Câu 1 : Một nguyên hàm của f(x) = là :
A. sinx + cosx. B. sinx – cosx.
C. - sinx + cosx. D. -sinx – cosx.
Câu 2 : Họ nguyên hàm của f(x) = là :
A .ln . B. .
C. 2 . D. .
Câu 3 : Tính
A. ln6 . B. .
C. ln . D. .
Câu 4 : Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 5 : Tính
A. I = - . B. I = -1 . C. I = . D. I = 1.
6 trang |
Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 811 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi kiểm tra học kỳ II môn Toán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngêi so¹n :Lª V¨n Nam :TTGDTX N«ng Cèng
Ph¹m ThÞ Thanh H¬ng : C§ NghÒ CNThanh Ho¸ §Ò thi kIÓM tra häc kỲ II
Câu 1 : Một nguyên hàm của f(x) = là :
A. sinx + cosx. B. sinx – cosx.
C. - sinx + cosx. D. -sinx – cosx.
Câu 2 : Họ nguyên hàm của f(x) = là :
A .ln . B. .
C. 2. D. .
Câu 3 : Tính
A. ln6 . B. .
C. ln. D. .
Câu 4 : Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 5 : Tính
A. I = - . B. I = -1 . C. I = . D. I = 1.
Câu 6 : Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đ ường: y = x2 – 2x, y = 0; x = 1 và
x = 2 là :
A. (đvdt) . B. (đvdt).
C. (đvdt). D. (đvdt).
Câu 7 : Cho hình phẳng giới hạn bởi (P) y = 2x – x2 và trục hoành xoay quanh trục Oy thì thể tích vật thể tròn xoay tạo thành là :
A. (đvtt). B. (đvtt).
C. (đvtt). D. (đvtt).
Câu 8 : Một tổ bộ môn của nhà trường có 10 giáo viên, trong đó có 6 nam và 4 nữ. Cần chọn 3 giáo viên có cả nam và nữ đi xem thi . Số cách chọn 3 giáo viên đi xem thi là :
A. 56 . B. 44 . C. 96. D. 40.
Câu 9 : Cho tập A = { 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 } . Từ tập A ta có thể lập được số số gồm 5 chữ số khác nhau
A. 15. B. 51. C. 21. D. 42.
Câu 10 : Có bao nhiêu cach xêp đăt chõ ngôì cho 4 ngươì thanhf môtj banf daì có 4 ghế
A. 10. B. 25. C. 12. D. 24.
Câu 11 : Trong khai triển nhị thức với , số hạng không phụ thuộc vào x là :
A. B. C. D.
Câu 12 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy .Đường tròn (C) đi qua 2 điểm
M = ( 1 ; 2 ) và N = ( -2 ; -4 ) và tâm nằm trên đường thẳng (d) : 7x + 3y + 1 = 0 có phương trình là :
A. x2 + y2 – 2x + y + 4 = 0 . B. x2 + y2 – x + 3y - 10 = 0.
C. x2 + y2 – 3x + 5y - 7 = 0 . D. x2 + y2 + 2x - 4y - 1 = 0.
Câu 13 : Elip (E) : 4x2 + 9y2 = 36 có :
A. Tâm sai .
B. Có 2 tiêu điểm : .
C. Cácđỉnh : A1(-3 ; 0), A2( 3 ; 0) , B1( 0; -2) , B2( 0; 2).
D. Các đỉnh : A1(0;-3 ), A2( 0 ; 3) , B1( -2; 0) , B2( 2; 0).
Câu 14 : Cho hypebol (H) có phương trình : 20x2 – 25 y2 = 100
A. (H) có đỉnh là : .
B. (H) có tâm sai là : .
C. Có phương trình 2 đường tiệm cận là : .
D. Tọa độ tiêu điểm là : .
Câu 15 : Parabol có đỉnh là gốc tọa độ ,đi qua M = ( 2 ; -1) và nhận trục hoành làm trục đối xứng có phương trình là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 16 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho 2 điểm P = (1;1;2) , Q = (2;1;-3) và mặt phẳng (P) có phương trình : 2x +y – 3z – 5 = 0 . Giá trị PM + QM nhỏ nhất khi điểm M thuộc (P) có tọa độ là :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17 : Trong không gian Oxyz cho 2 vectơ : . Cosin của góc hợp bởi 2 vectơ là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cosin của góc hợp bởi hai mặt phẳng có phương trình :
(P) ; 2x + 2y – z + 3 = 0 và (Q) : 3x + 2y – 4z – 1 = 0 là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Mặt phẳng đi qua M = (1 ;0 ;1 ) , N = ( 2 ;1 ;2) và vuông góc với mặt phẳng:x + 2y + 3z + 8 = 0 có phương trình là :
A. x + 2y + z – 2 = 0. B. x – 2y + z – 2 = 0.
C. x – 2y – z + 2 = 0 . D. x + 2y – z + 2 = 0.
Câu 20 : Đường thẳng đi qua M(1;1;1) và cắt cả hai đường thẳng sau
(a) , (b) có phương trình là :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21 : Phương trình đường vuông góc chung của (a) và (b) với :
(a) : và (b) : là :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 22 : Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng (a) và (b) cho bởi :
(a) : và (b) : là :
A. (7; -3; 18) . B. (-3; 7; 18) . C. (3; 7; 18). D. (18; 3; 7).
Câu 23: Mặt cầu có tâm I = (1;-2;-1) và tiếp xúc với đường thẳng có phương trình : có phương trình là :
A. . B. .
C.. D. .
Câu 24: Tìm khoảng cách giữa hai điểm A(1;2;3) và B(3;0;2)
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 25 : Trong mặt phẳng (xOy) cho 3 điểm A(3; 1), B(2; 0), C(0; 4) và trong không gian Oxyz, cho điểm D(-2; 0; 3). Tính bán kính R hình cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD.
A. R = 13 2. B. R = 2. C. R = 469 6 . D. R = 1.
C âu 26 : Lập phương trình tổng quát của Mặt phẳng (Q) đi qua điểm B(1; 2; 3) vuông góc với mặt phẳng (S): x - y + z - 1 = 0 và song song với Oy
A.(Q): x - z + 2 = 0 . B.(Q): x + z - 4 = 0.
C.(Q): 2x - z + 1 = 0. D.(Q): x + 2x - 7 = 0.
Câu 27 : Cho mặt phẳng (P): x + y - z - 4 = 0 và điểm A(1;2;-2). Dựng AH vuông góc với (P) tại H. Hãy xác định toạ độ của H.
A.H(2;-1;3) B.H(2;-1;-3) C. H(2;1;3) D.H(2;1;-3)
Câu 28 : Cho phương trinh đương tron x2+y24x-6y-2=0. Tâm và bans kinhs cuả đương tron là
A. Tâm (2; 3) và R=15. B. Tâm (-2; 3) và R=15.
C. Tâm (2; -3) và R= 15. D. Tâm (2; 3) và R=.
Câu 29. Trongt không gian vơí hệ toạ đọ Oxyz, cho măt câù:
(S): x2+y2+z22x-4y-6z-2=0 có:
A. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=. B. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=16.
C. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=4. D. T âm I(-1; 2; -3), bans kinh R=4.
C âu 30. Khoangr cach t ừ M(1; -1; 2) đ ên m ătj ph ăngr x+2y+2z-10=0 l à
A. . B. . C. . D. 7 .
C âu 31. Đương thăng đi qua điêm M (-2; 1; 0) v à song song vơí măt phăng :x + 2y – 2z +1 =0 là :
A. –x + 2y + 2z +3 = 0. B.x + 2y – 2z =0.
C. x- y + z – 1 = 0. D.2x – y + z = 0.
Câu 32.Trong không gian với hê toạ độ Oxyz cho đương thăng d : va măt phăng (P): x – y + z – 2 = 0.Giao điêm cua d va măt phăng (P) la :
A. (1;-1;0). B.(1;4;0). C.(. D.(0;1;2).
Câu 33. Giao điêm cua đ ương thăng d : va măt phăng (P) : x + 2y + z – 1 = 0 la :
A.(). B.(). C.(). D.(-).
C âu 34. khoang cach t ư đi êm M( 2;3;-1) đên đ ương thăng x+ y – 2z – 1 = 0 la :
A. . B.5. C.5. D./5.
Câu 35. Phương trinh măt phăng (P) đi qua điêm M(1;2;-1) va vuông goc vơi đương thăng d : la:
A. -4x – 3y -2z + 3 =0 . B.4x – 3y + z – 9 = 0.
C. -4x + 3y + 2z =0. D.4x + 3y + z-9 =0.
Câu 36: nghiêm cua phương trinh (trong đo la tô hơp châp k cua n phân tư )la
A. x = 2 hoăc x = 4. B. x = 2 hoăc x = 3. C.x = 3 hoăc x = 5 . D. x = 1 hoăc x = 3
Câu 37.Gia tri cua biêu thưc (trong đo la tô hơp châp k cua n phân tư ) la
A. . B. . C.. D..
C©u 38. DiÖn tÝch h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi y=x+sinx, y=x, x=0, x=p lµ:
A. 1. B. 2. C. 0. D. -1.
C©u 39. DiÖn tÝch h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi y=x+sin2 x, y=x, x=0, x=p lµ:
A. p. B. -p/2. C. p/2. D. p2/2.
C©u 40. ThÓ tÝch h×nh trßn xoay do h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi ®êng cong y=x3-3x2, y=0 vµ trôc Ox quay mét vßng quanh trôc Ox lµ:
A. p/2 . B. p2. C. p2/2 - p/4. D. p2/2.
PhÇn ®¸p ¸n
C©u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
§¸p ¸n
a
b
b
c
d
a
b
c
c
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
d
a
b
c
b
c
b
b
c
b
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
a
a
c
b
d
a
a
b
d
c
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
a
b
c
b
a
d
b
d
b
c
d
File đính kèm:
- Le Van Nam & Pham Thi Thanh Huong (TTGDTX NC & CD Nghe).doc