Đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỂ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019 
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN 
 (Đề thi có 6 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể phát đề 
 Họ và tên thí sinh: 
 Số báo danh: .. MÃ ĐỀ THI: 001 
 Câu 1 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ x - -3 2 + 
 . Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây . y + 3
 A. ; 1 B. 2; 
 C. 3;2 D. 1;3 1
 - 
 x2 3
 Câu 2 : Cho hàm số f x . Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x 
 x2 1
 là ? 
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
 215.640
 Câu 3 : Cho x, y là hai số nguyên thỏa mãn : 3x.6y = . Tính x. y . 
 950.1225
 A. 755 B. 450 C. 425 D. 445 
 Câu 4 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 300 . Tính thể tích 
 khối chóp tứ giác đều đã cho . 
 a3 3 a3 3 a3 3a3
 A. B. C. D. 
 12 18 6 16
 Câu 5 : Hàm số f x log2 x 2 có tập xác định là ? 
 A. 2; B. 2; C. ;2 D. ;2 
 Câu 6 : 
 Đồ thị có hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ? 
 x
 x 1 
 A. y 2 . B. y . 
 2 
 C. y log2 x . D. y log 1 x . 
 2
 Câu 7 : Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau , biết khối lăng trụ có thể tích bằng 
 2 3 . Tính cạnh của lăng trụ . 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 
 Câu 8 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ . x - -3 2 + 
Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào ? y + 3
A. x 3 B. y 3 
C. x 1 D. x 2 1
 - 
Câu 9 : Cho hình chóp S. ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy , đáy ABC là tam giác đều cạnh a , góc 
giữa mặt SBC và đáy bằng 600 . Tính khoảng cách từ A đến SBC . 
 a 3 a 3 a 3a
A. B. C. D. 
 3 4 2 4
 2x m 3
Câu 10 : Cho hàm số f x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x 
 x m
nghịch biến trên 1; 
A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số 
 2 100 100
Câu 11 : Cho hàm số f x x 3x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 1 2 ; 2 1 bằng A ta 
có : 
A. A 2200 3.2 100 B. A f 1 2100 C. A 2200 2 100 3 D. A 2200 2 100 3 
Câu 12 : Cho hàm số f x có bảng biến thiên x - -1 3 + 
 parallel
như hình vẽ . Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 
 f(x) 2
trên đoạn 0;4 là ? -1
A. f 0 B. 4 - 3
 - 4
C. 1 D. 3 
Câu 13 : Cho khối lăng trụ ABC.''' A B C có thể tích bằng 18 . Tính thể tích khối tứ diện AA''' B C . 
A. 9 B. 6 C. 12 D. 4 
 1
Câu 14 : Cho f x có bảng biến thiên như hình x - + 
vẽ , hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang f(x) + 
 2
của đồ thị hàm số y f x là bao nhiêu ? parallel
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 1
 - 
Câu 15 : logb log b2 2
 Cho hai số dương a, b , a 1, thỏa mãn a2 a . Tính loga b . 
 4 8
A. 2 B. C. D. 4 
 5 5
Câu 16 : Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA 2a và tạo với đáy 
góc 600 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . 
 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D. 
 6 12 2 3
 32 x
Câu 17 : Hàm số f x có đạo hàm là ? 
 2x 32 x ln 6 32 x ln 2
A. f' x 61 x ln 6 B. f' x C. f' x D. f' x 9.6 x ln 6 
 4x 4x ln 3
 3
Câu 18 : Hàm số f x x2 x có tập xác định là ? 
A. B. \ 0;1 C. ;0  1; D. 0;1 
Câu 19 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt 
phẳng vuông góc với đáy . Tính thể tích khối chóp SABC 
 a3 a3 3 a3 3 a3
A. B. C. D. 
 6 18 12 8
Câu 20 : Cho hàm số f x có bảng xét dấu f' x như hình vẽ . Hàm số f x nghịch biến trên a; b 
với a b . Tìm giá trị lớn nhất của b a . 
 x - - 5 3 + 
 y + 0 - 0 +
A. 10 B. 2 C. 8 D. 5 
Câu 21 : Cho hàm số f x x4 x 2 2 . Khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số f x là ? 
 2 1
A. 2 B. C.1 D. 
 2 2
Câu 22 : Cho hai số a, b thỏa mãn : log2 a . logb 2 4 . Tính logab a ? 
 2 8 4 27
A. B. C. D. 
 3 9 3 8
Câu 23 : Hàm số f x x .ln x 3 có đạo hàm là ? 
 1 e
A. f' x 1 B. f' x 1 
 x 3 x 3
 1 1
C. f' x 1 D. f' x 1 
 x 3 x 3 e
 2x m 3
Câu 24 : Cho hàm số f x . Gọi A, a lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f x trên 
 x 2
3;10 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 5 A a 20 . 
A. 51 B. 52 C. 53 D. 54 
Câu 25 : Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ 
, số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 
f cos2x m có nghiệm là ? 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 26 : Cho hàm số f x x4 ( m 2) x 2 2 m 8 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 
 10;10để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm phân biệt . 
A.11 B. 5 C. 6 D. 7 x 3 x2 3
 Câu 27 : Cho hàm số f x . Kết luận về số tiệm cận của đồ thị hàm số nào sau đây là 
 x2 x 2
 đúng ? 
 A. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và không có tiện cận đứng . 
 B. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và tiệm cận đứng x 2 . 
 C. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và hai tiệm cận đứng x 2 , x 1. 
 D. Đồ thị có 2 tiệm cận ngang y 0, y 2 và tiệm cận đứng x 1. 
 Câu 28 : Cho hàm số f x x3 3x 2 m x 5 . Số giá trị nguyên thuộc  10;10 của tham số m để hàm 
 số f x đồng biến trên 1; . 
 A. 21 B.19 C.8 D. 10 
 Câu 29 : Cho hình chóp SABC có thể tích bằng 12 , gọi G là trọng tâm tam giác ABC , M là trung điểm 
 SA . Tính thể tích khối tứ diện SMGB . 
 8
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 
 3
 Câu 30 : Cho hàm số f x có BBT như hình vẽ , phương trình f x f 2 có bao nhiêu nghiệm có bao 
 nhiêu nghiệm phân biệt ? 
 x - -1 3 5 + 
parallel
 6
 f(x)
 2
 - 3
 - 4 - 
 A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 
 Câu 31 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng a , M là trung điểm cạnh CC ' biết 
 hai mặt phẳng MAB và MA ' B ' tạo với nhau góc 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.''' A B C . 
 a3 3 a3 a3 3 a3 3
 A. B. C. D. 
 4 2 2 3
 Câu 32 : Cho hàm số f x x 2a x 2 b a ax 1 . Có bao nhiêu cặp a; b để hàm số f x đồng 
 biến trên . 
 A. 0 B.1 C. 2 D. vô số 
 Câu 33 : Cho hàm số f x có bảng biến x - -1 3 + 
 parallel
 thiên như hình vẽ . Tính khoảng cách giữa 
 f(x) 2
 hai điểm cực đại của đồ thị hàm số -1
 y f x 2 -1
 A. 4 B. 3 - 5 
 C. 7 D. 5 
 Câu 34 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, AC a , các mặt bên của hình chóp 
 cùng tạo với đáy góc 450 . Tính khoảng cách giữa AB và SC . 
 a 3 a 6 a 3a
 A. B. C. D. 
 3 4 2 4
 Câu 35 : Cho hàm số f x xln x 1 , tiếp tuyến của đồ thị f x tại điểm có hoành độ x 0 cắt đường 
 thẳng y 2x 1 tại điểm A a; b . Tính 2a b ? 
 A. 1 B. 1 C. 3 D. 3 
Câu 36 : 
Cho đồ thị các hàm số y x , y x trên khoảng 
 0; . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. 0  1 . B.  0 1 . 
C. 0 1  . D. 0 1  . 
 x2 ( x 2) x 2 m
Câu 37 : Cho hàm số f x . Biết hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 10, tìm giá trị 
 6 x 2
lớn nhất của hàm số f x . 
A. 14 B. 24 C. 34 D. 44 
Câu 38 : Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA 2a . Trong trường hợp 
khoảng cách giữa AB, SC lớn nhất hãy tính giá trị lớn nhất thể tích khối chóp SABCD . 
 a3 3 a3 2a3 a3 3
A. B. C. D. 
 4 4 3 3
Câu 39 : Cho tứ diện ABCD . Hỏi trong không gian có bao nhiêu điểm M thỏa mãn điều kiện : các khối 
tứ diện MABC,,, MBCD MCDA MABD có thể tích bằng nhau ? 
A.1 B. 2 C.4 D. 5 
Câu 40 : Cho hàm số f x x3 m 2 1 x 2 (2 m 3) x . Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số 
y f x có hai điểm cực đại và khoảng cách giữa hai điểm cực đại bằng 2 . 
A.1 B. 0 C. 2 D. 4 
Câu 41 : Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D có cạnh bằng a , gọi MN, lần lượt là trung điểm của 
A' D ' v à CC ' . Tính thể tích khối tứ diện ABMN . 
 a3 3a3 a3 a3
A. B. C. D. 
 4 16 8 6
Câu 42 : Cho hàm số f x mx 2019 x2 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số có cực trị . 
A. 4037 B. 2019 C. 2020 D. 1009 
Câu 43 : Cho khối tứ diện đều ABCD cạnh a , gọi IJ, lần lượt là trung điểm của AB, BC . Đường thẳng 
qua J và song song với DI cắt mặt phẳng ACD tại P . Tính thể tích khối tứ diện PBCD . 
 a3 3 a3 a3 2 a3 2
A. B. C. D. 
 4 4 24 12
Câu 44 : Cho hàm số f x x4 m 2 x 3 mx 3 . Trong trường hợp giá trị nhỏ nhất của f x đạt giá 
trị lớn nhất hãy tính f 3 ? 
A.12 B. 27 C. 47 D. 54 
Câu 45 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có tất cả các cạnh bằng a , M là điểm di chuyển trên 
đường thẳng AC'' . Tính khoảng cách lớn nhất giữa AM và BC ' . 
 a 34 a 17 a 14 a 21
A. B. C. D. 
 6 4 4 6
Câu 46 : Cho hàm số f x x3 3x 1. Số nghiệm của phương trình f f x f 2 là ? 
A.1 B. 3 C. 5 D. 9 Câu 47 : Cho hàm số bậc ba f x ax3 b x 2 c x d . Biết hàm số có cực đại và cực tiểu . Gọi A là điểm 
cực đại của đồ thị hàm số , tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A cắt đồ thị tại điểm B và AB 6 . Tính 
xCD x CT 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 
 a 3
Câu 48 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA và SA vuông 
 2
góc với đáy , M là điểm thuộc miền trong của tam giác SBC . Trong trường hợp tích khoảng cách từ 
M đến các mặt phẳng SAB ,, SAC ABC lớn nhất hãy tính AM . 
 a 3 a 6 a 21 a 15
A. B. C. D. 
 9 12 9 6
Câu 49 : Cho hàm số f x ax3 b x 2 c x d , biết hàm số đạt cực đại tại x 3 và đạt cực tiểu tại 
 x 1 x 2 
x 2 . Hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là ? 
 f x f 1 
A. 5 B. 3 C. 2 D. 1 
Câu 50 : Cho hàm số f x x3 3x 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 
2019.f x 1 3 x 2 m có tổng tất cả các nghiệm phân biệt bằng 4 ? 
A.1516 B.1232 C. 895 D.1517 
 ----- HẾT----- 
 SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỂ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019 
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN 
 (Đề thi có 6 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể phát đề 
 Họ và tên thí sinh: 
 Số báo danh: .. MÃ ĐỀ THI: 001 
 Câu 1 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ x - -3 2 + 
 . Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây . y + 3
 A. ; 1 B. 2; 
 C. 3;2 D. 1;3 1
 - 
 x2 3
 Câu 2 : Cho hàm số f x . Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x 
 x2 1
 là ? 
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
 215.640
 Câu 3 : Cho x, y là hai số nguyên thỏa mãn : 3x.6y = . Tính x. y . 
 950.1225
 A. 755 B. 450 C. 425 D. 445 
 Câu 4 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 300 . Tính thể tích 
 khối chóp tứ giác đều đã cho . 
 a3 3 a3 3 a3 3a3
 A. B. C. D. 
 12 18 6 16
 Câu 5 : Hàm số f x log2 x 2 có tập xác định là ? 
 A. 2; B. 2; C. ;2 D. ;2 
 Câu 6 : 
 Đồ thị có hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ? 
 x
 x 1 
 A. y 2 . B. y . 
 2 
 C. y log2 x . D. y log 1 x . 
 2
 Câu 7 : Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau , biết khối lăng trụ có thể tích bằng 
 2 3 . Tính cạnh của lăng trụ . 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 
 Câu 8 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ . x - -3 2 + 
Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào ? y + 3
A. x 3 B. y 3 
C. x 1 D. x 2 1
 - 
Câu 9 : Cho hình chóp S. ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy , đáy ABC là tam giác đều cạnh a , góc 
giữa mặt SBC và đáy bằng 600 . Tính khoảng cách từ A đến SBC . 
 a 3 a 3 a 3a
A. B. C. D. 
 3 4 2 4
 2x m 3
Câu 10 : Cho hàm số f x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x 
 x m
nghịch biến trên 1; 
A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số 
 2 100 100
Câu 11 : Cho hàm số f x x 3x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 1 2 ; 2 1 bằng A ta 
có : 
A. A 2200 3.2 100 B. A f 1 2100 C. A 2200 2 100 3 D. A 2200 2 100 3 
Câu 12 : Cho hàm số f x có bảng biến thiên x - -1 3 + 
 parallel
như hình vẽ . Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 
 f(x) 2
trên đoạn 0;4 là ? -1
A. f 0 B. 4 - 3
 - 4
C. 1 D. 3 
Câu 13 : Cho khối lăng trụ ABC.''' A B C có thể tích bằng 18 . Tính thể tích khối tứ diện AA''' B C . 
A. 9 B. 6 C. 12 D. 4 
 1
Câu 14 : Cho f x có bảng biến thiên như hình x - + 
vẽ , hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang f(x) + 
 2
của đồ thị hàm số y f x là bao nhiêu ? parallel
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 1
 - 
Câu 15 : logb log b2 2
 Cho hai số dương a, b , a 1, thỏa mãn a2 a . Tính loga b . 
 4 8
A. 2 B. C. D. 4 
 5 5
Câu 16 : Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA 2a và tạo với đáy 
góc 600 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . 
 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D. 
 6 12 2 3
 32 x
Câu 17 : Hàm số f x có đạo hàm là ? 
 2x 32 x ln 6 32 x ln 2
A. f' x 61 x ln 6 B. f' x C. f' x D. f' x 9.6 x ln 6 
 4x 4x ln 3
 3
Câu 18 : Hàm số f x x2 x có tập xác định là ? 
A. B. \ 0;1 C. ;0  1; D. 0;1 
Câu 19 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt 
phẳng vuông góc với đáy . Tính thể tích khối chóp SABC 
 a3 a3 3 a3 3 a3
A. B. C. D. 
 6 18 12 8
Câu 20 : Cho hàm số f x có bảng xét dấu f' x như hình vẽ . Hàm số f x nghịch biến trên a; b 
với a b . Tìm giá trị lớn nhất của b a . 
 x - - 5 3 + 
 y + 0 - 0 +
A. 10 B. 2 C. 8 D. 5 
Câu 21 : Cho hàm số f x x4 x 2 2 . Khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số f x là ? 
 2 1
A. 2 B. C.1 D. 
 2 2
Câu 22 : Cho hai số a, b thỏa mãn : log2 a . logb 2 4 . Tính logab a ? 
 2 8 4 27
A. B. C. D. 
 3 9 3 8
Câu 23 : Hàm số f x x .ln x 3 có đạo hàm là ? 
 1 e
A. f' x 1 B. f' x 1 
 x 3 x 3
 1 1
C. f' x 1 D. f' x 1 
 x 3 x 3 e
 2x m 3
Câu 24 : Cho hàm số f x . Gọi A, a lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f x trên 
 x 2
3;10 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 5 A a 20 . 
A. 51 B. 52 C. 53 D. 54 
Câu 25 : Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ 
, số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 
f cos2x m có nghiệm là ? 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 26 : Cho hàm số f x x4 ( m 2) x 2 2 m 8 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 
 10;10để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm phân biệt . 
A.11 B. 5 C. 6 D. 7 x 3 x2 3
 Câu 27 : Cho hàm số f x . Kết luận về số tiệm cận của đồ thị hàm số nào sau đây là 
 x2 x 2
 đúng ? 
 A. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và không có tiện cận đứng . 
 B. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và tiệm cận đứng x 2 . 
 C. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và hai tiệm cận đứng x 2 , x 1. 
 D. Đồ thị có 2 tiệm cận ngang y 0, y 2 và tiệm cận đứng x 1. 
 Câu 28 : Cho hàm số f x x3 3x 2 m x 5 . Số giá trị nguyên thuộc  10;10 của tham số m để hàm 
 số f x đồng biến trên 1; . 
 A. 21 B.19 C.8 D. 10 
 Câu 29 : Cho hình chóp SABC có thể tích bằng 12 , gọi G là trọng tâm tam giác ABC , M là trung điểm 
 SA . Tính thể tích khối tứ diện SMGB . 
 8
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 
 3
 Câu 30 : Cho hàm số f x có BBT như hình vẽ , phương trình f x f 2 có bao nhiêu nghiệm có bao 
 nhiêu nghiệm phân biệt ? 
 x - -1 3 5 + 
parallel
 6
 f(x)
 2
 - 3
 - 4 - 
 A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 
 Câu 31 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng a , M là trung điểm cạnh CC ' biết 
 hai mặt phẳng MAB và MA ' B ' tạo với nhau góc 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.''' A B C . 
 a3 3 a3 a3 3 a3 3
 A. B. C. D. 
 4 2 2 3
 Câu 32 : Cho hàm số f x x 2a x 2 b a ax 1 . Có bao nhiêu cặp a; b để hàm số f x đồng 
 biến trên . 
 A. 0 B.1 C. 2 D. vô số 
 Câu 33 : Cho hàm số f x có bảng biến x - -1 3 + 
 parallel
 thiên như hình vẽ . Tính khoảng cách giữa 
 f(x) 2
 hai điểm cực đại của đồ thị hàm số -1
 y f x 2 -1
 A. 4 B. 3 - 5 
 C. 7 D. 5 
 Câu 34 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, AC a , các mặt bên của hình chóp 
 cùng tạo với đáy góc 450 . Tính khoảng cách giữa AB và SC . 
 a 3 a 6 a 3a
 A. B. C. D. 
 3 4 2 4
 Câu 35 : Cho hàm số f x xln x 1 , tiếp tuyến của đồ thị f x tại điểm có hoành độ x 0 cắt đường 
 thẳng y 2x 1 tại điểm A a; b . Tính 2a b ? 
 A. 1 B. 1 C. 3 D. 3 
            File đính kèm:
 de_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_ma_de_001_nam_h.pdf de_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_ma_de_001_nam_h.pdf





