PHƯƠNG TRÌNH PHÂN THỨC HỮU TỈ.
Một số cách biến đổi dấn tới cách đặt ẩn phụ.
1. Chia cả tử và mẫu của phân thức cho x.
Ta thường dùng phương pháp trên đối với các phương trình dạng sau:
7 trang |
Chia sẻ: thanhthanh29 | Lượt xem: 579 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phương trình phân thức hữu tỉ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phương trình phân thức hữu tỉ.
Một số cách biến đổi dấn tới cách đặt ẩn phụ.
1. Chia cả tử và mẫu của phân thức cho x.
Ta thường dùng phương pháp trên đối với các phương trình dạng sau:
a/ Dạng 1:
b/ Dạng 2:
c/ Dạng 3:
2. Thêm bớt cùng một biểu thức vào hai về để tạo thành bình phương đúng.
3. Đặt hai ẩn phụ.
Bài tập.
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/ 8/
9/
10/
Phương trình đại số bậc cao.
I.Phương trình hồi qui.
1. Dạng: (1)
2. Cách giải:
Thấy rằng phương trình không có nghiệm x=0 nên chia cả hai vế cho , ta có:
(2)
Đặt , khi đó . Phương trình (2) trở thành
Tiếp tục giảI phương trình này theo k. rồi suy ra giá trị của x.
Bài tập:
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/
Dạng 2:
Phương trình:
Cách giải:
Chia cả hai về cho , rồi đặt.
Bài tập:
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
Một số bài toán khác:
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/ 8/
9/ 10/
11/ 12/
Bài tập phần phương trình vô tỉ.
Dạng 2: Phương trình đối xứng đối với và
Bài tập:
1/
2/
3/
4/
5/
6/
7/
8/
Dạng 3: Phương trình đẳng cấp đối với và
Bài tập:
1/
2/
3/
4/
5/
6/
7/
8/
Một số bài toán dạng khác, đặt ẩn phụ
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/ 8/
9/
10/ 11/
Một số bài toán phương trình vô tỉ.
Giải các phương trình sau:
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/ 8/
9/ 10/
11/ 11/
13/ 14/
15/ 16/
17/ 18/
19/ 20/
21/ 22/
23/ 24/
25/ 26/
27/ 28/
29/ 30/
31/ 32/
33/ 34/
35/ 36/
37/ 38/
39/ 40/
41/ 42/
Một số bài tập cơ bản
1/ 2/
3/ 4/
5/ 6/
7/
8/ Đ/S: x=2.
9/ đ/s: x=0
10/ đ/s: x=1 hoặc x=6.
11/ đ/s:
12/ đ/s:
13/ đ/s: x=3.
14/ đ/s:
15/ đ/s: x=2.
16/ đ/s:x=1.
17/ đ/s: x=-21, 6, -85.
18/ đ/s: x=-1 hoặc x=3.
19/ đ/s: x=1, x=-4.
20/ đ/s: x=0, x=1.
21/ đ/s:x=4, x=1.
22/ đ/s: x=1, x=-1.
23/ đ/s;
24/ đ/s:
25/ đ/s:
26/ đ/s:
27/ đ/s:
28/ đ/s:
29/ đ/s:
30/ đ/s:
31/ đ/s:
32/ đ/s:
33/ đ/s:
34/ đ/s:
35/ đ/s:
36/ đ/s:
Phương trình vô tỉ.
1/ đ/s:
2/ đ/s: x=20
3/ đ/s: x=1.
4/ đ/s:
5/ đ/s: x=0
6/ đ/s: vô nghiệm.
7/ đ/s:
8 / đ/s: x=-1
9/ đ/s: x=1
10/ đ/s: x=2
11/ đ/s:
12/ đ/s:
13/ đ/s: x=-8
14/ đ/s: x=2
15/ đ/s:
16/ đ/s: x=24,-11.
17/ đ/s: x=1;2;10
18/ đ/s:
19/ đ/s: x=0
File đính kèm:
- chuyen de pt vo ti.doc