Ôn tập Hóa học Lớp 10 - Oxit

I. Oxit:

 1. Oxit: là hợp chất của oxi với một nguyên tố khác.

 2. Phân loại:

a. Oxit axit: là oxit tác dụng được với dung dịch baz (thường là oxit của phi kim).

 Vd: CO2, SO2, SO3, N2O5, P2O5

b. Oxit baz: là oxit tác dụng được với axit (thường là oxit của kim loại).

 Vd: Na2O, FeO, Fe2O3

c. Oxit trung tính (oxit trơ, oxit không tạo muối): là oxit không tác dụng được với axit và dung dịch baz.

 Vd: NO, CO

d. Oxit lưỡng tính: là oxit tác dụng được với cả axit và dung dịch baz.

 Vd: ZnO, Al2O3, Cr2O3

 

doc2 trang | Chia sẻ: trangtt2 | Ngày: 11/07/2022 | Lượt xem: 312 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ôn tập Hóa học Lớp 10 - Oxit, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHỦ ĐỀ 5: OXIT. I. Oxit: 1. Oxit: là hợp chất của oxi với một nguyên tố khác. 2. Phân loại: a. Oxit axit: là oxit tác dụng được với dung dịch baz (thường là oxit của phi kim). Vd: CO2, SO2, SO3, N2O5, P2O5 b. Oxit baz: là oxit tác dụng được với axit (thường là oxit của kim loại). Vd: Na2O, FeO, Fe2O3 c. Oxit trung tính (oxit trơ, oxit không tạo muối): là oxit không tác dụng được với axit và dung dịch baz. Vd: NO, CO d. Oxit lưỡng tính: là oxit tác dụng được với cả axit và dung dịch baz. Vd: ZnO, Al2O3, Cr2O3 II. Tính chất hóa học chung: Tính axit, baz: a. Tác dụng với nước: - Oxit axit tác dụng với nước: → axit tương ứng. CO2 + H2O ⇌ H2CO3 SO2 + H2O ⇌ H2SO3 SO3 + H2O → H2SO4 N2O5 + H2O ⇌ 2HNO3 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 Cl2O5 + H2O → 2HClO3 - Oxit của baz tan tác dụng với nước: → baz tương ứng. Na2O + H2O → 2NaOH K2O + H2O → 2KOH BaO + H2O → Ba(OH)2 CaO + H2O → Ca(OH)2 b. Oxit axit tác dụng với oxit baz: → muối. Na2O + CO2 → Na2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 MgO + SiO2 MgSiO3 c. Oxit baz tác dụng với axit: → muối + nước. FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O Na2O + 2HNO3 → 2NaNO3 + H2O CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O d. Oxit axit tác dụng với dung dịch baz: → muối + nước. CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O CO2 + NaOH → NaHCO3 2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2 CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 P2O5 + 6KOH(dư) → 2K3PO4 + 3H2O N2O5 + 2NaOH → 2NaNO3 + H2O e. Oxit lưỡng tính tác dụng được với cả axit và dung dịch baz: → muối + nước. Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O Cr2O3 + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2O Cr2O3 + 2NaOH → 2NaCrO2 + H2O Tính oxi hóa – khử: a. Một số oxit có số oxi hóa thấp có tính khử: 2NO + O2 → 2NO2 2CO + O2 → 2CO2 2SO2 + O2 → 2SO3 4NO2 + 2H2O + O2 → 4HNO3 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO 3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O b. Một số oxit có số oxi hóa cao có tính oxi hóa: CO2 + C 2CO CuO + H2 Cu + H2O SiO2 + 2Mg 2MgO + Si Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 c. Một số oxit có số oxi hóa trung gian vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử: 2NO2 + 2NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O 4SO2 + 8NaOH → 3Na2SO4 + Na2S + 4H2O III. Điều chế: 1. Từ đơn chất và oxi: C + O2 CO2 S + O2 SO2 N2 + O2 2NO 4Al + 3O2 2Al2O3 3Fe + 2O2 Fe3O4 2. Từ hợp chất: 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 NH4NO3 N2O + 2H2O CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2

File đính kèm:

  • docon_tap_hoa_hoc_lop_10_oxit.doc
Giáo án liên quan