Đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 Đại số 6 Trường THCS Võ Trường Toản

1/ Tìm xZ , nếu | x | + 8 = 0 :

 a/ x = 8 b/ x = –8

 c/ x = 8 hoặc x = –8 d/ Không tìm được x Z

2/ Tìm tổng các số nguyên x sao cho – 834 x < 835 :

 a/ 0 b/ 1 c/ 1669 d/ –834

3/ Nếu y + | y | = 0 thì :

 a/ y < 0 b/ y 0 c/ y = 0 d/ y > 0

 

doc2 trang | Chia sẻ: quoctuanphan | Lượt xem: 1007 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 Đại số 6 Trường THCS Võ Trường Toản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS Võ Trường Toản GV : Nguyễn Nhân Dũng ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 - SỐ HỌC 6 I/. PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 2đ ) 1/ Tìm xZ , nếu | x | + 8 = 0 : a/ x = 8 b/ x = –8 c/ x = 8 hoặc x = –8 d/ Không tìm được x Z 2/ Tìm tổng các số nguyên x sao cho – 834 x < 835 : a/ 0 b/ 1 c/ 1669 d/ –834 3/ Nếu y + | y | = 0 thì : a/ y 0 4/ Tìm xZ sao cho 12 chia hết cho (x – 3) : a/ x{0 ; 4 ;9} b/ x{1 ; 5 ; 15} c/ x{+2 ; –3 ; + 6; + 7} d/ Cả 3 câu a, b , c . II/. CÁC BÀI TOÁN : ( 8đ ) 1/ Sắp xếp theo thứ tự giảm dần các số sau : (1đ) –1122 ; +1246 ; –2221 ; –4343 ; –3344 ; 2434 ; | –123 – (–123 ) | 2/ Tính nhanh : (3đ) a/ | –11 | + (–23 ) – | (–45) + (+17) | b/ –35 + (–45) – (+ 66) – (–100) c/ (19 – 37) (–5) + (16 – 31) : (+3) d/ (–2)2 (–5)3 + (–2)3 (–5)2 3/ Tìm xZ , nếu : (2,5đ) a/ – x + 12 = –7 b/ –29 – | x | = –36 c/ | x + 5 | = 3 d/ 81 – x2 = 0 4/ Tính nhanh giá trị của biểu thức : (1,5đ) E = – 8x2y2 + 4x3y3 – 2x4y4 nếu y = +2 ; x = –1 . ĐÁP ÁN I/. PHẦN TRẮC NGHIỆM : (2Đ) ( Mỗi câu đúng được 0,5đ ) 1d ; 2a ; 3b ; 4d . II/. CÁC BÀI TOÁN : (8Đ) 1/ Sắp xếp đúng : 1 cặp số ( 0,25đ ) ; dãy 3 số ( 0,5đ ) ; dãy 4 số ( 0,75đ ) ; dãy 6 số ( 1đ ) 2/ a/ | –11 | + (–23 ) – | –45 + (+17) | = 11 + (–23 ) – | –28 | ( 0,25đ ) = –12 – 28 ( 0,25đ ) = –40 ( 0,25đ ) b/ –35 + (–45) – (+ 66) – (–100 ) = –80 – 66 + 100 ( 0,25đ ) = –146 + 100 ( 0,25đ ) = –46 ( 0,25đ ) c/ (19 – 37) (– 5 ) + (16 – 31) : (+ 3) _ Tính đúng 2 hiệu (19 – 37) và (16 – 31) ( 0,25đ ) _ Tính đúng (–18) (–5) và (–15) : (+3) ( 0,25đ ) _ Tính đúng kết quả : 85 ( 0,25đ ) d/ (–2 )2 (–5 )3 + (–2 )3 (–5)2 _ Tính đúng 2 đến 4 luỹ thừa ( 0,25đ ) _ Tính đúng 1 trong 2 tích ( 0,25đ ) _ Tính đúng kết quả : – 700 ( 0,25đ ) 3/ a/ – x + 12 = – 7 _ Chuyển vế đúng ( 0,25đ ) _ Tính đúng kết quả : x = 19 ( 0,25đ ) b/ –29 – | x | = – 36 _ Chuyển vế đúng ( 0,25đ ) _ Tính đúng kết quả : x = –7 hoặc x = 7 ( 0,25đ ) c/ | x + 5 | = 3 _ Phân tích đúng thành 2 trường hợp ( 0,25đ ) _ Tính đúng 2 kết quả : x = – 2 hoặc x = – 8 ( 0 , 5đ ) d/ 81 – x2 = 0 _ Chuyển vế đúng ( 0,25đ ) _ Viết được dạng : x2 = 92 ( 0,25đ ) _ Tính đúng kết quả : x = –9 hoặc x = 9 ( 0,25đ ) 4/ a/ Thay số đúng ( 0 , 5đ ) b/ Tính đúng 3 tích ( 0,75đ ) c/ Tính đúng kết quả ( 0,25đ )

File đính kèm:

  • docDe KTCII_SH6_Vo Truong Toan_07-08.doc
Giáo án liên quan