Unit 1: Greeting Lesson 1 A1,2,3,4 (p.10 – 11)
Lesson 2 A5,6,7 (p.12 – 13)
Lesson 3 B1,2,34 (p.14 – 16)
Lesson 4 C1,2 (p.17 – 19)
Lesson 5 C3 ,4(C5 *tùy dạy)
Unit 2: At school Lesson 1 A1,2(A3*) (p.20 – 22)
Lesson 2 B1 (B2*) (p.23 – 24)
Lesson 3 B 3,4,5, (p.24 – 25)
Lesson 4 C1 (p.26 - 27)
Lesson 5 C2 ,3 (p.28 – 29)
Unit 3: At home Lesson 1 A1 ,2 (p.30 – 31)
Lesson 2 A3 ,4 (p.32 – 33)
Lesson 3 B1 ,2 (p.35 – 36)
Lesson 4 B3 ,4, 5 (p. 37)
Lesson 5 C1 ,2 (p. 38 – 39)
Grammar Practice
5 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 2490 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn: English 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN: ENGLISH 6
(Áp dụng từ năm học 2013-2014)
--------------
Tháng 8/ 2013
(Lưu hành nội bộ)
SYLLABUS - ENGLISH 6
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết
Học kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết / tuần = 54 tiết
Học kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết / tuần = 51 tiết
First semester
(HỌC KỲ I)
Period
Unit
Contents
1
Introduction
2
Unit 1: Greeting
Lesson 1
A1,2,3,4 (p.10 – 11)
3
Lesson 2
A5,6,7 (p.12 – 13)
4
Lesson 3
B1,2,34 (p.14 – 16)
5
Lesson 4
C1,2 (p.17 – 19)
6
Lesson 5
C3 ,4(C5 *tùy dạy)
7
Unit 2: At school
Lesson 1
A1,2(A3*) (p.20 – 22)
8
Lesson 2
B1 (B2*) (p.23 – 24)
9
Lesson 3
B 3,4,5, (p.24 – 25)
10
Lesson 4
C1 (p.26 - 27)
11
Lesson 5
C2 ,3 (p.28 – 29)
12
Unit 3: At home
Lesson 1
A1 ,2 (p.30 – 31)
13
Lesson 2
A3 ,4 (p.32 – 33)
14
Lesson 3
B1 ,2 (p.35 – 36)
15
Lesson 4
B3 ,4, 5 (p. 37)
16
Lesson 5
C1 ,2 (p. 38 – 39)
17
Grammar Practice
18
ONE PERIOD TEST 1
19
CORRECTION
20
Unit 4: Big or Small?
Lesson 1
A1 ,2 (p.44)
21
Lesson 2
A3, 4 (p.45 – 46)
22
Lesson 3
B1 ,2,3,4,5 (p. 47-48)
23
Lesson 4
C1 ,2,3 (p.49)
24
Lesson 5
C4 ,5,67 (p.50 – 51)
25
Unit 5: Things I do
Lesson 1
A1 ,2,3,4 (p.52 – 53)
26
Lesson 2
A5,6,7 (p.53 – 54)
27
Lesson 3
B1,2 (p.54 – 55)
28
Lesson 4
B3,4 (p.56 – 57)
29
Lesson 5
C1 (p.58)
30
Lesson 6
C2 ,3 (p.59)
31
Grammar Practice
32
Unit 6: Places
Lesson 1
A1 ,2 (p.62 – 63)
33
Lesson 2
A3 ,4,5,6 (p.64)
34
Lesson 3
B1 ,2,3,4 (p.65 – 66)
35
Lesson 4
C1 ,2 (p.68 – 69)
36
Lesson 5
C3 ,4,5 (p.70 – 71)
37
ONE PERIOD TEST 2
38
CORRECTION
39
Unit 7: Your house
(C2 không dạy)
Lesson 1
A1,2 (p.72 )
40
Lesson 2
A3,4,5,6
41
Lesson 3
B1,2,3 (p.76 – 77)
42
Lesson 4
C1 ,3 (p.78 – 80)
43
Lesson 5
C4,5,6 (p.80 – 81)
44
Unit 8: Out and about
(4 câu đầu của phần C3 không dạy)
Lesson 1
A1,2,3 (p.82-83)
45
Lesson 2
A4,5,6 (p.83 – 86)
46
Lesson 3
B1 (p.86 – 87)
47
Lesson 4
B2,3 (p.89 – 90)
48
Lesson 5
C1,2,3,4 (p.90 - 91)
49
Grammar Practice
50
REVISION and EXAMINATION
51
52
53
54
SYLLABUS
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết
Học kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết / tuần = 54 tiết
Học kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết / tuần = 51 tiết
Second semester
(HỌC KỲ II)
Period
Unit
Contents
55
Unit 9: The body
Lesson 1
A1,2 (p.96 – 97)
56
Lesson 2
A3,4 (p.97 – 98)
57
Lesson 3
A5,6 (p.100)
58
Lesson 4
B1,2,3 (p.101)
59
Lesson 5
B4,5,6 (p.101 – 102)
60
Unit 10:
Staying healthy
Lesson 1
A1,2,5 (p.104 – 106)
61
Lesson 2
A3,4,6(p.105 – 106)
62
Lesson 3
B1,2,3 (p.110 – 111)
63
Lesson 4
B4,5 (p.112 – 113)
64
Lesson 5
C1,2,3,4
65
Unit 11:
What do you eat?
Lesson 1
A1 (p.114 – 115)
66
Lesson 2
A2,3 (p.116 – 117)
67
Lesson 3
A4 (p.116)
68
Lesson 4
B1, 2 (p.119 – 120)
69
Lesson 5
B3, 4, 5 (p.122 – 123)
70
Grammar Practice
71
ONE PERIOD TEST 3
72
CORRECTION
73
Unit 12:
Sports and Pastimes
Lesson 1
A1,2,3,4,5 (p.124 – 126)
74
Lesson 2
B1, 2, 3, 4 (p.128 )
75
Lesson 3
B5 (p.127 – 129)
76
Lesson 4
C1,2,3,4 (p.130 – 131)
77
Lesson 5
C5 ,6 (p.132 – 133)
78
Unit 13:
Activities and Seasons
Lesson 1
A1, 2 (p.134 – 135)
79
Lesson 2
A3(p.135)
80
Lesson 3
A4
81
82
Lesson 4
Lesson 5
B1 (p.136)
B2 and Revision (p.138 – 139)
83
Unit 14:
Making plans
Lesson 1
A1,2,3 (p.140 – 141)
84
Lesson 2
A4,5 (p.142 – 143)
85
Lesson 3
B1,2,3,4 (p.144 – 145)
86
Lesson 4
B5,6 (p.145 – 146)
87
Lesson 5
C1,2,3 (p.147 – 149)
88
Grammar Practice
89
ONE PERIOD TEST 4
90
CORRECTION
91
Unit 15:
Countries
Lesson 1
A1,2,3 (154-156)
92
Lesson 2
A4,5,6 (156-157)
93
Lesson 3
B1,2(158-169)
94
Lesson 4
B3,4(162-164)
95
Lesson 5
C1,2,3(165)
96
Unit 16:
Man and the environment
(A4,5/B6 không dạy)
Lesson 1
A1,3(166-167)
97
Lesson 2
A2(168)
98
Lesson 3
B1(169-170)
99
Lesson 4
B2,3*(171-172)
100
Lesson 5
B4,5
101
Grammar Practice
REVISION & EXAMINATION
102
103
104
105
Lưu ý : Phần có đánh dấu * có thể không dạy
File đính kèm:
- phan_phoi_ct_lop_6 moi.doc