I/ Mục tiêu
-Đánh giá kết quả học sinh thu được kiến thức trong chương 4 của H/s
-Rèn kỹ năng vận dụng kiến thức đã học vào việc giải bài tập và học đi đôi với kiểm tra
-Rèn tính cẩn thận chính xác cho học sinh
II.Ma trận
4 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1428 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra 45 phút – Môn Đại sô7 – Bài số 3 - Chương IV, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Soạn 12/4/09
KIỂM TRA 45’– MÔN ĐẠI SÔ7 – BÀI SỐ 3- CHƯƠNG IV
Ngày soạn :12/4/09
Kiểm tra:17/4/09
I/ Mục tiờu
-Đỏnh giỏ kết quả học sinh thu được kiến thức trong chương 4 của H/s
-Rốn kỹ năng vận dụng kiến thức đó học vào việc giải bài tập và học đi đụi với kiểm tra
-Rốn tớnh cẩn thận chớnh xỏc cho học sinh
II.Ma trận
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Khỏi niệm và giỏ trị biểu thức đại số
1
0,5
1
0,5
1
1
3
2
Đơn thức
đơn thức-đồng dạng-đa thức
đa thức 1 biến
1
0,5
1
0,5
1
2
3
3
Cộng, trừ, nhân, đơn thức:đa thức cộng trừ đa thức 1 biến
1
1
2
2
1
1
4
4
Nghiệm của đa thức 1 biến
1
1
1
1
Tổng
1
0,5
2
1,5
1
0,5
2
2,5
4
5
11
10
Ngày kiểm tra:17/4/09
Họ và tờn ………..
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4
Lớp 7
ĐềI
ĐIỂM
LỜI PHấ CỦA GIÁO VIấN
II/ ĐỀ BÀI :
Phần I.(4 đ’) Trắc nghiệm khách quan
Khoanh tròn chữ cái đứng truớc kết quả đúng.
Câu1. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức
A.
B.
C. 3+ 1
D.
Câu2. Số nào sau đây là nghiệm của đa thức P(x) = 2x + :
A.
B.
C.
D.
Câu3. giỏ trị của đa thức Q(x) = x2- 1+2x tại x=1 là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Cõu 4. Kết quả phộp tớnh 5xy2 + 4xy2 là:
A. 9xy2 B. 9x2y4 C. 20xy2 D. Một kết quả khỏc
Câu5. Đơn thức 12x3y2z2 cú bậc là mấy?
A. 3 B. 2 C. 12 D. 7
Câu6. Cõu4 .Kết quả phộp nhõn hai đơn thức: 2x2y3 . 3x3y3 là:
A. 6x6y9 B. 6xy C. 6x5y6 D. Một kết quả khỏc
Cõu 7. Đa thức 5xy + 6x3y5 – 8xz2 – 4 cú bậc là mấy?
A. 3 B. 8 C. 2 D. 0
Cõu 8: Điền dấu “x” vào ụ tương ứng :
Cõu
Đỳng
Sai
a. Khi nhõn 2 đơn thức ta nhõn phần hệ số với nhau, phần biến với nhau
b. Khi cộng hai đơn thức đồng dạng ta cộng phần hệ số và giữ nguyờn phần biến
c. Bậc của đa thức một biến là tổng của tất cả bậc của cỏc hạng tử
d. Số 0 là đa thức cú bậc 0
Phần II: Tự luận(6điểm).
Câu9(4 điểm). Cho hai đa thức : h(x) = 5x3+ 2x2; g(x) = -5 + 5x3-x2
a) Tính f(x) = h(x) + g(x)( cộng, trừ theo cách 2)
b) Tính p(x) = h(x) - g(x)
c) Tính f(2); p(-2)
d) Chứng tỏ p(x) là đa thức không có nghiệm
Câu10(1điểm). Tớnh giỏ trị đa thức sau : A(x) =8x2-2x+3 tại x =
Câu11(1điểm).Tỡm nghiệm của đa thức sau : B(x)= -8x -3 +14x2+5x-14x2 +6
Ngày kiểm tra:17/4/09
Họ và tờn ………. KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV
Lớp7
Đề II
ĐIỂM
LỜI PHấ CỦA GIÁO VIấN
Phần I. Trắc nghiệm khách quan (4 đ’)
Khoanh tròn chữ cái đứng truớc kết quả đúng.
Câu1. Giỏ trị của đa thức Q(x) = -x2- 1+2x tại x=1 là:
A. 3
B. 2
C. 4
D. 0
Cõu 2. Trong cỏc biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức:
A. 3x-y B. 4xyz C. 7x2 + 2y D. x + y
Cõu3 . Đơn thức 12x3y2z5 cú bậc là mấy?
A. 3 B. 2 C. 10 D. 7
Cõu4 .Kết quả phộp nhõn hai đơn thức: 2x2y3 . 3x3y3 là:
A. 6x6y9 B. 6xy C. 6x5y6 D. Một kết quả khỏc
Cõu5. Kết quả phộp tớnh 3x2y4 + 4 x2y4 là:
A. 7x4y8 B. 7x2y4 C.12x2y4 D. Một kết quả khỏc
Cõu6. Số nào sau đây là nghiệm của đa thức P(x) = 2x - :
A.
B.
C.
D.
Cõu7. Đa thức 7x5 + 3x4 – 7x5 – 2 x2 + 6 cú bậc mấy?
A. 5 B. 2 C. 4 D. 1
Cõu 8: Điền dấu “x” vào ụ tương ứng :
Cõu
Đỳng
Sai
a. Số 0 là đa thức cú bậc 0
b. Bậc của đa thức một biến là tổng của tất cả bậc của cỏc hạng tử
c. Khi cộng hai đơn thức đồng dạng ta cộng phần hệ số và giữ nguyờn phần biến
d. Khi nhõn 2 đơn thức ta nhõn phần hệ số với nhau, phần biến với nhau
Phần II: Tự luận(6điểm).
Câu9(4 điểm).
Cho hai đa thức : h(x) = x3+ 2x2; g(x) = 5 + x3-x2
a) Tính f(x) = h(x) + g(x)( cộng ,trừ theo cỏch 2)
b) Tính p(x) = h(x) - g(x)
c) Tính f(1); p(-1)
d) Chứng tỏ p(x) là đa thức không có nghiệm
Câu10(1điểm). Tớnh giỏ trị đa thức sau :A(x) =4x2-2x+3 tại x=
Câu11(1điểm).Tỡm nghiệm của đa thức sau : B(x)= -3x +3 +4x2+6x-4x2 -6
Soạn:12/4/09
ĐÁP ÁN – MễN ĐẠI SỐ 7 – BÀI Sể 3 – HỌC Kè II
I. Trắc nghiệm
Cõu
1
2
3
4
5
6
7
8
ĐỀ I
A
D
B
A
D
C
B
a, S;b, Đ ;c,S; d, Đ
Đấ II
C
B
C
C
B
A
C
a, Đ;b,S; c, Đ;d, S
ĐIỂM
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
II. Tự luận
Đề I
Điểm
ỀII
C õu9
Cho hai đa thức : h(x) = 5x3+ 2x2;
g(x) = -5 + 5x3-x2
a, h(x) = 5x3+ 2x2
g(x) = 5x3- x2 -5
f(x)=10x3 + x2 -5
b, h(x) = 5x3+ 2x2
- g(x) = - 5x3+ x2 +5
p(x)= 3 x2 +5
c, f(1)=2.13+12- 5 = -2
p(-1)= 3(-1)2+ 5= 8
d, chứng tỏ p(x) Kh ụng c ú nghiệm
Ta cú 3 x2 0 (1)
5 0(2)
Từ (1)và(2)khụng tỡm đựơc giỏ trị nào để đa thức p(x)cú nghiệm
Câu10(1điểm). Tớnh giỏ trị đa thức sau A(x) =8x2-2x+3 tại x =
Thay x= A()=8 ()2-2()+3 =
=2-1+3= 4
Cõu11: Tỡm nghiệm của đa thức sau.
B(x)= -8x -3 +14x2+5x-14x2 +6
B(x)=-3x -3 đa thức cú nghiệm
B(x)=0 hay -3x +3=0 =>x= 1
Vậy x= 1 là nghiệm của đa thức
1 đ’
1 đ’
1 đ’
1 đ’
0,5đ’
0,5đ’
1đ’
Cõu9: Cho hai đa thức
a,h(x) = x3+ 2x2
g(x) = x3- x2 -5
f(x)= 2x3 + x2 -5
h(x) = x3+ 2x2
-g(x) =- x3+ x2 +5
p(x)= 3 x2 +5
f(1)=2.13+12- 5 = -2
p(-1)= 3(-1)2+ 5= 8
d, chứng tỏ p(x)……
Ta cú 3 x2 0 (1)
5 0(2)
Từ (1)và(2)khụng tỡm đựơc giỏ trị nào để đa thức p(x)cú nghiệm
Cõu 10 :A(x) =4x2-2x+3 tại x=
Thay x= A()=4. ()2-2()+3 =
=1-1+3= 3
Cõu11: Tỡm nghiệm của đa thức sau
B(x)= -3x +3 +4x2+6x-4x2 -6
B(x)=3x -3 đa thức cú nghiệm
B(x)=0 hay 3x -3=0 =>x=1
Vậy x=1 là nghiệm của đa thức B(x
File đính kèm:
- Kiem_tra_45p_dai_so_ki_II moi.doc