Đề kiểm tra : tam thức bậc hai thời gian làm bài : 90 phút

 1). Tìm m để phương trình x2 - 2(m + 1)x + 6m + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < x2  2.

 A). -  m  0 v m  4. B). -  m  1. C). -  m < 1. D). -  m < 0.

 2). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 2m - 8 = 0 có hai nghiệm x1, x¬2 sao cho (x1 - x2)2 + 3x1x2  28.

 A). . B). -  m  2. C). 1 -  m  1 + . D). 3 -  m  3 + .

 3). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx - m + 2 = 0 có nghiệm x0; .

 

doc14 trang | Chia sẻ: manphan | Lượt xem: 1113 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra : tam thức bậc hai thời gian làm bài : 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT Hong thai ĐỀ KIỂM TRA : ĐL Viét – Tam thức bậc hai Giáo viên : Quach Duy Tuan Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 118 1). Tìm m để phương trình x2 - 2(m + 1)x + 6m + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < x2 £ 2. A). - £ m £ 0 v m ³ 4. B). - £ m £ 1. C). - £ m < 1. D). - £ m < 0. 2). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 2m - 8 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho (x1 - x2)2 + 3x1x2 £ 28. A). . B). - £ m £ 2. C). 1 - £ m £ 1 + . D). 3 - £ m £ 3 + . 3). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx - m + 2 = 0 có nghiệm xÎ[0; ]. A). m £ - 2. B). m £ - 2 v m ³ 1. C). 1 £ m £ 2. D). m ³ 2. 4). Tìm m để mx2 - 2(m - 2)x + 1 ³ 0 đúng " x Î R. A). m £ 1 v m ³ 4. B). 1 £ m £ 4. C). m > 0. D). m ³ 0. 5). Cho bất phương trình (1): x2 - x - 2 0 . Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2). A). m . B). < m < 5. C). 0 < m < 5. D). 1 < m < 4. 6). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx + m + 2 = 0 có nghiệm. A). m £ 1 v m ³ 3. B). m £ - 1 v m ³ 2. C). m £ - 1 v m ³ 3. D). - 3 £ m £ - 1. 7). Tìm m để bất phương trình sin2x - 2m.sinx - 3m + 4 ³ 0 nghiệm đúng "x ÎR. A). m £ 1. B). - 4 £ m £ 1. C). 1 £ m £ 5. D). - 4 £ m £ 5. 8). Tìm m để bất phương trình m.4x + 2(m + 3).2x - 4 £ 0 nghiệm đúng " x ³ 1. A). - 1£ m < 0. B). m £ - 1. C). m < 0. D). - 9 £ m £ - 1. 9). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 20 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 . A). m 21. C). - 4 £ m £ 5. D). m ³ 5 v m £ - 4. 10). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. B). m < - 2 v - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. C). m < - 2 v - £ m £ 3. D). - £ m £ 3. 11). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 2x1 - x2 = 6. A). m = 0 v m = B). m = 0 v m = 3. C). m = . D). m = 0 v m = . 12). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - m + 30 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 £ x2. A). m ³ - 31. B). m £ - 31. C). m - 31. 13). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 1)x + m +2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 £ 2 £ x2. A). - 8 £ m £ 0. B). - 6 £ m < 0. C). - 6 £ m £ 0. D). - 8 £ m < 0. 14). Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (; 8). A). - 1 < m < . B). - < m < . C). - < m < 1. D). < m < 1. 15). Tìm m để phương trình mx2 - 2(2m + 3)x + m = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) và nghiệm còn lại nằm ngoài [1; 2]. A). m - 1. C). - 4 - 1. 16). Tìm m để hai phương trình x2 + 2x + m - 1 = 0 và x2 - 3x + m + 2 = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và nằm xen kẽ nhau. A). m < - . B). m < . C). m < - . D). m < - . Trang 2 / 3 - Đeà soá : 118 17). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + 5m + 6 ³ 0 nghiệm đúng " xÎ [- 2; 1]. A). m ³ - 10. B). m £ - . C). m ³ - . D). m £ - 10. 18). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 = 8. A). m = 3. B). m = - 2. C). m = 4. D). m = 9. 19). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 1 < x1 < x2. A). m 3. B). m > 1. C). m > 4. D). m > 3. 20). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x +3m + 4 = 0 có nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). 4 £ m < 8. B). m £ - 1 v m ³ 4. C). 4 £ m < . D). 4 £ m £ 8. 21). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 4m - 3 ³ 0 nghiệm đúng với mọi x Î (- 1; 1). A). m £ . B). m £ - . C). m . 22). Tìm m để phương trình sin2x - 2m.sinx - m + 6 = 0 có nghiệm xÎ [0;p]. A). £ m £ 6. B). m £ - 3 v m ³ 2. C). 2 £ m £ 6. D). - 7 £ m £ - 3 v 2 £ m £ . 23). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m + 5 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < - 2 < 1 < x2. A). m < - 3. B). - < m £ - 1. C). - 3 < m £ - 1. D). m < - . 24). Tìm m để bất phương trình có nghiệm x Î [3; 9]. A). m £ - 4 v m ³ 3. B). £ m £ . C). m £ . D). m £ . 25). Tìm m để (m - 1)x2 - 2(m + 1)x + 2m - 1 £ 0 đúng " xÎ R. A). m £ 0. B). m < 1. C). m < 1 v m ³ 5. D). m £ 0 v m ³ 5. 26). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 2 = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng (1; 4). A). 2 2. D). 2 < m < 4. 27). Tìm m để phương trình 9x - 6m3x + 6m + 15 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 < 3. A). m £ - 1 v £ m < . B). m £ - 1 v £ m < 2. C). m < - 2. D). m £ - 1. 28). Tìm m để phương trình x2 - 2mx - 5m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho |x1 - x2| = 6. A). m = 2 v m = 3. B). m = - 1 v m = 6. C). m = 1 v m = - 6. D). m = ± 3. 29). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 1 = 0 có nghiệm x = 2. A). m = 3. B). m = 6. C). m = 4. D). m = 5. 30). Tìm m để phương trình x2 - 4mx + 6m + 4 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 sao cho - 1 < x1 < 2 < x2 . A). m 2. B). m > 4. C). - 4. 31). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + m + 12 £ 0 có nghiệm. A). m £ - 3 v m ³ 4. B). m £ - 12 v m > 4. C). m < - 12 v m ³ 4. D). m £ - 12 v m ³ 4. 32). Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình cũng là nghiệm của bất phương trình (m - 2)2.x2 - 3(m - 6)x - m - 1 < 0. A). - 5 £ m £ 2. B). m £ - 1 v m ³ 5. C). - 1 £ m £ 5. D). 1 £ m £ 5. 33). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x + 3m + 4 = 0 có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). 4 < m < 8. B). < m < 8. C). 4 < m < . D). 8 < m < 10. 34). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 3)x + 2m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 < 3. A). m 0. B). - 8 < m < 0. C). - 8 < m < - 4. D). - 9 < m < 1. Trang 3 / 3 - Đeà soá : 118 35). Tìm m để bất phương trình m.4x - 2m.2x + 2m - 3 £ 0 nghiệm đúng "x Î R. A). m £ 0. B). m £ 3. C). 0 £ m £ . D). £ m £ 3. 36). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 2)x + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho - 1 £ x1 < x2 . A). 0 £ m £ 1. B). m 4. C). m 4. 37). Tìm nghiệm x2 của phương trình mx2 - (2m + 5)x + 4m + 1 = 0 biết nghiệm x1 = 3. A). x2 = - . B). x2 = - . C). x2 = . D). x2 = . 38). Tìm m để phương trình x2 - 2(m - 1)x - m + 12 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). m = . B). Không tồn tại m. C). m = 4. D). m = 4 v m = - . 39). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng " x > 0. A). m £ 0 v m ³ 1. B). 0 £ m £ 1. C). m £ - 1. D). - 1 £ m £ 0. 40). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m + 4 = 0 chỉ có một nghiệm lớn hơn 2. A). m > 8 v m = 4. B). m ³ 8 v m = 4 C). m £ - 1 v 4 £ m < 8. D). m ³ 8 v m = - 1. 41). Tìm m để phương trình m.9x + 1 - 2(m + 4).3x + m = 0 có nghiệm. A). 0 < m £ 2. B). - 1 £ m £ 2. C). - 1 £ m < 0. D). 1 £ m £ 2. 42). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 4m + 5 = 0 có đúng một nghiệm thuộc khoảng (- 1; 1). A). 1 £ m < 3. B). 1 < m < 3. C). m £ - 5 v m ³ 1. D). - 3 < m < 1. 43). Tìm m để phương trình 4x - m2x + 1 + 6m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 5. A). m = 6. B). m = . C). m = . D). m = 16. 44). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng "x Î [2; 8]. A). 1 £ m £ 2. B). m ³ 2. C). £ m £ 2. D). m £ 1. 45). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 > 9. A). m . C). m 3. 46). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao |x1| £ 1 và |x2| ³ 1. A). m £ . B). £ m £ . C). m £ . D). m £ 2 v m ³ 3. 47). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 2m + 3 ³ 0 có nghiệm thuộc đoạn [0; 1]. A). 1 £ m £ . B). - 1 £ m £ 3. C). m £ 1. D). m £ . 48). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có đúng 1 nghiệm thuộc đoạn [- 1; 2]. A). m = 1 v 0 £ m £ . B). m = 1 v 0 £ m < . C). m = 1 v m = 4 v 0 £ m < . D). m = 1 v m = 4 v 0 £ m £ . 49). Tìm m để phương trình x2 - (m + 1)x - m + 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 + 2x1x2 = 10. A). m = - . B). m = . C). Không tồn tại m. D). m = 3. 50). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [2; 16]. A). 3 £ m £ . B). £ m £ 7. C). m £ - 2 v m ³ 3. D). 3 £ m £ 7. TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA ĐỀ KIỂM TRA :ĐL Viét – Tam thức bậc hai Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 292 1). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 > 9. A). m . C). m > 3. D). m < - 9. 2). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 2x1 - x2 = 6. A). m = . B). m = 0 v m = . C). m = 0 v m = . D). m = 0 v m = 3. 3). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 2)x + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho - 1 £ x1 < x2 . A). m 4. B). m 4. C). 0 £ m £ 1. D). m < 0 v m ³ 1. 4). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 2m - 8 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho (x1 - x2)2 + 3x1x2 £ 28. A). 1 - £ m £ 1 + . B). 3 - £ m £ 3 + . C). . D). - £ m £ 2. 5). Tìm m để phương trình x2 - 2(m + 1)x + 6m + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < x2 £ 2. A). - £ m < 0. B). - £ m < 1. C). - £ m £ 0 v m ³ 4. D). - £ m £ 1. 6). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 1 < x1 < x2. A). m > 4. B). m 3. C). m > 3. D). m > 1. 7). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 3)x + 2m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 < 3. A). - 9 0. 8). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [2; 16]. A). £ m £ 7. B). 3 £ m £ 7. C). m £ - 2 v m ³ 3. D). 3 £ m £ . 9). Tìm m để bất phương trình sin2x - 2m.sinx - 3m + 4 ³ 0 nghiệm đúng "x ÎR. A). m £ 1. B). - 4 £ m £ 1. C). - 4 £ m £ 5. D). 1 £ m £ 5. 10). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x +3m + 4 = 0 có nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). 4 £ m < . B). 4 £ m £ 8. C). 4 £ m < 8. D). m £ - 1 v m ³ 4. 11). Tìm m để phương trình x2 - 4mx + 6m + 4 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 sao cho - 1 < x1 < 2 < x2 . A). m > 4. B). m 2. C). m 4. D). - < m < 4. 12). Tìm m để phương trình mx2 - 2(2m + 3)x + m = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) và nghiệm còn lại nằm ngoài [1; 2]. A). m - 1. C). - 4 - 1. 13). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m + 5 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < - 2 < 1 < x2. A). m < - . B). m < - 3. C). - 3 < m £ - 1. D). - < m £ - 1. 14). Tìm m để phương trình 4x + 2m.2x + m + 2 = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1; 2]. A). m £ - 1 v m ³ 2. B). - 2 £ m £ - . C). £ m £ 2. D). m £ - v m ³ 2. 15). Tìm m để phương trình 4x - m2x + 1 + 6m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 5. A). m = 6. B). m = . C). m = 16. D). m = . 16). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng "x Î [2; 8]. A). m £ 1. B). £ m £ 2. C). m ³ 2. D). 1 £ m £ 2. 17). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 1)x + m +2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 £ 2 £ x2. A). - 8 £ m £ 0. B). - 8 £ m < 0. C). - 6 £ m £ 0. D). - 6 £ m < 0. Trang 2 / 3 - Đeà soá : 292 18). Tìm m để phương trình sin2x - 2m.sinx - m + 6 = 0 có nghiệm xÎ [0;p]. A). m £ - 3 v m ³ 2. B). £ m £ 6. C). 2 £ m £ 6. D). - 7 £ m £ - 3 v 2 £ m £ . 19). Cho bất phương trình (1): x2 - x - 2 0 . Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2). A). m . B). < m < 5. C). 0 < m < 5. D). 1 < m < 4. 20). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - m + 30 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 £ x2. A). m ³ - 31. B). m £ - 31. C). m - 31. 21). Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (; 8). A). - 1 < m < . B). < m < 1. C). - < m < . D). - < m < 1. 22). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 4m + 5 = 0 có đúng một nghiệm thuộc khoảng (- 1; 1). A). m £ - 5 v m ³ 1. B). 1 < m < 3. C). - 3 < m < 1. D). 1 £ m < 3. 23). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 2 = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng (1; 4). A). m ³ 2 v m £ 1. B). m > 2. C). 2 < m < 4. D). 2 < m < . 24). Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình cũng là nghiệm của bất phương trình (m - 2)2.x2 - 3(m - 6)x - m - 1 < 0. A). - 1 £ m £ 5. B). - 5 £ m £ 2. C). 1 £ m £ 5. D). m £ - 1 v m ³ 5. 25). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx + m + 2 = 0 có nghiệm. A). m £ 1 v m ³ 3. B). m £ - 1 v m ³ 3. C). m £ - 1 v m ³ 2. D). - 3 £ m £ - 1. 26). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có đúng 1 nghiệm thuộc đoạn [- 1; 2]. A). m = 1 v 0 £ m £ . B). m = 1 v m = 4 v 0 £ m < . C). m = 1 v 0 £ m < . D). m = 1 v m = 4 v 0 £ m £ . 27). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 20 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 . A). m > 21. B). m ³ 5 v m £ - 4. C). - 4 £ m £ 5. D). m < 21. 28). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m + 4 = 0 chỉ có một nghiệm lớn hơn 2. A). m > 8 v m = 4. B). m ³ 8 v m = - 1. C). m £ - 1 v 4 £ m < 8. D). m ³ 8 v m = 4 29). Tìm m để phương trình 9x - 6m3x + 6m + 15 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 < 3. A). m £ - 1 v £ m < 2. B). m £ - 1 v £ m < . C). m < - 2. D). m £ - 1. 30). Tìm m để phương trình x2 - 2(m - 1)x - m + 12 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). m = 4 v m = - . B). m = 4. C). m = . D). Không tồn tại m. 31). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). - £ m £ 3. B). - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. C). m < - 2 v - £ m £ 3. D). m < - 2 v - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. 32). Tìm m để phương trình x2 - (m + 1)x - m + 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 + 2x1x2 = 10. Trang 3 / 3 - Đeà soá : 292 A). m = - . B). Không tồn tại m. C). m = 3. D). m = . 33). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x + 3m + 4 = 0 có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). 4 < m < 8. B). < m < 8. C). 4 < m < . D). 8 < m < 10. 34). Tìm m để hai phương trình x2 + 2x + m - 1 = 0 và x2 - 3x + m + 2 = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và nằm xen kẽ nhau. A). m < - . B). m < - . C). m < . D). m < - . 35). Tìm m để mx2 - 2(m - 2)x + 1 ³ 0 đúng " x Î R. A). m £ 1 v m ³ 4. B). m > 0. C). 1 £ m £ 4. D). m ³ 0. 36). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao |x1| £ 1 và |x2| ³ 1. A). m £ 2 v m ³ 3. B). m £ . C). m £ . D). £ m £ . 37). Tìm m để phương trình x2 - 2mx - 5m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho |x1 - x2| = 6. A). m = 1 v m = - 6. B). m = ± 3. C). m = - 1 v m = 6. D). m = 2 v m = 3. 38). Tìm nghiệm x2 của phương trình mx2 - (2m + 5)x + 4m + 1 = 0 biết nghiệm x1 = 3. A). x2 = . B). x2 = - . C). x2 = . D). x2 = - . 39). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 2m + 3 ³ 0 có nghiệm thuộc đoạn [0; 1]. A). m £ 1. B). m £ . C). 1 £ m £ . D). - 1 £ m £ 3. 40). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + m + 12 £ 0 có nghiệm. A). m £ - 12 v m ³ 4. B). m £ - 3 v m ³ 4. C). m £ - 12 v m > 4. D). m < - 12 v m ³ 4. 41). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + 5m + 6 ³ 0 nghiệm đúng " xÎ [- 2; 1]. A). m ³ - . B). m ³ - 10. C). m £ - . D). m £ - 10. 42). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx - m + 2 = 0 có nghiệm xÎ[0; ]. A). m £ - 2 v m ³ 1. B). 1 £ m £ 2. C). m £ - 2. D). m ³ 2. 43). Tìm m để (m - 1)x2 - 2(m + 1)x + 2m - 1 £ 0 đúng " xÎ R. A). m < 1 v m ³ 5. B). m £ 0 v m ³ 5. C). m £ 0. D). m < 1. 44). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 = 8. A). m = - 2. B). m = 4. C). m = 9. D). m = 3. 45). Tìm m để phương trình m.9x + 1 - 2(m + 4).3x + m = 0 có nghiệm. A). - 1 £ m < 0. B). 1 £ m £ 2. C). - 1 £ m £ 2. D). 0 < m £ 2. 46). Tìm m để bất phương trình có nghiệm x Î [3; 9]. A). m £ . B). m £ - 4 v m ³ 3. C). m £ . D). £ m £ . 47). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 1 = 0 có nghiệm x = 2. A). m = 5. B). m = 6. C). m = 3. D). m = 4. 48). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng " x > 0. A). m £ - 1. B). m £ 0 v m ³ 1. C). - 1 £ m £ 0. D). 0 £ m £ 1. 49). Tìm m để bất phương trình m.4x - 2m.2x + 2m - 3 £ 0 nghiệm đúng "x Î R. A). 0 £ m £ . B). m £ 0. C). m £ 3. D). £ m £ 3. 50). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 4m - 3 ³ 0 nghiệm đúng với mọi x Î (- 1; 1). A). m . TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA ĐỀ KIỂM TRA :ĐL Viét – Tam thức bậc hai Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 337 1). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng " x > 0. A). 0 £ m £ 1. B). m £ 0 v m ³ 1. C). m £ - 1. D). - 1 £ m £ 0. 2). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 4m - 3 ³ 0 nghiệm đúng với mọi x Î (- 1; 1). A). m £ . B). m . 3). Tìm m để phương trình sin2x - 2m.sinx - m + 6 = 0 có nghiệm xÎ [0;p]. A). m £ - 3 v m ³ 2. B). - 7 £ m £ - 3 v 2 £ m £ . C). 2 £ m £ 6. D). £ m £ 6. 4). Tìm m để phương trình x2 - 4mx + 6m + 4 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 sao cho - 1 < x1 < 2 < x2 . A). m > 4. B). m 2. C). m 4. D). - < m < 4. 5). Tìm m để phương trình x2 - 2mx - 5m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho |x1 - x2| = 6. A). m = - 1 v m = 6. B). m = ± 3. C). m = 1 v m = - 6. D). m = 2 v m = 3. 6). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x + 3m + 4 = 0 có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). < m < 8. B). 4 < m < . C). 8 < m < 10. D). 4 < m < 8. 7). Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng "x Î [2; 8]. A). m ³ 2. B). 1 £ m £ 2. C). £ m £ 2. D). m £ 1. 8). Tìm m để bất phương trình m.4x - 2m.2x + 2m - 3 £ 0 nghiệm đúng "x Î R. A). m £ 0. B). 0 £ m £ . C). m £ 3. D). £ m £ 3. 9). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m + 4 = 0 chỉ có một nghiệm lớn hơn 2. A). m £ - 1 v 4 £ m 8 v m = 4. C). m ³ 8 v m = - 1. D). m ³ 8 v m = 4 10). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + 5m + 6 ³ 0 nghiệm đúng " xÎ [- 2; 1]. A). m £ - 10. B). m ³ - 10. C). m ³ - . D). m £ - . 11). Tìm m để phương trình mx2 - 2(2m + 3)x + m = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) và nghiệm còn lại nằm ngoài [1; 2]. A). m - 1. B). - 4 - 1. D). m < - 4. 12). Tìm m để (m - 1)x2 - 2(m + 1)x + 2m - 1 £ 0 đúng " xÎ R. A). m £ 0. B). m < 1. C). m £ 0 v m ³ 5. D). m < 1 v m ³ 5. 13). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 4m + 5 = 0 có đúng một nghiệm thuộc khoảng (- 1; 1). A). - 3 < m < 1. B). 1 £ m < 3. C). m £ - 5 v m ³ 1. D). 1 < m < 3. 14). Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [2; 16]. A). 3 £ m £ 7. B). m £ - 2 v m ³ 3. C). 3 £ m £ . D). £ m £ 7. 15). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao |x1| £ 1 và |x2| ³ 1. A). m £ 2 v m ³ 3. B). £ m £ . C). m £ . D). m £ . 16). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 3)x + 2m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 < 3. A). - 8 0. D). - 9 < m < 1. 17). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 2)x + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho - 1 £ x1 < x2 . A). m 4. B). m 4. C). 0 £ m £ 1. D). m < 0 v m ³ 1. 18). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 1 < x1 < x2. A). m > 4. B). m > 3. C). m > 1. D). m 3. 19). Tìm m để phương trình mx2 - 2(m - 1)x + m +2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 £ 2 £ x2. Trang 2 / 3 - Đeà soá : 337 A). - 6 £ m < 0. B). - 8 £ m < 0. C). - 6 £ m £ 0. D). - 8 £ m £ 0. 20). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx + m + 2 = 0 có nghiệm. A). m £ - 1 v m ³ 3. B). m £ - 1 v m ³ 2. C). m £ 1 v m ³ 3. D). - 3 £ m £ - 1. 21). Tìm m để phương trình 9x - 6m3x + 6m + 15 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 < 3. A). m < - 2. B). m £ - 1. C). m £ - 1 v £ m < 2. D). m £ - 1 v £ m < . 22). Tìm m để bất phương trình có nghiệm x Î [3; 9]. A). £ m £ . B). m £ . C). m £ - 4 v m ³ 3. D). m £ . 23). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 1 = 0 có nghiệm x = 2. A). m = 6. B). m = 4. C). m = 5. D). m = 3. 24). Tìm m để bất phương trình sin2x - 2m.sinx - 3m + 4 ³ 0 nghiệm đúng "x ÎR. A). - 4 £ m £ 5. B). - 4 £ m £ 1. C). m £ 1. D). 1 £ m £ 5. 25). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 = 8. A). m = 4. B). m = 9. C). m = 3. D). m = - 2. 26). Tìm m để phương trình cos2x - 2m.cosx - m + 2 = 0 có nghiệm xÎ[0; ]. A). m £ - 2 v m ³ 1. B). m £ - 2. C). 1 £ m £ 2. D). m ³ 2. 27). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - m + 30 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 £ x2. A). m - 31. D). m £ - 31. 28). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + m + 12 £ 0 có nghiệm. A). m £ - 12 v m ³ 4. B). m £ - 12 v m > 4. C). m £ - 3 v m ³ 4. D). m < - 12 v m ³ 4. 29). Tìm m để mx2 - 2(m - 2)x + 1 ³ 0 đúng " x Î R. A). m £ 1 v m ³ 4. B). m > 0. C). 1 £ m £ 4. D). m ³ 0. 30). Cho bất phương trình (1): x2 - x - 2 0 . Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2). A). 1 . D). < m < 5. 31). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 > 9. A). m > . B). m 3. D). m < - 2. 32). Tìm m để phương trình x2 + 2mx - 2m - 8 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho (x1 - x2)2 + 3x1x2 £ 28. A). 3 - £ m £ 3 + . B). 1 - £ m £ 1 + . C). - £ m £ 2. D). . 33). Tìm m để phương trình 4x - 2m.2x +3m + 4 = 0 có nghiệm thuộc khoảng (1; 3). A). 4 £ m £ 8. B). m £ - 1 v m ³ 4. C). 4 £ m < . D). 4 £ m < 8. 34). Tìm m để phương trình x2 - 2(m + 1)x + 6m + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < x2 £ 2. A). - £ m < 0. B). - £ m < 1. C). - £ m £ 0 v m ³ 4. D). - £ m £ 1. 35). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho 2x1 - x2 = 6. A). m = 0 v m = . B). m = 0 v m = 3. C). m = 0 v m = . D). m = . 36). Tìm m để phương trình x2 - (m + 1)x - m + 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 + 2x1x2 = 10. A). m = - . B). m = . C). Không tồn tại m. D). m = 3. 37). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 4m + 5 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < - 2 < 1 < x2. Trang 3 / 3 - Đeà soá : 337 A). - < m £ - 1. B). m < - 3. C). - 3 < m £ - 1. D). m < - . 38). Tìm m để phương trình 4x - m2x + 1 + 6m - 4 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 5. A). m = . B). m = 6. C). m = . D). m = 16. 39). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 20 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < 1 < x2 . A). m ³ 5 v m £ - 4. B). m 21. D). - 4 £ m £ 5. 40). Tìm m để phương trình m.9x + 1 - 2(m + 4).3x + m = 0 có nghiệm. A). 1 £ m £ 2. B). 0 < m £ 2. C). - 1 £ m £ 2. D). - 1 £ m < 0. 41). Tìm nghiệm x2 của phương trình mx2 - (2m + 5)x + 4m + 1 = 0 biết nghiệm x1 = 3. A). x2 = - . B). x2 = . C). x2 = . D). x2 = - . 42). Tìm m để bất phương trình 9x - 2m.3x - 2m + 3 ³ 0 có nghiệm thuộc đoạn [0; 1]. A). m £ 1. B). 1 £ m £ . C). m £ . D). - 1 £ m £ 3. 43). Tìm m để hai phương trình x2 + 2x + m - 1 = 0 và x2 - 3x + m + 2 = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và nằm xen kẽ nhau. A). m < . B). m < - . C). m < - . D). m < - . 44). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 4 = 0 có đúng 1 nghiệm thuộc đoạn [- 1; 2]. A). m = 1 v m = 4 v 0 £ m < . B). m = 1 v 0 £ m < . C). m = 1 v 0 £ m £ . D). m = 1 v m = 4 v 0 £ m £ . 45). Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc khoảng (; 8). A). - 1 < m < . B). < m < 1. C). - < m < . D). - < m < 1. 46). Tìm m để phương trình x2 - 2(m - 1)x - m + 12 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). m = 4. B). m = . C). Không tồn tại m. D). m = 4 v m = - . 47). Tìm m để mọi nghiệm của bất phương trình cũng là nghiệm của bất phương trình (m - 2)2.x2 - 3(m - 6)x - m - 1 < 0. A). m £ - 1 v m ³ 5. B). - 1 £ m £ 5. C). 1 £ m £ 5. D). - 5 £ m £ 2. 48). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + m + 2 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho . A). m < - 2 v - £ m £ 3. B). - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. C). m < - 2 v - £ m £ - 1 v 2 £ m £ 3. D). - £ m £ 3. 49). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m - 2 = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng (1; 4). A). m > 2. B). m ³ 2 v m £ 1. C). 2 < m < 4. D). 2 < m < . 50). Tìm m để phương trình 4x + 2m.2x + m + 2 = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1; 2]. A). m £ - v m ³ 2. B). £ m £ 2. C). - 2 £ m £ - . D). m £ - 1 v m ³ 2. TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA ĐỀ KIỂM TRA :ĐL Viét – Tam thức bậc hai Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 464 1). Tìm m để (m - 1)x2 - 2(m + 1)x + 2m - 1 £ 0 đúng " xÎ R. A). m < 1. B). m £ 0. C). m £ 0 v m ³ 5. D). m < 1 v m ³ 5. 2). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 3m + 4 = 0 chỉ có một nghiệm lớn hơn 2. A). m ³ 8 v m = 4 B). m > 8 v m = 4. C). m ³ 8 v m = - 1. D). m £ - 1 v 4 £ m < 8. 3). Tìm m để phương trình x2 - 2(m + 1)x + 6m + 1 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1 < x2 £ 2. A). - £ m < 0. B). - £ m £ 0 v m ³ 4. C). - £ m £ 1. D). - £ m < 1. 4). Tìm m để phương trình 4x + 2m.2x + m + 2 = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1; 2]. A). m £ - 1 v m ³ 2. B). £ m £ 2. C). - 2 £ m £ - . D). m £ - v m ³ 2. 5). Tìm m để bất phương trình m.4x - 2m.2x + 2m - 3 £ 0 nghiệm đúng "x Î R. A). 0 £ m £ . B). m £ 0. C). £ m £ 3. D). m £ 3. 6). Tìm m để phương trình m.9x + 1 - 2(m + 4).3x + m = 0 có nghiệm. A). - 1 £ m £ 2. B). - 1 £ m < 0. C). 0 < m £ 2. D). 1 £ m £ 2. 7). Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 > 9. A). m > . B). m 3. D). m < - 2. 8). Tìm m để phương trình x2 - 2mx + 5m - 6 = 0 có hai nghiệm x1, x2 sao |x1| £ 1 và |x2| ³ 1. A). m £ . B). m £ . C). m £ 2 v m ³ 3. D). £ m £ . 9). Tìm m để bất phương trình 4x - 2m.2x + m + 12 £ 0 có nghiệm. A). m £ - 3 v m ³ 4. B). m £ - 12 v m ³ 4. C). m 4. 10). Tìm m để phương trình x2 - 2

File đính kèm:

  • docDL VietTam thuc bac hai.doc