Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Toán Lớp 12 (Đề chính thức) - Mã đề: 133 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Định Của (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Toán Lớp 12 (Đề chính thức) - Mã đề: 133 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Định Của (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ II
TỔ TOÁN TIN 2018- 2019 MÔN TOÁN 12 - LẦN 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
Họ và tên: . .. . . Lớp: .. 133
Câu 1. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y= fx( ) , trục hoành, đường thẳng
x= ax, = b (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
y
O a c b x
y= fx( )
cb cb
A. S=∫∫ fx( )d x + fx( ) d. x B. S=∫∫ fx( )d x + fx( ) d. x
ac ac
cb b
C. S=−+∫∫ fx( )dd x fx( ) x. D. S= ∫ fx( )d. x
ac a
Câu 2. Cho hàm số fx liên tục trên ab; và Fx là một nguyên hàm của fx . Tìm khẳng định sai.
b a
A. fx d x Fb Fa . B. fx d0 x .
a a
ba b
C. fx dd x fx x. D. fx d x Fa Fb .
ab a
2
Câu 3. Tích phân ecosx .sinxx d bằng .
0
A. e1 . B. e1 . C. e . D. 1e .
Câu 4. Cho hình H là hình phẳng giới hạn bởi parabol yx 2 44 x , đường cong yx 3 và trục
hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích S của hình H .
11 11 7 20
A. S . B. S . C. S . D. S .
2 2 12 3
Trang 1/4 - Mã đề thi 133 - 2 xx2 4
Câu 5. Tính tích phân Ix d .
1 x
29 29 11 11
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Câu 6. Cho hàm số fx thỏa mãn đồng thời các điều kiện fx xsin x và f 01 . Tìm fx .
x 2 1 x 2
A. fx cos x B. fx cos x 2
22 2
x 2 x 2
C. fx cos x D. fx cos x 2
2 2
4
fx d x 17
Câu 7. Cho hàm số y fx có đạo hàm fx liên tục trên 1; 4 , f 1 12 và . Giá trị
1
của f 4 bằng
A. 19 . B. 9. C. 29 . D. 5.
Câu 8. Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng thiết diện của vật thể
bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 x là một tam giác đều cạnh
2 sin x .
A. V 23 B. V 23 C. V 3 D. V 3
Câu 9. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx 2 2 và yx bằng
9 3 11
A. . B. . C. . D. 3 .
2 2 6
e 2 lnx
Câu 10. Biết d.x a be 1 , với ab, . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2
1 x
A. ab 6 . B. ab 3 . C. ab 6 . D. ab 3.
3
Câu 11. Một vật chuyển động với vận tốc vt( )( m/ s) có gia tốc vt'/( ) = ( ms2 ) . Vận tốc ban đầu của
t +1
vật là 6/ms. Hỏi vận tốc của vật sau 10 giây (làm tròn đến kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất) có giá trị
gần với giá trị nào sau đây?
A. 13,1(ms / ) . B. 13, 3(ms / ) . C. 13, 2(ms / ) . D. 13(ms / ) .
3
Cho fg, là hai hàm số liên tục trên 1; 3 thỏa mãn: f x 3 g x dx 10 ,
Câu 12.
1
3 3
26f x g x dx . Tính f x g x dx
1 1
A. 9. B. 8 . C. 6. D. 7 .
Câu 13. Nguyên hàm của hàm số fx 29 x3 là
1 1
A. x4 9 xC. B. 49x4 xC. C. xC4 . D. 49x3 xC.
2 4
Trang 2/4 - Mã đề thi 133 - Câu 14. Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox
tại các điểm xa , xb ab có diện tích thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại
điểm có hoành độ x axb là Sx .
a b
A. V Sx d x. B. V Sx d x.
b a
b b
C. V Sx2 d x. D. V Sx d x.
a a
1
Câu 15. Kết quả tích phân I=∫(23d x + ) exx được viết dưới dạng I= ae + b . với ab, là các số hữu tỉ. Tìm
0
khẳng định đúng.
33
A. ab+=21. B. ab+=28 . C. ab = 3. D. ab−=2
2 2
Câu 16. Cho hàm số y fx thỏa mãn sinxf . x d x f 0 1 . Tính I cos xf . x d x .
0 0
A. I 2. B. I 1. C. I 1. D. I 0 .
x 3
Câu 17. Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt ux 1 ta được nguyên hàm nào?
x 1
A. 2 uu2 4d . B. uu2 3d . C. 2uu 2 4d u. D. uu2 4d .
Câu 18. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi
đồ thị hàm số y= fx( ) , trục Ox và hai đường thẳng x= ax, = ba( < b) , xung quanh trục Ox .
b b b b
A. V= ∫ f( x) dx B. V= π ∫ f2 ( x) dx C. V= ∫ f2 ( x) dx D. V= π ∫ f( x) dx
a a a a
5 2
fx d8 x gx d3 x 5
Cho hai tích phân 2 và 5 . Tính I fx 4 gx 1d x.
Câu 19.
2
A. I 11. B. I 13 . C. I 27 . D. I 3 .
Câu 20. Cho fx d x Fx C. Khi đó với a 0 , a , b là hằng số, ta có
1
A. f ax b d x aF ax b C . B. f ax b d x F ax b C .
ab
1
C. f ax b d x F ax b C . D. f ax b d x F ax b C .
a
Câu 21. Biết xe2xd x axe 22 xx be C a, b . Tính tích ab .
1 1 1 1
A. ab . B. ab . C. ab . D. ab .
4 4 8 8
Trang 3/4 - Mã đề thi 133 - 1
Câu 22. Tích phân I (3 xx2 2 1)d xbằng
0
A. I 1 . B. I 1. C. I 2 . D. I 3 .
2
Câu 23. Tính I sin6 x cos xx d .
0
1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
7 6 7 6
2
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx 23 x , trục Ox và các đường thẳng
x 1, x 2 bằng
1
A. B. 7 C. 17 D. 9
3
x
Câu 25. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường yx e2 , y 0 ,
x 0 , x 1 xung quanh trục Ox là
9
A. V 2e . B. V e2 . C. V e2. D. V .
4
------------- HẾT -------------
Trang 4/4 - Mã đề thi 133 - ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [133]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A C D D C B A A C C A D A D A B B D C B C D B
Mã đề [355]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C D A B D C C A A C C C B A B B A D B D A C D C
Mã đề [288]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A B A D D A C A A B C C C B A B C B A B D A D
Mã đề [444]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A C A B D A D C D C A B B C B C A C D D D D B A
File đính kèm:
de_kiem_tra_dinh_ky_lan_1_mon_toan_lop_12_de_chinh_thuc_ma_d.pdf