Giáo án toán 6 – Tuần 35

I/ Mục tiêu:

Hệ thống các kiến thức cơ bản của chương số nguyên: Tập Z, thứ tự, các phép tính, ước- bội- chia hết.

Có các khả năng: nhận biết, phân biệt số nguyên với các số khác; Thực hiện các phép tính, so sánh số nguyên, Tìm bội; ước của số nguyên

II/ Chuẩn bị:

+HS: Các câu hỏi từ 15/98

 

doc2 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1285 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án toán 6 – Tuần 35, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiết 110 Ôn tập cuối năm ( Tiếp ) I/ Mục tiêu: Hệ thống các kiến thức cơ bản của chương số nguyên: Tập Z, thứ tự, các phép tính, ước- bội- chia hết.... Có các khả năng: nhận biết, phân biệt số nguyên với các số khác; Thực hiện các phép tính, so sánh số nguyên, Tìm bội; ước của số nguyên II/ Chuẩn bị: +HS: Các câu hỏi từ 1đ5/98 III/ Tiến trình: Hoạt động của giáo viên-học sinh Ghi bảng HĐ1: KT chuẩn bị của H/s Lý thuyết ? Viết tập Z ? Số đối của a là: ? Trả lời các câu 2b,c ? |a| =? ? Nhận xét gì về /a/ ? Câu 3b ? Quy tắc cộng, trừ, nhân các số nguyên, cvế, mở ngoặc ? Nêu các t/c phép (+,x) số nguyên – Liên hệ phép (+,*) trong /N I/ Lý thuyết 1)Tập hợp số nguyên Z={...-2,-1,0,1,2;...} số đối của aẻZ là -a |a|= a nếu a³0 -a nếu a<0 2) Các phép tính: + phép cộng + phép trừ a-b=a+(-b) + phép nhân + phép chí hết a= b.q ab (bạ0) HĐ2: Luyện tập ? Làm bt 107 + Vẽ hình53/98 ? Xác định các số nguyên a và b (a0) Giải thích tại sao ? Biểu diễn các điểm –a,-b |a|; |b|; |-b|; |-a| ? So sánh a,-a; b,-b |a|; |b|; |-a|; |-b| với 0 ? Làm bt 108/98 aẻZ, a có những khả năng nào a>0; a<0; a=0 Vì aạ0ị a>0 hoặc a<0 ? a>0 so sánh –a và a ? a>0 so sánh –a và 0 a<0 so sánh –a và 0 ? Làm bt 111 (cá nhân) ? ? 4 đại diện chữa Có giải thích cách làm ? Làm bt 114/99 ? 3 đại diện chữa Bài 107/98 Bài 108/98: + a>0; ị-a-a + a0 ị-a>a Bài 111/99: Tính các tổng [(-13+(-15)+(-8) =-28+(-8) =-36 500-(-200)-210-100 =500+200-210-100 =(500+200-100)-210 =600-210=390 c) d) Bài 114/99 (Tự ghi) HĐ3: C2 - HD ? Các KT cơ bản của chương ? GT Tđối của 1số nguyên só sánh các sốẻZ ? Phép cộng; T/c phép cộng. VN: bt 116,117/99 SBT: 161,162,163/76 Tiết 111 và 29 Trả bài kiểm tra cuối năm

File đính kèm:

  • docTuan35(9-5).doc
Giáo án liên quan