Đề cương ôn tập môn Toán, tuần 1, 2, 3, 4
Bài 1: Viết tập hợp bằng 2 cách.
1) A các số tự nhiên nhỏ hơn 5.
2) B các số tự nhiên nhỏ hơn 7.
3) C các số tự nhiên nhỏ hơn 9.
4) D các số tự nhiên nhỏ hơn 20.
5) E các số tự nhiên nhỏ hơn 100.
6) F các số tự nhiên nhỏ hơn 999.
7) G các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 5.
8) H các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 8.
9) I các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 9.
10) J các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 99.
11) K các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 100.
12) L các số tự nhiên không vượt quá 5.
13) M các số tự nhiên không vượt quá 8.
14) N các số tự nhiên không vượt quá 10.
15) O các số tự nhiên không vượt quá 999.
16) P các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 6.
17) Q các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 100.
18) R các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 99.
19) S các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn bằng 10. 20) T các số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn hoặc bằng 99.
21) U các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 9.
22) V các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 100.
23) w các số tự nhiên lớn hơn 5 và nhỏ hơn 11.
24) X các số tự nhiên lớn hơn 6 và nhỏ hơn 15.
25) Y các số tự nhiên lớn hơn 8 và nhỏ hơn 110.
26) Z các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 5 và nhỏ hơn 11.
27) A các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 8 và nhỏ hơn 12.
28) B các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 9 và nhỏ hơn 138.
29) C các số tự nhiên lớn hơn 5 và nhỏ hơn hoặc bằng 11.
30) D các số tự nhiên lớn hơn 10 và nhỏ hơn hoặc bằng 19.
31) E các số tự nhiên lớn hơn 25 và nhỏ hơn hoặc bằng 99.
32) F các số tự nhiên lớn hơn 5 và không vượt quá 11.
33) G các số tự nhiên lớn hơn 8 và không vượt quá 15.
34) H các số tự nhiên lớn hơn 10 và không vượt quá 38.
35) I các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 5 và không vượt quá 11.
36) J các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 8 và không vượt quá 15.
37) K các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 2 và không vượt quá 29.
38) L các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 9.
File đính kèm:
- de cuong tuan 1234.doc