Đề kiểm tra hình học ( 60 phút) (đề 3)

Câu 2 : Phương trình tiếp tuyến của (E) : song song với (d) : x + y + 4 = 0 là :

A. x + y - 4 = 0 B. x + y + 4 = 0 , x + y - 4 = 0

C. x + y + 4 = 0 D. Không có

 

doc6 trang | Chia sẻ: thumai89 | Lượt xem: 943 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra hình học ( 60 phút) (đề 3), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra Hình học ( 60 phút) (Đề 3) Câu 1 : Toạ độ điểm M thuộc (H) : sao cho MF1 = 2MF2 ( F1,F2 là tiêu điểm của (H) ) là A. B. C. D. Câu 2 : Phương trình tiếp tuyến của (E) : song song với (d) : x + y + 4 = 0 là : A. x + y - 4 = 0 B. x + y + 4 = 0 , x + y - 4 = 0 C. x + y + 4 = 0 D. Không có Câu 3 : Phương trình chính tắc của (E) với trục lớn bằng 8 ,tiêu cự bằng 6 là A. B. C. D. Câu 4 : Tiêu điểm của (P) : x2 = 16y là : A. ( 4 ; 0) B. ( 0 ; 8) C. ( 0 ; - 4) D. ( 0 ; 4) Câu 5 : Phương trình tiếp tuyến của (P) : y2 = 16x đi qua điểm B( 1 ; - 4) là : A. y = - 2x - 2 B. 2x - y + 2 = 0 C. 2x + y - 2 = 0 D. Không có tiếp tuyến Câu 6 : Phương trình của (P) có đường chuẩn x = 3 ,đỉnh là gốc toạ độ ,trục đối xứng là Ox là : A. y2 = - 6x B. y2 = 12x C. y2 = 3x D. y2 = - 12x Câu 7 : Phương trình chính tắc của (H) với tiêu cự bằng 10 và tâm sai bằng 1,25 là : A. B. C. D. Câu 8 : Phương trình tiếp tuyến của (P) : y2 = 16x vuông góc với d : 3x - 2y + 6 = 0 là : A. 2x + 3y - 9 = 0 B. 2x + 3y + 18 = 0 C. 2x + 3y - 18 = 0 D. 3x + 2y + 18 = 0 Câu 9 : Nếu A ,B thuộc (E) : và OA vuông góc với OB thì bằng : A. B. C. D. 25 Câu 10 : Phương trình của (P) với tiêu điềm F(4 ; 2) và đường chuẩn Ox là : A. ( y - 4) 2 = 4(x- 1) B. ( y - 4) 2 = - 4(x- 1) C. ( x - 4) 2 = 4( y - 1) D. ( x - 4) 2 = - 4( y - 1) Câu 11 : Các tiêu điểm của (H) là : A. B. C. D. Câu 12 : Quỹ tích các điểm kẻ được hai tiếp tuyến vuông góc với nhau tới (E) : là đường tròn có phương trình : A. x2 + y2 = 23 B. x2 + y2 = 16 C. x2 + y2 = 7 D. x2 + y2 = 25 Câu 13 : Phương trình chính tắc của (P) biết tiêu điểm ( 2 ; 0) là : A. y2 = 2x B. y2 = 4x C. y2 = 8x D. y2 = - 4x Câu 14 : Phương trình tiếp tuyến của (E) : tại điểm là : A. B. C. D. Câu 15 : Các đường chuẩn của (E) là : A. x = B. x = C. x = D. x = Câu 16 : Phương trình tiếp tuyến của (P) : y2 = 4x đi qua điểm M( -2 ; 0 ) là : A. x + y - 2 = 0 , x - y - 2 = 0 B. x - y - 2 = 0 , x + y + 2 = 0 C. x - y + 2 = 0 , x + y + 2 = 0 D. x + y - 2 = 0 , x - y + 2 = 0 Câu 17 : Phương trình tiếp tuyến chung của (E1) : với (E2) là : A. , B. , C. , D. Câu 18 : Quỹ tích các điểm kẻ được hai tiếp tuyến vuông góc tới (P) : y2 = 12x là: A. x + 6 = 0 B. x + 3 = 0 C. x - 3 = 0 D. y + 3 = 0 Câu 19 : Phương trình chính tắc của (E) tiếp xúc với hai đường thẳng 3x - 2y - 20 = 0 và x + 6y - 20 = 0 là : A. B. C. D. Câu 20 : Phương trình tiếp tuyến của (P) : y2 = - 8x vuông góc với d : 2x + y - 3 = 0 là : A. y - 2x - 8 = 0 B. y - 2x - 4 = 0 C. y - 2x + 8 = 0 D. y + 2x + 4 = 0 Câu 21 : Phương trình chính tắc của (E) với tiêu điểm ( - ;0 ) và qua điểm ( 1; ) là : A. B. C. D. Câu 22 : Phương trình của (P) đi qua điểm cực đại ,cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đường thẳng d: 2x - y - 10 = 0 là: A. y = x2 - 9 B. y = x2 + x + 1 C. y = x2 + 9 D. y = x2 + 2x - 1 Câu 23 : Tích khoảng cách từ một điểm tuỳ ý thuộc (H) : đến hai tiệm cận của nó bằng : A. 36 B. C. D. Câu 24 : Tâm sai của (E) x2 + 4y2 = 4 là : A. B. C. D. Câu 25 : Phương trình chính tắc của (E) với tiêu cự bằng 8 và tâm sai bằng 0,5 là : A. B. C. D. Câu 26 : Tiếp tuyến của (H) : tại điểm M() là: A. 3x + y - 9 = 0 B. 3x + y + 9 = 0 C. 3x - y - 9 = 0 D. 3x - y + 9 = 0 Câu 27 : Cho (E) : .Toạ độ điểm M thuộc (E) sao cho MF1 = 2 MF2 là : A. B. C. D. Câu 28 : Phương trình tiếp tuyến chung của (E) : với (C) x2 + y 2 = 12 là : A. B. C. Cả 3 đáp án trên D. Câu 29 : Phương trình tiếp tuyến của (E) : vuông góc với (d) : x - y + 5 = 0 là : A. x + y + 5 = 0 ,x + y - 5 = 0 B. x + y + 5 = 0 C. x + y - 5 = 0 D. x + y+ = 0 , x + y - = 0 Câu 30 : Phương trình tiếp tuyến chung của (P) : y2 = -2x và (E) là : A. x - y - 9 = 0 B. x + y - 9 = 0 ; x - y - 9 = 0 C. x + y - 9 = 0 D. x - y +9 = 0 Câu 31 : Tiếp tuyến của (H) : và tạo với d : 2x - y = 0 một góc 450 là : A. 3x - y + = 0 B. 3x + y + = 0 C. 3x + 2y + = 0 D. 2x + y + =0 Câu 32 : Phương trình chính tắc của (H) qua M(6 ;-1) , N() là : A. B. C. D. Câu 33 : Cho (E) có phương trình là 4x2 + 9y2 = 36 . Phương trình đường thẳng d qua M( 1; 1) và cắt (E) tại A ,B sao cho MA = MA là : A. 4x - 9y + 5 = 0 B. 4x + 9y - 13 = 0 C. 3x- 2y - 1 = 0 D. x + y + 2 = 0 Câu 34 : Diện tích của tam giác tạo bởi một tiếp tuyến tuỳ ý của (H) : với hai đường tiệm cận của nó bằng : A. 24 B. 8 C. D. 48 Câu 35 : Các tiếp tuyến của (H) đi qua điểm M(5 ; 4) là : A. 5x - 8y + 7 = 0 B. x - 5 = 0 ; 5x - 4y - 9 = 0 C. x - 5 = 0 ; 5x + 8y - 7 = 0 D. x - 5 = 0 ; 5x - 8y +7 = 0 Câu 36 : Tiếp tuyến chung của (H1) : và (H2) : là : A. 2x - y + = 0 B. x + 2y + = 0 C. D. , Câu 37 : Tâm sai của (H) : là : A. B. C. D. Câu 38 : Phương trình một tiếp tuyến chung của (P1) y = x2 + x - 2 và (P2) y = x2 + 7x - 11 là : A. y = 7x + 11 B. y = x + 2 C. y = 3x + 2 D. y = 7x - 11 Câu 39 : Phương trình chính tắc của (H) tiềp xúc với hai đường thẳng 5x - 6y - 16 = 0 và 13x - 10y - 48 = 0 là : A. B. C. D. Câu 40 : Phương trình đường tròn qua giao của (E1) : và (E2) A. x2 + y2 = B. x2 + y2 = C. x2 + y2 = D. x2 + y2 = Môn hình học (Đề số 3) Lưu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trước khi làm bài. Cách tô sai: Ô Â Ä - Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh được chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. Cách tô đúng : ˜ 01 28 02 29 03 30 04 31 05 32 06 33 07 34 08 35 09 36 10 37 11 38 12 39 13 40 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) Môn : hình học Đề số : 3 01 28 02 29 03 30 04 31 05 32 06 33 07 34 08 35 09 36 10 37 11 38 12 39 13 40 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 Đáp án Đề số 3 (Côníc) Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 21 C 2 A 22 A 3 C 23 C 4 D 24 C 5 A 25 A 6 D 26 C 7 A 27 D 8 B 28 C 9 A 29 A 10 C 30 B 11 B 31 B 12 D 32 D 13 C 33 B 14 B 34 C 15 B 35 D 16 C 36 D 17 B 37 D 18 B 38 D 19 B 39 A 20 A 40 A

File đính kèm:

  • docDe kt cac duong Cocnic3.doc