Giáo án Đại số 8 Tiết 69 Ôn tập cuối năm

 A.YÊU CẦU TRỌNG TÂM

1. Kiến thức : 1. Kiến thức : Nắm vững cách giải các dạng phương trình và bất phương trình.

 2. Kỹ năng : Giải thạo phương trình và bất phương trình.

 3. Thái độ : Biết vận dụng việc giải phương trình

B. DỤNG CỤ DẠY HỌC

 GV : SGK , Bảng phụ, phấn màu ,phiếu học tập ,máy tính bỏ túi , thứơc thẳng , êke com pa

 HS : SGK , bảng nhóm , máy tính bỏ túi , thứơc thẳng , êke com pa.

C. CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP

 I. ỔN ĐỊNH LỚP (1ph)

 II. KIỂM TRA ( ph)

 III.ÔN TẬP

doc2 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1049 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Đại số 8 Tiết 69 Ôn tập cuối năm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn : Ngày dạy : Tuần : Tiết 69 :ÔN TẬP CUỐI NĂM A.YÊU CẦU TRỌNG TÂM 1. Kiến thức : 1. Kiến thức : Nắm vững cách giải các dạng phương trình và bất phương trình. 2. Kỹ năng : Giải thạo phương trình và bất phương trình. 3. Thái độ : Biết vận dụng việc giải phương trình B. DỤNG CỤ DẠY HỌC GV : SGK , Bảng phụ, phấn màu ,phiếu học tập ,máy tính bỏ túi , thứơc thẳng , êke com pa HS : SGK , bảng nhóm , máy tính bỏ túi , thứơc thẳng , êke com pa. CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP I. ỔN ĐỊNH LỚP (1ph) II. KIỂM TRA ( ph) III.ÔN TẬP TG NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG GV HOẠT ĐỘNG HS 1. 3-4x+56x<56x-x-2 -4x+x<-2-3 -3x=-5 x> 2. 5-4x(x-3)<15-4x(x-5) 5-4x2+12x<15-4x2+20x 12x-20x<15-5 -8x<10 x>=- 3. 2-x(x-2)<2x-(x+2)2 2-x2+2x<2x-x2-4x-4 4x<-4-2 x< 4. 32-36x<30-35x -36x+35x<30-32 -x<-2 x>2 Thực hiện qui tắc chuyển vế Khai triển tích Khai triển tích và hằng đẳng thức Quy đồng mẫu, MTC là gì ? Nhân các tích Mẫu hai vế giống nhau ta làm ntn ? 4. Củng cố : 5. Dặn dò : 1. 3-4x+56x<56x-x-2 -4x+x<-2-3 -3x=-5 x> 2. 5-4x(x-3)<15-4x(x-5) 5-4x2+12x<15-4x2+20x 12x-20x<15-5 -8x<10 x>=- 3. 2-x(x-2)<2x-(x+2)2 2-x2+2x<2x-x2-4x-4 4x<-4-2 x< 40 Khử mẫu IV. VẬN DỤNG – CŨNG CỐ ( PH) TG NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG GV HOẠT ĐỘNG HS Nhắc lại qui tắc chuyển vế và qui tắc nhân ? Nhắc lại qui tắc chuyển vế và qui tắc nhân V. HƯỚNG DẨN VỀ NHÀ ( 1 ph) Học bài : Bài tập : Ôn tập : Giải phương trình và bất phương trình

File đính kèm:

  • doctiet 69.doc