Đề kiểm tra hè môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 157 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1 (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra hè môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 157 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA HÈ NĂM 2019
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian: 90 phút
Mã đề thi
Họ và tên : .SBD: ... . .. 157
Câu 1. Hàm số yx 32 x51 x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
5 5
A. ;2 . B. 1;2 . C. ;1 . D. 2;1 .
3 3
32
Câu 2. Cho n ,3 CAnn. Khẳng định nào sau đây đúng:
A. n 5. B. n 4. C. n 3. D. n 6.
x32 1 ax a
Câu 3. Tìm lim với a 0 .
xa xa22
a 2 1 a 2 1 21a 2 21a 2
A. . B. . C. . D. .
2a a 2a a
Câu 4. Tính limxx2 4 2 x
x
A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số yx=12 − 2 .
−4x 1 2x −2x
A. y '.= B. y '.= C. y '.= D. y '.=
12− x2 21− 2x2 12− x2 12− x2
Câu 6. Cho hàm số yx 323 x 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với trục
tung.
A. y 2 . B. y 0 . C. y 2. D. yx 2 .
Câu 7. Có 2 người Việt Nam và 3 người Pháp ngồi vào một ghế dài. Tính xác suất sao cho người cùng quốc
tịch ngồi cạnh nhau?
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
2 5 10 5
1
Câu 8. Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với mp ABC và SA SC , đáy ABC là tam giác
2
vuông cân tại B . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng thì
6 6 6 6
A. tan . B. cos . C. cot . D. sin .
4 4 4 4
Câu 9. Cho hình chóp S. ABCD có các cạnh bên bằng nhau SA SB SC SD . Gọi H là hình chiếu
của S trên ABCD . Khẳng định nào sau đây sai:
A. HA HB HC HD .
B. Tứ giác ABCD nội tiếp trong một đường tròn.
C. Các cạnh bên hợp với đáy những góc bằng nhau.
Trang 1/6 - Mã đề 157 D. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
Câu 10. Cho OABC tứ diện vuông tại O có OA 3 OB . Góc giữa đường thẳngAB và mặt phẳng
OBC bằng
A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
21x
Câu 11. Tính lim bằng
x 1 x 1
1 2
A. . B. . C. . D. .
3 3
Câu 12. Giá trị lim xx32 2 bằng
x
A. 2 . B. . C. . D. 0 .
Câu 13. Một vật chuyển động có phương trình S t433 t 10 t 4 mt , là thời gian tính bằng giây. Vận
tốc của vật tại thời điểm t 2s là
A. 6/ms2 . B. 12ms / 2 C. 28ms / 2 . D. 18ms / 2 .
Câu 14. Cho hàm số y fx() liên tục trên đoạn ab; . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu fa( ). fb ( ) 0 thì phương trình fx() 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong ab; .
B. Nếu phương trình fx() 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong ab; thì fa( ). fb ( ) 0 .
C. Nếu fa( ). fb ( ) 0 thì phương trình fx() 0 không có nghiệm nằm trong ab; .
D. Nếu fa( ). fb ( ) 0 thì phương trình fx() 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong ab; .
Câu 15. Một nhóm có 10 học sinh giỏi, giáo viên chủ nhiệm cần chọn 4 em đi tham dự buổi lễ khen thưởng
cuối năm do Huyện tổ chức. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. 210 . B. 15120 . C. 5040. D. 120 .
Câu 16. Cho hàm số yx 323 x 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song
song với đường thẳng yx 9 7.
A. yx 9 25. B. yx 9 25.
C. yx 9 7; yx 9 25. D. yx 9 7; yx 9 25.
Câu 17. Cho hàm số y fx xác định và có đạo hàm trên K. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu fx' 0, x K và fx'0 chỉ tại một số hữu hạn điểm thì hàm số đồng biến trênK .
B. Nếu fx' 0, x K thì hàm số fx đồng biến trên K.
C. Nếu hàm số y fx đồng biến trên khoảng K thì fx' 0, x K. .
D. Nếu fx' 0, x K thì hàm số fx đồng biến trên K.
Câu 18. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2, 4,5,7 ?
4 4 4
A. 4!. B. A.5 C. 4A5 . D. C 5 .
Trang 2/6 - Mã đề 157 1
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số sau y .
sinxx c os
1 1
y y
A. 2 . B. 2 .
sinxx cos sinxx cos
s inx c osx sinxx cos
y y
C. 2 . D. 2 .
sinxx c os sinxx cos
Câu 20. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.'''D' A B C có AA'2 AB a , AD'7 a . Tính khoảng cách từ
C đến mặt phẳng A' BD .
a 6 a 21 a 30 2a 21
A. . B. . C. . D. .
5 7 5 7
Câu 21. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , biết SA ABCD , SA a . Tính khoảng
cách từ A đến mặt phẳng SBC .
a 3 a 2
A. . B. a 2. C. . D. a.
2 2
Câu 22. Cho tứ diệnABCD có AB BD; AC CD . Khẳng định nào sau đây đúng:
A. AB BCD . B. AD BC . C. AB CD . D. CD ABC .
Câu 23. Cho hàm số y fx có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số y 5 fx 2020 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. 2; 4 . B. 4;2 . C. 1; 2 . D. 2; 1 .
Câu 24. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M là trung điểm CD , là góc giữa hai đường thẳng BM và AC .
Khi đó
1 1 1 1
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
3 22 23 2
Câu 25. Cho hai đường thẳng phân biệt ab, và P thỏa mãn aP . Mệnh đề nào sai:
A. Nếu bP// thì ba . B. Nếu ba thì bP// .
C. Nếu ba// thì bP . D. Nếu bP thì ba// .
3
Câu 26. Cho hàm số y fx có đạo hàm fx xx2 12 x . Hàm số y fx nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. 1;1 . B. 2;4 . C. 0;2 . D. 1;2 .
Trang 3/6 - Mã đề 157 x 3
Câu 27. Tìm tập hợp S tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y mx2 231 m x
3
đồng biến trên .
A. ; 1 3; . B. 1; 3 .
C. ; 3 1; . D. 1; 3 .
1
Câu 28. Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của parabol yx 3 tại điểm có hoành độ .
2
3 1 1 3
A. k . B. k . C. k . D. k .
4 2 8 2
x 1
Câu 29. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là sai?
x 2
A. Hàm số nghịch biến trên ; 2 2; . B. Hàm số nghịch biến trên 2; .
C. Hàm số nghịch biến trên ;2 . D. Hàm số nghịch biến trên ;2 và 2; .
Câu 30. Cho lăng trụ ABC.''' A B C . Hình chiếu vuông góc của A' lên ABC trùng với trực tâm H của
tam giác ABC . Khẳng định nào sai:
A. A'' B BA BB '' C C . B. BCC'' B A ' AH .
C. AA' H ABC . D. Tứ giác BCC'' B là hình chữ nhật.
Câu 31. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D . Khẳng định nào đúng:
A. AC' A ''' B D . B. AC' A '' DC .
C. AC'' A BD . D. AC' A '' CD .
Câu 32. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y fx tại điểm M00 x; fx 0 là
A. y f'– x00 x x fx 0 . B. y f' x000 x x fx .
C. y f' x000 x x fx . D. y f'– x00 x x fx 0 .
Câu 33. Cho hàm số yxx 32 21 , đạo hàm của hàm số tại điểm x 2 bằng bao nhiêu?
A. 1 B. 4 C. 4 D. 1
Câu 34. Cho hình lập phương ABCD. A B C D . Góc giữa hai mặt phẳng A CD và ACD bằng
A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có các cạnh bằng a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB và SD .
a 6 a 6 a a 6
A. .. B. . C. . D. .
6 3 6 2
Trang 4/6 - Mã đề 157 Câu 36. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thang vuông tại AB, biết AB= BC = a, AD = 2. a SA= a 3
1
và SA⊥ ( ABCD) . Gọi EF, lần lượt là điểm thuộc các cạnh SA, SB sao cho: SE= 2 EA , BF= SB . Tính
3
khoảng cách từ F đến mặt phẳng (ECD) .
a 14 a 14 a 14 a 14
A. . B. . C. . D. .
42 14 7 21
Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD góc giữa cạnh bên và đáy bằng 45 . Gọi G là trọng tâm tam
giác SCD . Tính tang của góc giữa BG và mặt phẳng (SAC)
32 2
A. 42. B. . C. 22. D. .
2 4
Câu 38. Biết lim 4x2 + ax ++ 1 bx =− 1. Tính giá của biểu thức Pa=2 + 3 b.
x→−∞ ( )
A. P =16. B. P =18. C. P = 26 . D. P = 22 .
(ax+ 1) bx +− 1 1
,0khi x ≠
Câu 39. Cho hàm số fx( ) = x . Khi hàm số liên tục tại x = 0 , tìm giá trị lớn nhất
1
a22++ b,0 khi x =
4
của biểu thức Pa=22 + b.
65+ 35+ 65+ 35−
A. . B. . C. . D. .
8 8 4 4
Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD , đáy ABCD là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác vuông tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, biết SBA = 60 . Gọi ϕ là góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và
(SDC) . Tính cos2 ϕ
15 16 4 15
A. . B. . C. . D. .
19 19 19 76
1− cos x
khi x ≠ 0
Câu 41. Cho hàm số fx( ) = x2 . Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
1 khix = 0
(I) fx( ) có đạo hàm tại x = 0 . (II) f ( 50) > .
(III) fx( ) không liên tục tại x = 0 . (IV) fx( ) liên tục tại x = 0 .
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 42. Cho hàm số yx 326 x 91 x có đồ thị C . Hỏi có tất cả bao nhiêu tiếp tuyến của C cách
đều hai điểm A 2; 7 và B 2; 7 .
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 43. Biết điểm M xy; C có tọa độ thỏa mãn y32 x 4 x 2 yy 2 40 x 2 . Biết tiếp
tuyến tại M của đường cong C cắt các trục tọa độ tại AB, sao cho diện tích OAB có giá trị nhỏ nhất.
Giá trị nhỏ nhất đó là
A. 8 . B. 4 . C. 22. D. 42.
Trang 5/6 - Mã đề 157 Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC. A′′′ B C có đáy ABC là tam giác vuông cân cạnh huyền AB= 22 a ,
biết AA′′′= AB = AC và khoảng cách giữa hai mặt phẳng đáy bằng 3a . Góc giữa hai mặt phẳng (B′ BC) và
( ABC) bằng
A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 45. Cho lăng trụ tam giác ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Đỉnh A' cách đều ba đỉnh
ABC,, của tam giác ABC . Biết góc giữa AA' và mặt phẳng đáy bằng 60° . Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng BC'' và AB .
a a
A. . B. . C. a. D. 2.a
2 3
x + 5
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = nghịch biến trên(−∞; − 15 ) ?
xm+ 5
A. 3. B. 2 . C. 1. D. vô số.
Câu 47. Một nhóm học sinh lớp 5 gồm học sinh của lớp 5A,5B ,5C . Trong đó lớp 5A có 1
em, lớp 5B có 4 em, lớp 5C có 3 em. Nhà trường chọn ngẫu nhiên 5 học sinh đi thi nghi thức Đội cấp
huyện. Tính xác suất để chọn được học sinh của cả 3 lớp.
19 3 9 17
A. . B. . C. . D. .
28 28 14 28
Câu 48. Cho lăng trụ tam giác ABC.' A B ' C ' biết độ dài cạnh bên bằng 22a , BC'7= a , B ' AB = 90° ,
AB= BC = a , BAC = 30° Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng CC ' và AB ' .
a 21 a 21 a 21 2a 21
A. . B. . C. . D. .
14 21 7 7
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số yxm 33 ( 22 +2)x x -2m 2 2 thỏa mãn y '0= có
hai nghiệm phân biệt và tổng hai nghiệm bằng −4
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 50. Cho bất phương trình x4 4 x 1 x 22 2 x 2 xm 2 m 2 m 01 . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m trong 4;2020 mà 1 đúng với mọi x 2 .
A. 2021. B. 2020 . C. 2025 . D. 2019 .
------------- HẾT -------------
Trang 6/6 - Mã đề 157 ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [157]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D D A B D D C C C A D A A B B C C C B C C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A A A C D B A B D C D B C A D B A C B D C B B
Mã đề [261]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A B B B A A A D C C A A C A C A A A A B D A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C D C C A D C C B B A D C A A B B B A C B C C
Mã đề [335]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A A A A B A D A D A D D C C A A A D A A C C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D D D A B A B B A A D A D D D A C B B A B D C A
Mã đề [436]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D B D D C A C C A A D B A C B C A D B D A B C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B A D C A A B B C C A B A C A D A B A A A B D
File đính kèm:
de_kiem_tra_he_mon_toan_lop_12_ma_de_157_nam_hoc_2018_2019_t.pdf