Câu 2. Cho mẫu số liệu sau : 1 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 .
a, Số trung bình của mẫu số liệu trên là :
A. 5 B. 5,5 C. 6 D. 6,5.
b, Phương sai của mẫu số liệu trên là :
A. 9 B. 7 C. 6 D. 3.
Câu 3. Nghiệm của phương trình là:
A. x = 1 hoặc x = 9 B. x = 9 C. x = 1 D. x = - 9.
Câu 4. Bất phương trình : x2 + 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có tập nghiệm của là R khi :
A. 1 < m < 5 B. m < 1 hoặc m > 5 C. m < - 5 hoặc m > - 1 D. – 5 < m < - 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra 15 phút môn Toán 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày tháng năm 2008
Họ và tên : . đề kiểm tra 45’ (đề 1)
Lớp : ..
Câu 1. Tập xác định của hàm số : là :
A. B. C. D. .
Câu 2. Cho mẫu số liệu sau : 1 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 .
a, Số trung bình của mẫu số liệu trên là :
A. 5 B. 5,5 C. 6 D. 6,5.
b, Phương sai của mẫu số liệu trên là :
A. 9 B. 7 C. 6 D. 3.
Câu 3. Nghiệm của phương trình là:
A. x = 1 hoặc x = 9 B. x = 9 C. x = 1 D. x = - 9.
Câu 4. Bất phương trình : x2 + 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có tập nghiệm của là R khi :
A. 1 5 C. m - 1 D. – 5 < m < - 1
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x2 – 3x + 2 0 là:
A. R B. C. D. .
Câu 6. Phương trình : x2 – 2mx + 2m + 1 = 0 vô nghiệm khi :
A. m = 3 B. m = - 3 C. m = - 2 D. m = 2 .
Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. B. C. D. .
Câu 8. Nghiệm của phương trình : là :
A. x = 1 B. x = 1 hoặc x = - 1
C. x = -1 hoặc x = -2 D. x = 1 hoặc x = -1 hoặc x = - 2 .
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số : là :
A. B. C. D. .
Câu 1
Câu 2a
Câu 2b
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Ngày tháng năm 2008
Họ và tên : . đề kiểm tra 45’ (đề 2)
Lớp : .....
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số (x > 1) là:
A. – 1 B. 1 C. 2 D. – 2 .
Câu 2. Điểm tổng kết học kì II (10 môn học ) của bạn Lợi được ghi lại như sau (các điểm tính theo hệ số 1):
Toán
Lí
Hoá
Sinh
Văn
Sử
Địa
GDCD
Anh văn
Thể dục
7,4
6,8
7,1
8,5
6,2
6,5
7,5
7,3
5,9
7,5
a, Số trung vị của dãy số liệu trên là:
A. 7,3 B. 7,5 C. 7, 2 D. 7,0.
b, Trung bình học kì của Lợi là :
A. 7,7 B. 7,04 C. 7, 03 D. 7,07.
Câu 3. Tập xác định của hàm số là:
A. B. (-1 ; 3) C. D. .
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. (- 2 ; 2) B. C. D.
Câu 5. Phương trình : x2 – 2mx – m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi :
A. -1 hoặc B. hoặc
C. hoặc D. .
Câu 6. Tam thức bậc hai : f(x) = x2 – 5x + 7 . Chọn khẳng định đúng ?
A. Âm với B. Âm với (1 ; 7)
C. Dương với D. Dương với (1 ; 7) .
Câu 7. Giải bất phương trình : ta được :
A. x = 0 B. x = - 2 hoặc x = 0 C. x = - 2 D. .
Câu 8. Nghiệm của bất phương trình : là :
A. – 4 < x < 2 B. hoặc C. D.
Câu 9. Bất phương trình (m – 2)x2 + 4mx + 3m – 1 > 0 có nghiệm khi :
A. m = 0 B. m = 1 C. m = - 2 D. m = -1
Câu 1
Câu 2a
Câu 2b
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Ngày tháng năm 2008
Họ và tên : . đề kiểm tra 45’ (đề 3)
Lớp : ..
Câu 1. Cho mẫu số liệu sau : 1 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 .
a, Số trung bình của mẫu số liệu trên là :
A. 5,5 B. 5 C. 6,5 D. 6 .
b, Phương sai của mẫu số liệu trên là :
A. 9 B. 7 C. 6 D. 3.
Câu 2. Nghiệm của phương trình : là :
A. x = 1 B. x = 1 hoặc x = - 1
C. x = -1 hoặc x = -2 D. x = 1 hoặc x = -1 hoặc x = - 2 .
Câu 3. Bất phương trình : x2 + 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có tập nghiệm của là R khi :
A. 1 5 C. m - 1 D. – 5 < m < - 1
Câu 4. Tập xác định của hàm số : là :
A. B. C. D. .
Câu 5 Phương trình : x2 – 2mx + 2m + 1 = 0 vô nghiệm khi :
A. m = 3 B. m = - 3 C. m = - 2 D. m = 2 .
Câu 6 Tập nghiệm của bất phương trình x2 – 3x + 2 0 là:
A. R B. C. D. . Câu 7Nghiệm của phương trình là:
A. x = 1 hoặc x = 9 B. x = 9 C. x = 1 D. x = - 9.
Câu 8 Giá trị nhỏ nhất của hàm số : là :
A. B. C. D. .
Câu 9 Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. B. C. D. .
Câu 1a
Câu 1b
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Ngày tháng năm 2008
Họ và tên : . đề kiểm tra 45’ (đề 4)
Lớp : .....
Câu 1. Giải bất phương trình : ta được :
A. x = 0 B. x = - 2 C. x = - 2 hoặc x = 0 D. .
Câu 2. Tập xác định của hàm số là:
A. B. (-1 ; 3) C. D. .
Câu 3. Phương trình : x2 – 2mx – m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi :
A. -1 hoặc B. hoặc
C. hoặc D. .
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. (- 2 ; 2) B. C. D.
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số (x > 1) là:
A. – 1 B. 1 C. 2 D. – 2 .
Câu 6. Nghiệm của bất phương trình : là :
A. – 4 < x < 2 B. hoặc C. D.
Câu 7. Bất phương trình (m – 2)x2 + 4mx + 3m – 1 > 0 có nghiệm khi :
A. m = 0 B. m = 1 C. m = - 2 D. m = -1
Câu 8. Tam thức bậc hai : f(x) = x2 – 5x + 7 . Chọn khẳng định đúng ?
A. Âm với B. Âm với (1 ; 7)
C. Dương với D. Dương với (1 ; 7) .
Câu 9. Điểm tổng kết học kì II (10 môn học ) của bạn Lợi được ghi lại như sau (các điểm tính theo hệ số 1):
Toán
Lí
Hoá
Sinh
Văn
Sử
Địa
GDCD
Anh văn
Thể dục
7,4
6,8
7,1
8,5
6,2
6,5
7,5
7,3
5,9
7,5
a, Số trung vị của dãy số liệu trên là:
A. 7,3 B. 7,5 C. 7, 2 D. 7,0.
b, Trung bình học kì của Lợi là :
A. 7,7 B. 7,04 C. 7, 03 D. 7,07.
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9a
Câu 9b
Đáp án
Đề 1
Câu 1
Câu 2a
Câu 2b
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
D
A
C
B
A
C
D
B
D
C
Đề 2
Câu 1
Câu 2a
Câu 2b
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
B
C
D
A
C
A
C
B
D
B
Đề 3
Câu 1a
Câu 1b
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
B
C
D
A
D
D
C
B
C
A
Đề 4
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9a
Câu 9b
C
A
A
C
B
D
B
C
C
D
File đính kèm:
- kiem tra 15 cuoi ki .doc