Giáo án Kiểm tra giữa học kì I môn toán lớp 12 thời gian :60 phút

Câu 2.Chọn câu đúng hàm số có :

A. 1 Tiệm cận .

B. 1 Tiệm cận đúng và 1 tiệm cân ngang.

C. 1 Tiệm cận đúng và 1 tiệm cân xiên.

D. Không có tiệm cận

 

doc18 trang | Chia sẻ: manphan | Lượt xem: 767 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Kiểm tra giữa học kì I môn toán lớp 12 thời gian :60 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG BTVH THÀNH ĐOÀN PHÒNG ĐT-GV KIỂM TRA GIỮA HKI MÔN TOÁN LỚP 12 THỜI GIAN :60’ MÃ ĐỀ: 556 CÂU 1. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(0;3) VÀ VUÔNG GÓC (D):3X-5Y+1=0 A. 5X-3Y-9=0 B. 5X+3Y+9=0 C. 5X+3Y-9=0 D. 3X+5Y-9=0 6 4 2 -2 -4 -5 5 I(-1,1) Y=2X+7 A(-2,3) F X ( ) = X-1 X+1 A CÂU 2.CHỌN CÂU ĐÚNG HÀM SỐ CÓ : A. 1 TIỆM CẬN . B. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN NGANG. C. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN XIÊN. D. KHÔNG CÓ TIỆM CẬN CÂU 3. CHO A(2;-1),B(5,4),C(2;-3).DIỆN TÍCH TAM GIÁC ABC LÀ A. 3 ĐVDT B. 2ĐVDT C. 4ĐVDT D. 7/2ĐVDT CÂU 4. A) ĐƯỜNG THẲNG CHỨA TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH Y= 0 . B) TRỤC OY CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X = 0 . C) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ VUÔNG GÓC TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X=A . D) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ SONG SONG VỚI ĐƯỜNG PHÂN GIÁC TRONG CÚA GÓC XOY CÓ PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ LÀ .CHỌN CÂU SAI A. A B. D C. B D. C CÂU 5. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.CHO 2 ĐIỂM A(2,-1);B(0,3).ĐIỂM D ĐỐI XỨNG CỦA A QUA B CÓ TỌA ĐỘ LÀ A. (-2;-7) B. (-2;7) C. (2;7) D. (2-7) CÂU 6. A. B. C. D. CÂU 7. ĐƯỜNG TRÒN TIẾP XÚC HAI TRỤC TỌA ĐỘ OX,OY VÀ ĐI QUA M(2,1)CÓ PHƯƠNG TRÌNH A. ; B.; C.; D.; CÂU 8.CHO HÀM SỐ SAU .HÀM SỐ ĐẠT CỰC TRỊ BẰNG -2 TẠI X0 =1 KHI: A. A = 1 VÀ B =-3/2. B.A = 2 VÀ B=1. C. A =-1 VÀ B=2 D. A = 0 VÀ B=1 CÂU 9. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN SONGSONG VỚI ĐƯỜNG THẲNG 3X+4Y+1=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 10. A. B. C. D. CÂU 11.GTLN VÀ GTNN CỦA HÀM SỐ TRÊN [-4;4]LÀ: A. B. C. D. CÂU 12.TÌM KHOÃNG LỒI ;LÕM CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ: A. LỒI ;LÕM, B. LỒI ; C. LÕM, D. LỒI ;LÕM, CÂU 13. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN TÂM I(1;2) TIẾP XÚC (D):X-2Y-2=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 14.TÌM A;B ĐỂ ĐỒ THỊ HÀM SỐ NHẬN ĐIỂM (1;1) LÀM ĐIỂM UỐN. A. A = 3; B = 2 B. A = 2; B = 3 C. A =-2; B = 2 D. A =-3;B = 2 CÂU 15.ĐỒ THỊ SAU LÀ CỦA HÀM SỐ NÀO: 10 8 6 4 2 -2 -4 -6 -8 -10 -12 -15 -10 -5 5 10 15 I(1,-1) Y=3X+4 H X ( ) = - X 2 +X ( ) -4 X-1 A. B. C. D. CÂU 16. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(-2;1) VÀ SONG SONG (D):2X+Y-5=0 A. 2X+Y+3=0 B. X-2Y+3=0 C. -2X+Y+3=0 D. 2X-Y+3=0 CÂU 17. CHO TAM GIÁC ABC VỚI A(1;4),B(3;-1),C(6;2).PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG CAO TỪ A ,TRUNG TUYẾN AM CỦA TAM GIÁC ABC LÀ A. (AH):2X+Y-5=0,(AM):X+Y-5=0 B. (AH):X+Y =0 ;(AM):X+Y-5=0 C. (AH):X+Y-5=0 ;(AM):X+Y-5=0 D. (AH):X+Y-5=0;(AM):7X+2Y=0 CÂU 18.GTLN CỦA HÀM SỐLÀ: A. B. C. D CÂU 19. CHO A(4;1) VÀ ĐƯỜNG THẲNG (D) X-2Y+4=0.TOẠ ĐỘ HÌNH CHIẾU H CỦA A LÊN ĐƯỜNG THẲNG (D) LÀ A. (14/5;17/5) B. (-14/5;17/5) C. (-14/5;-17/5) D. (14/5;-17/5) CÂU 20. KHOÃNG CÁCH TỪ M(1;-2) ĐẾN ĐƯỜNG THẲNG (D):3X+4Y+15=0 LÀ A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 CÂU 21. TẠI X = 0 A. 3 B. -2 C. -1 D. -3 CÂU 22. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH ĐI QUA B(4;7) LÀ A. X-2Y-10=0;2X-Y=0 B. X+2Y+10=0;2X+Y-1=0 C. X+2Y+10=0;2X+Y1=0 D. X-2Y+10=0;2X-Y-1=0 CÂU 23. CHO ĐƯỜNG CONG:(C).PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG CONG TẠI ĐIỂM M(-1;-1) A. B. C. D. CÂU 24. Y = XCOSX-SINX A. -XSINX B. 2COSX-SINX C. -XCOSX D. XSINX CÂU 25. VI PHÂN CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 26. A. B. C. D. CÂU 27. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT(D) CỦA (C) TẠI GIAO ĐIỂM CỦA (C) VỚI OY A. Y=1 B. Y=2 C. Y= -2 D. Y=3 CÂU 28. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT CỦA (C) ĐI QUA A(-1;-2) A. B. C. D. CÂU 29. A. B. C. D. CÂU 30. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN VUÔNG GÓCVỚI ĐƯỜNG THẲNG 2X+Y-3=0 A. X-2Y+10=0;X-2Y=0 B. X-2Y+10=0;X+2Y=0 C. X+2Y+10=0;X-2Y=0 D. X-2Y-10=0;X-2Y+2=0 CÂU 31. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 32. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN GIẢM TRÊN R A. B. C. D. TẤT CẢ ĐỀU SAI CÂU 33. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN TĂNG TRÊN TỪNG KHOÃNG XÁC ĐỊNH: A. M > 0 B. M<0 C. D. CẢ 3 ĐỀU SAI. CÂU 34.HÀM SỐ CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ . A. 0 B. 1 C .2 D. 3 CÂU 35.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ ĐÃ CHO CÓ: A. 1 ĐIỂM CỰC ĐẠI ,1 CỰC TIỂU. B. ĐIỂM CỰC ĐẠI(-1,4) ,ĐIỂM CỰC TIỂU (1;0) C .2 ĐIỂM CỰC ĐẠI D. CẢ HAI CÂU A VÀ B ĐÚNG CÂU 36.HÀM SỐ SAU CÓ : A .1 CỰC ĐẠI B. 1 CỰC TIỂU. C. KHÔNG CÓ D. LUÔN LUÔN CÓ 1 CỰC TIỂU VÀ 1CỰC ĐẠI CÂU 37.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ ĐỒ THỊ NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU SAI: A .CÓ HAI CỰC TRỊ. B. CÓ HAI TIỆM CẬN. C. CÓ 1 ĐIỂM UỐN. D. CẮT ĐỒ THỊ TẠI 3 ĐIỂM. CÂU 38.HÀM SỐ SAU CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ? A .CÓ 2 CỰC TRỊ. B. CHỈ CÓ 1. C. CÓ 3. D. KHÔNG CÓ CÂU 39.CHO HÀM SỐ Y =F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU ĐÚNG. A .HAI TIỆM CẬN. B. HÀM ĐỒNG BIẾN TRÊN C. CẢ HAI CÂU SAI. D. CẢ HAI CÂU ĐỀU ĐÚNG. CÂU 40. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(1;3) VÀ CÓ VTPT(2;5) LÀ : A. 2X-5Y-17=0 B. -2X+5Y-17=0 C. 2X+5Y+17=0 D. 2X+5Y-17=0 GV:NGUYỄNTHANHTRUNG MÃ ĐỀ: 547 CÂU 1.GTLN VÀ GTNN CỦA HÀM SỐ TRÊN [-4;4]LÀ: A. B. C. D. CÂU 2.TÌM KHOÃNG LỒI ;LÕM CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ: A. LỒI ;LÕM, B. LỒI ; C. LÕM, D. LỒI ;LÕM, CÂU 3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN TÂM I(1;2) TIẾP XÚC (D):X-2Y-2=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 4.TÌM A;B ĐỂ ĐỒ THỊ HÀM SỐ NHẬN ĐIỂM (1;1) LÀM ĐIỂM UỐN. A. A = 3; B = 2 B. A = 2; B = 3 C. A =-2; B = 2 D. A =-3;B = 2 CÂU 5.ĐỒ THỊ SAU LÀ CỦA HÀM SỐ NÀO: A. B. C. D. CÂU 6. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(-2;1) VÀ SONG SONG (D):2X+Y-5=0 A. 2X+Y+3=0 B. X-2Y+3=0 C. -2X+Y+3=0 D. 2X-Y+3=0 CÂU 7. CHO TAM GIÁC ABC VỚI A(1;4),B(3;-1),C(6;2).PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG CAO TỪ A ,TRUNG TUYẾN AM CỦA TAM GIÁC ABC LÀ A. (AH):2X+Y-5=0,(AM):X+Y-5=0 B. (AH):X+Y =0 ;(AM):X+Y-5=0 C. (AH):X+Y-5=0 ;(AM):X+Y-5=0 D. (AH):X+Y-5=0;(AM):7X+2Y=0 CÂU 8.GTLN CỦA HÀM SỐLÀ: A. B. C. D CÂU 9. CHO A(4;1) VÀ ĐƯỜNG THẲNG (D) X-2Y+4=0.TOẠ ĐỘ HÌNH CHIẾU H CỦA A LÊN ĐƯỜNG THẲNG (D) LÀ A. (14/5;17/5) B. (-14/5;17/5) C. (-14/5;-17/5) D. (14/5;-17/5) CÂU 10. KHOÃNG CÁCH TỪ M(1;-2) ĐẾN ĐƯỜNG THẲNG (D):3X+4Y+15=0 LÀ A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 CÂU 11. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(0;3) VÀ VUÔNG GÓC (D):3X-5Y+1=0 A. 5X-3Y-9=0 B. 5X+3Y+9=0 C. 5X+3Y-9=0 D. 3X+5Y-9=0 CÂU 12.CHỌN CÂU ĐÚNG HÀM SỐ CÓ : A. 1 TIỆM CẬN . B. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN NGANG. C. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN XIÊN. D. KHÔNG CÓ TIỆM CẬN CÂU 13. CHO A(2;-1),B(5,4),C(2;-3).DIỆN TÍCH TAM GIÁC ABC LÀ A. 3 ĐVDT B. 2ĐVDT C. 4ĐVDT D. 7/2ĐVDT CÂU 14. A) ĐƯỜNG THẲNG CHỨA TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH Y= 0 . B) TRỤC OY CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X = 0 . C) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ VUÔNG GÓC TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X=A . D) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ SONG SONG VỚI ĐƯỜNG PHÂN GIÁC TRONG CÚA GÓC XOY CÓ PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ LÀ .CHỌN CÂU SAI A. A B. D C. B D. C CÂU 15. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.CHO 2 ĐIỂM A(2,-1);B(0,3).ĐIỂM D ĐỐI XỨNG CỦA A QUA B CÓ TỌA ĐỘ LÀ A. (-2;-7) B. (-2;7) C. (2;7) D. (2-7) CÂU 16. A. B. C. D. CÂU 17. ĐƯỜNG TRÒN TIẾP XÚC HAI TRỤC TỌA ĐỘ OX,OY VÀ ĐI QUA M(2,1)CÓ PHƯƠNG TRÌNH A. ; B.; C.; D.; CÂU 18.CHO HÀM SỐ SAU .HÀM SỐ ĐẠT CỰC TRỊ BẰNG -2 TẠI X0 =1 KHI: A. A = 1 VÀ B =-3/2. B.A = 2 VÀ B=1. C. A =-1 VÀ B=2 D. A = 0 VÀ B=1 CÂU 19. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN SONGSONG VỚI ĐƯỜNG THẲNG 3X+4Y+1=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 20. A. B. C. D. CÂU 21. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 22. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN GIẢM TRÊN R A. B. C. D. TẤT CẢ ĐỀU SAI CÂU 23. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN TĂNG TRÊN TỪNG KHOÃNG XÁC ĐỊNH: A. M > 0 B. M<0 C. D. CẢ 3 ĐỀU SAI. CÂU 24.HÀM SỐ CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ . A. 0 B. 1 C .2 D. 3 CÂU 25.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ ĐÃ CHO CÓ: A. 1 ĐIỂM CỰC ĐẠI ,1 CỰC TIỂU. B. ĐIỂM CỰC ĐẠI(-1,4) ,ĐIỂM CỰC TIỂU (1;0) C .2 ĐIỂM CỰC ĐẠI D. CẢ HAI CÂU A VÀ B ĐÚNG CÂU 26.HÀM SỐ SAU CÓ : A .1 CỰC ĐẠI B. 1 CỰC TIỂU. C. KHÔNG CÓ D. LUÔN LUÔN CÓ 1 CỰC TIỂU VÀ 1CỰC ĐẠI CÂU 27.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ ĐỒ THỊ NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU SAI: A .CÓ HAI CỰC TRỊ. B. CÓ HAI TIỆM CẬN. C. CÓ 1 ĐIỂM UỐN. D. CẮT ĐỒ THỊ TẠI 3 ĐIỂM. CÂU 28.HÀM SỐ SAU CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ? A .CÓ 2 CỰC TRỊ. B. CHỈ CÓ 1. C. CÓ 3. D. KHÔNG CÓ CÂU 29.CHO HÀM SỐ Y =F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU ĐÚNG. A .HAI TIỆM CẬN. B. HÀM ĐỒNG BIẾN TRÊN C. CẢ HAI CÂU SAI. D. CẢ HAI CÂU ĐỀU ĐÚNG. CÂU 30. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(1;3) VÀ CÓ VTPT(2;5) LÀ : A. 2X-5Y-17=0 B. -2X+5Y-17=0 C. 2X+5Y+17=0 D. 2X+5Y-17=0 CÂU 31. TẠI X = 0 A. 3 B. -2 C. -1 D. -3 CÂU 32. Y = XCOSX-SINX A. -XSINX B. 2COSX-SINX C. -XCOSX D. XSINX CÂU 33. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT(D) CỦA (C) TẠI GIAO ĐIỂM CỦA (C) VỚI OY A. Y=1 B. Y=2 C. Y=-2 D. Y=3 CÂU 34. CHO ĐƯỜNG CONG:(C).PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG CONG TẠI ĐIỂM M(-1;-1) A. B. C. D. CÂU 35. A. B. C. D. CÂU 36. A. B. C. D. CÂU 37. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT CỦA (C) ĐI QUA A(-1;-2) A. B. C. D. CÂU 38. VI PHÂN CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 39. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH ĐI QUA B(4;7) LÀ A. X-2Y-10=0;2X-Y=0 B. X+2Y+10=0;2X+Y-1=0 C. X+2Y+10=0;2X+Y1=0 D. X-2Y+10=0;2X-Y-1=0 CÂU 40. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN VUÔNG GÓCVỚI ĐƯỜNG THẲNG 2X+Y-3=0 A. X-2Y+10=0;X-2Y=0 B. X-2Y+10=0;X+2Y=0 C. X+2Y+10=0;X-2Y=0 D. X-2Y-10=0;X-2Y+2=0 GV:NGUYỄN THANH TRUNG MÃ ĐỀ: 538 CÂU 1. TẠI X = 0 A. 3 B. -2 C. -1 D. -3 CÂU 2. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH ĐI QUA B(4;7) LÀ A. X-2Y-10=0;2X-Y=0 B. X+2Y+10=0;2X+Y-1=0 C. X+2Y+10=0;2X+Y1=0 D. X-2Y+10=0;2X-Y-1=0 CÂU 3. VI PHÂN CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 4. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT CỦA (C) ĐI QUA A(-1;-2) A. B. C. D. CÂU 5. Y = XCOSX-SINX A. -XSINX B. 2COSX-SINX C. -XCOSX D. XSINX CÂU 6. CHO ĐƯỜNG CONG:(C).PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG CONG TẠI ĐIỂM M(-1;-1) A. B. C. D. CÂU 7. A. B. C. D. CÂU 8. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN VUÔNG GÓCVỚI ĐƯỜNG THẲNG 2X+Y-3=0 A. X-2Y+10 = 0;X-2Y = 0 B. X-2Y+10 = 0;X+2Y = 0 C. X+2Y+10 = 0;X-2Y = 0 D. X-2Y-10 = 0;X-2Y+2 = 0 CÂU 9. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT(D) CỦA (C) TẠI GIAO ĐIỂM CỦA (C) VỚI OY A. Y =1 B. Y =2 C. Y =-2 D. Y =3 CÂU 10. A. B. C. D. CÂU 11. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 12. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN GIẢM TRÊN R A. B. C. D. TẤT CẢ ĐỀU SAI CÂU 13. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN TĂNG TRÊN TỪNG KHOÃNG XÁC ĐỊNH: A. M > 0 B. M<0 C. D. CẢ 3 ĐỀU SAI. CÂU 14.HÀM SỐ CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ . A. 0 B. 1 C .2 D. 3 CÂU 15.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ ĐÃ CHO CÓ: A. 1 ĐIỂM CỰC ĐẠI ,1 CỰC TIỂU. B. ĐIỂM CỰC ĐẠI(-1,4) ,ĐIỂM CỰC TIỂU (1;0) C .2 ĐIỂM CỰC ĐẠI D. CẢ HAI CÂU A VÀ B ĐÚNG CÂU 16.HÀM SỐ SAU CÓ : A .1 CỰC ĐẠI B. 1 CỰC TIỂU. C. KHÔNG CÓ D. LUÔN LUÔN CÓ 1 CỰC TIỂU VÀ 1CỰC ĐẠI CÂU 17.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ ĐỒ THỊ NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU SAI: A .CÓ HAI CỰC TRỊ. B. CÓ HAI TIỆM CẬN. C. CÓ 1 ĐIỂM UỐN. D. CẮT ĐỒ THỊ TẠI 3 ĐIỂM. CÂU 18.HÀM SỐ SAU CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ? A .CÓ 2 CỰC TRỊ. B. CHỈ CÓ 1. C. CÓ 3. D. KHÔNG CÓ CÂU 19.CHO HÀM SỐ Y =F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU ĐÚNG. A .HAI TIỆM CẬN. B. HÀM ĐỒNG BIẾN TRÊN C. CẢ HAI CÂU SAI. D. CẢ HAI CÂU ĐỀU ĐÚNG. CÂU 20. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(1;3) VÀ CÓ VTPT(2;5) LÀ : A. 2X-5Y-17=0 B. -2X+5Y-17=0 C. 2X+5Y+17=0 D. 2X+5Y-17=0 CÂU 21.GTLN VÀ GTNN CỦA HÀM SỐ TRÊN [-4;4]LÀ: A. B. C. D. CÂU 22.TÌM KHOÃNG LỒI ;LÕM CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ: A. LỒI ;LÕM, B. LỒI ; C. LÕM, D. LỒI ;LÕM, CÂU 23. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN TÂM I(1;2) TIẾP XÚC (D):X-2Y-2=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 24.TÌM A;B ĐỂ ĐỒ THỊ HÀM SỐ NHẬN ĐIỂM (1;1) LÀM ĐIỂM UỐN. A. A = 3; B = 2 B. A = 2; B = 3 C. A =-2; B = 2 D. A =-3;B = 2 CÂU 25.ĐỒ THỊ SAU LÀ CỦA HÀM SỐ NÀO: A. B. C. D. CÂU 26. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(-2;1) VÀ SONG SONG (D):2X+Y-5=0 A. 2X+Y+3=0 B. X-2Y+3=0 C. -2X+Y+3=0 D. 2X-Y+3=0 CÂU 27. CHO TAM GIÁC ABC VỚI A(1;4),B(3;-1),C(6;2).PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG CAO TỪ A ,TRUNG TUYẾN AM CỦA TAM GIÁC ABC LÀ A. (AH):2X+Y-5=0,(AM):X+Y-5=0 B. (AH):X+Y =0 ;(AM):X+Y-5=0 C. (AH):X+Y-5=0 ;(AM):X+Y-5=0 D. (AH):X+Y-5=0;(AM):7X+2Y=0 CÂU 28.GTLN CỦA HÀM SỐLÀ: A. B. C. D CÂU 29. CHO A(4;1) VÀ ĐƯỜNG THẲNG (D) X-2Y+4=0.TOẠ ĐỘ HÌNH CHIẾU H CỦA A LÊN ĐƯỜNG THẲNG (D) LÀ A. (14/5;17/5) B. (-14/5;17/5) C. (-14/5;-17/5) D. (14/5;-17/5) CÂU 30. KHOÃNG CÁCH TỪ M(1;-2) ĐẾN ĐƯỜNG THẲNG (D):3X+4Y+15=0 LÀ A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 CÂU 31. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(0;3) VÀ VUÔNG GÓC (D):3X-5Y+1=0 A. 5X-3Y-9=0 B. 5X+3Y+9=0 C. 5X+3Y-9=0 D. 3X+5Y-9=0 CÂU 32.CHỌN CÂU ĐÚNG HÀM SỐ CÓ : A. 1 TIỆM CẬN . B. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN NGANG. C. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN XIÊN. D. KHÔNG CÓ TIỆM CẬN CÂU 33. CHO A(2;-1),B(5,4),C(2;-3).DIỆN TÍCH TAM GIÁC ABC LÀ A. 3 ĐVDT B. 2ĐVDT C. 4ĐVDT D. 7/2ĐVDT CÂU 34. A) ĐƯỜNG THẲNG CHỨA TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH Y= 0 . B) TRỤC OY CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X = 0 . C) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ VUÔNG GÓC TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X=A . D) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ SONG SONG VỚI ĐƯỜNG PHÂN GIÁC TRONG CÚA GÓC XOY CÓ PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ LÀ .CHỌN CÂU SAI A. A B. D C. B D. C CÂU 35. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.CHO 2 ĐIỂM A(2,-1);B(0,3).ĐIỂM D ĐỐI XỨNG CỦA A QUA B CÓ TỌA ĐỘ LÀ A. (-2;-7) B. (-2;7) C. (2;7) D. (2-7) CÂU 36. A. B. C. D. CÂU 37. ĐƯỜNG TRÒN TIẾP XÚC HAI TRỤC TỌA ĐỘ OX,OY VÀ ĐI QUA M(2,1)CÓ PHƯƠNG TRÌNH A. ; B.; C.; D.; CÂU 38.CHO HÀM SỐ SAU .HÀM SỐ ĐẠT CỰC TRỊ BẰNG -2 TẠI X0 =1 KHI: A. A = 1 VÀ B =-3/2. B.A = 2 VÀ B=1. C. A =-1 VÀ B=2 D. A = 0 VÀ B=1 CÂU 39. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN SONGSONG VỚI ĐƯỜNG THẲNG 3X+4Y+1=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 40. A. B. C. D. GV:NGUYỄN THANH TRUNG MÃ ĐỀ: 518 CÂU 1. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 2. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN GIẢM TRÊN R A. B. C. D. TẤT CẢ ĐỀU SAI CÂU 3. ĐỊNH M ĐỂ HÀM SỐ SAU: LUÔN TĂNG TRÊN TỪNG KHOÃNG XÁC ĐỊNH: A. M > 0 B. M<0 C. D. CẢ 3 ĐỀU SAI. CÂU 4.HÀM SỐ CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ . A. 0 B. 1 C .2 D. 3 CÂU 5.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ ĐÃ CHO CÓ: A. 1 ĐIỂM CỰC ĐẠI ,1 CỰC TIỂU. B. ĐIỂM CỰC ĐẠI(-1,4) ,ĐIỂM CỰC TIỂU (1;0) C .2 ĐIỂM CỰC ĐẠI D. CẢ HAI CÂU A VÀ B ĐÚNG CÂU 6.HÀM SỐ SAU CÓ : A .1 CỰC ĐẠI B. 1 CỰC TIỂU. C. KHÔNG CÓ D. LUÔN LUÔN CÓ 1 CỰC TIỂU VÀ 1CỰC ĐẠI CÂU 7.CHO HÀM SỐ Y=F(X) CÓ ĐỒ THỊ NHƯ SAU: KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU SAI: A .CÓ HAI CỰC TRỊ. B. CÓ HAI TIỆM CẬN. C. CÓ 1 ĐIỂM UỐN. D. CẮT ĐỒ THỊ TẠI 3 ĐIỂM. CÂU 8.HÀM SỐ SAU CÓ MẤY ĐIỂM CỰC TRỊ? A .CÓ 2 CỰC TRỊ. B. CHỈ CÓ 1. C. CÓ 3. D. KHÔNG CÓ CÂU 9.CHO HÀM SỐ Y =F(X) CÓ BẢNG BIẾN THIÊN NHƯ SAU KHI ĐÓ HÀM SỐ CÓ,HẢY CHỌN CÂU ĐÚNG. A .HAI TIỆM CẬN. B. HÀM ĐỒNG BIẾN TRÊN C. CẢ HAI CÂU SAI. D. CẢ HAI CÂU ĐỀU ĐÚNG. CÂU 10. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(1;3) VÀ CÓ VTPT(2;5) LÀ : A. 2X-5Y-17=0 B. -2X+5Y-17=0 C. 2X+5Y+17=0 D. 2X+5Y-17=0 CÂU 11. TẠI X = 0 A. 3 B. -2 C. -1 D. -3 CÂU 12. VI PHÂN CỦA HÀM SỐ A. B. C. D. CÂU 13. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT CỦA (C) ĐI QUA A(-1;-2) A. B. C. D. CÂU 14. CHO ĐƯỜNG CONG (C).PTTT(D) CỦA (C) TẠI GIAO ĐIỂM CỦA (C) VỚI OY A. Y=1 B. Y= 2 C. Y=-2 D. Y=3 CÂU 15. A. B. C. D. CÂU 16. Y = XCOSX-SINX A. -XSINX B. 2COSX-SINX C. -XCOSX D. XSINX CÂU 17. CHO ĐƯỜNG CONG:(C).PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG CONG TẠI ĐIỂM M(-1;-1) A. B. C. D. CÂU 18. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH ĐI QUA B(4;7) LÀ A. X-2Y-10=0;2X-Y=0 B. X+2Y+10=0;2X+Y-1=0 C. X+2Y+10=0;2X+Y1=0 D. X-2Y+10=0;2X-Y-1=0 CÂU 19. A. B. C. D. CÂU 20. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN VUÔNG GÓCVỚI ĐƯỜNG THẲNG 2X+Y-3=0 A. X-2Y+10=0;X-2Y=0 B. X-2Y+10=0;X+2Y=0 C. X+2Y+10=0;X-2Y=0 D. X-2Y-10=0;X-2Y+2=0 CÂU 21. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(0;3) VÀ VUÔNG GÓC (D):3X-5Y+1=0 A. 5X-3Y-9=0 B. 5X+3Y+9=0 C. 5X+3Y-9=0 D. 3X+5Y-9=0 CÂU 22.CHỌN CÂU ĐÚNG HÀM SỐ CÓ : A. 1 TIỆM CẬN . B. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN NGANG. C. 1 TIỆM CẬN ĐÚNG VÀ 1 TIỆM CÂN XIÊN D. KHÔNG CÓ TIỆM CẬN CÂU 23. CHO A(2;-1),B(5,4),C(2;-3).DIỆN TÍCH TAM GIÁC ABC LÀ A. 3 ĐVDT B. 2ĐVDT C. 4ĐVDT D. 7/2ĐVDT CÂU 24. A) ĐƯỜNG THẲNG CHỨA TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH Y= 0 . B) TRỤC OY CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X = 0 . C) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ VUÔNG GÓC TRỤC OX CÓ PHƯƠNG TRÌNH LÀ X=A . D) ĐƯỜNG THẲNG ĐI QUA M(A;B) VÀ SONG SONG VỚI ĐƯỜNG PHÂN GIÁC TRONG CÚA GÓC XOY CÓ PHƯƠNG TRÌNH THAM SỐ LÀ .CHỌN CÂU SAI A. A B. D C. B D. C CÂU 25. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG.CHO 2 ĐIỂM A(2,-1);B(0,3).ĐIỂM D ĐỐI XỨNG CỦA A QUA B CÓ TỌA ĐỘ LÀ A. (-2;-7) B. (-2;7) C. (2;7) D. (2-7) CÂU 26. A. B. C. D. CÂU 27. ĐƯỜNG TRÒN TIẾP XÚC HAI TRỤC TỌA ĐỘ OX,OY VÀ ĐI QUA M(2,1)CÓ PHƯƠNG TRÌNH A. ; B.; C.; D.; CÂU 28.CHO HÀM SỐ SAU .HÀM SỐ ĐẠT CỰC TRỊ BẰNG -2 TẠI X0 =1 KHI: A. A = 1 VÀ B =-3/2. B.A = 2 VÀ B=1. C. A =-1 VÀ B=2 D. A = 0 VÀ B=1 CÂU 29. CHO ĐƯỜNG TRÒN CÓ PHƯƠNG TRÌNH:.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN SONGSONG VỚI ĐƯỜNG THẲNG 3X+4Y+1=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 30. A. B. C. D. CÂU 31.GTLN VÀ GTNN CỦA HÀM SỐ TRÊN [-4;4]LÀ: A. B. C. D. CÂU 32.TÌM KHOÃNG LỒI ;LÕM CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ: A. LỒI ;LÕM, B. LỒI ; C. LÕM, D. LỒI ;LÕM, CÂU 33. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN TÂM I(1;2) TIẾP XÚC (D):X-2Y-2=0 LÀ A. B. C. D. CÂU 34.TÌM A;B ĐỂ ĐỒ THỊ HÀM SỐ NHẬN ĐIỂM (1;1) LÀM ĐIỂM UỐN. A. A = 3; B = 2 B. A = 2; B = 3 C. A =-2; B = 2 D. A =-3;B = 2 CÂU 35.ĐỒ THỊ SAU LÀ CỦA HÀM SỐ NÀO: A. B. C. D. CÂU 36. PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG (D) QUA M(-2;1) VÀ SONG SONG (D):2X+Y-5=0 A. 2X+Y+3=0 B. X-2Y+3=0 C. -2X+Y+3=0 D. 2X-Y+3=0 CÂU 37. CHO TAM GIÁC ABC VỚI A(1;4),B(3;-1),C(6;2).PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG CAO TỪ A ,TRUNG TUYẾN AM CỦA TAM GIÁC ABC LÀ A. (AH):2X+Y-5=0,(AM):X+Y-5=0 B. (AH):X+Y =0 ;(AM):X+Y-5=0 C. (AH):X+Y-5=0 ;(AM):X+Y-5=0 D. (AH):X+Y-5=0;(AM):7X+2Y=0 CÂU 38.GTLN CỦA HÀM SỐLÀ: A. B. C. D CÂU 39. CHO A(4;1) VÀ ĐƯỜNG THẲNG (D) X-2Y+4=0.TOẠ ĐỘ HÌNH CHIẾU H CỦA A LÊN ĐƯỜNG THẲNG (D) LÀ A. (14/5;17/5) B. (-14/5;17/5) C. (-14/5;-17/5) D. (14/5;-17/5) CÂU 40. KHOÃNG CÁCH TỪ M(1;-2) ĐẾN ĐƯỜNG THẲNG (D):3X+4Y+15=0 LÀ A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ: 538 01. - / - - 11. - / - - 21. ; - - - 31. - - = - 02. - - - ~ 12. ; - - - 22 ; - - - 32. - / - - 03. - / - - 13- / - - 23. - - = - 33. ; - - - 04. - - = - 14. - - - ~ 24 ; - - - 34. - / - - 05. ; - - - 15. - - - ~ 25. - - = - 35. - / - - 06. ; - - - 16 - - - ~ 26. ; - - - 36. ; - - - 07. ; - - - 17. - / - - 27. - - = - 37. - - - ~ 08. ; - - - 18. ; - - - 28. - / - - 38. ; - - - 09. - / - - 19. - - - ~ 29. ; - - - 39. - - = - 10. - / - - 20. - - - ~ 30. ; - - - 40. - - - ~ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ: 518 01. - / - - 11. - / - - 21. - - = - 31. ; - - - 02. ; - - - 12. - / - - 22 - / - - 32 ; - - - 03. - / - - 13 - - = - 23. ; - - - 33. - - = - 04. - - - ~ 14. - / - - 24 - / - - 34. ; - - - 05. - - - ~ 15. - / - - 25. - / - - 35. - - = - 06. - - - ~ 16 ; - - - 26. ; - - - 36. ; - - - 07. - / - - 17. ; - - - 27. - - - ~ 37. - - = - 08. ; - - - 18. - - - ~ 28. ; - - - 38. - / - - 09. - - - ~ 19. ; - - - 29. - - = - 39. ; - - - 10. - - - ~ 20. ; - - - 30. - - - ~ 40. ; - - - ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ: 556 01. - - = - 11. ; - - - 21. - / - - 31. - - - - 02. - / - - 12. ; - - - 22 - - - ~ 32 ; - - - 03. ; - - - 13 - - = - 23. ; - - - 33. - / - - 04. - / - - 14. ; - - - 24 ; - - - 34. - - - ~ 05. - / - - 15. - - = - 25. - / - - 35. - - - ~ 06. ; - - - 16 ; - - - 26. ; - - - 36. - - - ~ 07. - - - ~ 17. - - = - 27. - / - - 37. - / - - 08. ; - - - 18. - / - - 28. - - = - 38. ; - - - 09. - - = - 19. ; - - - 29. - / - - 39. - - - ~ 10. - - - ~ 20. ; - - - 30. ; - - - 40. - - - ~ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ: 547 01. ; - - - 11. - - = - 21. - / - - 31. - / - - 02. ; - - - 12. - / - - 22 ; - - - 32 ;- - - 03. - - = - 13 ; - - - 23. - / - - 33. - / - - 04. ; - - - 14. - / - - 24 - - - ~ 34. ; - - - 05. - - = - 15. - / - - 25. - - - ~ 35. ; - - - 06. ; - - - 16 ; - - - 26. - - - ~ 36. - / - - 07. - - = - 17. - - - ~ 27. - / - - 37. - - = - 08. - / - - 18. ; - - - 28. ; - - - 38. - / - - 09. ; - - - 19. - - = - 29. - - - ~ 39. - - - ~ 10 ; - - - 20. - - - ~ 30. - - - ~ 40. ; - - - GV NGUYỄN THANH TRUNG

File đính kèm:

  • docKTGHKI.doc