Đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỂ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 6 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể phát đề
Họ và tên thí sinh:
Số báo danh: .. MÃ ĐỀ THI: 001
Câu 1 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ x - -3 2 +
. Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây . y + 3
A. ; 1 B. 2;
C. 3;2 D. 1;3 1
-
x2 3
Câu 2 : Cho hàm số f x . Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x
x2 1
là ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
215.640
Câu 3 : Cho x, y là hai số nguyên thỏa mãn : 3x.6y = . Tính x. y .
950.1225
A. 755 B. 450 C. 425 D. 445
Câu 4 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 300 . Tính thể tích
khối chóp tứ giác đều đã cho .
a3 3 a3 3 a3 3a3
A. B. C. D.
12 18 6 16
Câu 5 : Hàm số f x log2 x 2 có tập xác định là ?
A. 2; B. 2; C. ;2 D. ;2
Câu 6 :
Đồ thị có hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ?
x
x 1
A. y 2 . B. y .
2
C. y log2 x . D. y log 1 x .
2
Câu 7 : Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau , biết khối lăng trụ có thể tích bằng
2 3 . Tính cạnh của lăng trụ .
A. 2 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 8 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ . x - -3 2 +
Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào ? y + 3
A. x 3 B. y 3
C. x 1 D. x 2 1
-
Câu 9 : Cho hình chóp S. ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy , đáy ABC là tam giác đều cạnh a , góc
giữa mặt SBC và đáy bằng 600 . Tính khoảng cách từ A đến SBC .
a 3 a 3 a 3a
A. B. C. D.
3 4 2 4
2x m 3
Câu 10 : Cho hàm số f x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x
x m
nghịch biến trên 1;
A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số
2 100 100
Câu 11 : Cho hàm số f x x 3x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 1 2 ; 2 1 bằng A ta
có :
A. A 2200 3.2 100 B. A f 1 2100 C. A 2200 2 100 3 D. A 2200 2 100 3
Câu 12 : Cho hàm số f x có bảng biến thiên x - -1 3 +
parallel
như hình vẽ . Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
f(x) 2
trên đoạn 0;4 là ? -1
A. f 0 B. 4 - 3
- 4
C. 1 D. 3
Câu 13 : Cho khối lăng trụ ABC.''' A B C có thể tích bằng 18 . Tính thể tích khối tứ diện AA''' B C .
A. 9 B. 6 C. 12 D. 4
1
Câu 14 : Cho f x có bảng biến thiên như hình x - +
vẽ , hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang f(x) +
2
của đồ thị hàm số y f x là bao nhiêu ? parallel
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 1
-
Câu 15 : logb log b2 2
Cho hai số dương a, b , a 1, thỏa mãn a2 a . Tính loga b .
4 8
A. 2 B. C. D. 4
5 5
Câu 16 : Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA 2a và tạo với đáy
góc 600 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD .
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
6 12 2 3
32 x
Câu 17 : Hàm số f x có đạo hàm là ?
2x 32 x ln 6 32 x ln 2
A. f' x 61 x ln 6 B. f' x C. f' x D. f' x 9.6 x ln 6
4x 4x ln 3
3
Câu 18 : Hàm số f x x2 x có tập xác định là ?
A. B. \ 0;1 C. ;0 1; D. 0;1
Câu 19 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy . Tính thể tích khối chóp SABC
a3 a3 3 a3 3 a3
A. B. C. D.
6 18 12 8
Câu 20 : Cho hàm số f x có bảng xét dấu f' x như hình vẽ . Hàm số f x nghịch biến trên a; b
với a b . Tìm giá trị lớn nhất của b a .
x - - 5 3 +
y + 0 - 0 +
A. 10 B. 2 C. 8 D. 5
Câu 21 : Cho hàm số f x x4 x 2 2 . Khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số f x là ?
2 1
A. 2 B. C.1 D.
2 2
Câu 22 : Cho hai số a, b thỏa mãn : log2 a . logb 2 4 . Tính logab a ?
2 8 4 27
A. B. C. D.
3 9 3 8
Câu 23 : Hàm số f x x .ln x 3 có đạo hàm là ?
1 e
A. f' x 1 B. f' x 1
x 3 x 3
1 1
C. f' x 1 D. f' x 1
x 3 x 3 e
2x m 3
Câu 24 : Cho hàm số f x . Gọi A, a lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f x trên
x 2
3;10 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 5 A a 20 .
A. 51 B. 52 C. 53 D. 54
Câu 25 : Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ
, số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f cos2x m có nghiệm là ?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 26 : Cho hàm số f x x4 ( m 2) x 2 2 m 8 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn
10;10để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm phân biệt .
A.11 B. 5 C. 6 D. 7 x 3 x2 3
Câu 27 : Cho hàm số f x . Kết luận về số tiệm cận của đồ thị hàm số nào sau đây là
x2 x 2
đúng ?
A. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và không có tiện cận đứng .
B. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và tiệm cận đứng x 2 .
C. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và hai tiệm cận đứng x 2 , x 1.
D. Đồ thị có 2 tiệm cận ngang y 0, y 2 và tiệm cận đứng x 1.
Câu 28 : Cho hàm số f x x3 3x 2 m x 5 . Số giá trị nguyên thuộc 10;10 của tham số m để hàm
số f x đồng biến trên 1; .
A. 21 B.19 C.8 D. 10
Câu 29 : Cho hình chóp SABC có thể tích bằng 12 , gọi G là trọng tâm tam giác ABC , M là trung điểm
SA . Tính thể tích khối tứ diện SMGB .
8
A. 2 B. 3 C. 4 D.
3
Câu 30 : Cho hàm số f x có BBT như hình vẽ , phương trình f x f 2 có bao nhiêu nghiệm có bao
nhiêu nghiệm phân biệt ?
x - -1 3 5 +
parallel
6
f(x)
2
- 3
- 4 -
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 31 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng a , M là trung điểm cạnh CC ' biết
hai mặt phẳng MAB và MA ' B ' tạo với nhau góc 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.''' A B C .
a3 3 a3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
4 2 2 3
Câu 32 : Cho hàm số f x x 2a x 2 b a ax 1 . Có bao nhiêu cặp a; b để hàm số f x đồng
biến trên .
A. 0 B.1 C. 2 D. vô số
Câu 33 : Cho hàm số f x có bảng biến x - -1 3 +
parallel
thiên như hình vẽ . Tính khoảng cách giữa
f(x) 2
hai điểm cực đại của đồ thị hàm số -1
y f x 2 -1
A. 4 B. 3 - 5
C. 7 D. 5
Câu 34 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, AC a , các mặt bên của hình chóp
cùng tạo với đáy góc 450 . Tính khoảng cách giữa AB và SC .
a 3 a 6 a 3a
A. B. C. D.
3 4 2 4
Câu 35 : Cho hàm số f x xln x 1 , tiếp tuyến của đồ thị f x tại điểm có hoành độ x 0 cắt đường
thẳng y 2x 1 tại điểm A a; b . Tính 2a b ?
A. 1 B. 1 C. 3 D. 3
Câu 36 :
Cho đồ thị các hàm số y x , y x trên khoảng
0; . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 0 1 . B. 0 1 .
C. 0 1 . D. 0 1 .
x2 ( x 2) x 2 m
Câu 37 : Cho hàm số f x . Biết hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 10, tìm giá trị
6 x 2
lớn nhất của hàm số f x .
A. 14 B. 24 C. 34 D. 44
Câu 38 : Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA 2a . Trong trường hợp
khoảng cách giữa AB, SC lớn nhất hãy tính giá trị lớn nhất thể tích khối chóp SABCD .
a3 3 a3 2a3 a3 3
A. B. C. D.
4 4 3 3
Câu 39 : Cho tứ diện ABCD . Hỏi trong không gian có bao nhiêu điểm M thỏa mãn điều kiện : các khối
tứ diện MABC,,, MBCD MCDA MABD có thể tích bằng nhau ?
A.1 B. 2 C.4 D. 5
Câu 40 : Cho hàm số f x x3 m 2 1 x 2 (2 m 3) x . Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số
y f x có hai điểm cực đại và khoảng cách giữa hai điểm cực đại bằng 2 .
A.1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 41 : Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D có cạnh bằng a , gọi MN, lần lượt là trung điểm của
A' D ' v à CC ' . Tính thể tích khối tứ diện ABMN .
a3 3a3 a3 a3
A. B. C. D.
4 16 8 6
Câu 42 : Cho hàm số f x mx 2019 x2 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số có cực trị .
A. 4037 B. 2019 C. 2020 D. 1009
Câu 43 : Cho khối tứ diện đều ABCD cạnh a , gọi IJ, lần lượt là trung điểm của AB, BC . Đường thẳng
qua J và song song với DI cắt mặt phẳng ACD tại P . Tính thể tích khối tứ diện PBCD .
a3 3 a3 a3 2 a3 2
A. B. C. D.
4 4 24 12
Câu 44 : Cho hàm số f x x4 m 2 x 3 mx 3 . Trong trường hợp giá trị nhỏ nhất của f x đạt giá
trị lớn nhất hãy tính f 3 ?
A.12 B. 27 C. 47 D. 54
Câu 45 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có tất cả các cạnh bằng a , M là điểm di chuyển trên
đường thẳng AC'' . Tính khoảng cách lớn nhất giữa AM và BC ' .
a 34 a 17 a 14 a 21
A. B. C. D.
6 4 4 6
Câu 46 : Cho hàm số f x x3 3x 1. Số nghiệm của phương trình f f x f 2 là ?
A.1 B. 3 C. 5 D. 9 Câu 47 : Cho hàm số bậc ba f x ax3 b x 2 c x d . Biết hàm số có cực đại và cực tiểu . Gọi A là điểm
cực đại của đồ thị hàm số , tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A cắt đồ thị tại điểm B và AB 6 . Tính
xCD x CT
A. 2 B. 3 C. 4 D. 6
a 3
Câu 48 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA và SA vuông
2
góc với đáy , M là điểm thuộc miền trong của tam giác SBC . Trong trường hợp tích khoảng cách từ
M đến các mặt phẳng SAB ,, SAC ABC lớn nhất hãy tính AM .
a 3 a 6 a 21 a 15
A. B. C. D.
9 12 9 6
Câu 49 : Cho hàm số f x ax3 b x 2 c x d , biết hàm số đạt cực đại tại x 3 và đạt cực tiểu tại
x 1 x 2
x 2 . Hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là ?
f x f 1
A. 5 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 50 : Cho hàm số f x x3 3x 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2019.f x 1 3 x 2 m có tổng tất cả các nghiệm phân biệt bằng 4 ?
A.1516 B.1232 C. 895 D.1517
----- HẾT-----
SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỂ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 6 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể phát đề
Họ và tên thí sinh:
Số báo danh: .. MÃ ĐỀ THI: 001
Câu 1 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ x - -3 2 +
. Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây . y + 3
A. ; 1 B. 2;
C. 3;2 D. 1;3 1
-
x2 3
Câu 2 : Cho hàm số f x . Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x
x2 1
là ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
215.640
Câu 3 : Cho x, y là hai số nguyên thỏa mãn : 3x.6y = . Tính x. y .
950.1225
A. 755 B. 450 C. 425 D. 445
Câu 4 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 300 . Tính thể tích
khối chóp tứ giác đều đã cho .
a3 3 a3 3 a3 3a3
A. B. C. D.
12 18 6 16
Câu 5 : Hàm số f x log2 x 2 có tập xác định là ?
A. 2; B. 2; C. ;2 D. ;2
Câu 6 :
Đồ thị có hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ?
x
x 1
A. y 2 . B. y .
2
C. y log2 x . D. y log 1 x .
2
Câu 7 : Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau , biết khối lăng trụ có thể tích bằng
2 3 . Tính cạnh của lăng trụ .
A. 2 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 8 : Cho hàm số y f x có BBT như hình vẽ . x - -3 2 +
Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào ? y + 3
A. x 3 B. y 3
C. x 1 D. x 2 1
-
Câu 9 : Cho hình chóp S. ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy , đáy ABC là tam giác đều cạnh a , góc
giữa mặt SBC và đáy bằng 600 . Tính khoảng cách từ A đến SBC .
a 3 a 3 a 3a
A. B. C. D.
3 4 2 4
2x m 3
Câu 10 : Cho hàm số f x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x
x m
nghịch biến trên 1;
A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số
2 100 100
Câu 11 : Cho hàm số f x x 3x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 1 2 ; 2 1 bằng A ta
có :
A. A 2200 3.2 100 B. A f 1 2100 C. A 2200 2 100 3 D. A 2200 2 100 3
Câu 12 : Cho hàm số f x có bảng biến thiên x - -1 3 +
parallel
như hình vẽ . Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
f(x) 2
trên đoạn 0;4 là ? -1
A. f 0 B. 4 - 3
- 4
C. 1 D. 3
Câu 13 : Cho khối lăng trụ ABC.''' A B C có thể tích bằng 18 . Tính thể tích khối tứ diện AA''' B C .
A. 9 B. 6 C. 12 D. 4
1
Câu 14 : Cho f x có bảng biến thiên như hình x - +
vẽ , hỏi tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang f(x) +
2
của đồ thị hàm số y f x là bao nhiêu ? parallel
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 1
-
Câu 15 : logb log b2 2
Cho hai số dương a, b , a 1, thỏa mãn a2 a . Tính loga b .
4 8
A. 2 B. C. D. 4
5 5
Câu 16 : Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA 2a và tạo với đáy
góc 600 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD .
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
6 12 2 3
32 x
Câu 17 : Hàm số f x có đạo hàm là ?
2x 32 x ln 6 32 x ln 2
A. f' x 61 x ln 6 B. f' x C. f' x D. f' x 9.6 x ln 6
4x 4x ln 3
3
Câu 18 : Hàm số f x x2 x có tập xác định là ?
A. B. \ 0;1 C. ;0 1; D. 0;1
Câu 19 : Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy . Tính thể tích khối chóp SABC
a3 a3 3 a3 3 a3
A. B. C. D.
6 18 12 8
Câu 20 : Cho hàm số f x có bảng xét dấu f' x như hình vẽ . Hàm số f x nghịch biến trên a; b
với a b . Tìm giá trị lớn nhất của b a .
x - - 5 3 +
y + 0 - 0 +
A. 10 B. 2 C. 8 D. 5
Câu 21 : Cho hàm số f x x4 x 2 2 . Khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số f x là ?
2 1
A. 2 B. C.1 D.
2 2
Câu 22 : Cho hai số a, b thỏa mãn : log2 a . logb 2 4 . Tính logab a ?
2 8 4 27
A. B. C. D.
3 9 3 8
Câu 23 : Hàm số f x x .ln x 3 có đạo hàm là ?
1 e
A. f' x 1 B. f' x 1
x 3 x 3
1 1
C. f' x 1 D. f' x 1
x 3 x 3 e
2x m 3
Câu 24 : Cho hàm số f x . Gọi A, a lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f x trên
x 2
3;10 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 5 A a 20 .
A. 51 B. 52 C. 53 D. 54
Câu 25 : Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ
, số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f cos2x m có nghiệm là ?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 26 : Cho hàm số f x x4 ( m 2) x 2 2 m 8 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn
10;10để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm phân biệt .
A.11 B. 5 C. 6 D. 7 x 3 x2 3
Câu 27 : Cho hàm số f x . Kết luận về số tiệm cận của đồ thị hàm số nào sau đây là
x2 x 2
đúng ?
A. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và không có tiện cận đứng .
B. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và tiệm cận đứng x 2 .
C. Đồ thị có một tiệm cận ngang y 0 và hai tiệm cận đứng x 2 , x 1.
D. Đồ thị có 2 tiệm cận ngang y 0, y 2 và tiệm cận đứng x 1.
Câu 28 : Cho hàm số f x x3 3x 2 m x 5 . Số giá trị nguyên thuộc 10;10 của tham số m để hàm
số f x đồng biến trên 1; .
A. 21 B.19 C.8 D. 10
Câu 29 : Cho hình chóp SABC có thể tích bằng 12 , gọi G là trọng tâm tam giác ABC , M là trung điểm
SA . Tính thể tích khối tứ diện SMGB .
8
A. 2 B. 3 C. 4 D.
3
Câu 30 : Cho hàm số f x có BBT như hình vẽ , phương trình f x f 2 có bao nhiêu nghiệm có bao
nhiêu nghiệm phân biệt ?
x - -1 3 5 +
parallel
6
f(x)
2
- 3
- 4 -
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 31 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng a , M là trung điểm cạnh CC ' biết
hai mặt phẳng MAB và MA ' B ' tạo với nhau góc 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.''' A B C .
a3 3 a3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
4 2 2 3
Câu 32 : Cho hàm số f x x 2a x 2 b a ax 1 . Có bao nhiêu cặp a; b để hàm số f x đồng
biến trên .
A. 0 B.1 C. 2 D. vô số
Câu 33 : Cho hàm số f x có bảng biến x - -1 3 +
parallel
thiên như hình vẽ . Tính khoảng cách giữa
f(x) 2
hai điểm cực đại của đồ thị hàm số -1
y f x 2 -1
A. 4 B. 3 - 5
C. 7 D. 5
Câu 34 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, AC a , các mặt bên của hình chóp
cùng tạo với đáy góc 450 . Tính khoảng cách giữa AB và SC .
a 3 a 6 a 3a
A. B. C. D.
3 4 2 4
Câu 35 : Cho hàm số f x xln x 1 , tiếp tuyến của đồ thị f x tại điểm có hoành độ x 0 cắt đường
thẳng y 2x 1 tại điểm A a; b . Tính 2a b ?
A. 1 B. 1 C. 3 D. 3
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_ma_de_001_nam_h.pdf