2). Đạo hàm của hàm số y = x3.lnx bằng:
A). 3x. B). x2(lnx + 1). C). x2(3lnx + 1). D). 3lnx + 1.
3). Cho hàm số y = x3 - 3x2 - 45x + 2. Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 5; - 3}. B). { - 5; 3}. C). { - 5; 2}. D). { 5; - 2}.
4). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
21 trang |
Chia sẻ: manphan | Lượt xem: 1051 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Giáo án lớp 12 môn Toán - Đề kiểm tra : đạo hàm thời gian làm bài : 90 phút, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT Hong Thai
ĐỀ KIỂM TRA : Đạo hàm
Giáo viên : Quach Duy Tuan
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 112
1). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
2). Đạo hàm của hàm số y = x3.lnx bằng:
A). 3x. B). x2(lnx + 1). C). x2(3lnx + 1). D). 3lnx + 1.
3). Cho hàm số y = x3 - 3x2 - 45x + 2. Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 5; - 3}. B). { - 5; 3}. C). { - 5; 2}. D). { 5; - 2}.
4). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
5). Cho hàm số y = 2x.px . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 2x.px. B). 2x.px.ln2 C). 2x.px.ln(2p) D). x2.2x - 1.px - 1.
6). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos25x bằng:
A). - 50cos10x. B). - 25.cos25x. C). 10cos10x. D). - 100.cos10x.
7). Cho hàm số y = x4 - 8x2 + 7 . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { ± 1; ± } . B). { 1;7} . C). { 0; 2} . D). { 0; ± 2} .
8). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
9). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
10). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m 1 . C). m - 2.
11). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). - x2 + 4x - 5. B). - x3 + 2x2 - 5. C). - x2 + 4x + 5. D). x2 + 4x - 5.
12). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
13). Cho hàm số y = x.lnx .Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy'' + lnx = y. B). xy' + lnx = y''. C). xy' + x = y. D). xy'' + lnx = y'.
14). Đạo hàm của hàm số y = sin2x.cos4x bằng:
A). cos2x. B). 12cos32x - 10cos2x. C). - 4cos32x + 6cos2x. D). 4cos32x - 3cos2x.
15). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 2x bằng:
A). 2x.ln22 B). 2x. C). 2x.ln2 D). x22x - 2.
16). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). C). . D). .
Trang 2/ 3 - Đeà soá : 112
17). Cho hàm số y = cosx.ex . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' - y' + 2y = 0. B). y'' - 2y' + y = 0. C). y'' + y' - 2y = 0. D). y'' - 2y' + 2y = 0.
18). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = lnx bằng:
A). x.lnx. B). . C). - . D). .
19). Cho hàm số y = cos4x.tg2x. Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). - 8sin22x + . B). - 16tg2x. C). 2tg2x. D). 8sin22x + .
20). Cho hàm số y = . Giải bất phương trình y' < 0 . Ta có tập nghiệm là :
A). (- 3; 1). B). (- 3; - 1) È (- 1; 1). C). (- 1; 3). D). (- 1; 1) È (1; 3).
21). Cho hàm số y = x.ex. Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' - y' + y = 0. B). x.y’’ = (x + 1).y C). y'' - 2y' + y = 0. D). y' = (x + 2)ex.
22). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin3x bằng:
A). - sin3x. B). sin3x. C). 9sin3x. D). - 9sin3x.
23). Cho hàm số y = . Đạo hàm của ham số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
24). Cho hàm số y = mx4 - 2(m - 1)x2 + 3 . Tìm m để phương trình y' = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
A). 0 0. C). m > 1. D). m 1.
25). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). - 2. B). . C). . D). .
26). Cho hàm số y = x3 - 3x2 + mx - 4 .Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt .
A). m 9. C). m 3.
27). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 - 6x2 + 3 bằng:
A). 4x3 - 12x. B). x2 - 1. C). x2 - 6. D). 12x2 - 12.
28). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
29). Cho hàm số y = (2x + 3)10. Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 10(2x + 3)10. B). 20(2x + 3)9. C). 10(2x + 3)9. D). 30(2x + 3)9.
30). Cho hàm số y = ln(2x + 1) . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). x.y' = e- y - 1. B). xy' = 1 - e- y. C). xy' = 1 - x.e- y. D). xy' = x.e- y - 1.
31). Cho hàm số y = - x4 + 2x2 - 3. Đạo hàm của hàm số y' bằng :
A). - 4x4 + 4x2. B). - x2 + 1. C). - 4x3 + 4x. D). - x3 + x.
32). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). x2 - 4. B). 2x3 - 8x. C). 2x2 - 8. D). x3 - x.
33). Cho hàm số y = ln(x2 - 6x + 5). Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
34). Đạo hàm của hàm số y = bằng :
A). . B). . C). . D). tgx.
35). Cho hàm số y = x3 + 3x2 - 9x + 3 . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 3x2 + 6x - 9. B). x2 + 6x - 9. C). 3x3 + 6x2 - 9x . D). x2 + 3x - 9.
Trang 3/ 3 - Đeà soá : 112
36). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { e - 1 } . B). { e } . C). { e2 } . D). { } .
37). Cho hàm số y = x3 - 6x2 - 15x + 2 . Giải bất phương trình y' < 0. Ta có nghiệm.
A). - 5 < x < 1. B). 1 < x < 5. C). - 5 < x < - 1. D). - 1 < x < 5.
38). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
39). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m > - 2. B). m - .
40). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
41). Cho hàm số y = . Phươg trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { } . B). { 2; 4} . C). { - 2; 4} . D). { 2; - 4} .
42). Cho hàm số y = sinx + cosx. Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A). { , k Î Z} . B). {- , k Î Z} . C). { - , k Î Z} . D). { , k Î Z} .
43). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = bằng:
A). (cos2x - sinx). B). (sin2x + cosx). C). cosx.(1 - sinx). D). .
44). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). (x - 2).. B). (x2 - 2x + 3).. C). (2x - 2). . D). .
45). Cho hàm số y = x.esinx . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y' = y.(xcosx + 1) B). y' - esinx = y.cosx C). xy'' - esinx = y.cos2x D). y'' - esinx = y.cosx
46). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
47). Cho hàm số y = ln(cotgx) . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). tgx. C). sin2x. D). .
48). Cho hàm số y = . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { - 1} . B). Æ. C). { 4} . D). { 3} .
49). Cho hàm số y = cos32x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). - 6.cos22x.sin2x B). - 3cos22x.sin2x C). 3cos22x.sin2x. D). 6.cos22x.sin2x
50). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của bất phương trình y' > 0 là:
A). (- 1; 2)È(2; 5). B). (- ¥; - 1) È (5; + ¥). C). (-¥; - 5) È( 1; + ¥). D). (- 5; 1).
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
ĐỀ KIỂM TRA : Đạo hàm
Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 225
1). Cho hàm số y = x4 - 8x2 + 7 . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 0; 2} . B). { 1;7} . C). { ± 1; ± } . D). { 0; ± 2} .
2). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = bằng:
A). . B). (cos2x - sinx). C). (sin2x + cosx). D). cosx.(1 - sinx).
3). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x3 - 6x2 + 4x - 3 bằng:
A). x - 6. B). x - 2. C). 6x - 12. D). 3x2 - 12x + 4.
4). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
5). Cho hàm số y = cos32x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). - 3cos22x.sin2x B). 3cos22x.sin2x. C). 6.cos22x.sin2x D). - 6.cos22x.sin2x
6). Cho hàm số y = x.e - x . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { 1}. B). { 2} . C). { - 1} . D). { 0} .
7). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
8). Cho hàm số y = ln(cotgx) . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). sin2x. D). tgx.
9). Cho hàm số y = cosx.ex . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' - 2y' + y = 0. B). y'' + y' - 2y = 0. C). y'' - 2y' + 2y = 0. D). y'' - y' + 2y = 0.
10). Cho hàm số y = ln(2x + 1) . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy' = 1 - e- y. B). xy' = x.e- y - 1. C). xy' = 1 - x.e- y. D). x.y' = e- y - 1.
11). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
12). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin3x bằng:
A). 9sin3x. B). sin3x. C). - 9sin3x. D). - sin3x.
13). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
14). Cho hàm số y = sinx + cosx. Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A). {- , k Î Z} . B). { , k Î Z} . C). { , k Î Z} . D). { - , k Î Z} .
15). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). - x2 + 4x - 5. B). - x2 + 4x + 5. C). x2 + 4x - 5. D). - x3 + 2x2 - 5.
16). Cho hàm số y = x3 - 3x2 - 45x + 2. Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 5; - 2}. B). { - 5; 3}. C). { - 5; 2}. D). { 5; - 3}.
17). Cho hàm số y = cos4x.tg2x. Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 2tg2x. B). 8sin22x + . C). - 8sin22x + . D). - 16tg2x.
Trang 2/ 3 - Đeà soá : 225
18). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của bất phương trình y' > 0 là:
A). (-¥; - 5) È( 1; + ¥). B). (- ¥; - 1) È (5; + ¥). C). (- 5; 1). D). (- 1; 2)È(2; 5).
19). Cho hàm số y = x3 - 6x2 - 15x + 2 . Giải bất phương trình y' < 0. Ta có nghiệm.
A). - 5 < x < 1. B). - 1 < x < 5. C). - 5 < x < - 1. D). 1 < x < 5.
20). Cho hàm số y = - x4 + 2x2 - 3. Đạo hàm của hàm số y' bằng :
A). - x2 + 1. B). - 4x4 + 4x2. C). - 4x3 + 4x. D). - x3 + x.
21). Đạo hàm của hàm số y = sin2x.cos4x bằng:
A). - 4cos32x + 6cos2x. B). 4cos32x - 3cos2x. C). cos2x. D). 12cos32x - 10cos2x.
22). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { e } . B). { e - 1 } . C). { } . D). { e2 } .
23). Cho hàm số y = x3 - 3x2 + mx - 4 .Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt .
A). m 9. C). m > 3. D). m < 3.
24). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
25). Cho hàm số y = x.ex. Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). x.y’’ = (x + 1).y B). y'' - 2y' + y = 0. C). y' = (x + 2)ex. D). y'' - y' + y = 0.
26). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m > - . B). m - 2. D). m < - 2.
27). Cho hàm số y = . Phươg trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 2; 4} . B). { 2; - 4} . C). { - 2; 4} . D). { } .
28). Cho hàm số y = ln(x2 - 6x + 5). Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
29). Cho hàm số y = mx4 - 2(m - 1)x2 + 3 . Tìm m để phương trình y' = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
A). 0 0. C). m > 1. D). m 1.
30). Cho hàm số y = xlnx . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 1} . B). { e } . C). { e2 } D). { e - 1. }
31). Cho hàm số y = x.lnx .Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy' + x = y. B). xy' + lnx = y''. C). xy'' + lnx = y. D). xy'' + lnx = y'.
32). Đạo hàm của hàm số y = x3.lnx bằng:
A). 3lnx + 1. B). x2(3lnx + 1). C). 3x. D). x2(lnx + 1).
33). Cho hàm số y = . Đạo hàm của ham số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
34). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = lnx bằng:
A). . B). - . C). x.lnx. D). .
Trang 3/ 3 - Đeà soá : 225
35). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). D). .
36). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 - 6x2 + 3 bằng:
A). 12x2 - 12. B). x2 - 1. C). x2 - 6. D). 4x3 - 12x.
37). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos25x bằng:
A). - 25.cos25x. B). - 100.cos10x. C). 10cos10x. D). - 50cos10x.
38). Cho hàm số y = x3 + 3x2 - 9x + 3 . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). x2 + 3x - 9. B). 3x3 + 6x2 - 9x . C). 3x2 + 6x - 9. D). x2 + 6x - 9.
39). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 2x bằng:
A). 2x. B). x22x - 2. C). 2x.ln22 D). 2x.ln2
40). Cho hàm số y = sin23x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 6sin3x. B). 3.sin6x. C). sin6x. D). 2sin3x.
41). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
42). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). x3 - x. B). x2 - 4. C). 2x2 - 8. D). 2x3 - 8x.
43). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). - 2. B). . C). . D). .
44). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
45). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
46). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
47). Cho hàm số y = 2x.px . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 2x.px.ln(2p) B). x2.2x - 1.px - 1. C). 2x.px.ln2 D). 2x.px.
48). Cho hàm số y = . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 3} . B). Æ. C). { 4} . D). { - 1} .
49). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). (x2 - 2x + 3).. B). . C). (x - 2).. D). (2x - 2). .
50). Cho hàm số y = . Giải bất phương trình y' < 0 . Ta có tập nghiệm là :
A). (- 1; 1) È (1; 3). B). (- 3; - 1) È (- 1; 1). C). (- 1; 3). D). (- 3; 1).
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
ĐỀ KIỂM TRA : Đạo hàm
Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 334
1). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 2x3 - 8x. B). x3 - x. C). x2 - 4. D). 2x2 - 8.
2). Đạo hàm của hàm số y = sin2x.cos4x bằng:
A). 12cos32x - 10cos2x. B). 4cos32x - 3cos2x. C). - 4cos32x + 6cos2x. D). cos2x.
3). Cho hàm số y = - x4 + 2x2 - 3. Đạo hàm của hàm số y' bằng :
A). - x3 + x. B). - 4x3 + 4x. C). - x2 + 1. D). - 4x4 + 4x2.
4). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). B). . C). . D). .
5). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
6). Cho hàm số y = x3 - 6x2 - 15x + 2 . Giải bất phương trình y' < 0. Ta có nghiệm.
A). 1 < x < 5. B). - 5 < x < - 1. C). - 5 < x < 1. D). - 1 < x < 5.
7). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
8). Cho hàm số y = . Phươg trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { - 2; 4} . B). { } . C). { 2; - 4} . D). { 2; 4} .
9). Cho hàm số y = x4 - 8x2 + 7 . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 0; ± 2} . B). { 1;7} . C). { ± 1; ± } . D). { 0; 2} .
10). Cho hàm số y = ln(cotgx) . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). sin2x. C). . D). tgx.
11). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 2x bằng:
A). 2x.ln22 B). 2x.ln2 C). 2x. D). x22x - 2.
12). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos25x bằng:
A). - 100.cos10x. B). - 50cos10x. C). - 25.cos25x. D). 10cos10x.
13). Cho hàm số y = (2x + 3)10. Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 30(2x + 3)9. B). 10(2x + 3)10. C). 10(2x + 3)9. D). 20(2x + 3)9.
14). Cho hàm số y = x3 + 3x2 - 9x + 3 . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). x2 + 3x - 9. B). 3x3 + 6x2 - 9x . C). x2 + 6x - 9. D). 3x2 + 6x - 9.
15). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m > - 2. B). m 1 .
16). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). - 2. D). .
Trang 2/ 3 - Đeà soá : 334
17). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
18). Cho hàm số y = x.e - x . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { 2} . B). { - 1} . C). { 1}. D). { 0} .
19). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x3 - 6x2 + 4x - 3 bằng:
A). x - 6. B). 6x - 12. C). x - 2. D). 3x2 - 12x + 4.
20). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
21). Cho hàm số y = ln(2x + 1) . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy' = x.e- y - 1. B). xy' = 1 - x.e- y. C). x.y' = e- y - 1. D). xy' = 1 - e- y.
22). Cho hàm số y = x.lnx .Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy' + x = y. B). xy'' + lnx = y. C). xy'' + lnx = y'. D). xy' + lnx = y''.
23). Cho hàm số y = . Đạo hàm của ham số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
24). Cho hàm số y = x.ex. Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y' = (x + 2)ex. B). y'' - y' + y = 0. C). x.y’’ = (x + 1).y D). y'' - 2y' + y = 0.
25). Cho hàm số y = cos32x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). - 6.cos22x.sin2x B). - 3cos22x.sin2x C). 3cos22x.sin2x. D). 6.cos22x.sin2x
26). Cho hàm số y = sinx + cosx. Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A). { - , k Î Z} . B). {- , k Î Z} . C). { , k Î Z} . D). { , k Î Z} .
27). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của bất phương trình y' > 0 là:
A). (- ¥; - 1) È (5; + ¥). B). (- 1; 2)È(2; 5). C). (- 5; 1). D). (-¥; - 5) È( 1; + ¥).
28). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
29). Đạo hàm của hàm số y = x3.lnx bằng:
A). 3lnx + 1. B). x2(3lnx + 1). C). 3x. D). x2(lnx + 1).
30). Cho hàm số y = . Giải bất phương trình y' < 0 . Ta có tập nghiệm là :
A). (- 3; - 1) È (- 1; 1). B). (- 1; 3). C). (- 3; 1). D). (- 1; 1) È (1; 3).
31). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). - x2 + 4x + 5. B). - x2 + 4x - 5. C). - x3 + 2x2 - 5. D). x2 + 4x - 5.
32). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
33). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
Trang 3/ 3 - Đeà soá : 334
A). . B). . C). . D). .
34). Cho hàm số y = cos4x.tg2x. Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). - 8sin22x + . B). 8sin22x + . C). 2tg2x. D). - 16tg2x.
35). Cho hàm số y = cosx.ex . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' - y' + 2y = 0. B). y'' + y' - 2y = 0. C). y'' - 2y' + y = 0. D). y'' - 2y' + 2y = 0.
36). Cho hàm số y = sin23x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 6sin3x. B). 2sin3x. C). 3.sin6x. D). sin6x.
37). Đạo hàm của hàm số y = bằng :
A). . B). tgx. C). . D). .
38). Cho hàm số y = x3 - 3x2 + mx - 4 .Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt .
A). m 9. D). m > 3.
39). Cho hàm số y = xlnx . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { e2 } B). { e - 1. } C). { e } . D). { 1} .
40). Cho hàm số y = 2x.px . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). x2.2x - 1.px - 1. B). 2x.px.ln(2p) C). 2x.px. D). 2x.px.ln2
41). Cho hàm số y = x.esinx . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy''- esinx = y.cos2x B). y' - esinx = y.cosx C). y'' - esinx = y.cosx D). y' = y.(xcosx + 1)
42). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 - 6x2 + 3 bằng:
A). x2 - 1. B). 12x2 - 12. C). x2 - 6. D). 4x3 - 12x.
43). Cho hàm số y = . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 3} . B). { 4} . C). { - 1} . D). Æ.
44). Cho hàm số y = mx4 - 2(m - 1)x2 + 3 . Tìm m để phương trình y' = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
A). 0 1. C). m 1. D). m 0.
45). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = lnx bằng:
A). - . B). x.lnx. C). . D). .
46). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
47). Cho hàm số y = x3 - 3x2 - 45x + 2. Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 5; - 2}. B). { - 5; 2}. C). { - 5; 3}. D). { 5; - 3}.
48). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
49). Cho hàm số y = ln(x2 - 6x + 5). Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
50). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m - 2. C). m - .
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
ĐỀ KIỂM TRA : Đạo hàm
Giáo viên : Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Noäi dung ñeà soá : 447
1). Cho hàm số y = x.esinx . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' - esinx = y.cosx B). y' = y.(xcosx + 1) C). xy'' - esinx = y.cos2x D). y' - esinx = y.cosx
2). Cho hàm số y = cos4x.tg2x. Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 8sin22x + . B). - 16tg2x. C). - 8sin22x + . D). 2tg2x.
3). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
4). Đạo hàm của hàm số y = x3.lnx bằng:
A). x2(3lnx + 1). B). x2(lnx + 1). C). 3x. D). 3lnx + 1.
5). Cho hàm số y = . Giải bất phương trình y' < 0 . Ta có tập nghiệm là :
A). (- 1; 3). B). (- 3; 1). C). (- 1; 1) È (1; 3). D). (- 3; - 1) È (- 1; 1).
6). Cho hàm số y = - x4 + 2x2 - 3. Đạo hàm của hàm số y' bằng :
A). - 4x4 + 4x2. B). - x3 + x. C). - x2 + 1. D). - 4x3 + 4x.
7). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của bất phương trình y' > 0 là:
A). (-¥; - 5) È( 1; + ¥). B). (- ¥; - 1) È (5; + ¥). C). (- 5; 1). D). (- 1; 2)È(2; 5).
8). Cho hàm số y = ln(cotgx) . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). tgx. C). sin2x. D). .
9). Cho hàm số y = 2x.px . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). x2.2x - 1.px - 1. B). 2x.px. C). 2x.px.ln(2p) D). 2x.px.ln2
10). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
11). Cho hàm số y = . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { } . B). { e2 } . C). { e - 1 } . D). { e } .
12). Cho hàm số y = ln(x2 - 6x + 5). Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
13). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 - 6x2 + 3 bằng:
A). x2 - 1. B). 12x2 - 12. C). 4x3 - 12x. D). x2 - 6.
14). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
15). Cho hàm số y = mx4 - 2(m - 1)x2 + 3 . Tìm m để phương trình y' = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
A). m 0. B). m 1. C). 0 1.
16). Cho hàm số y = cosx.ex . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y'' + y' - 2y = 0. B). y'' - y' + 2y = 0. C). y'' - 2y' + y = 0. D). y'' - 2y' + 2y = 0.
Trang 2/ 3 - Đeà soá : 447
17). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). (2x - 2). . B). . C). (x - 2).. D). (x2 - 2x + 3)..
18). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
19). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
20). Cho hàm số y = x.e - x . Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là :
A). { - 1} . B). { 0} . C). { 2} . D). { 1}.
21). Cho hàm số y = . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 3} . B). { - 1} . C). { 4} . D). Æ.
22). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos25x bằng:
A). - 50cos10x. B). 10cos10x. C). - 25.cos25x. D). - 100.cos10x.
23). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x3 - 6x2 + 4x - 3 bằng:
A). 3x2 - 12x + 4. B). 6x - 12. C). x - 6. D). x - 2.
24). Cho hàm số y = x3 + 3x2 - 9x + 3 . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 3x2 + 6x - 9. B). 3x3 + 6x2 - 9x . C). x2 + 3x - 9. D). x2 + 6x - 9.
25). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m 1 . C). m - 2.
26). Cho hàm số y = x.ex. Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). y' = (x + 2)ex. B). x.y’’ = (x + 1).y C). y'' - y' + y = 0. D). y'' - 2y' + y = 0.
27). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 2x bằng:
A). 2x. B). 2x.ln22 C). 2x.ln2 D). x22x - 2.
28). Đạo hàm của hàm số y = bằng :
A). . B). . C). tgx. D). .
29). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin3x bằng:
A). sin3x. B). 9sin3x. C). - 9sin3x. D). - sin3x.
30). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = lnx bằng:
A). x.lnx. B). . C). - . D). .
31). Đạo hàm của hàm số y = sin2x.cos4x bằng:
A). cos2x. B). 12cos32x - 10cos2x. C). - 4cos32x + 6cos2x. D). 4cos32x - 3cos2x.
32). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). . B). . C). . D). .
33). Cho hàm số y = . Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
A). m > - 2. B). m - . D). m < - .
Trang 3/ 3 - Đeà soá : 447
34). Cho hàm số y = x3 - 3x2 + mx - 4 .Tìm m để phương trình y' = 0 có 2 nghiệm phân biệt .
A). m 3. C). m 9.
35). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
36). Cho hàm số y = sinx + cosx. Tập nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A). { - , k Î Z} . B). {- , k Î Z} . C). { , k Î Z} . D). { , k Î Z} .
37). Cho hàm số y = x3 - 6x2 - 15x + 2 . Giải bất phương trình y' < 0. Ta có nghiệm.
A). - 1 < x < 5. B). - 5 < x < - 1. C). 1 < x < 5. D). - 5 < x < 1.
38). Cho hàm số y = . Phươg trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 2; 4} . B). { - 2; 4} . C). { } . D). { 2; - 4} .
39). Đạo hàm của hàm số y = bằng:
A). - 2. B). . C). . D). .
40). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). - x2 + 4x + 5. B). - x2 + 4x - 5. C). x2 + 4x - 5. D). - x3 + 2x2 - 5.
41). Đạo hàm cấp hai của hàm số y = bằng:
A). . B). (sin2x + cosx). C). (cos2x - sinx). D). cosx.(1 - sinx).
42). Cho hàm số y = ln(2x + 1) . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). x.y' = e- y - 1. B). xy' = 1 - e- y. C). xy' = x.e- y - 1. D). xy' = 1 - x.e- y.
43). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
44). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). 2x2 - 8. B). x2 - 4. C). 2x3 - 8x. D). x3 - x.
45). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số y' bằng:
A). . B). . C). . D). .
46). Cho hàm số y = x4 - 8x2 + 7 . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { 1;7} . B). { 0; 2} . C). { 0; ± 2} . D). { ± 1; ± } .
47). Cho hàm số y = x.lnx .Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A). xy'' + lnx = y. B). xy' + x = y. C). xy'' + lnx = y'. D). xy' + lnx = y''.
48). Cho hàm số y = . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). . B). . C). D). .
49). Cho hàm số y = xlnx . Phương trình y' = 0 có tập nghiệm là :
A). { e - 1. } B). { e } . C). { e2 } D). { 1} .
50). Cho hàm số y = sin23x . Đạo hàm của hàm số là y' bằng:
A). 6sin3x. B). 2sin3x. C). 3.sin6x. D). sin6x.
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
ĐÁP ÁN
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279
Đề kiểm tra : Đạo hàm
Khởi tạo đáp án đề số : 112
01. - - - ~ 14. - / - - 27. - - - ~ 40. ; - - -
02. - - = - 15. ; - - - 28. - / - - 41. - - - ~
03. ; - - - 16. - / - - 29. - / - - 42. ; - - -
04. ; - - - 17. - - - ~ 30. - / - - 43. ; - - -
05. - - = - 18. - - = - 31. - - = - 44. - - = -
06. ; - - - 19. ; - - - 32. - / - - 45. - / - -
07. - - - ~ 20. - / - - 33. - - = - 46. - - - ~
08. - - - ~ 21. - - = - 34. ; - - - 47. ; - - -
09. ; - - - 22. - - - ~ 35. ; - - - 48. - / - -
10. - - - ~ 23. - - - ~ 36. - / - - 49. ; - - -
11. ; - - - 24. - - - ~ 37. - - - ~ 50. - / - -
12. - / - - 25. - / - - 38. ; - - -
13. - - - ~ 26. ; - - - 39. - - - ~
Khởi tạo đáp án đề số : 225
01. - - - ~ 14. - - = - 27. - / - - 40. - / - -
02. - / - - 15. ; - - - 28. - - = - 41. - - = -
03. - - = - 16. - - - ~ 29. - - - ~ 42. - - - ~
04. - - - ~ 17. - - = - 30. - - - ~ 43. - - = -
05. - - - ~ 18. - / - - 31. - - - ~ 44. - - - ~
06. ; - - - 19. - / - - 32. - / - - 45. ; - - -
07. ; - - - 20. - - = - 33. ; - - - 46. - - = -
08. ; - - - 21. - - - ~ 34. - / - - 47. ; - - -
09. - - = - 22. ; - - - 35. - - = - 48. - / - -
10. ; - - - 23. - - - ~ 36. ; - - - 49. - - - ~
11. - - = - 24. - - - ~ 37.
File đính kèm:
- Dao Ham(1).doc