x là:
233x 2x 72x
A. F x . C B. F x C
3ln 2 2ln3 ln 72
23x .3 2x ln72
C. F x C D. F x C
ln 6 72x
3x1
Câu 80: Nguyên hàm của hàm số fx là:
4x
x x x
4 3 3
3 4 x 4
A. F x 3 C B. F x C C. F x C D. F x 3 C
3 3 3
ln ln 2 ln
4 4 4
Câu 81: Hàm số F(x) exx e x là nguyên hàm của hàm số
1
A. f(x) e xx e 1 B. f(x) ex e x x 2
2
1
C. f(x) exx e 1 D. f(x) ex e x x 2
2
eexx
Câu 82: Nguyên hàm của hàm số fx
ee xx
1 1
A. ln exx e C B. C C. ln exx e C D. C
eexx eexx
1
Câu 83: Một nguyên hàm của f x 2x 1 ex là
1 1 1 1
A. x.e x B. x2 1 ex C. xe2 x D. e x
Câu 84: Xác định a,b,c để hàm số F(x) (ax2x bx c)e là một nguyên hàm của hàm số f(x) (x2x 3x 2)e
A. a 1,b 1,c 1 B. a 1,b 1,c 1 C. a 1,b 1,c 1 D. a 1,b 1,c 1
25x 1 x 1
Câu 85: Cho hàm số f (x) . Khi đó:
10x
21 21
A. f(x).dx C. B. f(x).dx C
5xx .ln5 5.2 .ln2 5xx ln5 5.2 .ln2
5xx 5.2 5xx 5.2
C. f (x).dx C D. f (x).dx C
2ln5 ln 2 2ln5 ln 2
9
Câu 86: Nếu f(x) dx ex2 sin x C thì f(x) bằng:
A. ex 2sinx B. ex sin2x C. ex2 cos x D. ex 2sinx
Câu 87: Nếu Fx là một nguyên hàm của f (x) exx (1 e ) và F(0) 3 thì F(x) là ?
A. exx B. ex x 2 C. ex x C D. ex x 1
e13x
Câu 88: Một nguyên hàm của f (x) là:
e1x
1 1
A. F(x) e2x e x x B. F(x) e2x e x
2 2
1 1
C. F(x) e2x e x x D. F(x) e2x e x 1
2 2
e x
Câu 89: Nguyên hàm của hàm số f x ex () 2 là:
cos2 x
A. F x 2ex tanx B. F x 2ex - tanx C
C. F x 2ex tanx C D. Đáp án khác
Câu 90: Tìm nguyên hàm: (2 e3x ) 2 dx
41 45
A. 3x e3x e 6x C B. 4x e3x e 6x C
36 36
41 41
C. 4x e3x e 6x C D. 4x e3x e 6x C
36 36
ln 2
Câu 91: Tính 2x dx , kết quả sai là:
x
A. 2 2x 1 C B. 2Cx C. 2Cx1 D. 2 2x 1 C
2
Câu 92: Hàm số F(x) ex là nguyên hàm của hàm số
x2
2 e 2
A. f(x) 2xex B. f (x) e2x C. f(x) D. f(x) x2x e 1
2x
Câu 93: 2x1 dx bằng
2x1 2x1
A. B. 2Cx1 C. C D. 2x1 .ln 2 C
ln 2 ln 2
Câu 94: Nguyên hàm của hàm số f x 31 2x .2 3x là:
x x x x
8 9 8 8
9 8 9 9
A. F x C B. F x 3 C C. F x 3 C D. F x 3 C
8 8 8 9
ln ln ln ln
9 9 9 8
Câu 95: Nguyên hàm của hàm số f x e3x .3 x là:
3 x
3.e e3x
A. F x C B. F x 3. C
ln 3.e3 ln 3.e3
x
3.e x 3.e3
C. F x C D. F x C
ln 3.e3 ln3
10
File đính kèm:
de_cuong_on_tap_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2018_2019.pdf